Chuyển đoạn nhiễm sắc thể (Chromosome translocation)

by tudienkhoahoc
Chuyển đoạn nhiễm sắc thể là một loại đột biến nhiễm sắc thể liên quan đến việc sắp xếp lại vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng. Điều này khác với trao đổi chéo, xảy ra giữa các nhiễm sắc thể tương đồng trong quá trình giảm phân. Chuyển đoạn có thể dẫn đến các thay đổi đáng kể trong cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể, và có thể có những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe của sinh vật.

Các loại chuyển đoạn nhiễm sắc thể

Có hai loại chuyển đoạn chính:

  • Chuyển đoạn tương hỗ (Reciprocal translocation): Đây là loại chuyển đoạn phổ biến nhất. Nó liên quan đến việc trao đổi các đoạn DNA giữa hai nhiễm sắc thể không tương đồng. Ví dụ, một đoạn của nhiễm sắc thể 1 có thể được trao đổi với một đoạn của nhiễm sắc thể 17. Trong trường hợp này, tổng lượng vật chất di truyền không thay đổi, chỉ có vị trí của nó bị thay đổi. Tuy nhiên, sự thay đổi vị trí này có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen, gây ra các vấn đề về sức khỏe.
  • Chuyển đoạn không tương hỗ (Nonreciprocal translocation): Trong loại chuyển đoạn này, một đoạn DNA từ một nhiễm sắc thể được chuyển đến một nhiễm sắc thể không tương đồng khác mà không có sự trao đổi ngược lại. Điều này dẫn đến một nhiễm sắc thể có thêm vật chất di truyền và một nhiễm sắc thể bị mất vật chất di truyền. Sự mất hoặc thêm vật chất di truyền này thường có ảnh hưởng nghiêm trọng hơn so với chuyển đoạn tương hỗ, gây ra các bất thường về phát triển hoặc ung thư.

Nguyên nhân gây ra chuyển đoạn

Chuyển đoạn có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Bức xạ ion hóa (Ionizing radiation): Tia X và tia gamma có thể phá vỡ DNA và dẫn đến chuyển đoạn.
  • Một số hóa chất (Certain chemicals): Một số hóa chất, chẳng hạn như benzene và formaldehyde, có thể gây ra tổn thương DNA và dẫn đến chuyển đoạn.
  • Virus (Viruses): Một số virus có thể tích hợp vật chất di truyền của chúng vào DNA của tế bào chủ, gây ra chuyển đoạn.
  • Lỗi trong quá trình tái tổ hợp di truyền (Errors during genetic recombination): Trong quá trình giảm phân, các lỗi trong tái tổ hợp có thể dẫn đến chuyển đoạn.

Hậu quả của chuyển đoạn

Chuyển đoạn có thể có nhiều hậu quả khác nhau, bao gồm:

  • Ung thư (Cancer): Một số chuyển đoạn có thể kích hoạt các gen gây ung thư hoặc làm bất hoạt các gen ức chế khối u, làm tăng nguy cơ ung thư. Ví dụ, chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể 9 và 22, tạo ra nhiễm sắc thể Philadelphia, được tìm thấy trong bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML).
  • Các vấn đề về sinh sản (Reproductive problems): Chuyển đoạn có thể gây ra sảy thai, thai chết lưu, hoặc dị tật bẩm sinh ở con cái. Điều này xảy ra do sự mất cân bằng di truyền trong giao tử.
  • Các vấn đề về phát triển (Developmental problems): Chuyển đoạn có thể dẫn đến các vấn đề về phát triển thể chất và trí tuệ. Ví dụ, hội chứng Down là một dạng chuyển đoạn không cân bằng.
  • Không có ảnh hưởng rõ ràng (No apparent effects): Một số chuyển đoạn có thể không gây ra bất kỳ ảnh hưởng đáng chú ý nào đối với sức khỏe của sinh vật. Điều này đặc biệt đúng với các chuyển đoạn cân bằng, trong đó tổng lượng vật chất di truyền không thay đổi. Tuy nhiên, người mang chuyển đoạn cân bằng vẫn có nguy cơ sinh con mang chuyển đoạn không cân bằng.

Phương pháp phát hiện chuyển đoạn

Chuyển đoạn có thể được phát hiện bằng các kỹ thuật di truyền tế bào, chẳng hạn như:

  • Phân tích nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping): Đây là phương pháp cổ điển để quan sát cấu trúc nhiễm sắc thể. Kỹ thuật này cho phép nhìn thấy các chuyển đoạn lớn.
  • Lai tại chỗ huỳnh quang (Fluorescence in situ hybridization – FISH): Kỹ thuật này sử dụng các đầu dò DNA được đánh dấu huỳnh quang để xác định vị trí của các đoạn DNA cụ thể trên nhiễm sắc thể. FISH có độ nhạy cao hơn karyotyping.
  • Phân tích microarray nhiễm sắc thể (Chromosomal microarray analysis – CMA): Kỹ thuật này có thể phát hiện các mất đoạn và nhân đôi DNA nhỏ mà phân tích nhiễm sắc thể đồ không thể phát hiện được. CMA có độ phân giải cao nhất trong ba kỹ thuật.

Chuyển đoạn Robertsonian

Ngoài hai loại chuyển đoạn chính đã nêu, cần bổ sung thêm một loại chuyển đoạn đặc biệt gọi là chuyển đoạn Robertsonian (Robertsonian translocation). Đây là một loại chuyển đoạn xảy ra giữa hai nhiễm sắc thể acrocentric (nhiễm sắc thể có tâm động nằm gần đầu mút). Trong chuyển đoạn Robertsonian, hai cánh dài của hai nhiễm sắc thể acrocentric gắn vào nhau tại tâm động, tạo thành một nhiễm sắc thể duy nhất. Hai cánh ngắn, chứa ít vật chất di truyền, thường bị mất đi. Mặc dù mất mát vật chất di truyền ở cánh ngắn, chuyển đoạn Robertsonian thường không gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe vì các gen trên cánh ngắn thường có nhiều bản sao trên các nhiễm sắc thể khác. Tuy nhiên, chuyển đoạn Robertsonian có thể dẫn đến giảm số lượng nhiễm sắc thể và gây ra các vấn đề về sinh sản. Ví dụ, một người mang chuyển đoạn Robertsonian có thể có 45 nhiễm sắc thể thay vì 46. Người mang chuyển đoạn Robertsonian thường khỏe mạnh nhưng có nguy cơ sinh con bị hội chứng Down hoặc các bất thường nhiễm sắc thể khác.

Chuyển đoạn cân bằng và không cân bằng

Một điểm quan trọng khác cần lưu ý là sự phân biệt giữa chuyển đoạn cân bằng (balanced translocation)chuyển đoạn không cân bằng (unbalanced translocation).

  • Chuyển đoạn cân bằng: Không có sự mất mát hoặc tăng thêm vật chất di truyền. Mặc dù người mang chuyển đoạn cân bằng thường khỏe mạnh, họ có nguy cơ cao sinh ra con cái mang chuyển đoạn không cân bằng.
  • Chuyển đoạn không cân bằng: Có sự mất mát hoặc tăng thêm vật chất di truyền. Điều này thường dẫn đến các vấn đề về sức khỏe, bao gồm dị tật bẩm sinh và chậm phát triển.

Vai trò của chuyển đoạn trong tiến hóa

Chuyển đoạn đóng một vai trò quan trọng trong tiến hóa. Bằng cách sắp xếp lại vật chất di truyền, chuyển đoạn có thể tạo ra các tổ hợp gen mới, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên. Một số chuyển đoạn có thể mang lại lợi ích cho sinh vật, giúp chúng thích nghi tốt hơn với môi trường.

Chẩn đoán trước sinh

Đối với các cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mang chuyển đoạn không cân bằng, các phương pháp chẩn đoán trước sinh như chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau có thể được sử dụng để xác định xem thai nhi có bị ảnh hưởng hay không. Các xét nghiệm này giúp các cặp vợ chồng đưa ra quyết định sáng suốt về việc tiếp tục mang thai.

Tóm tắt về Chuyển đoạn nhiễm sắc thể

Chuyển đoạn nhiễm sắc thể là một dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, liên quan đến việc sắp xếp lại vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng. Điều này khác biệt với trao đổi chéo diễn ra giữa các nhiễm sắc thể tương đồng. Cần phân biệt rõ hai loại chuyển đoạn chính: chuyển đoạn tương hỗ, nơi diễn ra sự trao đổi đoạn DNA giữa hai nhiễm sắc thể, và chuyển đoạn không tương hỗ, nơi một đoạn DNA từ nhiễm sắc thể này được chuyển sang nhiễm sắc thể khác mà không có sự trao đổi ngược lại. Một dạng chuyển đoạn đặc biệt là chuyển đoạn Robertsonian, thường xảy ra ở các nhiễm sắc thể acrocentric.

Hậu quả của chuyển đoạn rất đa dạng, từ không có biểu hiện rõ ràng đến các vấn đề nghiêm trọng như ung thư, các vấn đề về sinh sản và phát triển. Sự phân biệt giữa chuyển đoạn cân bằng và không cân bằng là rất quan trọng. Chuyển đoạn cân bằng không làm mất hay thêm vật chất di truyền, trong khi chuyển đoạn không cân bằng thì có, và thường dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Người mang chuyển đoạn cân bằng thường khỏe mạnh nhưng có nguy cơ cao sinh con mang chuyển đoạn không cân bằng.

Chuyển đoạn có thể được phát hiện bằng các kỹ thuật di truyền tế bào như phân tích nhiễm sắc thể đồ (karyotyping), lai tại chỗ huỳnh quang (FISH), và phân tích microarray nhiễm sắc thể (CMA). Việc chẩn đoán và tư vấn di truyền là rất quan trọng đối với các cá nhân và gia đình có nguy cơ mang chuyển đoạn nhiễm sắc thể. Chuyển đoạn cũng đóng một vai trò trong tiến hóa, tạo ra các tổ hợp gen mới và cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.


Tài liệu tham khảo:

  • Strachan, T., & Read, A. P. (2011). Human molecular genetics (4th ed.). Garland Science.
  • Jorde, L. B., Carey, J. C., & Bamshad, M. J. (2010). Medical genetics (4th ed.). Mosby Elsevier.
  • Nussbaum, R. L., McInnes, R. R., & Willard, H. F. (2016). Thompson & Thompson genetics in medicine (8th ed.). W.B. Saunders.
  • Alberts, B., Johnson, A., Lewis, J., Raff, M., Roberts, K., & Walter, P. (2002). Molecular Biology of the Cell (4th ed.). Garland Science.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài ung thư và các vấn đề sinh sản, chuyển đoạn nhiễm sắc thể còn có thể gây ra những hậu quả nào khác cho sức khỏe con người?

Trả lời: Chuyển đoạn nhiễm sắc thể có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác, bao gồm dị tật bẩm sinh, chậm phát triển trí tuệ và thể chất, tự kỷ, và các rối loạn di truyền khác. Mức độ nghiêm trọng của các vấn đề này phụ thuộc vào kích thước và vị trí của đoạn nhiễm sắc thể bị ảnh hưởng, cũng như các gen liên quan.

Làm thế nào để phân biệt giữa chuyển đoạn tương hỗ và chuyển đoạn Robertsonian khi quan sát nhiễm sắc thể đồ?

Trả lời: Chuyển đoạn tương hỗ liên quan đến việc trao đổi đoạn giữa hai nhiễm sắc thể không tương đồng, dẫn đến thay đổi cấu trúc của cả hai nhiễm sắc thể. Trên nhiễm sắc thể đồ, ta sẽ thấy hai nhiễm sắc thể có các đoạn “đổi chỗ” cho nhau. Chuyển đoạn Robertsonian liên quan đến sự hợp nhất của hai nhiễm sắc thể acrocentric tại tâm động. Trên nhiễm sắc thể đồ, ta sẽ thấy giảm số lượng nhiễm sắc thể, và một nhiễm sắc thể mới được hình thành từ sự kết hợp của hai cánh dài.

Vai trò của kỹ thuật FISH trong việc chẩn đoán các chuyển đoạn nhiễm sắc thể là gì?

Trả lời: Kỹ thuật FISH (lai tại chỗ huỳnh quang) sử dụng các đầu dò DNA được đánh dấu huỳnh quang để xác định vị trí của các đoạn DNA cụ thể trên nhiễm sắc thể. Trong chẩn đoán chuyển đoạn, FISH có thể xác định chính xác các điểm gãy trên nhiễm sắc thể và xác nhận sự hiện diện của các đoạn DNA được sắp xếp lại. FISH có độ phân giải cao hơn so với phân tích nhiễm sắc thể đồ truyền thống, cho phép phát hiện cả những chuyển đoạn nhỏ.

Chuyển đoạn nhiễm sắc thể có di truyền được không? Nếu có, cơ chế di truyền như thế nào?

Trả lời: Có, chuyển đoạn nhiễm sắc thể có thể di truyền từ cha mẹ sang con cái. Người mang chuyển đoạn cân bằng, mặc dù thường không có biểu hiện bệnh, có thể truyền lại nhiễm sắc thể đã chuyển đoạn cho con cái. Trong quá trình hình thành giao tử, nhiễm sắc thể đã chuyển đoạn có thể được phân ly theo nhiều cách khác nhau, dẫn đến con cái có thể nhận được bộ nhiễm sắc thể cân bằng, không cân bằng, hoặc bình thường.

Ngoài bức xạ và hóa chất, còn yếu tố nào khác có thể làm tăng nguy cơ chuyển đoạn nhiễm sắc thể?

Trả lời: Mặc dù bức xạ và một số hóa chất là những yếu tố nguy cơ đã được biết đến, các yếu tố khác cũng có thể góp phần vào sự xuất hiện của chuyển đoạn nhiễm sắc thể, bao gồm:

  • Lỗi trong quá trình tái tổ hợp DNA: Trong quá trình phân bào, đặc biệt là giảm phân, các lỗi trong cơ chế tái tổ hợp DNA có thể dẫn đến chuyển đoạn.
  • Nhiễm virus: Một số loại virus có thể tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ và gây ra sự sắp xếp lại nhiễm sắc thể, bao gồm cả chuyển đoạn.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có thể có yếu tố di truyền làm tăng tính nhạy cảm với các tác nhân gây chuyển đoạn.

Việc nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế gây ra chuyển đoạn nhiễm sắc thể và phát triển các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Một số điều thú vị về Chuyển đoạn nhiễm sắc thể

  • Nhiễm sắc thể Philadelphia: Có lẽ ví dụ nổi tiếng nhất về chuyển đoạn gây bệnh là nhiễm sắc thể Philadelphia, được hình thành do chuyển đoạn tương hỗ giữa nhiễm sắc thể 9 và 22. Sự kiện này tạo ra một gen dung hợp BCR-ABL, mã hóa cho một protein tyrosine kinase hoạt động mạnh, dẫn đến bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML). Việc phát hiện ra nhiễm sắc thể Philadelphia đã mở đường cho sự phát triển của imatinib, một loại thuốc nhắm mục tiêu ức chế hoạt động của protein BCR-ABL, mang lại hiệu quả điều trị đáng kể cho bệnh nhân CML.
  • Chuyển đoạn và tiến hóa loài: Chuyển đoạn đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa của nhiều loài. Ví dụ, người ta tin rằng sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể giữa người (46 nhiễm sắc thể) và tinh tinh (48 nhiễm sắc thể) một phần là do sự kiện chuyển đoạn Robertsonian đã hợp nhất hai nhiễm sắc thể của tinh tinh thành một nhiễm sắc thể ở người.
  • “Vị trí mong manh” trên nhiễm sắc thể: Một số vùng trên nhiễm sắc thể dễ bị gãy và sắp xếp lại hơn các vùng khác, được gọi là “vị trí mong manh”. Những vị trí này thường liên quan đến các dạng chuyển đoạn cụ thể. Ví dụ, hội chứng X mong manh, một dạng khuyết tật trí tuệ di truyền phổ biến, là do sự mở rộng lặp lại trinucleotide tại một vị trí mong manh trên nhiễm sắc thể X.
  • Chuyển đoạn cân bằng “ẩn”: Một số người mang chuyển đoạn cân bằng mà không hề hay biết, vì họ không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, họ có nguy cơ cao sinh con mang chuyển đoạn không cân bằng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Vì vậy, việc sàng lọc chuyển đoạn nhiễm sắc thể có thể được khuyến nghị cho các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai hoặc có tiền sử sảy thai nhiều lần.
  • Chuyển đoạn và ung thư thực vật: Chuyển đoạn cũng xảy ra ở thực vật và có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u ở thực vật. Ví dụ, chuyển đoạn đã được liên kết với sự hình thành các khối u crown gall ở thực vật, do vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens gây ra.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt