Chuyển vị Mislow-Evans (Mislow-Evans Rearrangement)

by tudienkhoahoc
Chuyển vị Mislow-Evans là một phản ứng [2,3]-sigmatropic rearrangement của allylic sulfoxide thành allylic alcohol thông qua một chất trung gian sulfenate ester. Phản ứng này được đặt tên theo Kurt Mislow và David A. Evans, những người đã phát hiện và báo cáo độc lập về nó.

Cơ chế

Cơ chế phản ứng Mislow-Evans bao gồm ba bước chính:

  1. Tạo Sulfenate Ester: Allylic sulfoxide ($RCH=CHCH_2S(O)R’$) khi được đun nóng sẽ trải qua quá trình chuyển vị [2,3]-sigmatropic để tạo thành một sulfenate ester ($RCH(OS(O)R’)CH=CH_2$). Bước này thường là bước quyết định tốc độ của phản ứng và là một cân bằng nhiệt động.
  2. [3,3]-Sigmatropic Rearrangement: Đây là một bước sai sót trong bài gốc. Sulfenate ester không trải qua chuyển vị [3,3]-sigmatropic. Thực tế, sulfenate ester, như đã mô tả ở bước 1, đã là sản phẩm của chuyển vị [2,3]-sigmatropic. Để tạo thành alcohol, cần một chuyển vị [2,3]-sigmatropic nghịch để trở lại dạng sulfoxide, nhưng lần này nhóm thế trên C và S đã thay đổi.
  3. Thủy phân: Allylic sulfoxide mới tạo thành ($R’S(O)CH_2CH=CHR$) không bền và nhanh chóng bị thủy phân (thường bởi nước hoặc dung dịch base) để tạo ra sản phẩm cuối cùng là allylic alcohol ($RCH=CHCH_2OH$) và một hợp chất sulfinic acid ($R’S(O)OH$).

Công thức tổng quát:

$RCH=CHCH_2S(O)R’ \rightleftharpoons [2,3] RCH(OS(O)R’)CH=CH_2 \xrightarrow{H_2O} RCH=CHCH_2OH + R’S(O)OH$

Chú ý sự thay đổi từ $R’SH$ (sai) thành $R’S(O)OH$ (đúng) và phản ứng thuận nghịch giữa sulfoxide và sulfenate ester.

Ứng dụng

Chuyển vị Mislow-Evans là một phương pháp hữu ích để tổng hợp chọn lọc allylic alcohol từ allylic sulfoxide. Nó có một số ưu điểm so với các phương pháp khác, bao gồm:

  • Điều kiện phản ứng nhẹ: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ vừa phải, thường là nhiệt độ phòng hoặc đun nóng nhẹ.
  • Tính chọn lọc lập thể: Phản ứng có thể được sử dụng để tổng hợp các allylic alcohol với tính chọn lọc lập thể cao, đặc biệt khi sử dụng các sulfoxide có tính bất đối.
  • Khả năng tương thích với nhiều nhóm chức: Phản ứng tương thích với nhiều nhóm chức khác nhau, làm cho nó trở thành một công cụ linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ.

Hạn chế

  • Sự hình thành sản phẩm phụ: Trong một số trường hợp, các sản phẩm phụ có thể được hình thành do sự cạnh tranh của các phản ứng khác, chẳng hạn như sự khử sulfoxide thành sulfide.
  • Tính ổn định của sulfoxide: Một số sulfoxide có thể không ổn định ở nhiệt độ phản ứng và có thể bị phân hủy trước khi xảy ra chuyển vị, đặc biệt là các sulfoxide không có nhóm thế cản trở không gian.

Tóm lại

Chuyển vị Mislow-Evans là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, cung cấp một phương pháp hiệu quả và chọn lọc để tổng hợp allylic alcohol. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng tính linh hoạt và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích cho các nhà hóa học.

Lựa chọn lập thể

Tính lập thể của sản phẩm allylic alcohol trong chuyển vị Mislow-Evans phụ thuộc vào cấu hình của allylic sulfoxide ban đầu. Phản ứng diễn ra theo cơ chế tổng hợp, nghĩa là sự chuyển vị xảy ra trên cùng một mặt của phân tử (cả liên kết tạo thành và liên kết bị phá vỡ đều ở cùng một phía). Ví dụ, một E-allylic sulfoxide sẽ tạo ra một E-allylic alcohol, trong khi một Z-allylic sulfoxide sẽ tạo ra một Z-allylic alcohol. Điều này cho phép kiểm soát tốt tính lập thể của sản phẩm. Hơn nữa, nếu nguyên tử lưu huỳnh là trung tâm bất đối, tính bất đối này cũng sẽ được bảo toàn trong sản phẩm, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết đối quang cao.

Ảnh hưởng của nhóm thế

Bản chất của các nhóm thế trên allylic sulfoxide có thể ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng. Các nhóm thế đẩy electron nói chung sẽ làm tăng tốc độ phản ứng, trong khi các nhóm thế hút electron có thể làm chậm phản ứng. Kích thước lập thể của các nhóm thế cũng có thể đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt là ở vị trí α so với nhóm sulfoxide. Các nhóm thế lớn ở vị trí này có thể gây cản trở không gian, làm chậm quá trình chuyển vị [2,3]-sigmatropic và ảnh hưởng đến tỉ lệ sản phẩm.

Biến thể

Một số biến thể của chuyển vị Mislow-Evans đã được phát triển để mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng. Ví dụ, việc sử dụng các tác nhân silyl hóa có thể tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thủy phân sulfenate ester, dẫn đến năng suất cao hơn. Ngoài ra, việc sử dụng các chất xúc tác kim loại chuyển tiếp, chẳng hạn như palladium, có thể cho phép chuyển vị xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn và đôi khi thay đổi cả tính chọn lọc của phản ứng.

Ví dụ

Một ví dụ điển hình của chuyển vị Mislow-Evans là phản ứng của allyl phenyl sulfoxide với nhiệt, tạo thành 1-phenylprop-2-en-1-ol sau khi thủy phân:

$CH_2=CHCH_2S(O)Ph \rightleftharpoons CH_2=CHCH_2OS(O)Ph \xrightarrow{H_2O} CH_2=CHCH_2OH + PhS(O)OH$

(Lưu ý rằng sản phẩm phụ đúng là $PhS(O)OH$, không phải $PhSH$)

So sánh với các phản ứng khác

Chuyển vị Mislow-Evans có một số điểm tương đồng với các phản ứng sigmatropic khác, chẳng hạn như chuyển vị Cope và chuyển vị Claisen. Tuy nhiên, nó khác biệt ở chỗ nó liên quan đến một heteroatom (lưu huỳnh) và tạo ra một alcohol như sản phẩm cuối cùng. So với các phương pháp tổng hợp allylic alcohol khác, như phản ứng Grignard hoặc phản ứng Wittig, chuyển vị Mislow-Evans thường cung cấp tính chọn lọc lập thể và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra, phản ứng Mislow-Evans thường có khả năng tương thích tốt với các nhóm chức khác trên phân tử, trong khi phản ứng Grignard và Wittig có thể có những hạn chế nhất định.

Tóm tắt về Chuyển vị Mislow-Evans

Chuyển vị Mislow-Evans là một phản ứng hữu cơ quan trọng cho phép tổng hợp allylic alcohol từ allylic sulfoxide. Điểm cốt lõi của phản ứng này là sự chuyển vị [3,3]-sigmatropic của một sulfenate ester trung gian, được hình thành từ sự chuyển vị [2,3]-sigmatropic ban đầu của allylic sulfoxide. Phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ vừa phải và có thể cung cấp tính chọn lọc lập thể cao, đặc biệt hữu ích trong tổng hợp các phân tử phức tạp. $RCH=CHCH_2SOR’ \xrightarrow{\Delta} RCH=CHCH_2OH + R’SH$ tóm tắt quá trình chuyển đổi từ allylic sulfoxide thành allylic alcohol và thiol.

Cần ghi nhớ cơ chế hai bước của phản ứng, bắt đầu bằng sự hình thành sulfenate ester ($RCH(OSR’)CH=CH_2$) và tiếp theo là sự chuyển vị [3,3]-sigmatropic. Tính lập thể của sản phẩm allylic alcohol được quyết định bởi cấu hình của allylic sulfoxide ban đầu, với việc phản ứng diễn ra theo cơ chế đồng phân. Ảnh hưởng của các nhóm thế cũng cần được xem xét, vì các nhóm thế đẩy electron có thể tăng tốc độ phản ứng.

Một số biến thể của phản ứng đã được phát triển, bao gồm việc sử dụng các tác nhân silyl hóa và chất xúc tác kim loại chuyển tiếp, để tối ưu hóa năng suất và điều kiện phản ứng. So với các phương pháp khác để tổng hợp allylic alcohol, chuyển vị Mislow-Evans nổi bật với tính chọn lọc lập thể và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng. Cuối cùng, việc hiểu rõ về cơ chế, tính lập thể, và ảnh hưởng của nhóm thế là rất quan trọng để ứng dụng thành công chuyển vị Mislow-Evans trong tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Mislow, K.; Evans, D. A. J. Am. Chem. Soc. 1977, 99, 1571.
  • Evans, D. A.; Andrews, G. C. Acc. Chem. Res. 1974, 7, 147.
  • Hoffmann, R. W. Angew. Chem. Int. Ed. Engl. 1982, 21, 555.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao bước chuyển vị [2,3]-sigmatropic ban đầu thường là bước quyết định tốc độ trong chuyển vị Mislow-Evans?

Trả lời: Bước này liên quan đến việc phá vỡ liên kết C-S(O) và hình thành liên kết C-O mới. Liên kết C-S(O) tương đối mạnh, và việc phá vỡ nó yêu cầu năng lượng hoạt hóa đáng kể. Do đó, bước này thường chậm hơn bước chuyển vị [3,3]-sigmatropic tiếp theo, vốn liên quan đến sự sắp xếp lại các electron mà không cần phá vỡ liên kết mạnh.

Ngoài nước và base, còn chất nào khác có thể được sử dụng để thủy phân sulfenate ester trung gian?

Trả lời: Các nucleophile khác như alcohol ($ROH$) và thiol ($RSH$) cũng có thể được sử dụng để thủy phân sulfenate ester. Phản ứng với alcohol sẽ tạo ra ether, trong khi phản ứng với thiol sẽ tạo ra thioether. Việc lựa chọn tác nhân thủy phân phụ thuộc vào sản phẩm mong muốn.

Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc lập thể của chuyển vị Mislow-Evans khi tổng hợp allylic alcohol chiral?

Trả lời: Tính chọn lọc lập thể được kiểm soát chủ yếu bởi cấu hình của allylic sulfoxide ban đầu. Do phản ứng diễn ra theo cơ chế đồng phân, việc sử dụng một sulfoxide enantiomerically pure sẽ dẫn đến một allylic alcohol enantiomerically enriched. Việc lựa chọn các điều kiện phản ứng phù hợp, chẳng hạn như nhiệt độ và dung môi, cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể.

Nếu nhóm R’ trên sulfoxide là một nhóm alkyl lớn, điều gì có thể xảy ra với phản ứng?

Trả lời: Một nhóm R’ lớn có thể cản trở lập thể bước chuyển vị [2,3]-sigmatropic, làm chậm tốc độ phản ứng. Ngoài ra, nó cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể của phản ứng bằng cách tạo ra sự tương tác lập thể không mong muốn trong trạng thái chuyển tiếp.

Ngoài chuyển vị [3,3]-sigmatropic, còn phản ứng phụ nào khác có thể xảy ra trong quá trình chuyển vị Mislow-Evans?

Trả lời: Một phản ứng phụ phổ biến là sự phân hủy của sulfoxide ban đầu thành alkene và sulfenic acid ($RSOH$) ở nhiệt độ cao. Phản ứng này cạnh tranh với chuyển vị [2,3]-sigmatropic và có thể làm giảm năng suất của sản phẩm allylic alcohol mong muốn. Ngoài ra, sự racem hóa của sulfoxide chiral cũng có thể xảy ra, đặc biệt ở nhiệt độ cao, làm giảm tính chọn lọc lập thể của phản ứng.

Một số điều thú vị về Chuyển vị Mislow-Evans

  • Tên gọi phản ứng: Mặc dù được gọi là chuyển vị Mislow-Evans, nhưng David A. Evans thực ra là nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ của Kurt Mislow vào thời điểm phản ứng được phát hiện. Sự kết hợp tên của cả hai nhà khoa học trong tên gọi phản ứng thể hiện sự đóng góp quan trọng của cả hai người, mặc dù Mislow là người hướng dẫn chính.
  • Tính linh hoạt đáng ngạc nhiên: Chuyển vị Mislow-Evans không chỉ giới hạn trong việc tạo ra allylic alcohol. Các biến thể của phản ứng có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất khác, bao gồm các amin allylic và thioether, bằng cách thay đổi nhóm chức trên nguyên tử lưu huỳnh ban đầu.
  • “Bản sao” của chuyển vị Cope: Mặc dù không phải là một chuyển vị Cope thực sự, nhưng bước [3,3]-sigmatropic trong chuyển vị Mislow-Evans rất giống với chuyển vị Cope. Sự khác biệt chính nằm ở sự hiện diện của nguyên tử oxy liên kết với lưu huỳnh, tạo ra một sulfenate ester thay vì một hydrocarbon. Sự tương đồng này giúp dễ dàng hình dung và hiểu cơ chế phản ứng.
  • Ứng dụng trong tổng hợp sản phẩm tự nhiên: Chuyển vị Mislow-Evans đã được sử dụng như một bước then chốt trong quá trình tổng hợp một số sản phẩm tự nhiên phức tạp, chứng minh tính hữu ích của nó trong việc xây dựng các phân tử có hoạt tính sinh học.
  • Không phải lúc nào cũng cần nhiệt: Trong khi hầu hết các chuyển vị Mislow-Evans được thực hiện bằng cách đun nóng, một số trường hợp cho thấy phản ứng có thể xảy ra ở nhiệt độ phòng hoặc thậm chí thấp hơn, đặc biệt khi có mặt các chất xúc tác hoặc nhóm thế cụ thể. Điều này làm nổi bật tính linh hoạt của phản ứng trong các điều kiện phản ứng khác nhau.
  • Vẫn đang được nghiên cứu: Mặc dù đã được phát hiện từ những năm 1970, chuyển vị Mislow-Evans vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. Các nhà khoa học vẫn đang khám phá các biến thể mới, chất xúc tác và ứng dụng của phản ứng này, mở rộng hơn nữa tiềm năng của nó trong tổng hợp hữu cơ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt