Chuyển vị Brook (Brook Rearrangement)

by tudienkhoahoc
Chuyển vị Brook là một phản ứng hữu cơ trong đó một nhóm silyl ($R_3Si$) chuyển vị trí từ nguyên tử carbon sang nguyên tử oxy liền kề trong điều kiện có xúc tác base. Phản ứng này thường xảy ra với các α-silyl carbinol (hợp chất có nhóm silyl gắn với carbon α của alcohol) và sản phẩm tạo thành là một silyl ether. Đây là một phản ứng chuyển vị [1,2].

Cơ chế phản ứng

Phản ứng chuyển vị Brook diễn ra theo cơ chế hai bước chính, qua trung gian alkoxide:

1. Tạo anion alkoxide: Đầu tiên, base (ký hiệu là $B^-$) sẽ deproton hóa nhóm hydroxyl (-OH) của α-silyl carbinol, tạo thành anion alkoxide ($R_3SiCHRO^-$).
$R_3SiCHR-OH + B^- \rightarrow R_3SiCHR-O^- + BH$

2. Chuyển vị nhóm silyl: Anion alkoxide vừa tạo thành không bền, nguyên tử oxy mang điện tích âm sẽ tấn công vào nguyên tử silic, dẫn đến sự đứt liên kết Si-C và hình thành liên kết Si-O. Nhóm silyl di chuyển từ carbon sang oxy, tạo thành sản phẩm silyl ether.
$R_3SiCHR-O^- \rightarrow R_3Si-O-CHR$

Trong đó:

  • $R_3Si$ là nhóm silyl (ví dụ: trimethylsilyl -$Si(CH_3)_3$, triethylsilyl -$Si(C_2H_5)_3$, hoặc các nhóm silyl khác).
  • $B^-$ là base (ví dụ: hydroxide ($OH^-$), alkoxide ($RO^-$), hydride ($H^-$), hoặc amide ($R_2N^-$)).
  • R là nhóm alkyl hoặc aryl.

Chất xúc tác

Nhiều loại base khác nhau có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho phản ứng chuyển vị Brook, bao gồm hydroxide kim loại kiềm ($OH^-$), alkoxide ($RO^-$), hydride ($H^-$), và amide ($R_2N^-$). Các base mạnh hơn thường dẫn đến tốc độ phản ứng nhanh hơn do khả năng deproton hóa nhóm -OH tốt hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng

Các yếu tố sau đây có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng chuyển vị Brook:

  • Bản chất của nhóm silyl: Các nhóm silyl có kích thước lớn (cồng kềnh) thường có xu hướng di chuyển dễ dàng hơn do hiệu ứng không gian, làm giảm mật độ electron trên nguyên tử Si, khiến cho liên kết Si-C dễ bị phân cắt hơn.
  • Bản chất của base: Base mạnh hơn sẽ làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách deproton hóa nhóm hydroxyl nhanh hơn và tạo ra alkoxide có tính nucleophile mạnh hơn.
  • Dung môi: Dung môi phân cực thường được sử dụng để ổn định các chất trung gian anion (alkoxide) và tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra.
  • Nhiệt độ: Trong một số trường hợp, nhiệt độ cao hơn có thể cần thiết để cung cấp đủ năng lượng hoạt hóa cho phản ứng xảy ra.

Ứng dụng

Chuyển vị Brook là một phản ứng quan trọng và hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các silyl ether và các hợp chất chứa oxy khác. Nó thường được sử dụng như một phương pháp bảo vệ nhóm hydroxyl trong quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp. Nhóm silyl bảo vệ có thể dễ dàng loại bỏ sau đó bằng cách sử dụng acid hoặc fluoride. Phản ứng này cũng được ứng dụng trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên và các phân tử có hoạt tính sinh học.

Ví dụ

Một ví dụ điển hình là phản ứng của trimethylsilylmethanol ($Me_3SiCH_2OH$) với sodium hydroxide ($NaOH$) để tạo ra methoxytrimethylsilane ($Me_3SiOCH_3$).

$Me_3SiCH_2OH + NaOH \rightarrow Me_3SiOCH_3 + H_2O$

Phản ứng Retro-Brook

Phản ứng nghịch của chuyển vị Brook, tức là sự chuyển vị của nhóm silyl từ oxy trở lại carbon, được gọi là phản ứng retro-Brook.

Các biến thể của Chuyển vị Brook

Ngoài chuyển vị Brook cổ điển (chuyển vị [1,2]) được mô tả ở trên, còn có một số biến thể khác của phản ứng này, bao gồm:

  • Chuyển vị Brook xúc tác acid: Trong một số trường hợp, chuyển vị Brook có thể được xúc tác bởi acid Lewis thay vì base. Cơ chế của phản ứng xúc tác acid khác với phản ứng xúc tác base và thường liên quan đến sự hình thành cation silicenium ($R_3Si^+$) như một chất trung gian.
  • Chuyển vị [1,3]-Brook: Chuyển vị Brook cũng có thể xảy ra với các β-silyl carbinol, dẫn đến sự hình thành các silyl ether với nhóm silyl trên nguyên tử carbon β. Phản ứng này thường kém hiệu quả hơn so với chuyển vị [1,2]-Brook cổ điển do khó khăn hơn trong việc hình thành vòng 4 cạnh trung gian.
  • Chuyển vị Brook trong các hệ thống vòng: Chuyển vị Brook cũng có thể xảy ra trong các hệ thống vòng, dẫn đến sự mở rộng hoặc co vòng, tùy thuộc vào cấu trúc ban đầu.

So sánh với Chuyển vị Peterson

Cả chuyển vị Brook và chuyển vị Peterson đều liên quan đến sự chuyển vị [1,2] của nhóm silyl. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là trong chuyển vị Peterson, nhóm silyl được chuyển từ carbon sang carbon liền kề, trong khi trong chuyển vị Brook, nhóm silyl chuyển từ carbon sang oxy. Chuyển vị Peterson thường được thực hiện với các α-silyl carbanion, còn chuyển vị Brook diễn ra với các α-silyl carbinol.

Hạn chế của Chuyển vị Brook

Mặc dù chuyển vị Brook là một phản ứng hữu ích, nó cũng có một số hạn chế. Phản ứng có thể nhạy cảm với điều kiện phản ứng, và việc lựa chọn base và dung môi thích hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao. Ngoài ra, một số nhóm chức có thể không tương thích với điều kiện phản ứng base mạnh hoặc các điều kiện khác của chuyển vị Brook.

Kết luận

Chuyển vị Brook là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép chuyển vị nhóm silyl từ carbon sang oxy một cách hiệu quả. Phản ứng này đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong việc tổng hợp các silyl ether, bảo vệ nhóm hydroxyl, và tổng hợp các phân tử phức tạp. Sự hiểu biết về cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng cho phép các nhà hóa học tối ưu hóa điều kiện phản ứng và mở rộng phạm vi ứng dụng của chuyển vị Brook.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt