Chuyển vị Curtius (Curtius rearrangement)

by tudienkhoahoc
Chuyển vị Curtius là một phản ứng hóa học quan trọng trong đó một acyl azide được chuyển thành một isocyanate thông qua việc mất nitơ ($N_2$). Isocyanate này sau đó có thể trải qua các phản ứng tiếp theo để tạo ra các sản phẩm khác nhau, bao gồm amin, carbamat, và urea thế. Phản ứng này được đặt theo tên của Theodor Curtius, người đã phát hiện ra nó vào năm 1890.

Cơ chế phản ứng:

Chuyển vị Curtius diễn ra theo một cơ chế nhiều bước:

  1. Sự phân hủy acyl azide: Bước đầu tiên liên quan đến sự phân hủy nhiệt hoặc quang hóa của acyl azide để tạo ra nitơ ($N_2$) và một nitrene acyl. Đây là bước quyết định tốc độ của phản ứng.

$R-C(=O)-N_3 \xrightarrow{\Delta \text{ hoặc } h\nu} R-C(=O)-N: + N_2$

  1. Chuyển vị: Nitrene acyl rất không bền và trải qua quá trình chuyển vị nhanh chóng, trong đó nhóm R di chuyển từ carbon carbonyl sang nguyên tử nitơ, tạo thành isocyanate.

$R-C(=O)-N: \xrightarrow{\text{chuyển vị}} R-N=C=O$

  1. Phản ứng tiếp theo: Isocyanate được tạo thành là một chất trung gian rất linh hoạt và có thể phản ứng với nhiều nucleophile khác nhau để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Một số ví dụ bao gồm:
  • Phản ứng với nước: Isocyanate phản ứng với nước tạo thành axit carbamic, sau đó nhanh chóng bị decarboxyl hóa để tạo thành amin bậc một.

$R-N=C=O + H_2O \rightarrow R-NH-C(=O)-OH \rightarrow R-NH_2 + CO_2$

  • Phản ứng với rượu: Isocyanate phản ứng với rượu tạo thành carbamat.

$R-N=C=O + R’OH \rightarrow R-NH-C(=O)-OR’$

  • Phản ứng với amin: Isocyanate phản ứng với amin tạo thành urea thế.

$R-N=C=O + R’NH_2 \rightarrow R-NH-C(=O)-NHR’$

Ứng dụng

Chuyển vị Curtius là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ vì nó cung cấp một phương pháp hiệu quả để tổng hợp amin bậc một, carbamat và urea thế từ axit cacboxylic. Nó đặc biệt hữu ích cho việc tổng hợp amin bậc một mà không cần phải trải qua quá trình alkyl hóa của amoniac, phương pháp này thường dẫn đến hỗn hợp các amin bậc khác nhau. Việc chuyển đổi axit cacboxylic thành amin bậc một với số nguyên tử carbon ít hơn một là một ứng dụng mạnh mẽ của phản ứng này.

Điều kiện phản ứng

Phản ứng chuyển vị Curtius thường được thực hiện bằng cách đun nóng acyl azide trong dung môi trơ như benzen, toluen, hoặc chloroform. Phản ứng cũng có thể được thực hiện ở nhiệt độ phòng bằng cách sử dụng xúc tác như triphenylphosphine hoặc các xúc tác kim loại chuyển tiếp khác. Việc lựa chọn điều kiện phản ứng phụ thuộc vào độ nhạy cảm của các chất phản ứng và sản phẩm.

So sánh với chuyển vị Hofmann và Schmidt

Chuyển vị Curtius có liên quan đến chuyển vị Hofmann và Schmidt, cả hai đều cũng liên quan đến sự hình thành isocyanate như một chất trung gian then chốt. Tuy nhiên, chuyển vị Hofmann bắt đầu từ amide, trong khi chuyển vị Schmidt bắt đầu từ ketone hoặc aldehyde. Cả ba phản ứng đều hữu ích cho việc tổng hợp amin và các dẫn xuất của chúng, nhưng chúng khác nhau về chất ban đầu và điều kiện phản ứng. Lựa chọn phản ứng phù hợp phụ thuộc vào các chất ban đầu có sẵn và sản phẩm mong muốn.

Ưu điểm

  • Điều kiện phản ứng nhẹ nhàng.
  • Sản phẩm phụ là khí nitơ, dễ dàng tách ra khỏi hỗn hợp phản ứng.
  • Có thể tổng hợp amin bậc một với hiệu suất cao.
  • Cho phép tổng hợp amin có số nguyên tử carbon ít hơn axit cacboxylic ban đầu một nguyên tử.

Nhược điểm

  • Acyl azide là chất trung gian có thể gây nổ, cần được xử lý cẩn thận.

Tóm tắt

Tóm lại, chuyển vị Curtius là một phản ứng hữu ích và linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ, cung cấp một con đường đáng tin cậy để tổng hợp amin bậc một và các dẫn xuất của chúng từ axit cacboxylic.

Ví dụ về phản ứng Chuyển vị Curtius

Giả sử ta muốn tổng hợp benzylamine ($C_6H_5CH_2NH_2$) từ axit phenylacetic ($C_6H_5CH_2COOH$). Quá trình tổng hợp sẽ diễn ra như sau:

  1. Chuyển axit cacboxylic thành acyl chloride: Axit phenylacetic phản ứng với thionyl chloride ($SOCl_2$) tạo thành phenylacetyl chloride.

$C_6H_5CH_2COOH + SOCl_2 \rightarrow C_6H_5CH_2COCl + SO_2 + HCl$

  1. Chuyển acyl chloride thành acyl azide: Phenylacetyl chloride phản ứng với natri azide ($NaN_3$) tạo thành phenylacetyl azide.

$C_6H_5CH_2COCl + NaN_3 \rightarrow C_6H_5CH_2CON_3 + NaCl$

  1. Chuyển vị Curtius: Phenylacetyl azide được đun nóng trong dung môi trơ như benzen hoặc toluen để tạo thành benzyl isocyanate.

$C_6H_5CH_2CON_3 \xrightarrow{\Delta} C_6H_5CH_2N=C=O + N_2$

  1. Thủy phân isocyanate thành amin: Benzyl isocyanate phản ứng với nước tạo thành benzylamine.

$C_6H_5CH_2N=C=O + H_2O \rightarrow C_6H_5CH_2NH_2 + CO_2$

Biến thể của phản ứng Chuyển vị Curtius

  • Chuyển vị Curtius xúc tác quang hóa: Sử dụng ánh sáng để kích hoạt sự phân hủy acyl azide. Phương pháp này có thể hữu ích cho các acyl azide nhạy với nhiệt.
  • Chuyển vị Curtius xúc tác kim loại chuyển tiếp: Sử dụng các chất xúc tác kim loại chuyển tiếp như rhodium hoặc ruthenium để xúc tác phản ứng. Phương pháp này có thể cho phép phản ứng diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn và có thể có tính chọn lọc cao hơn.

Hạn chế của phản ứng Chuyển vị Curtius

Mặc dù phản ứng Chuyển vị Curtius là một phương pháp hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế:

  • Sự hình thành isocyanate: Isocyanate là chất trung gian rất phản ứng và có thể phản ứng với nhiều nucleophile khác nhau, đôi khi dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn. Cần kiểm soát cẩn thận các điều kiện phản ứng để tối ưu hóa sản phẩm mong muốn.
  • Tính an toàn của acyl azide: Acyl azide, đặc biệt là các azide có phân tử lượng thấp, có thể nổ và cần được xử lý cẩn thận trong điều kiện được kiểm soát.

Tóm tắt về Chuyển vị Curtius

Chuyển vị Curtius là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, cho phép chuyển đổi acyl azide thành isocyanate thông qua việc mất nitơ ($N_2$). Isocyanate này sau đó có thể phản ứng với nhiều nucleophile khác nhau, tạo ra các sản phẩm như amin bậc một, carbamate và urea thế. Phản ứng này được bắt đầu bằng sự phân hủy acyl azide, tạo thành một nitrene acyl trung gian không bền, sau đó nhanh chóng chuyển vị để tạo thành isocyanate. $R-C(=O)-N_3 \xrightarrow{\Delta \text{ hoặc } h\nu} R-N=C=O + N_2$

Một trong những ứng dụng chính của chuyển vị Curtius là tổng hợp amin bậc một. Đây là một phương pháp hiệu quả và thường được ưa chuộng hơn so với các phương pháp khác, vì nó tránh được sự hình thành hỗn hợp các amin bậc khác nhau. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận khi làm việc với acyl azide, vì chúng có thể gây nổ, đặc biệt là các azide có phân tử lượng thấp.

So với các phản ứng chuyển vị khác như Hofmann và Schmidt, chuyển vị Curtius có ưu điểm là điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn và sản phẩm phụ là khí nitơ, dễ dàng tách ra. Tuy nhiên, isocyanate được tạo thành là một chất trung gian rất phản ứng, có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn nếu không được kiểm soát cẩn thận. Việc lựa chọn đúng dung môi và điều kiện phản ứng là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và độ chọn lọc của phản ứng. Cuối cùng, cần lưu ý rằng việc hiểu rõ cơ chế phản ứng và các yếu tố ảnh hưởng đến nó là chìa khóa để áp dụng thành công chuyển vị Curtius trong tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Smith, M. B.; March, J. Advanced Organic Chemistry, 5th ed.; Wiley: New York, 2001.
  • Kürti, L.; Czakó, B. Strategic Applications of Named Reactions in Organic Synthesis; Elsevier: Amsterdam, 2005.
  • Li, J. J. Name Reactions: A Collection of Detailed Reaction Mechanisms; Springer: Berlin, 2006.
  • Curtius, T. Ber. Dtsch. Chem. Ges. 1890, 23, 3023.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài nhiệt và ánh sáng, còn phương pháp nào khác để khởi tạo chuyển vị Curtius?

Trả lời: Có, bên cạnh việc sử dụng nhiệt hoặc ánh sáng, chuyển vị Curtius cũng có thể được khởi tạo bằng xúc tác. Các xúc tác kim loại chuyển tiếp như rhodium và ruthenium đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc xúc tác phản ứng này, cho phép phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn và đôi khi tăng tính chọn lọc.

Tại sao acyl azide được coi là chất nguy hiểm và cần được xử lý cẩn thận?

Trả lời: Acyl azide, đặc biệt là các azide có phân tử lượng thấp, không ổn định và có thể phân hủy mạnh mẽ, thậm chí gây nổ khi bị sốc, nhiệt độ cao hoặc ma sát. Cần phải tuân thủ các quy trình an toàn nghiêm ngặt khi làm việc với các hợp chất này.

So sánh ưu điểm và nhược điểm của chuyển vị Curtius so với chuyển vị Hofmann trong tổng hợp amin bậc một?

Trả lời: Cả hai phản ứng đều tạo ra amin bậc một. Chuyển vị Curtius thường có điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn và sử dụng acyl azide làm chất ban đầu, trong khi chuyển vị Hofmann sử dụng amide và yêu cầu điều kiện bazơ mạnh. Chuyển vị Hofmann có thể tạo ra sản phẩm phụ urea, trong khi chuyển vị Curtius tạo ra khí $N_2$ dễ dàng loại bỏ. Lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào chất ban đầu và điều kiện phản ứng mong muốn.

Cơ chế của chuyển vị Curtius diễn ra như thế nào trong trường hợp acyl azide được thế? Ví dụ, nếu nhóm R trong $R-C(=O)-N_3$ là một nhóm chiral?

Trả lời: Chuyển vị Curtius diễn ra với sự giữ nguyên cấu hình. Nếu nhóm R là chiral, thì cấu hình của nó sẽ được giữ nguyên trong isocyanate được tạo thành. Điều này là do quá trình chuyển vị xảy ra đồng bộ, nhóm R di chuyển cùng lúc với việc nitơ bị đẩy ra.

Ngoài việc tổng hợp amin, isocyanate được tạo thành từ chuyển vị Curtius còn có thể được sử dụng để tổng hợp những loại hợp chất nào khác? Cho ví dụ cụ thể.

Trả lời: Isocyanate rất linh hoạt và có thể phản ứng với nhiều nucleophile khác nhau. Ví dụ, phản ứng với rượu tạo ra carbamate ($R-N=C=O + R’OH \rightarrow R-NH-C(=O)-OR’$), phản ứng với amin tạo ra urea thế ($R-N=C=O + R’NH_2 \rightarrow R-NH-C(=O)-NHR’$). Những phản ứng này mở rộng ứng dụng của chuyển vị Curtius trong tổng hợp hữu cơ.

Một số điều thú vị về Chuyển vị Curtius

  • Tên gọi phản ứng: Phản ứng được đặt theo tên nhà hóa học người Đức Theodor Curtius, người đã phát hiện ra nó vào năm 1890 khi đang nghiên cứu các hợp chất azide. Ông đã có nhiều đóng góp quan trọng cho hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong lĩnh vực hợp chất chứa nitơ.
  • Sự linh hoạt của isocyanate: Isocyanate, sản phẩm trung gian của chuyển vị Curtius, là một “viên gạch” xây dựng đa năng trong hóa học. Nó không chỉ dùng để tổng hợp amin, carbamate và urea mà còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyurethane, một loại polymer được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật liệu xây dựng đến sản phẩm tiêu dùng.
  • “Người anh em họ” của chuyển vị Hofmann và Schmidt: Chuyển vị Curtius, Hofmann và Schmidt đều là các phản ứng chuyển vị liên quan đến sự di chuyển của một nhóm alkyl hoặc aryl đến nitơ và đều tạo ra isocyanate. Chúng được coi như “anh em họ” trong hóa học hữu cơ và thường được so sánh với nhau khi lựa chọn phương pháp tổng hợp amin. Mỗi phản ứng có ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào chất ban đầu và sản phẩm mong muốn.
  • Ứng dụng trong y học: Chuyển vị Curtius đã được ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm, bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc chống ung thư và thuốc điều trị các bệnh khác. Khả năng tạo ra các amin và dẫn xuất của chúng một cách hiệu quả khiến chuyển vị Curtius trở thành một công cụ mạnh mẽ trong việc khám phá và phát triển thuốc mới.
  • Phản ứng “xanh”: So với một số phương pháp tổng hợp amin khác, chuyển vị Curtius có thể được coi là một phản ứng “xanh” hơn vì sản phẩm phụ chủ yếu là khí nitơ, một chất không độc hại. Điều này giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và đơn giản hóa quá trình tinh chế sản phẩm.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt