Chuỗi polypeptide (Polypeptide chain)

by tudienkhoahoc
Chuỗi polypeptide là một chuỗi tuyến tính của các axit amin được liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Chúng là nền tảng cấu trúc của protein. Một chuỗi polypeptide có thể bao gồm từ một vài đến hàng nghìn axit amin. Khi một chuỗi polypeptide gập cuộn thành một cấu trúc ba chiều ổn định và có chức năng sinh học cụ thể, nó được gọi là protein. Sự khác biệt giữa chuỗi polypeptide và protein nằm ở chức năng và cấu trúc ba chiều. Một chuỗi polypeptide chỉ đơn giản là một chuỗi axit amin, trong khi protein là một chuỗi polypeptide đã gập cuộn thành một hình dạng cụ thể và thực hiện một chức năng sinh học.

Axit Amin

Đơn vị cấu tạo cơ bản của chuỗi polypeptide là các axit amin. Có 20 loại axit amin tiêu chuẩn được tìm thấy trong protein. Mỗi axit amin có một nhóm amin (-NH2), một nhóm carboxyl (-COOH) và một gốc bên (R) gắn với một nguyên tử cacbon trung tâm (Cα). Gốc bên (R) quyết định tính chất hóa học của từng axit amin (kỵ nước, ưa nước, tích điện…). Chính sự đa dạng của các gốc bên này tạo nên sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của protein.

Công thức chung của một axit amin:

NH2-Cα(R)-COOH

Liên kết Peptide

Liên kết peptide là một liên kết cộng hóa trị được hình thành giữa nhóm carboxyl (-COOH) của một axit amin và nhóm amin (-NH2) của axit amin tiếp theo, giải phóng một phân tử nước (H2O). Quá trình này gọi là phản ứng trùng ngưng. Liên kết peptide có tính chất của liên kết đôi một phần, làm cho nó cứng và phẳng, giới hạn khả năng xoay của chuỗi polypeptide xung quanh liên kết này. Tính chất này ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc không gian của protein.

Phản ứng hình thành liên kết peptide:

NH2-CH(R1)-COOH + NH2-CH(R2)-COOH → NH2-CH(R1)-CO-NH-CH(R2)-COOH + H2O

Cấu trúc của chuỗi Polypeptide

Chuỗi polypeptide có hai đầu đặc trưng:

  • Đầu N-terminal: Đầu của chuỗi polypeptide có nhóm amin tự do (-NH2) được gọi là đầu N-terminal (hay amino-terminal).
  • Đầu C-terminal: Đầu của chuỗi polypeptide có nhóm carboxyl tự do (-COOH) được gọi là đầu C-terminal (hay carboxyl-terminal).

Trình tự axit amin:** Trình tự cụ thể của các axit amin trong một chuỗi polypeptide được gọi là trình tự axit amin. Trình tự này quyết định cấu trúc và chức năng của protein.

Từ chuỗi Polypeptide đến Protein

Một chuỗi polypeptide chỉ là một chuỗi tuyến tính của axit amin. Để trở thành một protein hoạt động, chuỗi polypeptide phải gập cuộn thành một cấu trúc ba chiều đặc trưng. Quá trình gập cuộn này được xác định bởi trình tự axit amin và các tương tác giữa các axit amin, bao gồm:

  • Liên kết hydro: Giữa các nhóm peptide trong mạch chính và giữa các gốc bên.
  • Tương tác kỵ nước: Giữa các gốc bên kỵ nước, thường hướng vào bên trong protein để tránh tiếp xúc với nước.
  • Liên kết disulfide: Giữa các gốc cysteine, góp phần ổn định cấu trúc protein.
  • Tương tác ion: Giữa các gốc bên mang điện tích, có thể hút hoặc đẩy nhau.

Các tương tác này cùng nhau tạo nên cấu trúc ba chiều phức tạp và đặc hiệu của protein, cho phép protein thực hiện chức năng sinh học của mình.

Chức năng của Protein

Protein thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể sống, bao gồm:

  • Xúc tác: Enzym là protein xúc tác các phản ứng sinh hóa, tăng tốc độ phản ứng mà không bị biến đổi trong quá trình.
  • Cấu trúc: Cung cấp hỗ trợ và hình dạng cho tế bào và mô, ví dụ như collagen và keratin.
  • Vận chuyển: Vận chuyển các phân tử qua màng tế bào hoặc trong máu, ví dụ như hemoglobin vận chuyển oxy.
  • Bảo vệ: Kháng thể là protein bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • Điều hòa: Hormone là protein điều hòa các quá trình sinh lý, ví dụ như insulin điều hòa lượng đường trong máu.
  • Vận động: Protein tham gia vào sự co cơ, ví dụ như actin và myosin.
  • Dự trữ: Một số protein dự trữ các axit amin, ví dụ như casein trong sữa.
  • Tín hiệu: Một số protein tham gia vào quá trình truyền tín hiệu giữa các tế bào.

Các mức độ cấu trúc Protein

Cấu trúc của protein được mô tả ở bốn mức độ khác nhau:

  • Cấu trúc bậc một (Primary structure): Là trình tự tuyến tính của các axit amin trong chuỗi polypeptide. Trình tự này được xác định bởi thông tin di truyền. Đây là mức độ cấu trúc cơ bản nhất.
  • Cấu trúc bậc hai (Secondary structure): Là sự sắp xếp không gian cục bộ của chuỗi polypeptide, được ổn định bởi các liên kết hydro giữa các nhóm peptide. Các cấu trúc bậc hai phổ biến bao gồm xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp beta (β-sheet).
  • Cấu trúc bậc ba (Tertiary structure): Là cấu trúc ba chiều tổng thể của một chuỗi polypeptide, được ổn định bởi các tương tác giữa các gốc bên của các axit amin, bao gồm liên kết hydro, tương tác kỵ nước, liên kết disulfide, và tương tác ion. Đây là cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh của một chuỗi polypeptide.
  • Cấu trúc bậc bốn (Quaternary structure): Chỉ tồn tại trong các protein gồm nhiều chuỗi polypeptide. Nó mô tả cách các chuỗi polypeptide riêng lẻ (được gọi là tiểu đơn vị) sắp xếp và tương tác với nhau để tạo thành protein hoàn chỉnh.

Sự biến tính Protein

Biến tính protein là quá trình mất đi cấu trúc ba chiều của protein, dẫn đến mất chức năng. Quá trình này có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ cao, pH khắc nghiệt, dung môi hữu cơ, và các chất biến tính. Khi một protein bị biến tính, các liên kết yếu (như liên kết hydro, tương tác kỵ nước, và tương tác ion) bị phá vỡ, làm cho protein mất đi cấu trúc bậc hai, bậc ba và bậc bốn, trong khi cấu trúc bậc một (trình tự axit amin) vẫn được giữ nguyên.

Phương pháp nghiên cứu chuỗi Polypeptide và Protein

Một số phương pháp được sử dụng để nghiên cứu chuỗi polypeptide và protein bao gồm:

  • Sắc ký: Tách và tinh sạch protein dựa trên kích thước, điện tích, hoặc ái lực.
  • Điện di: Phân tích protein dựa trên kích thước và điện tích.
  • Quang phổ: Xác định cấu trúc và thành phần của protein. Ví dụ, quang phổ UV-Vis có thể được sử dụng để định lượng protein.
  • Tinh thể học tia X: Xác định cấu trúc ba chiều của protein ở độ phân giải cao.
  • NMR (Cộng hưởng từ hạt nhân): Nghiên cứu cấu trúc và động lực học của protein trong dung dịch.
  • Khối phổ: Xác định khối lượng phân tử và trình tự axit amin của protein.

Tóm tắt về Chuỗi polypeptide

Chuỗi polypeptide là nền tảng của mọi protein. Chúng được hình thành từ các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Trình tự chính xác của các axit amin, hay còn gọi là cấu trúc bậc một, đóng vai trò quyết định trong việc xác định cấu trúc ba chiều và chức năng cuối cùng của protein. Hãy nhớ rằng công thức chung của một axit amin là H$2$N-C${\alpha}$(R)-COOH, trong đó R đại diện cho gốc bên, và liên kết peptide được hình thành qua phản ứng trùng ngưng giữa nhóm carboxyl (-COOH) của một axit amin và nhóm amin (-NH$_2$) của axit amin tiếp theo.

Cấu trúc của protein được phân cấp thành bốn mức độ: bậc một, bậc hai, bậc ba và bậc bốn. Cấu trúc bậc hai phát sinh từ các liên kết hydro giữa các nhóm peptide, tạo nên các mô hình như xoắn alpha ($\alpha$-helix) và phiến gấp beta ($\beta$-sheet). Cấu trúc bậc ba là hình dạng ba chiều tổng thể của chuỗi polypeptide, được ổn định bởi các tương tác giữa các gốc bên R của các axit amin. Cuối cùng, cấu trúc bậc bốn mô tả sự sắp xếp của nhiều chuỗi polypeptide trong một protein phức tạp.

Sự gấp cuộn chính xác của chuỗi polypeptide thành cấu trúc ba chiều là điều kiện tiên quyết để protein thực hiện chức năng sinh học của nó. Quá trình biến tính, do các yếu tố như nhiệt độ cao hoặc pH khắc nghiệt, có thể phá vỡ cấu trúc này và dẫn đến mất chức năng của protein. Việc hiểu về chuỗi polypeptide và các mức độ cấu trúc protein là rất quan trọng để nắm bắt các cơ chế phức tạp của sự sống ở cấp độ phân tử.


Tài liệu tham khảo:

  • Berg, J. M., Tymoczko, J. L., & Stryer, L. (2002). Biochemistry (5th ed.). W. H. Freeman.
  • Nelson, D. L., & Cox, M. M. (2008). Lehninger principles of biochemistry (5th ed.). W. H. Freeman.
  • Voet, D., & Voet, J. G. (2011). Biochemistry (4th ed.). John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao liên kết peptide có tính chất của liên kết đôi một phần? Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc của chuỗi polypeptide?

Trả lời: Liên kết peptide có tính chất của liên kết đôi một phần do sự cộng hưởng giữa cặp electron không chia trên nguyên tử nitơ và liên kết đôi C=O. Điều này dẫn đến việc liên kết C-N cứng hơn và ngắn hơn so với liên kết C-N thông thường, đồng thời hạn chế sự quay quanh liên kết peptide. Kết quả là, chuỗi polypeptide không thể xoay tự do quanh liên kết peptide, điều này ảnh hưởng đến các cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein.

Ngoài xoắn alpha ($\alpha$-helix) và phiến gấp beta ($\beta$-sheet), còn có những cấu trúc bậc hai nào khác?

Trả lời: Ngoài xoắn alpha và phiến gấp beta, còn có các cấu trúc bậc hai khác như vòng lặp (loop), xoắn ốc (turn), và các vùng không có cấu trúc xác định (random coil). Các cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần có cấu trúc xác định của protein và tạo nên sự linh hoạt cho chuỗi polypeptide.

Chaperone là gì và chúng có vai trò gì trong quá trình gấp cuộn protein?

Trả lời: Chaperone là một nhóm protein đặc biệt giúp các protein khác gấp cuộn đúng cách. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn sự kết tập không đặc hiệu của các chuỗi polypeptide mới được tổng hợp và hướng dẫn chúng đến cấu trúc ba chiều chính xác. Chaperone cũng có thể giúp protein bị biến tính phục hồi lại cấu trúc ban đầu.

Làm thế nào để các nhà khoa học xác định trình tự axit amin của một protein?

Trả lời: Trình tự axit amin của một protein có thể được xác định bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phân giải Edman (Edman degradation), phổ khối (mass spectrometry), và giải trình tự DNA (DNA sequencing). Giải trình tự DNA là phương pháp phổ biến nhất hiện nay vì nó nhanh chóng và hiệu quả. Từ trình tự DNA, ta có thể suy ra trình tự mRNA và sau đó là trình tự axit amin của protein.

Tại sao việc dự đoán cấu trúc ba chiều của protein từ trình tự axit amin lại khó khăn như vậy?

Trả lời: Dự đoán cấu trúc ba chiều của protein (bài toán nếp gấp protein) rất khó vì số lượng cách sắp xếp không gian có thể có của một chuỗi polypeptide là cực kỳ lớn. Mặc dù trình tự axit amin quyết định cấu trúc ba chiều, nhưng việc dự đoán chính xác các tương tác giữa các axit amin và ảnh hưởng của môi trường đến quá trình gấp cuộn protein là rất phức tạp. Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu để phát triển các thuật toán và phương pháp tính toán hiệu quả hơn để giải quyết bài toán này.

Một số điều thú vị về Chuỗi polypeptide

  • Số lượng chuỗi polypeptide khổng lồ: Một tế bào điển hình có thể chứa hàng ngàn loại protein khác nhau, mỗi loại được tạo thành từ một hoặc nhiều chuỗi polypeptide với trình tự axit amin độc đáo. Sự đa dạng này cho phép protein thực hiện một loạt các chức năng trong cơ thể.
  • Protein lớn nhất: Titin, một protein được tìm thấy trong cơ bắp, được coi là protein lớn nhất được biết đến, với một chuỗi polypeptide đơn chứa khoảng 34,350 axit amin! Nó đóng vai trò quan trọng trong sự co cơ và đàn hồi.
  • Prion – kẻ phá bĩnh protein: Prion là các protein có cấu trúc ba chiều bị lỗi, có thể gây ra các bệnh thoái hóa thần kinh nghiêm trọng. Điều đáng ngạc nhiên là chúng không phải do virus hay vi khuẩn gây ra mà là do sự gấp cuộn sai của protein bình thường. Chúng có thể “lây nhiễm” các protein bình thường khác bằng cách khiến chúng cũng gấp cuộn sai, tạo thành một phản ứng dây chuyền.
  • Protein huỳnh quang: Một số sinh vật, như sứa và đom đóm, tạo ra protein huỳnh quang có thể phát ra ánh sáng. Các protein này được sử dụng trong nghiên cứu khoa học như là “nhãn” để theo dõi các phân tử và quá trình sinh học.
  • “Nếp gấp protein” – một bài toán hóc búa: Việc dự đoán cấu trúc ba chiều của một protein chỉ dựa trên trình tự axit amin của nó (cấu trúc bậc một) là một thách thức lớn trong sinh học tính toán. Đây được gọi là “bài toán nếp gấp protein.” Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này, nhưng việc dự đoán chính xác cấu trúc protein vẫn còn là một bài toán khó.
  • Protein không chỉ được tạo thành từ 20 axit amin chuẩn: Mặc dù 20 axit amin chuẩn là thành phần chính của hầu hết các protein, nhưng có một số axit amin “không chuẩn” cũng có thể được tìm thấy trong protein. Chúng thường được tạo ra bằng cách sửa đổi các axit amin chuẩn sau khi protein đã được tổng hợp.
  • Chuỗi polypeptide có hướng: Chuỗi polypeptide luôn được tổng hợp từ đầu N-terminal đến đầu C-terminal. Điều này có nghĩa là có một hướng xác định trong chuỗi, tương tự như cách đọc một câu từ trái sang phải.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt