Chuyển vị Smiles (Smiles Rearrangement)

by tudienkhoahoc
Chuyển vị Smiles là một phản ứng sắp xếp lại nội phân tử, trong đó một nhóm thế aryl (thường là phenyl) di chuyển từ một dị nguyên tử (như O, S, N) đến một vị trí khác trên vòng thơm. Phản ứng này được đặt theo tên của Samuel Smiles, nhà hóa học người Anh đã phát hiện ra nó vào năm 1931. Thực tế, phản ứng này là một trường hợp đặc biệt của phản ứng thế ái nhân nội phân tử trên vòng thơm (intramolecular SNAr).

Cơ chế chung

Chuyển vị Smiles là một phản ứng SNAr nội phân tử. Phản ứng yêu cầu một nhóm thế ái nhân (nucleophile, kí hiệu là $Nu$) nằm ở vị trí *ortho* hoặc *para* so với nhóm thế chứa nhóm rời đi (leaving group) trên vòng thơm. Nhóm thế ái nhân này tấn công vào nguyên tử carbon trên vòng thơm đang liên kết với nhóm thế, tạo thành một phức chất trung gian Meisenheimer (Meisenheimer intermediate complex). Sau đó, liên kết giữa vòng thơm và nhóm thế ban đầu bị phá vỡ, dẫn đến sự di chuyển của nhóm aryl đến vị trí của nhóm thế ái nhân.

Phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau:

Ar-X-Y-Nu-H → Ar-Nu-Y-X-H

(Trong đó, nhóm -H có thể đã dịch chuyển trong các bước của cơ chế).

Trong đó:

  • $Nu$: Nhóm thế ái nhân (nucleophile, ví dụ: -O, -NH, -S, hoặc các dạng trung hòa tương ứng -OH, -NH2, -SH).
  • X: Thường là một dị nguyên tử như $O$, $S$, $SO$, $SO_2$, hoặc đôi khi là $CH_2$.
  • Y: Thường là một nhóm alkyl hoặc acyl như $CH_2$ hoặc $CO$.
  • Ar: Nhóm aryl (thường là phenyl), trên đó có chứa nhóm thế ái nhân và nhóm thế chứa nhóm rời. Nhóm aryl này cần được hoạt hóa bởi các nhóm thế rút điện tử (electron-withdrawing groups) ở vị trí *ortho* và/hoặc *para* so với nhóm thế X-Y-Nu.

Điều kiện phản ứng

Chuyển vị Smiles thường được thực hiện trong điều kiện bazơ để tăng cường tính nucleophile của $Nu$ (chuyển $Nu$ từ dạng trung hòa sang dạng anion, ví dụ ROH thành RO). Nhiệt độ phản ứng phụ thuộc vào bản chất của các chất phản ứng và thường được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất. Dung môi thường dùng là các dung môi phân cực, có khả năng solvat hóa tốt các ion.

Ảnh hưởng của các yếu tố

  • Tính nucleophile của $Nu$: Tính nucleophile của $Nu$ càng mạnh thì phản ứng diễn ra càng dễ dàng. Ví dụ, RO > RNH > RS về khả năng tham gia chuyển vị.
  • Tính chất của nhóm rời: Nhóm rời càng “tốt” (khả năng ra đi càng cao) thì phản ứng diễn ra càng nhanh. Tuy nhiên, trong chuyển vị Smiles, bản chất của nhóm rời không quan trọng bằng các yếu tố khác, vì nhóm rời thường không trực tiếp tham gia vào giai đoạn quyết định tốc độ phản ứng. Điểm mấu chốt là sự có mặt của nhóm thế có khả năng làm đứt gãy liên kết X-Y trong trạng thái chuyển tiếp.
  • Tính chất của X và Y: Bản chất của cầu nối X-Y ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Ví dụ, nếu X là $SO_2$ thì phản ứng diễn ra dễ dàng hơn so với khi X là $O$ hoặc $S$ do hiệu ứng cảm ứng và hiệu ứng không gian của nhóm $SO_2$. Y thường không ảnh hưởng nhiều, trừ khi nó tạo ra các hiệu ứng không gian lớn, cản trở sự tấn công của nhóm thế ái nhân.
  • Tính chất của nhóm aryl: Sự hiện diện của các nhóm thế rút electron (electron-withdrawing groups, EWG) trên vòng aryl, đặc biệt ở vị trí *ortho* và *para* so với nhóm X, sẽ làm tăng tốc độ phản ứng đáng kể. Các nhóm thế này làm tăng độ dương điện trên nguyên tử carbon bị tấn công, làm cho nó dễ bị tấn công bởi nucleophile hơn.

Ứng dụng

Chuyển vị Smiles được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất chứa dị vòng, đặc biệt là các dị vòng chứa nitơ. Nó cũng được sử dụng trong tổng hợp các dược phẩm, thuốc nhuộm, và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác. Các ứng dụng cụ thể bao gồm tổng hợp các benzodiazepin, phenothiazin, và các hợp chất tương tự.

Ví dụ

Một ví dụ điển hình của chuyển vị Smiles là phản ứng của 2-hydroxyphenoxy-2′-nitro aryl (hoặc tương tự với nhóm sulfonyl -SO2– thay cho -O-) với bazơ để tạo thành sản phẩm có nhóm -OH và -NH- trên hai vòng thơm khác nhau. Ví dụ với nhóm sulfonyl:

$HO-C_6H_4-SO_2-C_6H_4-NO_2 \xrightarrow{base} H_2N-C_6H_4-SO_2-C_6H_4-OH$

(Phản ứng này đã được đơn giản hóa; trên thực tế, nhóm proton có thể sẽ dịch chuyển giữa các vị trí khác nhau trong quá trình phản ứng).

Các biến thể của Chuyển vị Smiles

Chuyển vị Smiles có một số biến thể, bao gồm:

  • Chuyển vị Truce-Smiles: Trong biến thể này, nhóm di chuyển không phải là aryl mà là alkyl. Phản ứng này thường liên quan đến sự tấn công của một carbanion mạnh (thường được tạo ra từ phản ứng của một hợp chất cơ lithi với một sulfone) vào một vòng thơm.
  • Chuyển vị Smiles nghịch đảo (Reverse Smiles Rearrangement): Khái niệm “nghịch đảo” ở đây không hoàn toàn chính xác, và thường ít được sử dụng. Nó có thể được hiểu là sự di chuyển của nhóm thế từ dị nguyên tử (ví dụ N) trở lại vị trí ban đầu trên vòng thơm, nhưng điều này thường không xảy ra do tính chất nhiệt động học không thuận lợi. Thay vào đó, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến các phản ứng mà trong đó nhóm thế di chuyển đến một dị nguyên tử khác (ví dụ, từ N sang S) so với chuyển vị Smiles thông thường.
  • Phản ứng Smiles liên phân tử: Đây là một biến thể liên phân tử của chuyển vị Smiles, trong đó nucleophile và nhóm aryl nằm trên các phân tử khác nhau. Tuy nhiên, phản ứng loại này hiếm gặp hơn nhiều so với chuyển vị Smiles nội phân tử do entropi bất lợi hơn.

Cơ chế chi tiết hơn

Cơ chế phản ứng có thể được chia thành các bước sau:

  1. Tạo anion nucleophile: Bazơ deproton hóa nhóm nucleophile ($NuH$) tạo thành anion nucleophile ($Nu^-$). Ví dụ, nếu $NuH$ là $OH$, bazơ sẽ tạo ra $O^-$.
  2. Tấn công nucleophile: Anion nucleophile ($Nu^-$) tấn công vào nguyên tử carbon trên vòng thơm đang liên kết với nhóm X theo cơ chế SNAr. Điều này tạo ra một phức chất trung gian Meisenheimer, thường là một cấu trúc vòng 5 hoặc 6 cạnh. Sự hình thành phức chất trung gian này là yếu tố quan trọng giúp phản ứng diễn ra.
  3. Chuyển vị và đứt liên kết: Liên kết X-Y bị phá vỡ, đồng thời nhóm aryl di chuyển sang vị trí của nucleophile ($Nu$). Quá trình này giải phóng X-Y và tạo thành sản phẩm cuối cùng, trong đó nhóm aryl đã gắn với nguyên tử nucleophile.

Ảnh hưởng của nhóm thế

Các nhóm thế trên vòng aryl có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phản ứng. Các nhóm rút electron (như -NO2, -CN, -COOR), đặc biệt khi ở vị trí *ortho* hoặc *para* so với nhóm X, sẽ làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách ổn định điện tích âm phát triển trong phức chất trung gian Meisenheimer. Ngược lại, các nhóm đẩy electron (như -CH3, -OCH3, -NH2) sẽ làm giảm tốc độ phản ứng.

Ví dụ bổ sung

Chuyển vị Smiles cũng có thể xảy ra với các nucleophile khác như amin (-NH2) và thiol (-SH). Ví dụ, phản ứng của 2-aminophenyl-2′-nitrophenyl sulfide với bazơ sẽ tạo ra sản phẩm chuyển vị:

$H_2N-C_6H_4-S-C_6H_4-NO_2 \xrightarrow{base} $ Sản phẩm chuyển vị (trong đó nhóm -NH- và -S- đã đổi chỗ).

(Lưu ý công thức sản phẩm cuối cùng ở trên chưa được viết chi tiết, công thức chính xác phụ thuộc vào quá trình proton hóa/deproton hóa trong dung dịch bazơ.)

Lưu ý: Chuyển vị Smiles là một phản ứng khá phức tạp và có nhiều biến thể. Bài viết này chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về phản ứng. Để hiểu rõ hơn, bạn nên tham khảo các tài liệu chuyên sâu hơn.

Tóm tắt về Chuyển vị Smiles

Chuyển vị Smiles là một phản ứng sắp xếp lại nội phân tử quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Phản ứng này liên quan đến sự di chuyển của một nhóm aryl (thường là phenyl) từ một heteroatom (như lưu huỳnh) sang một nguyên tử nucleophile (như oxy, nitơ hoặc lưu huỳnh khác). Điều kiện phản ứng thường là bazơ, với bazơ này có vai trò deproton hóa nucleophile, tạo ra anion nucleophile ($Nu^-$) cần thiết cho phản ứng.

Cơ chế của chuyển vị Smiles là một phản ứng SNAr nội phân tử. Bước quan trọng nhất là sự tấn công của nucleophile vào nguyên tử carbon mang nhóm aryl, tạo thành một trạng thái chuyển tiếp vòng. Vòng này thường là 5 hoặc 6 cạnh và đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra. Sau đó, liên kết X-Y bị phá vỡ, giải phóng nhóm rời và hoàn thành sự chuyển vị của nhóm aryl.

Tính nucleophile của $Nu$ và tính chất của nhóm rời (leaving group) có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phản ứng. Nucleophile mạnh hơn và nhóm rời tốt hơn sẽ tạo điều kiện cho phản ứng diễn ra nhanh hơn. Sự hiện diện của các nhóm rút electron trên vòng aryl, đặc biệt ở vị trí ortho hoặc para so với nhóm rời, cũng làm tăng tốc độ phản ứng. Các nhóm này giúp ổn định điện tích âm phát triển trong trạng thái chuyển tiếp. Ngược lại, các nhóm đẩy electron sẽ làm giảm tốc độ phản ứng.

Cuối cùng, cần nhớ rằng Chuyển vị Smiles có nhiều biến thể, bao gồm chuyển vị Truce-Smiles, chuyển vị Smiles nghịch và phản ứng Smiles liên phân tử. Mỗi biến thể có những đặc điểm riêng và ứng dụng riêng trong tổng hợp hữu cơ. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển vị Smiles và các biến thể của nó là rất quan trọng để áp dụng phản ứng này một cách hiệu quả trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: Hoboken, NJ, 2013.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry, 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, UK, 2012.
  • Kürti, L.; Czakó, B. Strategic Applications of Named Reactions in Organic Synthesis; Elsevier: Amsterdam, 2005.
  • Levy, A. A.; Rains, H. C.; Smiles, S. Journal of the Chemical Society, 1931, 3264-3272.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài -OH, -NH2, và -SH, còn có những nhóm nucleophile nào khác có thể tham gia vào chuyển vị Smiles?

Trả lời: Mặc dù ít phổ biến hơn, các nucleophile carbon như enolate ($^-CH_2COR$) và carbanion cũng có thể tham gia vào chuyển vị Smiles trong điều kiện thích hợp. Ngoài ra, các heteroatom khác như selen ($Se$) và tellurium ($Te$) cũng có thể đóng vai trò là nucleophile trong một số trường hợp đặc biệt.

Ảnh hưởng của dung môi đến tốc độ phản ứng chuyển vị Smiles như thế nào?

Trả lời: Dung môi phân cực aprotic (như DMSO, DMF) thường được ưa chuộng trong chuyển vị Smiles vì chúng hòa tan tốt các chất phản ứng và ổn định các ion trung gian. Dung môi phân cực protic (như nước, methanol) có thể làm giảm tốc độ phản ứng bằng cách solvat hóa nucleophile, làm giảm tính nucleophile của nó.

Làm thế nào để phân biệt giữa chuyển vị Smiles và các phản ứng SNAr thông thường?

Trả lời: Điểm khác biệt chính nằm ở tính chất nội phân tử của chuyển vị Smiles. Trong chuyển vị Smiles, nucleophile và nhóm aryl nằm trên cùng một phân tử, trong khi ở phản ứng SNAr thông thường, chúng nằm trên các phân tử khác nhau. Điều này dẫn đến sự hình thành trạng thái chuyển tiếp vòng trong chuyển vị Smiles, một đặc điểm không có trong phản ứng SNAr liên phân tử.

Nếu nhóm rời không phải là một nhóm tốt, liệu chuyển vị Smiles vẫn có thể xảy ra?

Trả lời: Nếu nhóm rời không phải là một nhóm tốt, chuyển vị Smiles có thể vẫn xảy ra, nhưng tốc độ phản ứng sẽ chậm hơn. Trong một số trường hợp, cần phải sử dụng các điều kiện phản ứng khắc nghiệt hơn (như nhiệt độ cao hơn hoặc bazơ mạnh hơn) để thúc đẩy phản ứng. Việc sử dụng các chất xúc tác cũng có thể giúp cải thiện tốc độ phản ứng trong những trường hợp này.

Ứng dụng cụ thể của chuyển vị Smiles trong tổng hợp dược phẩm là gì?

Trả lời: Chuyển vị Smiles được sử dụng trong tổng hợp nhiều loại dược phẩm, bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc chống trầm cảm, và thuốc chống ung thư. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để tạo ra các liên kết C-N quan trọng trong các phân tử này. Tính linh hoạt và hiệu quả của chuyển vị Smiles làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong việc thiết kế và tổng hợp các loại thuốc mới.

Một số điều thú vị về Chuyển vị Smiles

  • Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng được đặt tên theo Samuel Smiles, một nhà hóa học người Anh, chứ không phải liên quan gì đến nụ cười (smile). Ông đã công bố nghiên cứu về phản ứng này vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu, phản ứng được gọi là “sự sắp xếp lại Smiles”, nhưng sau này được gọi ngắn gọn là “chuyển vị Smiles”.
  • Không chỉ giới hạn ở Aryl: Mặc dù thường liên quan đến sự di chuyển của nhóm aryl, chuyển vị Smiles cũng có thể xảy ra với các nhóm alkyl, tạo thành chuyển vị Truce-Smiles. Điều này mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng trong tổng hợp hữu cơ.
  • “Vòng lặp” quan trọng: Sự hình thành trạng thái chuyển tiếp vòng là yếu tố then chốt cho chuyển vị Smiles. Vòng này thường là 5 hoặc 6 cạnh, giúp đưa nucleophile đến gần nguyên tử carbon mang nhóm aryl, tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra. Nếu không có khả năng hình thành vòng này, phản ứng sẽ khó xảy ra.
  • Đa dạng trong ứng dụng: Chuyển vị Smiles được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp nhiều loại hợp chất, bao gồm dược phẩm, thuốc nhuộm, và các hợp chất có hoạt tính sinh học. Tính linh hoạt của phản ứng này làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong tay các nhà hóa học hữu cơ.
  • Tốc độ phản ứng “nhanh như chớp” với SO2: Khi cầu nối X-Y chứa nhóm sulfone (SO2), chuyển vị Smiles thường diễn ra rất nhanh, thậm chí ở nhiệt độ phòng. Điều này là do nhóm sulfone là một nhóm rời rất tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng.
  • “Nghịch đảo” cũng thú vị: Chuyển vị Smiles nghịch, mặc dù ít phổ biến hơn, cũng cung cấp một cách tiếp cận khác để tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Trong trường hợp này, nhóm aryl di chuyển từ nitơ sang lưu huỳnh, mở ra những con đường tổng hợp mới.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt