Cơ chế phản ứng
Chuyển vị Stevens thường được thực hiện bằng cách xử lý muối amoni bậc bốn hoặc muối sulfoni với một bazơ mạnh, chẳng hạn như natri ethoxide ($NaOEt$), natri amide ($NaNH_2$), hoặc n-butyllithi ($n-BuLi$). Bazơ này loại bỏ một proton (deproton hóa) ở vị trí alpha so với nitơ hoặc lưu huỳnh, tạo thành một ylid. Ylid này sau đó trải qua một chuyển vị [1,2], trong đó nhóm R di chuyển từ nguyên tử nitơ hoặc lưu huỳnh sang nguyên tử cacbon mang điện tích âm (Cα) để tạo thành sản phẩm là amin bậc ba hoặc sulfide tương ứng.
Phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau:
Đối với muối amoni:
$R_1R_2CH-N^+(R_3)(R_4) X^- + B^- \rightarrow R_1R_2C(R_3)-N(R_4) + BH + X^-$
Đối với muối sulfoni:
$R_1R_2CH-S^+(R_3) X^- + B^- \rightarrow R_1R_2C(R_3)-S + BH + X^-$
Trong đó:
- $R_1$, $R_2$, $R_3$, và $R_4$ là các nhóm alkyl hoặc aryl (riêng $R_4$ chỉ dành cho muối amoni).
- $X^-$ là một anion đối, ví dụ như halogenua ($Cl^-$, $Br^-$, $I^-$) hoặc tosylate ($OTs^-$).
- $B^-$ là bazơ.
Ví dụ:
Một ví dụ điển hình của chuyển vị Stevens là phản ứng của benzyltrimethylammonium bromide với natri amide:
$Ph-CH_2-N^+(CH_3)_3 Br^- + NaNH_2 \rightarrow Ph-CH(CH_3)-N(CH_3)_2 + NaBr + NH_3$
($Ph$ là nhóm phenyl, $C_6H_5$)
Trong ví dụ này, nhóm methyl ($CH_3$) di chuyển từ nitơ sang cacbon benzyl. Lưu ý sự khác biệt trong sản phẩm so với ví dụ ban đầu của bạn.
Ứng dụng
Chuyển vị Stevens là một phản ứng hữu ích trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các amin bậc ba hoặc sulfide có các nhóm thế phức tạp, đặc biệt là các hợp chất có chứa dị vòng. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong việc tổng hợp các hợp chất khác nhau, bao gồm các sản phẩm tự nhiên, dược phẩm và các hợp chất có hoạt tính sinh học. Phản ứng này cung cấp một phương pháp hiệu quả để tạo liên kết C-C và C-N (hoặc C-S).
Lưu ý
Phản ứng này có thể cạnh tranh với phản ứng loại Hofmann, đặc biệt là khi sử dụng các bazơ mạnh và nhiệt độ cao. Việc lựa chọn bazơ và điều kiện phản ứng là rất quan trọng để tối ưu hóa sản phẩm chuyển vị Stevens và giảm thiểu sản phẩm phụ từ phản ứng loại Hofmann. Các yếu tố như kích thước nhóm thế, độ mạnh của bazơ, và dung môi đều ảnh hưởng đến tỉ lệ sản phẩm.
Các biến thể
Có một số biến thể của chuyển vị Stevens, bao gồm:
- Chuyển vị Sommelet-Hauser: Trong biến thể này, một nhóm benzyl di chuyển đến vị trí *ortho* của vòng thơm (vị trí *ortho* so với nhóm thế ban đầu trên vòng thơm). Đây là một trường hợp đặc biệt quan trọng của chuyển vị Stevens.
- Chuyển vị [2,3]-sigmatropic: Một loại chuyển vị [2,3]-sigmatropic liên quan đến một ylid của lưu huỳnh hoặc selen, thường được gọi là chuyển vị Stevens [2,3]-sigmatropic. Điểm khác biệt chính là sự di chuyển của nhóm thế không chỉ đến vị trí alpha mà còn có sự hình thành liên kết đôi mới.
- Ngoài ra còn có các chuyển vị liên quan khác như chuyển vị Meisenheimer (chuyển vị của amin oxide).
So sánh với chuyển vị Sommelet-Hauser
Cả chuyển vị Stevens và Sommelet-Hauser đều liên quan đến việc chuyển vị một nhóm từ nitơ sang cacbon. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt quan trọng:
* Chuyển vị Stevens: Nhóm di chuyển có thể là bất kỳ nhóm alkyl hoặc aryl nào, và nó di chuyển đến vị trí alpha (cacbon bên cạnh nitơ).
* Chuyển vị Sommelet-Hauser: Nhóm di chuyển *bắt buộc* phải là nhóm benzyl, và nó di chuyển đến vị trí *ortho* trên vòng thơm. Phản ứng Sommelet-Hauser thường được thực hiện với amide kim loại kiềm ($NaNH_2$, $KNH_2$) trong amoniac lỏng ($NH_3$) hoặc các dung môi ether, trong khi chuyển vị Stevens có thể dùng nhiều loại bazơ mạnh hơn (như $n-BuLi$).
Ví dụ về chuyển vị Sommelet-Hauser:
(Phản ứng bạn cung cấp có một chút nhầm lẫn. Sản phẩm không phải là *o-ArCH2CH2N(CH3)2*. Đây là phản ứng chính xác):
$Ar-CH_2-N^+(R)_2R’ X^- + NaNH_2 \xrightarrow{NH_3 \text{ lỏng}}
\begin{bmatrix}
Ar-\overset{\omi\nus}{C}H-\overset{\oplus}{N}(R)_2R’
\end{bmatrix}
\rightarrow
\underbrace{o-Ar(CH_2R)}_{-CH_2\text{ mới}}-N(R)_2$
(Trong đó, R thường là nhóm metyl, $CH_3$)
Sản phẩm chính là một amin bậc ba có nhóm thế metyl mới gắn vào vị trí *ortho* của vòng thơm.
Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ
Chuyển vị Stevens đã được sử dụng rộng rãi trong việc tổng hợp các amin bậc ba, đặc biệt là những amin có cấu trúc phức tạp và chứa dị vòng. Phản ứng này có thể được sử dụng để tạo ra các trung tâm bất đối xứng, làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong tổng hợp bất đối xứng, giúp tổng hợp các phân tử có tính chất quang học নির্দিষ্ট.
Tài liệu tham khảo
[1] T. S. Stevens et al., *J. Chem. Soc.*, 1928, 3193-3199.
[2] I. E. Markó, in *Comprehensive Organic Synthesis*, Vol. 3 (Eds.: B. M. Trost, I. Fleming), Pergamon Press, Oxford, 1991, pp. 913–974.
[3] M. B. Smith, J. March, *March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure*, 7th ed., Wiley, Hoboken, NJ, 2013.
Chuyển vị Stevens là một phản ứng chuyển vị [1,2] quan trọng trong hóa học hữu cơ, liên quan đến sự chuyển dịch của một nhóm alkyl từ nguyên tử nitơ của muối amoni bậc bốn sang nguyên tử cacbon liền kề. Phản ứng này được khởi đầu bằng việc xử lý muối amoni với một bazơ mạnh, tạo ra một ylid trung gian. Ylid này sau đó trải qua chuyển vị để tạo thành amin bậc ba. Phương trình tổng quát của phản ứng là: $RCH_2N^+(R’)_3 X^- + B^- \rightarrow R’CHRN(R’)_2 + BH + X^-$.
Cơ chế của chuyển vị Stevens được cho là diễn ra theo cơ chế đồng bộ hoặc qua cặp gốc-ion trung gian, mặc dù chi tiết cụ thể vẫn còn đang được nghiên cứu. Điều kiện phản ứng, bao gồm cả bản chất của bazơ và dung môi, có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng. Cần phải cẩn thận lựa chọn các điều kiện này để tránh sự cạnh tranh với phản ứng Hofmann elimination, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
Chuyển vị Stevens có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc xây dựng các amin bậc ba phức tạp. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các trung tâm chiral. Sự hiểu biết về cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng này là rất quan trọng để ứng dụng thành công trong tổng hợp hữu cơ. So sánh với chuyển vị Sommelet-Hauser, một phản ứng tương tự liên quan đến chuyển vị của nhóm benzyl vào vị trí ortho của vòng thơm, cho thấy sự đa dạng và tính đặc thù của các phản ứng chuyển vị trong hóa học. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai phản ứng này dựa trên bản chất của nhóm chuyển vị và điều kiện phản ứng là rất cần thiết.
Tài liệu tham khảo:
[1] T. S. Stevens et al., J. Chem. Soc., 1928, 3193-3199.
Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan hữu ích về Chuyển vị Stevens.
Cơ chế chi tiết hơn:
Mặc dù cơ chế được chấp nhận rộng rãi nhất cho chuyển vị Stevens liên quan đến sự hình thành một ylid và chuyển vị [1,2] đồng bộ, nhưng bản chất chính xác của giai đoạn chuyển vị vẫn còn là chủ đề được tranh luận. Một số nghiên cứu cho thấy rằng phản ứng có thể diễn ra thông qua một cơ chế gốc hoặc một trạng thái chuyển tiếp lưỡng cực. Cụ thể hơn, sau khi bazơ deproton hóa muối amoni tạo ylid, liên kết C-N bị phân cắt đồng phân ly (homolytic) tạo ra một cặp gốc-ion. Cặp gốc-ion này sau đó tái kết hợp nhanh chóng để tạo thành sản phẩm chuyển vị.
$RCH_2N^+(R’)_3 + B^- \rightarrow RCH_2overline{N}(R’)_3 \rightarrow [RCH_2\cdot N(R’)_3] \rightarrow R’CHRN(R’)_2 $
Tuy nhiên, cơ chế chuyển vị đồng bộ (concerted) qua trạng thái chuyển tiếp vòng vẫn được xem là cơ chế chính trong đa số trường hợp.
Yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng:
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tính chọn lọc của chuyển vị Stevens:
- Bản chất của bazơ: Bazơ mạnh như natri amit và n-butyllithi thường được sử dụng. Việc lựa chọn bazơ có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh giữa chuyển vị Stevens và phản ứng Hofmann elimination.
- Nhóm thế trên nitơ: Các nhóm alkyl lớn trên nitơ có thể cản trở phản ứng, trong khi các nhóm aryl có thể ổn định trạng thái chuyển tiếp và tăng tốc độ phản ứng.
- Dung môi: Phản ứng thường được thực hiện trong các dung môi aprotic phân cực như DMSO hoặc DMF.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể thúc đẩy phản ứng Hofmann elimination.
Câu hỏi và Giải đáp
Ngoài natri amit (NaNH$ _2 $) và n-butyllithi (n-BuLi), còn có những bazơ nào khác có thể được sử dụng để xúc tác chuyển vị Stevens? Ưu và nhược điểm của việc sử dụng các bazơ khác nhau là gì?
Trả lời: Một số bazơ khác có thể được sử dụng bao gồm kali tert-butoxit (t-BuOK), natri hydrua (NaH), và các organolithium khác. Việc lựa chọn bazơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ mạnh của bazơ, điều kiện phản ứng và độ nhạy cảm của chất nền. Ví dụ, t-BuOK là một bazơ tương đối yếu hơn so với n-BuLi, và có thể phù hợp hơn với các chất nền nhạy cảm với bazơ mạnh. Ngược lại, NaH là một bazơ rất mạnh và có thể hữu ích cho các phản ứng khó khăn, nhưng cũng có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn.
Cơ chế gốc của chuyển vị Stevens diễn ra như thế nào chi tiết hơn và bằng chứng nào ủng hộ cơ chế này?
Trả lời: Trong cơ chế gốc, sau khi bazơ deproton hóa muối amoni tạo ylid, liên kết C-N bị phân cắt đồng phân ly tạo ra một cặp gốc cation amoni và anion carbon. Cặp gốc này sau đó tái kết hợp nhanh chóng, thường là trong lồng dung môi, để tạo thành sản phẩm chuyển vị. Bằng chứng cho cơ chế gốc bao gồm việc sử dụng các bẫy gốc, việc quan sát các sản phẩm phụ dimer hóa, và các nghiên cứu sử dụng đồng vị phóng xạ.
Làm thế nào để tối ưu hóa chuyển vị Stevens và giảm thiểu sự hình thành các sản phẩm phụ, đặc biệt là sản phẩm của phản ứng Hofmann elimination?
Trả lời: Để tối ưu hóa chuyển vị Stevens, cần phải kiểm soát cẩn thận các điều kiện phản ứng. Sử dụng bazơ yếu hơn, nhiệt độ thấp hơn, và dung môi phân cực aprotic có thể giúp giảm thiểu phản ứng Hofmann elimination. Ngoài ra, việc tối ưu hóa cấu trúc của chất nền, chẳng hạn như sử dụng các nhóm alkyl cồng kềnh trên nitơ, cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc của phản ứng.
Chuyển vị Sommelet-Hauser khác với chuyển vị Stevens như thế nào về cơ chế và điều kiện phản ứng?
Trả lời: Chuyển vị Sommelet-Hauser liên quan đến việc chuyển vị một nhóm benzyl vào vị trí ortho của vòng thơm, trong khi chuyển vị Stevens liên quan đến việc chuyển vị một nhóm alkyl sang carbon liền kề. Sommelet-Hauser thường được thực hiện với amit kim loại kiềm trong ether, trong khi Stevens yêu cầu một bazơ mạnh hơn. Cơ chế của Sommelet-Hauser liên quan đến sự hình thành một ylid, sau đó là một chuyển vị [2,3]-sigmatropic.
Có những ứng dụng cụ thể nào của chuyển vị Stevens trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên hoặc dược phẩm?
Trả lời: Chuyển vị Stevens đã được sử dụng trong tổng hợp nhiều sản phẩm tự nhiên và dược phẩm, ví dụ như trong việc tổng hợp các alkaloid, các peptit, và các phân tử có hoạt tính sinh học khác. Một ví dụ cụ thể là việc sử dụng chuyển vị Stevens trong việc tổng hợp một số dẫn xuất của morphine. Tính linh hoạt của phản ứng này cho phép việc xây dựng các cấu trúc phức tạp một cách hiệu quả, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong hóa học tổng hợp hữu cơ.
- Tên gọi phản ứng: Chuyển vị Stevens được đặt theo tên nhà hóa học Thomas Stevens, người đã phát hiện ra phản ứng này vào năm 1928 khi đang làm việc tại Đại học Glasgow. Công trình của ông đã đặt nền móng cho việc tìm hiểu và phát triển các phản ứng chuyển vị khác trong hóa học hữu cơ.
- Tính linh hoạt của phản ứng: Mặc dù thường được sử dụng với các muối amoni bậc bốn, chuyển vị Stevens cũng có thể được áp dụng cho các hợp chất sulfur và selenium tương tự, mở rộng phạm vi ứng dụng của nó trong tổng hợp hữu cơ. Các biến thể này, được gọi là chuyển vị [2,3]-sigmatropic, cung cấp thêm các con đường để tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
- Cạnh tranh với phản ứng loại bỏ Hofmann: Một trong những thách thức khi thực hiện chuyển vị Stevens là sự cạnh tranh với phản ứng loại bỏ Hofmann, một phản ứng phụ có thể xảy ra khi sử dụng bazơ mạnh. Việc kiểm soát các điều kiện phản ứng, chẳng hạn như lựa chọn bazơ và nhiệt độ, là rất quan trọng để tối ưu hóa sản phẩm mong muốn và giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ.
- Ứng dụng trong tổng hợp các phân tử phức tạp: Chuyển vị Stevens đã được sử dụng trong tổng hợp nhiều loại phân tử phức tạp, bao gồm cả các sản phẩm tự nhiên và dược phẩm. Khả năng tạo ra các trung tâm chiral thông qua chuyển vị Stevens làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp bất đối xứng.
- Vẫn còn là đề tài nghiên cứu: Mặc dù đã được phát hiện gần một thế kỷ, cơ chế chính xác của chuyển vị Stevens vẫn là chủ đề của các nghiên cứu đang diễn ra. Các nhà khoa học tiếp tục khám phá các chi tiết cụ thể của phản ứng, bao gồm cả bản chất của các trạng thái chuyển tiếp và vai trò của các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến kết quả của phản ứng. Điều này cho thấy rằng ngay cả những phản ứng “cổ điển” vẫn còn chứa đựng những bí ẩn khoa học chờ được khám phá.