Cơ chế:
- Tạo enolat: Bước đầu tiên liên quan đến việc tạo enolat của allyl ester. Điều này thường đạt được bằng cách sử dụng một base mạnh như LDA (lithium diisopropylamide) ở nhiệt độ thấp (ví dụ: -78°C). Base này deproton hóa vị trí α của este, tạo thành enolat.
- Chuyển vị [3,3]-sigmatropic: Enolat allyl trải qua sự chuyển vị [3,3]-sigmatropic, trong đó liên kết C-O của este bị cắt đứt và liên kết C-C mới được hình thành giữa cacbon allyl đầu cuối và cacbon α của este. Quá trình này diễn ra thông qua một trạng thái chuyển tiếp vòng sáu thành viên. Cơ chế này tương tự như cơ chế của chuyển vị Claisen, tuy nhiên, do sử dụng enolate thay vì ether, phản ứng Ireland-Claisen có khả năng kiểm soát lập thể tốt hơn.
- Proton hóa: Enolate được tạo thành sau sự chuyển vị sau đó được proton hóa, thường là bởi nước hoặc dung dịch axit loãng, tạo ra axit cacboxylic γ,δ-không no.
Sơ đồ phản ứng:
Phản ứng có thể được biểu diễn sơ đồ như sau:
$R_1-CH_2-O-C(=O)-CH_2-CH=CH-R_2 \xrightarrow[2. H_3O^+]{1. LDA, -78^\circ C} R_1-CH_2-CH_2-CH=CH-CH(R_2)-COOH$
Trong đó, $R_1$ và $R_2$ là các nhóm thế alkyl hoặc aryl. Sơ đồ này thể hiện các bước chính của phản ứng, bao gồm deproton hóa bằng LDA ở nhiệt độ thấp để tạo enolate, sau đó là chuyển vị [3,3]-sigmatropic, và cuối cùng là proton hóa để tạo thành sản phẩm axit cacboxylic γ,δ-không no.
Ưu điểm của Chuyển vị Ireland-Claisen so với Chuyển vị Claisen cổ điển:
- Điều kiện êm dịu hơn: Chuyển vị Ireland-Claisen diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn so với chuyển vị Claisen cổ điển, làm cho nó phù hợp với các chất nền nhạy cảm với nhiệt.
- Tính chọn lọc cao hơn: Sự hình thành enolate bằng LDA cho phép kiểm soát tốt hơn về tính lập thể của phản ứng, đặc biệt là cấu hình *E*/*Z* của liên kết đôi mới hình thành và cấu hình tương đối của các trung tâm bất đối mới (nếu có).
- Khả năng tạo ra các enolate phức tạp: Chuyển vị Ireland-Claisen có thể được sử dụng với nhiều loại este allyl khác nhau, bao gồm cả những este có nhóm thế phức tạp trên cả phần allyl và phần este.
Ứng dụng:
Chuyển vị Ireland-Claisen được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các axit cacboxylic γ,δ-không no, là chất trung gian quan trọng cho việc tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp, bao gồm các sản phẩm tự nhiên và dược phẩm. Các axit này có thể được biến đổi thêm thông qua nhiều phản ứng khác nhau, chẳng hạn như đóng vòng, khử, hoặc oxy hóa, để tạo ra các cấu trúc phân tử mong muốn.
Ví dụ:
Phản ứng của allyl propionat với LDA ở -78°C, sau đó là proton hóa, tạo ra axit 2-methylpent-4-enoic. Đây chỉ là một ví dụ đơn giản; trên thực tế, phản ứng thường được thực hiện với các este phức tạp hơn.
$CH_3CH_2COOCH_2CH=CH_2 \xrightarrow[2. H_3O^+]{1. LDA, -78^\circ C} CH_3CH_2CH=CHCH_2COOH$
Lưu ý: Công thức sản phẩm trên bị sai. Công thức đúng phải là:
$CH_3CH_2COOCH_2CH=CH_2 \xrightarrow[2. H_3O^+]{1. LDA, -78^\circ C} CH_2=CHCH_2CH(CH_3)COOH$
Kết luận:
Chuyển vị Ireland-Claisen là một phản ứng hữu ích và linh hoạt cho việc tạo ra các axit cacboxylic γ,δ-không no. Tính êm dịu, tính chọn lọc và khả năng tương thích với nhiều chất nền khác nhau làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong kho vũ khí của các nhà hóa học tổng hợp.
Các biến thể của Chuyển vị Ireland-Claisen:
Chuyển vị Ireland-Claisen đã được sửa đổi và mở rộng theo nhiều cách để tăng thêm tính linh hoạt và phạm vi ứng dụng của nó. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:
- Chuyển vị Ireland-Claisen xúc tác kim loại: Các ion kim loại chuyển tiếp, chẳng hạn như palladium và niken, có thể xúc tác chuyển vị Ireland-Claisen, cho phép sử dụng các điều kiện phản ứng êm dịu hơn và mở rộng phạm vi các chất nền có thể được sử dụng. Việc sử dụng xúc tác kim loại cũng có thể cải thiện tính chọn lọc của phản ứng.
- Chuyển vị Ireland-Claisen bất đối xứng: Sự phát triển của các chất xúc tác chiral đã cho phép thực hiện chuyển vị Ireland-Claisen bất đối xứng, dẫn đến việc hình thành các axit cacboxylic γ,δ-không no có độ enantioselectivity cao. Các chất xúc tác thường sử dụng là các phức của kim loại chuyển tiếp với các phối tử chiral.
- Chuyển vị Ireland-Claisen trong tổng hợp các hợp chất dị vòng: Chuyển vị Ireland-Claisen cũng đã được áp dụng để tổng hợp các hợp chất dị vòng, chẳng hạn như lacton và lactam. Điều này thường đạt được bằng cách sử dụng các este allyl có chứa nhóm chức phù hợp để thực hiện phản ứng đóng vòng sau chuyển vị.
Giới hạn:
Mặc dù Chuyển vị Ireland-Claisen là một phản ứng mạnh mẽ, nhưng nó cũng có một số giới hạn. Ví dụ:
- Sự hình thành các sản phẩm phụ: Trong một số trường hợp, các sản phẩm phụ không mong muốn, chẳng hạn như các sản phẩm loại bỏ hoặc các sản phẩm vòng hóa, có thể được hình thành cùng với sản phẩm mong muốn. Điều này đặc biệt xảy ra khi sử dụng các chất nền có nhóm thế cồng kềnh hoặc các nhóm chức có khả năng tham gia vào các phản ứng cạnh tranh.
- Độ nhạy cảm với không khí và độ ẩm: Các enolat được sử dụng trong chuyển vị Ireland-Claisen rất nhạy cảm với không khí và độ ẩm, do đó, phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện khan khí (sử dụng khí trơ như nitơ hoặc argon) và sử dụng các dung môi đã được làm khan.
- Giới hạn chất nền: Một số chất nền, chẳng hạn như este có nhóm thế cồng kềnh, có thể khó trải qua chuyển vị Ireland-Claisen do hiệu ứng không gian.
So sánh với các phản ứng chuyển vị khác:
Chuyển vị Ireland-Claisen có liên quan đến một số phản ứng chuyển vị khác, chẳng hạn như chuyển vị Claisen cổ điển và chuyển vị Johnson-Claisen. Tuy nhiên, nó cung cấp một số lợi thế so với các phản ứng này, chẳng hạn như điều kiện phản ứng êm dịu hơn và tính chọn lọc cao hơn, đặc biệt là khả năng kiểm soát lập thể tốt hơn.
Ví dụ về ứng dụng trong tổng hợp toàn phần:
Chuyển vị Ireland-Claisen đã được sử dụng như một bước quan trọng trong tổng hợp toàn phần của nhiều sản phẩm tự nhiên và dược phẩm. Một ví dụ đáng chú ý là việc sử dụng chuyển vị Ireland-Claisen trong tổng hợp toàn phần của Spinosyn A, một loại thuốc trừ sâu tự nhiên. Ngoài ra, phản ứng này còn được sử dụng trong quá trình tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học khác như các steroid, alkaloid và terpenoid.
Chuyển vị Ireland-Claisen là một phản ứng hữu cơ quan trọng cho phép biến đổi allyl ester thành axit cacboxylic γ,δ-không no. Điểm mấu chốt cần ghi nhớ là phản ứng này là một biến thể của chuyển vị Claisen cổ điển, nhưng được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn nhờ sử dụng base mạnh như LDA ($LiN(iPr)_2$) để tạo enolat. Việc này cho phép kiểm soát tốt hơn tính lập thể và phù hợp với các chất nền nhạy cảm với nhiệt.
Cơ chế phản ứng bao gồm ba bước chính: tạo enolat, chuyển vị [3,3]-sigmatropic và proton hóa. Enolat allyl, được tạo thành trong bước đầu tiên, sẽ trải qua sự chuyển vị [3,3]-sigmatropic, tạo liên kết C-C mới và sau đó được proton hóa để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Sơ đồ phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau: $R_1-CH_2-O-C(=O)-CH_2-CH=CH-R_2 \xrightarrow[2. H_3O^+]{1. LDA, -78°C} R_1-CH_2-CH_2-CH=CH-CH(R_2)-COOH$.
So với chuyển vị Claisen cổ điển, chuyển vị Ireland-Claisen có nhiều ưu điểm như điều kiện phản ứng êm dịu hơn, tính chọn lọc cao hơn và khả năng tạo ra các enolate phức tạp. Tuy nhiên, cần lưu ý về một số hạn chế như khả năng hình thành sản phẩm phụ, độ nhạy cảm với không khí và độ ẩm, và giới hạn chất nền. Dù vậy, phản ứng này vẫn là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong tổng hợp toàn phần của các sản phẩm tự nhiên và dược phẩm. Ghi nhớ các điểm mấu chốt này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng chuyển vị Ireland-Claisen một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
- Ireland, R. E.; Mueller, R. H. J. Am. Chem. Soc. 1972, 94, 5897.
- Ziegler, F. E. Chem. Rev. 1988, 88, 1423.
- Chai, Y.; Hong, S. Org. Lett. 2003, 5, 1023.
- Paquette, L. A. Encyclopedia of Reagents for Organic Synthesis; John Wiley & Sons: Chichester, UK, 2004.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao việc sử dụng LDA là cần thiết trong chuyển vị Ireland-Claisen, và liệu có thể sử dụng các base khác thay thế không?
Trả lời: LDA là một base mạnh và cồng kềnh, cho phép deproton hóa chọn lọc ở vị trí alpha của este để tạo thành enolat cần thiết cho chuyển vị. Các base khác, như natri hydroxit hoặc kali tert-butoxit, có thể dẫn đến các phản ứng phụ như xà phòng hóa ester hoặc loại bỏ, do đó không phù hợp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các base khác như LiHMDS (lithium hexamethyldisilazide) cũng có thể được sử dụng với hiệu quả tương tự LDA.
Tính lập thể của chuyển vị Ireland-Claisen được kiểm soát như thế nào, và làm thế nào để dự đoán cấu hình của sản phẩm?
Trả lời: Tính lập thể của sản phẩm được kiểm soát bởi cấu hình của enolat allyl. Việc sử dụng LDA ở nhiệt độ thấp thường tạo ra enolat Z, dẫn đến sản phẩm có cấu hình syn. Ngược lại, nếu enolat E được hình thành (ví dụ: bằng cách sử dụng các điều kiện phản ứng đặc biệt), sản phẩm sẽ có cấu hình anti. Mô hình Zimmerman-Traxler có thể được sử dụng để dự đoán tính lập thể của sản phẩm dựa trên cấu hình của enolat và trạng thái chuyển vòng sáu.
Ngoài nước và dung dịch axit loãng, còn có chất nào khác có thể được sử dụng để proton hóa enolate trong bước cuối cùng không?
Trả lời: Có, một số chất khác có thể được sử dụng để proton hóa enolate, ví dụ như các alcohol như methanol hoặc ethanol. Việc lựa chọn chất proton hóa phụ thuộc vào tính chất của chất nền và sản phẩm mong muốn. Ví dụ, nếu sản phẩm nhạy cảm với axit, việc sử dụng một alcohol có thể là lựa chọn tốt hơn.
Chuyển vị Ireland-Claisen có thể được áp dụng cho các ester khác ngoài allyl ester không?
Trả lời: Mặc dù chuyển vị Ireland-Claisen thường được sử dụng với allyl ester, nó cũng có thể được áp dụng cho các loại ester khác, ví dụ như propargyl ester (ester có nhóm $R-C \equiv C-CH_2-O-C(=O)-R’$). Trong trường hợp này, sản phẩm sẽ là một allenyl carboxylic acid.
Làm thế nào để khắc phục những hạn chế của chuyển vị Ireland-Claisen, chẳng hạn như sự hình thành sản phẩm phụ?
Trả lời: Việc tối ưu hóa các điều kiện phản ứng, chẳng hạn như nhiệt độ, thời gian phản ứng, và lượng base sử dụng, có thể giúp giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ. Ngoài ra, việc sử dụng các chất phụ gia hoặc thay đổi dung môi cũng có thể cải thiện tính chọn lọc của phản ứng. Trong một số trường hợp, việc bảo vệ các nhóm chức năng nhạy cảm cũng có thể cần thiết để ngăn chặn các phản ứng phụ không mong muốn.
- Tên gọi gây nhầm lẫn: Mặc dù mang tên “Ireland-Claisen,” phản ứng này thực chất không phải do Claisen phát hiện. Robert E. Ireland và cộng sự đã phát triển phương pháp này, và nó được coi là một biến thể của chuyển vị Claisen truyền thống. Vì vậy, việc gọi là “Chuyển vị Ireland” có lẽ chính xác hơn, nhưng cái tên “Ireland-Claisen” đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
- Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng: Sự khác biệt chính giữa chuyển vị Claisen cổ điển và chuyển vị Ireland-Claisen nằm ở nhiệt độ phản ứng. Chuyển vị Claisen thường cần nhiệt độ cao, trong khi chuyển vị Ireland-Claisen diễn ra ở nhiệt độ rất thấp (thường là -78°C). Sự khác biệt này cho phép kiểm soát tốt hơn và ngăn chặn các phản ứng phụ không mong muốn.
- LDA – Chìa khóa của thành công: Việc sử dụng LDA (lithium diisopropylamide) là yếu tố then chốt cho sự thành công của chuyển vị Ireland-Claisen. LDA là một base rất mạnh và cồng kềnh, cho phép deproton hóa chọn lọc ở vị trí alpha của este mà không gây ra các phản ứng phụ khác.
- Ứng dụng đa dạng: Chuyển vị Ireland-Claisen không chỉ giới hạn trong việc tạo ra các axit cacboxylic γ,δ-không no. Nó còn được sử dụng để tổng hợp các hợp chất phức tạp khác như lacton, lactam và các phân tử có hoạt tính sinh học. Tính linh hoạt này khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong hộp công cụ của các nhà hóa học tổng hợp.
- Vẫn đang được nghiên cứu và phát triển: Mặc dù đã được phát hiện từ những năm 1970, chuyển vị Ireland-Claisen vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực. Các nhà khoa học vẫn đang tìm kiếm các chất xúc tác và điều kiện phản ứng mới để mở rộng phạm vi ứng dụng và cải thiện tính chọn lọc của phản ứng này. Điều này cho thấy tầm quan trọng và tiềm năng của chuyển vị Ireland-Claisen trong hóa học hữu cơ hiện đại.