Cơ chế Eley-Rideal (Eley-Rideal Mechanism)

by tudienkhoahoc

Cơ chế Eley-Rideal là một trong hai cơ chế nền tảng mô tả các phản ứng trên bề mặt trong lĩnh vực xúc tác dị thể. Cơ chế còn lại là cơ chế Langmuir-Hinshelwood. Điểm khác biệt cơ bản của cơ chế Eley-Rideal là quá trình phản ứng xảy ra giữa một phân tử đã được hấp phụ trên bề mặt chất xúc tác và một phân tử khác đến trực tiếp từ pha khí. Nói cách khác, chỉ một trong hai chất phản ứng cần được hấp phụ trước khi phản ứng diễn ra.

Mô tả chi tiết cơ chế

Quá trình diễn ra theo cơ chế Eley-Rideal có thể được mô tả qua ba bước cơ bản sau đây:

  1. Bước 1: Hấp phụ chất phản ứng A. Một phân tử chất phản ứng (ký hiệu là A) từ pha khí di chuyển đến bề mặt chất xúc tác và bị hấp phụ tại một vị trí hoạt động (ký hiệu là S). Quá trình này thường là hấp phụ hóa học, tạo ra một liên kết giữa A và bề mặt.

    Phương trình mô tả: $A_{(g)} + S \rightleftharpoons A_{ads}$

  2. Bước 2: Phản ứng bề mặt. Một phân tử chất phản ứng thứ hai (ký hiệu là B) từ pha khí va chạm trực tiếp với phân tử A đã được hấp phụ ($A_{ads}$) và phản ứng để tạo thành sản phẩm (P). Đây là bước đặc trưng và là điểm khác biệt cốt lõi của cơ chế Eley-Rideal, vì phân tử B không trải qua giai đoạn hấp phụ trung gian.

    Phương trình mô tả: $A_{ads} + B_{(g)} \rightarrow P_{ads}$

  3. Bước 3: Giải hấp sản phẩm. Phân tử sản phẩm P, sau khi hình thành vẫn còn liên kết với bề mặt ($P_{ads}$), sẽ tách ra và khuếch tán trở lại vào pha khí ($P_{(g)}$). Quá trình này gọi là giải hấp, giúp tái tạo lại vị trí hoạt động S trên bề mặt, cho phép chu trình xúc tác tiếp theo diễn ra.

    Phương trình mô tả: $P_{ads} \rightarrow P_{(g)} + S$

Xây dựng phương trình tốc độ phản ứng

Để hiểu rõ hơn về động học của cơ chế Eley-Rideal, ta xét một phản ứng tổng quát giữa chất A và chất B: $A{(g)} + B{(g)} \rightarrow P_{(g)}$. Giả sử A hấp phụ trên bề mặt xúc tác (S) còn B phản ứng trực tiếp từ pha khí.

  1. Cân bằng hấp phụ của A: $A_{(g)} + S \rightleftharpoons A_{ads}$
  2. Phản ứng bề mặt (được cho là bước quyết định tốc độ): $A_{ads} + B_{(g)} \rightarrow P_{(g)} + S$

Tốc độ của phản ứng (r) sẽ tỉ lệ thuận với nồng độ của các tiểu phân tham gia vào bước quyết định tốc độ. Trong trường hợp này, đó là phân tử B trong pha khí (có áp suất riêng phần là $P_B$) và phân tử A đã hấp phụ trên bề mặt (có độ che phủ là $\theta_A$).

Phương trình tốc độ có dạng: $r = k \cdot \theta_A \cdot P_B$

Trong đó:

  • $r$: tốc độ phản ứng tổng thể.
  • $k$: hằng số tốc độ của bước phản ứng trên bề mặt.
  • $P_B$: áp suất riêng phần của chất B trong pha khí.
  • $\theta_A$: độ che phủ bề mặt của A, là tỉ lệ giữa số vị trí bị A chiếm giữ trên tổng số vị trí hoạt động.

Nếu giả định rằng bước hấp phụ của A tuân theo mô hình hấp phụ Langmuir và đạt đến trạng thái cân bằng nhanh chóng, độ che phủ $\theta_A$ có thể được biểu diễn qua áp suất riêng phần của A ($P_A$) và hằng số cân bằng hấp phụ ($K_A$):

$\theta_A = \frac{K_A P_A}{1 + K_A P_A}$

Thay biểu thức của $\theta_A$ vào phương trình tốc độ, ta có phương trình động học hoàn chỉnh cho cơ chế Eley-Rideal trong trường hợp đơn giản này:

$r = \frac{k K_A P_A P_B}{1 + K_A P_A}$

Đặc điểm quan trọng của phương trình này là tốc độ phản ứng luôn tỉ lệ bậc nhất với áp suất của chất B ($P_B$) và không có hiện tượng B tự ức chế phản ứng ở nồng độ cao.

So sánh với Cơ chế Langmuir-Hinshelwood

Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai cơ chế này nằm ở trạng thái của các chất phản ứng ngay trước khi tương tác:

  • Cơ chế Eley-Rideal: Một chất phản ứng được hấp phụ, chất còn lại phản ứng từ pha khí.
  • Cơ chế Langmuir-Hinshelwood: Cả hai chất phản ứng đều phải được hấp phụ lên các vị trí hoạt động trên bề mặt trước khi chúng có thể di chuyển, va chạm và phản ứng với nhau.

Sự khác biệt này dẫn đến các phương trình tốc độ và hành vi động học rất khác nhau. Chẳng hạn, trong cơ chế Langmuir-Hinshelwood, nếu nồng độ của một trong hai chất phản ứng (ví dụ B) quá cao, nó sẽ chiếm hết các vị trí hoạt động trên bề mặt, ngăn cản sự hấp phụ của chất A, từ đó làm giảm tốc độ phản ứng. Hiện tượng này gọi là sự ức chế bởi chất phản ứng, một đặc điểm không xuất hiện đối với chất B trong cơ chế Eley-Rideal.

Ví dụ thực tiễn

Một số phản ứng được cho là có thể diễn ra theo cơ chế Eley-Rideal, mặc dù việc chứng minh dứt khoát trong thực nghiệm là rất khó khăn.

  • Phản ứng oxy hóa CO bằng O nguyên tử: Phản ứng giữa CO trong pha khí và một nguyên tử Oxy đã được hấp phụ trên bề mặt Pt(111): $O_{ads} + CO_{(g)} \rightarrow CO_{2(g)}$.
  • Sự hình thành HD từ H và D: Phản ứng của một nguyên tử Hydro từ pha khí với một nguyên tử Deuterium đã hấp phụ trên bề mặt kim loại: $H_{(g)} + D_{ads} \rightarrow HD_{(g)}$.
  • Hydro hóa etylen (một khả năng): Trong phản ứng $C_2H_4 + H_2 \rightarrow C_2H_6$ trên xúc tác kim loại, một trong những con đường được đề xuất là phân tử $H_2$ phân ly và hấp phụ trên bề mặt tạo thành các nguyên tử $H_{ads}$. Sau đó, một phân tử etylen ($C_2H_4$) từ pha khí va chạm và phản ứng trực tiếp với các nguyên tử hydro này.

Các yếu tố ảnh hưởng và điều kiện xảy ra

Hiệu suất và con đường của một phản ứng theo cơ chế Eley-Rideal phụ thuộc vào sự cân bằng tinh tế của nhiều yếu tố:

  • Độ bền của liên kết hấp phụ: Năng lượng liên kết giữa chất phản ứng A và bề mặt xúc tác là yếu tố then chốt. Nếu liên kết quá mạnh (hấp phụ hóa học mạnh), phân tử A sẽ bị “giữ chặt”, làm tăng năng lượng hoạt hóa cho phản ứng với B hoặc khiến cho bước giải hấp sản phẩm trở nên khó khăn, làm chậm toàn bộ chu trình. Ngược lại, nếu liên kết quá yếu (hấp phụ vật lý), độ che phủ bề mặt của A ($\theta_A$) sẽ thấp, làm giảm tần suất xảy ra va chạm hiệu quả với B và do đó làm giảm tốc độ phản ứng.
  • Năng lượng hoạt hóa của phản ứng bề mặt: Đây là rào cản năng lượng cho bước va chạm trực tiếp giữa $A_{ads}$ và $B_{(g)}$. Chất xúc tác hiệu quả phải làm giảm đáng kể năng lượng hoạt hóa này so với phản ứng tương tự trong pha khí.
  • Nhiệt độ của hệ phản ứng: Nhiệt độ có ảnh hưởng phức tạp. Tăng nhiệt độ sẽ làm tăng hằng số tốc độ $k$ (theo phương trình Arrhenius), giúp phản ứng nhanh hơn. Tuy nhiên, vì quá trình hấp phụ thường tỏa nhiệt, tăng nhiệt độ cũng sẽ làm giảm hằng số cân bằng hấp phụ $K_A$, dẫn đến giảm độ che phủ $\theta_A$. Do đó, thường tồn tại một khoảng nhiệt độ tối ưu cho phản ứng.
  • Áp suất riêng phần của các chất phản ứng: Theo phương trình tốc độ, việc tăng áp suất của chất B ($P_B$) trong pha khí sẽ làm tăng tốc độ phản ứng một cách tuyến tính. Trong khi đó, ảnh hưởng của áp suất chất A ($P_A$) phức tạp hơn: ở áp suất thấp, tăng $P_A$ sẽ làm tăng $\theta_A$ và tăng tốc độ; nhưng ở áp suất rất cao, $\theta_A$ tiến tới 1 và tốc độ sẽ không còn phụ thuộc vào $P_A$ nữa.
  • Bản chất của bề mặt xúc tác: Cấu trúc hình học và cấu trúc điện tử của bề mặt (ví dụ: mặt tinh thể, sự hiện diện của các bậc thang, khuyết tật) quyết định các vị trí hoạt động, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp phụ của A và khả năng hoạt hóa phản ứng với B.

Ứng dụng và tầm quan trọng

Cơ chế Eley-Rideal là một mô hình quan trọng để giải thích động học của nhiều quá trình xúc tác dị thể, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • Xử lý khí thải: Nhiều phản ứng loại bỏ chất ô nhiễm, chẳng hạn như quá trình oxy hóa CO thành $CO_2$, có thể được mô tả bằng cơ chế này, trong đó một phân tử (ví dụ: O đã hấp phụ) phản ứng với phân tử kia (CO từ pha khí).
  • Hydro hóa các hợp chất không no: Mặc dù cơ chế Langmuir-Hinshelwood thường được chấp nhận rộng rãi hơn, một số trường hợp hydro hóa anken có thể diễn ra khi các nguyên tử hydro đã hấp phụ trên bề mặt kim loại phản ứng trực tiếp với phân tử anken từ pha khí.
  • Phản ứng trong môi trường plasma: Trong các quy trình khắc hoặc lắng đọng màng mỏng bằng plasma, các gốc tự do hoạt động cao được tạo ra trong pha khí có thể va chạm và phản ứng với các tiểu phân đã được hấp phụ trên bề mặt đế, một quá trình phù hợp với mô hình Eley-Rideal.
  • Tổng hợp và biến đổi vật liệu: Cơ chế này giúp mô tả sự tăng trưởng của các cấu trúc nano trên một chất mang, nơi các phân tử tiền chất từ pha khí phản ứng với các mầm tinh thể hoặc các vị trí hoạt động đã hình thành trên bề mặt.

Thách thức trong việc xác định cơ chế

Trên thực tế, việc chứng minh một cách dứt khoát rằng một phản ứng tuân theo cơ chế Eley-Rideal thay vì Langmuir-Hinshelwood là một thách thức lớn. Dữ liệu động học vĩ mô (mối quan hệ giữa tốc độ và áp suất/nồng độ) thường không đủ để phân biệt hai cơ chế này, vì các mô hình động học phức tạp của Langmuir-Hinshelwood đôi khi có thể đơn giản hóa thành dạng tương tự như của Eley-Rideal. Do đó, các nhà khoa học phải kết hợp nhiều kỹ thuật nghiên cứu bề mặt tiên tiến (như các loại phổ dao động, kính hiển vi quét đầu dò) và các phương pháp tính toán lý thuyết (như Lý thuyết phiếm hàm mật độ – DFT) để xác định trạng thái thực sự của các chất phản ứng trên bề mặt tại thời điểm phản ứng. Trong nhiều hệ thống xúc tác phức tạp, có khả năng cả hai cơ chế cùng tồn tại và đóng góp song song vào con đường phản ứng tổng thể.

Tài liệu tham khảo

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Masel, R. I. (2001). Principles of Adsorption and Reaction on Solid Surfaces. Wiley-Interscience.
  • Chorkendorff, I., & Niemantsverdriet, J. W. (2007). Concepts of Modern Catalysis and Kinetics. Wiley-VCH.
  • Somorjai, G. A., & Li, Y. (2010). Introduction to Surface Chemistry and Catalysis. John Wiley & Sons.
Tóm tắt về Cơ chế Eley-Rideal

Điểm cần ghi nhớ:

Cơ chế Eley-Rideal là một trong hai cơ chế chính mô tả phản ứng dị thể trên bề mặt chất xúc tác. Điểm khác biệt cốt lõi so với cơ chế Langmuir-Hinshelwood là: chỉ một chất phản ứng (A) được hấp phụ trên bề mặt, trong khi chất phản ứng còn lại (B) tấn công trực tiếp từ pha khí. Điều này có nghĩa là không có giai đoạn hấp phụ riêng biệt cho chất B.

Quá trình diễn ra theo cơ chế này bao gồm: hấp phụ chất A, *phản ứng trực tiếp giữa A (A đã hấp phụ) và B ở pha khí, và giải hấp sản phẩm (tùy chọn). Phương trình động học thường có dạng r = k * P_B * θ_A, cho thấy tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với áp suất riêng phần của chất Bđộ che phủ bề mặt của chất A**.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế Eley-Rideal bao gồm: năng lượng liên kết hấp phụ, năng lượng hoạt hóa, áp suất riêng phần, nhiệt độ, và bản chất bề mặt xúc tác. Việc xác định cơ chế trong thực tế thường đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp, và cả hai cơ chế (Eley-Rideal và Langmuir-Hinshelwood) có thể cùng đóng góp vào quá trình phản ứng. Ứng dụng của cơ chế này rất rộng, từ phản ứng hydro hóa đến xử lý khí thải.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu hỏi và trả lời để tìm hiểu sâu hơn về Cơ chế Eley-Rideal:

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để phân biệt thực nghiệm giữa cơ chế Eley-Rideal và Langmuir-Hinshelwood?Trả lời: Để phân biệt hai cơ chế này, người ta thường dựa vào các phương pháp động học và phổ học. Về mặt động học, nghiên cứu sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào áp suất riêng phần của các chất phản ứng có thể cung cấp thông tin quan trọng. Ví dụ, nếu tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với áp suất của chất B ( P_B) và độ che phủ bề mặt của chất A (θ_A), như trong r = k * P_B * θ_A, thì đó là dấu hiệu của cơ chế Eley-Rideal. Trong khi đó, cơ chế Langmuir-Hinshelwood thường có biểu thức động học phức tạp hơn, liên quan đến sự cạnh tranh hấp phụ của cả hai chất. Về mặt phổ học, các kỹ thuật như phổ hấp phụ hồng ngoại (IR) hoặc phổ quang điện tử tia X (XPS) có thể giúp xác định các chất trung gian hấp phụ trên bề mặt, từ đó suy ra cơ chế.
  2. Câu hỏi: Trong trường hợp nào thì cơ chế Eley-Rideal trở nên ưu thế hơn so với cơ chế Langmuir-Hinshelwood?Trả lời: Cơ chế Eley-Rideal thường trở nên ưu thế trong các trường hợp sau: (1) Khi một trong hai chất phản ứng (chất B) có ái lực hấp phụ rất yếu với bề mặt, khiến cho việc nó tự hấp phụ trở nên khó khăn. (2) Khi nồng độ hoặc áp suất riêng phần của chất B ở pha khí rất cao, làm tăng tần suất va chạm trực tiếp với chất A đã hấp phụ. (3) Khi phản ứng có sự tham gia của các nguyên tử hoặc phân tử “nóng” (hot-atom) có năng lượng cao, dễ dàng phản ứng trực tiếp mà không cần hấp phụ. (4) Khi nhiệt độ đủ cao để làm giảm độ che phủ bề mặt của chất hấp phụ, làm cho cơ chế Langmuir-Hinshelwood (vốn yêu cầu cả hai chất cùng hấp phụ) trở nên kém hiệu quả.
  3. Câu hỏi: Năng lượng hoạt hóa của bước phản ứng trong cơ chế Eley-Rideal (A* + B(g) -> AB*) thường cao hay thấp so với năng lượng hoạt hóa của các bước trong cơ chế Langmuir-Hinshelwood?Trả lời: Không có câu trả lời chung cho câu hỏi này, vì nó phụ thuộc vào hệ phản ứng cụ thể. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết, năng lượng hoạt hóa của bước A* + B(g) -> AB* trong cơ chế Eley-Rideal có thể cao hơn so với năng lượng hoạt hóa của bước phản ứng giữa hai chất đã hấp phụ (A + B -> AB) trong cơ chế Langmuir-Hinshelwood. Lý do là trong cơ chế Langmuir-Hinshelwood, cả hai chất phản ứng đều đã được “tiền hoạt hóa” (pre-activated) thông qua quá trình hấp phụ, và chúng ở gần nhau trên bề mặt, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng. Trong khi đó, trong cơ chế Eley-Rideal, chất B từ pha khí phải vượt qua một “rào cản” năng lượng để tương tác trực tiếp với A. Tuy nhiên, như đã nói, điều này không phải lúc nào cũng đúng và cần xem xét cụ thể từng trường hợp.
  4. Câu hỏi: Có thể mô hình hóa cơ chế Eley-Rideal bằng các phương pháp tính toán hóa học lượng tử không?Trả lời: Hoàn toàn có thể. Các phương pháp tính toán hóa học lượng tử, đặc biệt là lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT), có thể được sử dụng để mô hình hóa chi tiết các quá trình hấp phụ, phản ứng và giải hấp trên bề mặt chất xúc tác, bao gồm cả cơ chế Eley-Rideal. Bằng cách tính toán năng lượng và cấu trúc của các chất phản ứng, chất trung gian và sản phẩm trên bề mặt, người ta có thể xác định được đường phản ứng, năng lượng hoạt hóa, và các thông tin quan trọng khác, từ đó hiểu rõ hơn về cơ chế phản ứng.
  5. Câu hỏi: Cơ chế Eley-Rideal có vai trò gì trong các phản ứng xúc tác enzym?Trả lời: Cơ chế Eley-Rideal, theo định nghĩa cổ điển, thường ít được nhắc đến trong các phản ứng xúc tác enzym. Lý do là các phản ứng enzym thường diễn ra trong dung dịch, nơi các chất phản ứng (cơ chất) liên kết với trung tâm hoạt động của enzym (một loại “bề mặt” đặc biệt) trước khi phản ứng xảy ra. Quá trình này tương tự như cơ chế Langmuir-Hinshelwood hơn, khi cả hai chất phản ứng đều phải “hấp phụ” (liên kết) vào trung tâm hoạt động. Tuy nhiên, có thể có một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như khi một phân tử nhỏ (như O_2, CO_2) phản ứng trực tiếp với một cơ chất đã liên kết với enzym, thì có thể xem đó là một dạng “tương tự” của cơ chế Eley-Rideal.
Một số điều thú vị về Cơ chế Eley-Rideal

Sự thật thú vị về Cơ chế Eley-Rideal:
  1. Tên gọi: Cơ chế này được đặt theo tên của D. D. Eley và E. K. Rideal, những người đã đề xuất cơ chế này vào những năm 1930 và 1940. Điều thú vị là, mặc dù cùng đưa ra ý tưởng về phản ứng giữa một chất hấp phụ và một chất ở pha khí, Eley và Rideal lại làm việc độc lập và có những cách tiếp cận hơi khác nhau.
  2. “Hot-atom” mechanism: Trong một số trường hợp, cơ chế Eley-Rideal còn được gọi là cơ chế “nguyên tử nóng” (“hot-atom” mechanism). Điều này đặc biệt đúng khi chất phản ứng ở pha khí (chất B) có năng lượng động học cao, vượt quá năng lượng trung bình của các phân tử ở nhiệt độ đó. Các nguyên tử hoặc phân tử “nóng” này có thể dễ dàng vượt qua hàng rào năng lượng hoạt hóa và phản ứng trực tiếp.
  3. Ít phổ biến hơn?: Mặc dù quan trọng, cơ chế Eley-Rideal thường được cho là ít phổ biến hơn so với cơ chế Langmuir-Hinshelwood trong nhiều phản ứng xúc tác dị thể. Điều này có thể là do trong nhiều trường hợp, cả hai chất phản ứng đều có ái lực nhất định với bề mặt chất xúc tác, dẫn đến việc cả hai đều có xu hướng hấp phụ trước khi phản ứng.
  4. Vai trò trong plasma: Cơ chế Eley-Rideal không chỉ giới hạn trong các phản ứng trên bề mặt rắn thông thường. Nó còn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình hóa học xảy ra trong môi trường plasma, nơi các ion và gốc tự do năng lượng cao có thể tương tác trực tiếp với các phân tử đã hấp phụ trên bề mặt vật liệu.
  5. Thách thức trong nghiên cứu: Việc chứng minh một cách thuyết phục rằng một phản ứng diễn ra hoàn toàn theo cơ chế Eley-Rideal thường rất khó khăn. Các kỹ thuật thực nghiệm hiện đại, kết hợp với mô phỏng lý thuyết, đang dần giúp làm sáng tỏ những chi tiết tinh vi của các quá trình này ở cấp độ phân tử.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt