Chuyển tiếp Fermi (Fermi transition)

by tudienkhoahoc
Chuyển tiếp Fermi là một loại phân rã beta trong đó spin của electron (hoặc positron) phát ra và spin của neutrino (hoặc antineutrino) là phản song song, dẫn đến tổng spin bằng không (S=0). Điều này tương phản với chuyển tiếp Gamow-Teller, trong đó spin của hai hạt phát ra là song song, dẫn đến tổng spin bằng một (S=1).

Nguyên lý:

Trong phân rã beta, một neutron bên trong hạt nhân biến đổi thành một proton, một electron (hoặc positron) và một antineutrino (hoặc neutrino). Quá trình này được trung gian bởi tương tác yếu. Chuyển tiếp Fermi xảy ra khi không có sự thay đổi trong mô men động lượng quỹ đạo tổng cộng của hạt nhân ($ \Delta J = 0$). Vì tổng spin của các hạt phát ra là 0, nên sự thay đổi mô men động lượng hạt nhân ($\Delta J$) cũng phải bằng 0. Điều này có nghĩa là trạng thái ban đầu và trạng thái cuối cùng của hạt nhân phải có cùng spin và parity. Một ví dụ điển hình của chuyển tiếp Fermi là phân rã của $^{14}$O thành $^{14}$N. Cả hai hạt nhân đều ở trạng thái cơ bản 0$^+$, nghĩa là chúng có spin bằng 0 và parity dương.

Ví dụ

Phân rã của $^{14}$O thành $^{14}$N là một ví dụ điển hình của chuyển tiếp Fermi siêu cho phép. Cả $^{14}$O và $^{14}$N đều có trạng thái cơ bản $J^P = 0^+$. Do đó, $\Delta J = 0$ và parity được bảo toàn. Đây là một “chuyển tiếp siêu cho phép” vì các hàm sóng của nucleon ban đầu và cuối cùng có sự chồng chéo đáng kể, dẫn đến xác suất phân rã cao hơn.

Hằng số kết hợp Fermi

Cường độ của chuyển tiếp Fermi được xác định bởi hằng số kết hợp Fermi, $G_F$. Hằng số này là một hằng số cơ bản phản ánh cường độ của tương tác yếu. Giá trị của $G_F$ được xác định bằng thực nghiệm và có vai trò quan trọng trong việc tính toán tốc độ phân rã beta.

Quy tắc lựa chọn

Các quy tắc lựa chọn cho chuyển tiếp Fermi là:

  • $\Delta J = 0$ (Không có sự thay đổi trong spin hạt nhân tổng cộng)
  • Không có sự thay đổi parity
  • $\Delta T_3 = \pm 1$ (trong đó $T_3$ là thành phần thứ ba của isospin. Điều này phản ánh sự thay đổi số lượng proton và neutron trong hạt nhân.)

Các quy tắc lựa chọn này giúp xác định xem một phân rã beta cụ thể có thể tiến hành thông qua chuyển tiếp Fermi hay không.

So sánh với Chuyển tiếp Gamow-Teller

Sự khác biệt chính giữa chuyển tiếp Fermi và Gamow-Teller nằm ở tổng spin của các hạt lepton phát ra (electron và neutrino/antineutrino) và sự thay đổi mô men động lượng hạt nhân. Dưới đây là bảng tóm tắt:

Đặc điểm Chuyển tiếp Fermi Chuyển tiếp Gamow-Teller
Tổng spin của lepton và neutrino 0 1
$\Delta J$ 0 0, $\pm$1 (không 0 $\rightarrow$ 0)
Thay đổi Parity Không Không

Ứng dụng

Nghiên cứu chuyển tiếp Fermi và Gamow-Teller cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc hạt nhân và bản chất của tương tác yếu. Chúng được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và nghiên cứu neutrino. Ví dụ, việc đo tỉ lệ phân nhánh của các chuyển tiếp Fermi và Gamow-Teller có thể giúp xác định các thành phần vector ($C_V$) và axial-vector ($C_A$) của tương tác yếu. Một ứng dụng quan trọng khác là trong việc xác định ma trận Cabibbo-Kobayashi-Maskawa (CKM), mô tả sự trộn lẫn giữa các quark.

Chuyển tiếp Siêu Cho Phép

Như đã đề cập ở phần trước, chuyển tiếp Fermi siêu cho phép xảy ra khi có sự chồng chéo đáng kể giữa các hàm sóng của trạng thái hạt nhân ban đầu và cuối cùng. Điều này dẫn đến xác suất phân rã cao hơn. Phân rã của $^{14}$O thành $^{14}$N là một ví dụ kinh điển.

Ma trận Phần tử

Ma trận phần tử Fermi, $M_F$, biểu thị sự chồng chéo giữa các hàm sóng hạt nhân ban đầu và cuối cùng:

$M_F = \langle\psi_f| \sum_k \tau_k^+ |\psi_i\rangle$,

trong đó $\psi_i$ và $\psi_f$ lần lượt là hàm sóng hạt nhân ban đầu và cuối cùng, $\tau_k^+$ là toán tử nâng isospin, biến đổi neutron thứ k thành proton. Đối với chuyển tiếp Fermi siêu cho phép, $M_F$ được xấp xỉ bằng $\sqrt{2}$.

Quy tắc Lựa chọn (tóm tắt và bổ sung)

Tóm tắt các quy tắc lựa chọn cho chuyển tiếp Fermi:

  • $\Delta J = 0$ (Không thay đổi spin hạt nhân tổng cộng)
  • Không thay đổi parity
  • $\Delta T = 0$ (trong đó T là isospin tổng)
  • $\Delta T_3 = \pm 1$ (trong đó $T_3$ là thành phần thứ ba của isospin)

Tương tác Yếu và Lý thuyết V-A

Chuyển tiếp Fermi và Gamow-Teller đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu tương tác yếu. Việc so sánh tỉ lệ phân nhánh của hai loại chuyển tiếp này giúp xác định các hằng số kết hợp vector ($C_V$) và axial-vector ($C_A$) của tương tác yếu. Trong lý thuyết V-A (Vector – Axial-vector) của tương tác yếu, $C_V \approx -C_A$.

Tóm tắt về Chuyển tiếp Fermi

Chuyển tiếp Fermi là một dạng phân rã beta đặc trưng bởi sự phát xạ electron (hoặc positron) và antineutrino (hoặc neutrino) với spin phản song song, tạo nên tổng spin bằng không (S=0). Điều này khác biệt với chuyển tiếp Gamow-Teller, nơi spin của hai hạt phát ra song song (S=1). Quá trình này tuân theo quy tắc lựa chọn ΔJ = 0, nghĩa là không có sự thay đổi trong mô men động lượng hạt nhân tổng cộng, và parity được bảo toàn.

Một khái niệm quan trọng liên quan đến chuyển tiếp Fermi là chuyển tiếp siêu cho phép. Đây là trường hợp hàm sóng của trạng thái hạt nhân ban đầu và cuối cùng có sự chồng chéo đáng kể, dẫn đến xác suất chuyển tiếp cao. Phân rã $^{14}$O sang $^{14}$N là một ví dụ điển hình cho chuyển tiếp Fermi siêu cho phép. Cường độ của chuyển tiếp Fermi được xác định bởi hằng số kết hợp Fermi, $G_F$, và ma trận phần tử Fermi, $M_F$.

Việc nghiên cứu chuyển tiếp Fermi có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm hiểu cấu trúc hạt nhân và bản chất của tương tác yếu. Bằng cách so sánh tỷ lệ phân nhánh giữa chuyển tiếp Fermi và Gamow-Teller, chúng ta có thể xác định các thành phần vector ($C_V$) và axial-vector ($C_A$) của tương tác yếu. Ứng dụng của chuyển tiếp Fermi trải rộng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và nghiên cứu neutrino. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quá trình hạt nhân trong sao, xác định tính chất của neutrino, và kiểm tra các lý thuyết cơ bản về tương tác yếu. Tóm lại, chuyển tiếp Fermi là một công cụ quan trọng để khám phá thế giới vi mô và vũ trụ.


Tài liệu tham khảo:

  • Krane, K. S. (1988). Introductory Nuclear Physics. John Wiley & Sons.
  • Wong, S. S. M. (1998). Introductory Nuclear Physics. Prentice Hall.
  • Povh, B., Rith, K., Scholz, C., & Zetsche, F. (2006). Particles and Nuclei: An Introduction to the Physical Concepts. Springer.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài ΔJ = 0 và bảo toàn parity, còn có quy tắc lựa chọn nào khác cho chuyển tiếp Fermi?

Trả lời: Một quy tắc lựa chọn quan trọng khác là ΔT = 0, nghĩa là isospin tổng của hạt nhân không đổi. Ngoài ra, ΔT3 = ±1, nghĩa là thành phần thứ ba của isospin thay đổi 1 đơn vị.

Ma trận phần tử Fermi ($M_F$) có ý nghĩa vật lý như thế nào và nó được tính toán như thế nào?

Trả lời: $M_F$ đại diện cho sự chồng chéo giữa các hàm sóng hạt nhân ban đầu và cuối cùng. Nó được tính bằng công thức:

$M_F = <ψ_f| \sum_k τ_k^+ |ψ_i>$,

trong đó $ψ_i$ và $ψ_f$ là các hàm sóng hạt nhân ban đầu và cuối cùng, và $τ_k^+$ là toán tử nâng isospin, chuyển đổi neutron thứ k thành proton. Giá trị của $M_F$ phản ánh mức độ “cho phép” của chuyển tiếp.

Tại sao phân rã $^{14}$O sang $^{14}$N được coi là một ví dụ điển hình cho chuyển tiếp Fermi siêu cho phép?

Trả lời: Cả $^{14}$O và $^{14}$N đều có spin và parity ở trạng thái cơ bản là 0$^+$. Điều này đáp ứng hoàn hảo các quy tắc lựa chọn cho chuyển tiếp Fermi (ΔJ = 0, không thay đổi parity). Hơn nữa, sự chồng chéo giữa các hàm sóng của hai trạng thái này rất lớn, dẫn đến giá trị $M_F$ gần với $\sqrt{2}$, giá trị lý thuyết cho chuyển tiếp Fermi siêu cho phép giữa các trạng thái isobaric analog.

Làm thế nào để phân biệt giữa chuyển tiếp Fermi và Gamow-Teller trong thực nghiệm?

Trả lời: Một cách để phân biệt là đo phân bố góc của electron và neutrino phát ra. Trong chuyển tiếp Fermi, electron và neutrino có xu hướng phát ra theo cùng một hướng, trong khi trong chuyển tiếp Gamow-Teller, chúng có xu hướng phát ra theo hướng ngược nhau. Một phương pháp khác là đo sự phân cực của electron phát ra.

Chuyển tiếp Fermi đóng vai trò gì trong việc xác định hằng số kết hợp của tương tác yếu?

Trả lời: Bằng cách nghiên cứu cả chuyển tiếp Fermi và Gamow-Teller, chúng ta có thể tách riêng các đóng góp của thành phần vector ($C_V$) và axial-vector ($C_A$) của tương tác yếu. Tỷ lệ phân nhánh giữa hai loại chuyển tiếp này cung cấp thông tin về tỉ số $C_A/C_V$, từ đó giúp xác định giá trị tuyệt đối của các hằng số này khi kết hợp với các phép đo khác. Việc đo chính xác các hằng số này là rất quan trọng để kiểm tra Mô hình Chuẩn và tìm kiếm vật lý mới.

Một số điều thú vị về Chuyển tiếp Fermi

  • Tên gọi: Chuyển tiếp Fermi được đặt theo tên nhà vật lý Enrico Fermi, người đã phát triển lý thuyết phân rã beta vào năm 1934. Ông cũng là người đầu tiên đưa ra khái niệm về tương tác yếu, lực chịu trách nhiệm cho phân rã beta.
  • Kết nối với Isospin: Chuyển tiếp Fermi giữ isospin tổng (T) của hạt nhân không đổi. Điều này có nghĩa là nó coi proton và neutron như hai trạng thái khác nhau của cùng một hạt, nucleon. Isospin là một khái niệm đối xứng tương tự như spin, nhưng nó hoạt động trong không gian isospin thay vì không gian vật lý.
  • “Siêu cho phép” có nghĩa là gì?: Thuật ngữ “siêu cho phép” nghe có vẻ như quá trình này bị cấm, nhưng thực ra nó có nghĩa là ngược lại. Nó chỉ ra rằng chuyển tiếp có xác suất xảy ra rất cao do sự chồng chéo lớn giữa các hàm sóng hạt nhân ban đầu và cuối cùng. Điều này dẫn đến thời gian sống ngắn hơn cho các hạt nhân trải qua chuyển tiếp Fermi siêu cho phép.
  • Vai trò trong Mặt Trời: Chuyển tiếp Fermi đóng vai trò quan trọng trong phản ứng chuỗi proton-proton (pp-chain), nguồn năng lượng chính của Mặt Trời. Phản ứng đầu tiên trong chuỗi pp liên quan đến việc hai proton hợp nhất để tạo thành deuteron, một positron và một neutrino. Bước này là một ví dụ về chuyển tiếp Fermi siêu cho phép.
  • Kiểm tra Mô hình Chuẩn: Việc nghiên cứu chuyển tiếp Fermi cung cấp một cách để kiểm tra Mô hình Chuẩn của vật lý hạt, đặc biệt là lý thuyết về tương tác yếu. Bất kỳ sự sai lệch nào so với các dự đoán lý thuyết có thể chỉ ra sự tồn tại của vật lý mới, ví dụ như các hạt hoặc tương tác chưa được biết đến.
  • Tìm kiếm vật chất tối: Một số lý thuyết đề xuất rằng vật chất tối có thể tương tác với vật chất thông thường thông qua tương tác yếu. Các thí nghiệm tìm kiếm vật chất tối sử dụng các máy dò nhạy cảm để phát hiện các tín hiệu hiếm hoi từ các tương tác như vậy. Chuyển tiếp Fermi trong một số đồng vị nhất định có thể được sử dụng làm nguồn neutrino cho các thí nghiệm này.
  • Ứng dụng trong y học hạt nhân: Một số đồng vị phóng xạ trải qua chuyển tiếp Fermi được sử dụng trong y học hạt nhân cho chẩn đoán và điều trị. Ví dụ, $^{18}$F, một chất phát xạ positron, được sử dụng trong chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) để tạo hình ảnh các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt