Chuyển vị Hofmann (Hofmann rearrangement)

by tudienkhoahoc
Chuyển vị Hofmann là một phản ứng hóa học quan trọng dùng để chuyển đổi amit bậc nhất thành amin bậc nhất với số nguyên tử cacbon ít hơn một so với amit ban đầu. Phản ứng này liên quan đến việc xử lý amit với brom hoặc clo trong môi trường bazơ mạnh, thường là dung dịch natri hydroxit (NaOH) hoặc kali hydroxit (KOH).

Cơ chế phản ứng bao gồm ba bước chính:

  1. Tạo N-bromamit: Bazơ deproton hóa amit, tạo thành anion amit. Anion này sau đó phản ứng với brom để tạo thành N-bromamit.

$RCONH_2 + OH^- \rightarrow RCONH^- + H_2O$

$RCONH^- + Br_2 \rightarrow RCONHBr + Br^-$

  1. Tạo isocyanat: Bazơ deproton hóa N-bromamit một lần nữa, tạo thành anion bromamit. Anion này trải qua sự sắp xếp lại, trong đó nhóm R di chuyển từ nguyên tử cacbon cacbonyl sang nguyên tử nitơ, đồng thời ion bromua bị loại bỏ. Sản phẩm của bước này là một isocyanat. Sự chuyển vị này là một sự chuyển vị đồng bộ, nhóm R chuyển dịch đồng thời với việc brom bị loại bỏ.

$RCONHBr + OH^- \rightarrow RCON^-Br + H_2O$

$RCON^-Br \rightarrow R-N=C=O + Br^-$

  1. Hình thành amin: Isocyanat phản ứng với nước để tạo thành axit carbamic, sau đó phân hủy nhanh chóng thành amin bậc nhất và carbon dioxide.

$R-N=C=O + H_2O \rightarrow RNHCOOH$

$RNHCOOH \rightarrow RNH_2 + CO_2$

Phương trình tổng quát và ứng dụng

Phương trình tổng quát của chuyển vị Hofmann:

$RCONH_2 + Br_2 + 4OH^- \rightarrow RNH_2 + CO_3^{2-} + 2Br^- + 2H_2O$

Ứng dụng:

Chuyển vị Hofmann có một số ứng dụng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm:

  • Tổng hợp amin: Đây là phương pháp hữu ích để tổng hợp amin, đặc biệt là khi các phương pháp khác khó thực hiện hoặc cho năng suất thấp. Phản ứng này đặc biệt hiệu quả cho việc tổng hợp amin bậc nhất từ amit.
  • Rút ngắn chuỗi cacbon: Phản ứng cho phép rút ngắn chuỗi cacbon của một hợp chất hữu cơ đi một nguyên tử cacbon. Điều này rất hữu ích trong việc biến đổi cấu trúc của các phân tử hữu cơ.
  • Tổng hợp các dị vòng: Chuyển vị Hofmann có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất dị vòng chứa nitơ, mở ra khả năng tổng hợp nhiều loại hợp chất quan trọng.

Ưu điểm:

  • Điều kiện phản ứng tương đối đơn giản: Phản ứng được thực hiện trong điều kiện bazơ mạnh và nhiệt độ vừa phải.
  • Năng suất phản ứng thường cao: Chuyển vị Hofmann thường cho năng suất tốt, làm cho nó trở thành một phương pháp tổng hợp amin hiệu quả.

Nhược điểm, Ví dụ, Lưu ý và các yếu tố ảnh hưởng

Nhược điểm:

  • Phạm vi ứng dụng hạn chế: Phản ứng không phù hợp với amit bậc hai hoặc bậc ba do cơ chế phản ứng yêu cầu một hydro trên nitơ của amit.
  • Sản phẩm phụ: Phản ứng có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn, đặc biệt là khi sử dụng các amit phức tạp, làm giảm năng suất của sản phẩm mong muốn.

Ví dụ:

Chuyển vị Hofmann của butanamit ($CH_3CH_2CH_2CONH_2$) tạo thành propylamin ($CH_3CH_2CH_2NH_2$).

Lưu ý: Phản ứng thường được thực hiện bằng cách thêm brom từ từ vào dung dịch amit và bazơ. Điều quan trọng là phải duy trì nhiệt độ phản ứng ở mức thấp (thường là 0°C) để tránh các phản ứng phụ không mong muốn, ví dụ như phản ứng tạo tribrom amin.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển vị Hofmann:

  • Nồng độ bazơ: Nồng độ bazơ cao sẽ thúc đẩy phản ứng diễn ra nhanh hơn. Tuy nhiên, nồng độ bazơ quá cao có thể dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phụ.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao sẽ tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng có thể làm tăng khả năng xảy ra các phản ứng phụ. Thông thường, phản ứng được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc hơi ấm.
  • Bản chất của nhóm R: Bản chất của nhóm R trong amit có thể ảnh hưởng đến tốc độ và năng suất của phản ứng. Các nhóm R cồng kềnh có thể cản trở phản ứng.

Biến thể và so sánh

Biến thể của chuyển vị Hofmann:

  • Phản ứng Lossen: Đây là một biến thể của chuyển vị Hofmann, trong đó một hydroxamic axit (RCONHOH) được chuyển thành isocyanat bằng cách xử lý với một tác nhân khử nước.
  • Phản ứng Curtius: Trong phản ứng này, một acyl azide (RCON$_3$) được phân hủy nhiệt để tạo thành isocyanat.
  • Phản ứng Schmidt: Phản ứng Schmidt liên quan đến phản ứng của một axit cacboxylic với axit hydrazoic (HN$_3$) trong sự hiện diện của một axit mạnh để tạo thành amin.

So sánh với các phản ứng khác:

Chuyển vị Hofmann có một số ưu điểm so với các phương pháp tổng hợp amin khác, chẳng hạn như phản ứng Gabriel. Chuyển vị Hofmann có thể được sử dụng với nhiều loại amit khác nhau, bao gồm cả amit mạch thẳng và mạch vòng. Nó cũng thường cho năng suất cao hơn so với phản ứng Gabriel. Tuy nhiên, chuyển vị Hofmann không phù hợp với amit bậc hai hoặc bậc ba, trong khi phản ứng Gabriel có thể được sử dụng cho các amit này.

Cơ chế chi tiết, ứng dụng trong tổng hợp phức tạp và ví dụ

Cơ chế chi tiết của bước chuyển vị:

Sự chuyển vị từ N-bromamit anion thành isocyanat liên quan đến một sự chuyển vị đồng bộ, trong đó nhóm R di chuyển đồng thời với việc loại bỏ ion bromua. Quá trình này diễn ra thông qua một trạng thái chuyển tiếp vòng ba cạnh.

Một số ví dụ ứng dụng chuyển vị Hofmann trong tổng hợp các hợp chất phức tạp:

  • Tổng hợp các alkaloid: Chuyển vị Hofmann đã được sử dụng để tổng hợp một số alkaloid, bao gồm piperidine và pyrrolidine.
  • Tổng hợp các amino acid: Chuyển vị Hofmann cũng có thể được sử dụng để tổng hợp các amino acid, đặc biệt là các amino acid không tự nhiên.

Tóm tắt về Chuyển vị Hofmann

Chuyển vị Hofmann là một phản ứng hữu cơ quan trọng cho phép chuyển amit bậc nhất thành amin bậc nhất, giảm một nguyên tử cacbon trong mạch. Phản ứng này được thực hiện bằng cách xử lý amit ($RCONH_2$) với brom ($Br_2$) trong môi trường bazơ mạnh như NaOH hoặc KOH. Sản phẩm chính là một amin bậc nhất ($RNH_2$) cùng với carbon dioxide ($CO_2$) và ion bromua ($Br^-$).

Cơ chế phản ứng bao gồm ba bước chính: tạo N-bromamit, chuyển vị thành isocyanat và thủy phân isocyanat thành amin. Bước tạo isocyanat là bước quan trọng nhất, liên quan đến sự chuyển vị của nhóm R từ cacbon cacbonyl sang nguyên tử nitơ. Nắm vững cơ chế này sẽ giúp hiểu rõ bản chất của chuyển vị Hofmann.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng bao gồm nồng độ bazơ, nhiệt độ và bản chất của nhóm R. Nồng độ bazơ cao và nhiệt độ thích hợp sẽ thúc đẩy phản ứng diễn ra nhanh hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh các điều kiện quá khắc nghiệt để hạn chế sản phẩm phụ. Kích thước và cấu trúc của nhóm R cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất phản ứng.

Chuyển vị Hofmann có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp amin và rút ngắn mạch cacbon. So với các phương pháp khác, chuyển vị Hofmann có ưu điểm là điều kiện phản ứng đơn giản và năng suất cao. Tuy nhiên, phản ứng này không áp dụng được cho amit bậc hai hoặc bậc ba. Nắm vững các điểm mạnh và hạn chế này sẽ giúp lựa chọn phương pháp tổng hợp amin phù hợp.

Cuối cùng, cần nhớ rằng chuyển vị Hofmann có liên quan đến một số phản ứng tương tự như phản ứng Lossen, Curtius và Schmidt. Việc so sánh và phân biệt các phản ứng này sẽ giúp mở rộng kiến thức về hóa học hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • J. March, Advanced Organic Chemistry, 4th ed., John Wiley & Sons, New York, 1992.
  • P. Y. Bruice, Organic Chemistry, 8th ed., Pearson, 2016.
  • L. G. Wade, Jr., Organic Chemistry, 9th ed., Pearson, 2017.
  • K. Peter C. Vollhardt, Neil E. Schore Organic Chemistry Structure and Function 8th ed., W. H. Freeman and Company, New York, 2018.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao chuyển vị Hofmann không hiệu quả với amit bậc hai và bậc ba?

Trả lời: Amit bậc hai và bậc ba không thể trải qua chuyển vị Hofmann vì chúng thiếu nguyên tử hydro cần thiết trên nitơ để tạo thành N-bromamit, chất trung gian quan trọng trong phản ứng. Ở amit bậc hai, chỉ có một nguyên tử hydro trên nitơ, dẫn đến sự hình thành N,N-dibromamit. Tuy nhiên, chất này không thể tiếp tục phản ứng theo cơ chế chuyển vị. Amit bậc ba hoàn toàn không có hydro trên nitơ nên không thể tạo N-bromamit.

Nếu sử dụng $I_2$ thay vì $Br_2$ trong chuyển vị Hofmann, điều gì sẽ xảy ra?

Trả lời: Mặc dù về mặt lý thuyết, $I_2$ có thể tham gia phản ứng tương tự như $Br_2$, nhưng trên thực tế, phản ứng với $I_2$ thường kém hiệu quả hơn nhiều. Nguyên nhân là do iot là chất oxy hóa yếu hơn brom, dẫn đến tốc độ phản ứng chậm và năng suất thấp.

Sản phẩm phụ nào có thể hình thành trong chuyển vị Hofmann và làm thế nào để giảm thiểu chúng?

Trả lời: Một số sản phẩm phụ có thể hình thành bao gồm nitrile (R-CN), isocyanat trùng hợp và các sản phẩm thế brom. Để giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ, cần kiểm soát cẩn thận nồng độ bazơ và nhiệt độ phản ứng. Nồng độ bazơ quá cao hoặc nhiệt độ quá cao có thể thúc đẩy các phản ứng phụ.

So sánh và đối chiếu chuyển vị Hofmann với phản ứng Gabriel trong tổng hợp amin.

Trả lời: Cả chuyển vị Hofmann và phản ứng Gabriel đều được sử dụng để tổng hợp amin bậc nhất. Tuy nhiên, phản ứng Gabriel thường được ưa chuộng hơn khi tổng hợp amin bậc nhất không bị thay thế, vì chuyển vị Hofmann có thể tạo ra các sản phẩm phụ. Mặt khác, chuyển vị Hofmann có thể được sử dụng với nhiều loại amit khác nhau hơn so với phản ứng Gabriel.

Vai trò của bazơ trong chuyển vị Hofmann là gì?

Trả lời: Bazơ đóng vai trò rất quan trọng trong chuyển vị Hofmann. Nó được sử dụng để deproton hóa amit tạo thành anion amit, sau đó phản ứng với $Br_2$ để tạo thành N-bromamit. Bazơ cũng deproton hóa N-bromamit để tạo thành anion bromamide, chất trung gian trải qua sự chuyển vị để tạo thành isocyanat. Cuối cùng, bazơ cũng tham gia vào quá trình thủy phân isocyanat thành amin.

Một số điều thú vị về Chuyển vị Hofmann

  • Phát hiện bởi August Wilhelm von Hofmann: Phản ứng này được đặt theo tên nhà hóa học người Đức August Wilhelm von Hofmann, người đã phát hiện ra nó vào năm 1881. Ông đã có nhiều đóng góp quan trọng cho hóa học hữu cơ, bao gồm cả việc phát triển phương pháp tổng hợp anilin.
  • Sự chuyển vị “đi ngược chiều”: Trong hầu hết các phản ứng sắp xếp lại, nhóm di chuyển thường chuyển đến một nguyên tử cacbon tích điện dương hơn. Tuy nhiên, trong chuyển vị Hofmann, nhóm R di chuyển đến một nguyên tử nitơ tích điện âm hơn. Điều này làm cho phản ứng trở nên khá độc đáo.
  • Ứng dụng trong việc xác định cấu trúc axit amin: Trước khi có các kỹ thuật hiện đại, chuyển vị Hofmann được sử dụng để xác định cấu trúc của các axit amin. Bằng cách phân tích amin thu được sau phản ứng, các nhà khoa học có thể suy ra cấu trúc của axit amin ban đầu.
  • Không chỉ brom: Mặc dù brom ($Br_2$) thường được sử dụng, clo ($Cl_2$) cũng có thể được sử dụng trong chuyển vị Hofmann, mặc dù phản ứng với clo thường kém hiệu quả hơn.
  • Isocyanat – trung gian quan trọng: Isocyanat ($R-N=C=O$), sản phẩm trung gian của chuyển vị Hofmann, là một hợp chất rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất polyurethane, một loại polymer quan trọng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nệm đến vật liệu cách nhiệt.
  • Tạo bọt polyurethane: Khi isocyanat phản ứng với nước, nó tạo ra $CO_2$. Đặc tính này được khai thác trong sản xuất bọt polyurethane. Khí $CO_2$ được tạo ra làm cho polymer nở ra, tạo thành cấu trúc bọt xốp.
  • Mở rộng sang các amit vòng: Chuyển vị Hofmann không chỉ áp dụng cho amit mạch hở mà còn có thể được sử dụng với amit vòng, dẫn đến sự hình thành amin vòng. Điều này rất hữu ích trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt