Chuyển vị [3,3]-sigmatropic ([3,3]-Sigmatropic Rearrangement)

by tudienkhoahoc
Chuyển vị [3,3]-sigmatropic là một loại phản ứng pericyclic quan trọng trong hóa học hữu cơ, liên quan đến sự di chuyển của một liên kết σ giữa hai hệ π, mỗi hệ chứa ba nguyên tử. Phản ứng này được phân loại là một phản ứng chuyển vị sigmatropic, cụ thể là [3,3] vì liên kết σ di chuyển qua ba nguyên tử của mỗi hệ π. Điều này có nghĩa là liên kết σ mới được hình thành giữa các nguyên tử ban đầu ở vị trí thứ 3, tính từ liên kết σ bị đứt gãy trên cả hai hệ thống π.

Cơ chế

Phản ứng diễn ra thông qua một trạng thái chuyển tiếp vòng sáu cạnh, đồng bộ (concerted). Điều này có nghĩa là tất cả các liên kết bị phá vỡ và hình thành đều xảy ra đồng thời trong một bước duy nhất. Có hai hình thức chuyển vị [3,3]-sigmatropic chính, phân biệt bởi cấu hình không gian của sản phẩm và các nhóm thế tham gia phản ứng:

  • Chuyển vị Cope: Xảy ra khi cả hai hệ π là các nhóm allyl. Công thức chung có thể được biểu diễn như sau: $R_2C=CR-CR_2-X-CR_2-CR=CR_2$ ⇄ $R_2C=CR-CR_2-CR_2-X-CR=CR_2$. Nếu X là nguyên tử C (carbon), phản ứng này gọi là chuyển vị Cope.
  • Chuyển vị Claisen: Xảy ra khi một trong hai hệ π là allyl ether (R-O-allyl) hoặc vinyl ether. Công thức chung có thể được biểu diễn như sau: $R_2C=CR-CH_2-O-CH_2-CH=CR_2$ ⇄ $R_2C=CR-CH_2-CH_2-CO-CR_2H$. Nếu X là nguyên tử O (oxy), phản ứng này gọi là chuyển vị Claisen. Chuyển vị Claisen thường tạo ra sản phẩm là một hợp chất carbonyl γ,δ-không no.

Điểm mấu chốt của phản ứng này là sự hình thành trạng thái chuyển tiếp vòng sáu cạnh, trong đó các electron π được tái phân bố để tạo thành liên kết σ mới và phá vỡ liên kết σ cũ.

Đặc điểm của chuyển vị [3,3]-sigmatropic

  • Phản ứng đồng bộ (Concerted): Liên kết σ cũ bị phá vỡ đồng thời với sự hình thành liên kết σ mới trong một bước duy nhất. Không có chất trung gian được tạo thành.
  • Thường không cần xúc tác: Phản ứng thường diễn ra khi đun nóng mà không cần chất xúc tác, mặc dù một số trường hợp có thể được xúc tác bởi axit Lewis để giảm nhiệt độ phản ứng.
  • Tính chọn lọc lập thể (Stereoselectivity): Phản ứng thường ưu tiên tạo ra sản phẩm có cấu hình chair-like (dạng ghế) trong trạng thái chuyển tiếp. Tuy nhiên, các yếu tố cấu trúc khác có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể, đôi khi dẫn đến trạng thái chuyển tiếp dạng *boat* (dạng thuyền).
  • Tính chọn lọc vị trí (Regioselectivity): Trong trường hợp các nhóm thế khác nhau được gắn vào khung cơ chất, phản ứng có thể tạo ra hỗn hợp các đồng phân, tuỳ thuộc vào sự ưu tiên trong việc hình thành trạng thái chuyển tiếp.
  • Ứng dụng rộng rãi: Chuyển vị [3,3]-sigmatropic được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các phân tử phức tạp, đặc biệt là trong việc hình thành các liên kết C-C và C-O một cách chọn lọc lập thể.

Ví dụ

  • Chuyển vị Cope của 1,5-hexadiene: $CH_2=CH-CH_2-CH_2-CH=CH_2$ ⇌ $CH_2=CH-CH_2-CH_2-CH=CH_2$. Trong trường hợp này, sản phẩm giống với chất phản ứng, đây là một ví dụ về chuyển vị Cope thoái hóa (degenerate).
  • Chuyển vị Claisen của allyl vinyl ether: $CH_2=CH-O-CH_2-CH=CH_2$ → $CH_2=CH-CH_2-CH_2-CHO$. Sản phẩm của phản ứng là một aldehyde γ,δ-không no.
  • Chuyển vị Ireland-Claisen
    Title
    Đây là một biến thể của chuyển vị Claisen, trong đó silyl ketene acetal được sử dụng thay vì allyl vinyl ether. Phản ứng này thường có tính chọn lọc lập thể cao hơn so với chuyển vị Claisen thông thường.

Tóm lại, chuyển vị [3,3]-sigmatropic là một phản ứng pericyclic quan trọng với cơ chế đồng bộ qua trạng thái chuyển tiếp vòng sáu cạnh. Phản ứng này có tính ứng dụng cao trong tổng hợp hữu cơ, cho phép hình thành liên kết C-C và C-O một cách hiệu quả và chọn lọc. Việc hiểu rõ cơ chế, đặc điểm lập thể và các yếu tố ảnh hưởng của phản ứng này là cần thiết để áp dụng thành công trong tổng hợp các phân tử phức tạp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển vị [3,3]-sigmatropic

  • Nhiệt độ: Phản ứng thường cần nhiệt độ cao để vượt qua năng lượng hoạt hóa của trạng thái chuyển tiếp. Tuy nhiên, nhiệt độ cụ thể còn phụ thuộc vào cấu trúc của chất phản ứng.
  • Cấu trúc của chất phản ứng: Sự thay thế trên các hệ π có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ và tính chọn lọc lập thể của phản ứng. Các nhóm thế đẩy electron (ví dụ: nhóm alkyl) thường làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách làm giàu mật độ electron trên hệ π. Các nhóm thế hút electron (ví dụ: nhóm carbonyl) thường làm giảm tốc độ phản ứng.
  • Dung môi: Dung môi thường không ảnh hưởng đáng kể đến *cơ chế* phản ứng, vì nó là một phản ứng pericyclic đồng bộ. Tuy nhiên, dung môi phân cực có thể ổn định trạng thái chuyển tiếp *có phần* phân cực (đặc biệt trong chuyển vị Claisen) và do đó có thể làm tăng nhẹ tốc độ phản ứng.
  • Xúc tác: Mặc dù phản ứng thường không cần xúc tác, một số trường hợp có thể được tăng tốc nhờ xúc tác acid Lewis. Acid Lewis có thể tương tác với nguyên tử oxy (trong chuyển vị Claisen) hoặc với các nhóm thế chứa heteroatom, làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Các biến thể của chuyển vị [3,3]-sigmatropic

Ngoài chuyển vị Cope và Claisen, có nhiều biến thể khác của chuyển vị [3,3]-sigmatropic, bao gồm:

  • Chuyển vị Aza-Cope: Liên quan đến một nguyên tử nitơ trong hệ π. Sản phẩm thường là một imine hoặc enamine.
  • Chuyển vị Oxy-Cope: Liên quan đến một anion enolate, thường được tạo ra bằng cách deproton hóa một alcohol allylic bằng một base mạnh. Phản ứng này thường xảy ra nhanh hơn đáng kể so với chuyển vị Cope trung tính do hiệu ứng anion (anionic effect).
  • Chuyển vị Ireland-Claisen: Một biến thể của chuyển vị Claisen, sử dụng silyl ketene acetal thay vì allyl vinyl ether. Phản ứng này nổi bật với khả năng kiểm soát lập thể rất tốt, thường tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết hóa lập thể cao.
  • Chuyển vị Carroll
    Title
    Đây là một loại chuyển vị Claisen, trong đó β-ketoester allylic trải qua quá trình decarboxyl hóa sau khi chuyển vị, tạo thành γ,δ-unsaturated ketone.
  • Chuyển vị Johnson-Claisen:
    Title
    Sử dụng orthoester để tạo ra ester γ,δ-không no.

So sánh chuyển vị Cope và Claisen

Đặc điểm Chuyển vị Cope Chuyển vị Claisen
Hệ π Hai nhóm allyl Một nhóm allyl và một nhóm vinyl ether (hoặc tương tự)
Sản phẩm 1,5-diene γ,δ-unsaturated carbonyl (aldehyde, ketone, hoặc ester)
Điều kiện phản ứng Thường cần nhiệt độ cao Thường cần nhiệt độ cao, nhưng thường thấp hơn Cope
Động lực (Driving force) Sự hình thành liên kết đôi C=C mới (ít quan trọng) Sự hình thành liên kết đôi C=O rất bền (quan trọng)
Tính thuận nghịch Thường là thuận nghịch (đặc biệt khi không có nhóm thế) Thường là bất thuận nghịch do sự tạo thành liên kết C=O.

Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ

Chuyển vị [3,3]-sigmatropic là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép xây dựng các khung carbon phức tạp một cách hiệu quả và chọn lọc. Một số ứng dụng bao gồm:

  • Tổng hợp các terpenoid và steroid: Cấu trúc vòng và mạch nhánh của các hợp chất này thường được xây dựng thông qua các chuyển vị [3,3]-sigmatropic.
  • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Nhiều sản phẩm tự nhiên có hoạt tính sinh học chứa các cấu trúc có thể được tạo ra bằng cách sử dụng chuyển vị [3,3]-sigmatropic.
  • Tổng hợp các dược phẩm: Các chuyển vị này được sử dụng để tổng hợp nhiều loại dược phẩm, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc chống ung thư và thuốc chống viêm.
  • Tổng Hợp Vật Liệu: Chuyển vị [3,3] cũng có tiềm năng trong tổng hợp các loại vật liệu polymer mới

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt