Cơ chế giảm áp suất hơi (Vapor pressure lowering mechanism)

by tudienkhoahoc
Giảm áp suất hơi là hiện tượng áp suất hơi bão hòa của dung dịch thấp hơn áp suất hơi bão hòa của dung môi nguyên chất ở cùng nhiệt độ. Hiện tượng này xảy ra khi một chất tan không bay hơi được hòa tan vào dung môi lỏng.

Cơ Chế:

Cơ chế giảm áp suất hơi có thể được giải thích bằng quan điểm nhiệt động lực học và quan điểm động học phân tử:

1. Quan điểm nhiệt động lực học:

Sự bay hơi của một chất lỏng là một quá trình tự diễn biến, được thúc đẩy bởi sự tăng entropy. Khi một chất tan không bay hơi được thêm vào dung môi, entropy của dung dịch tăng lên so với dung môi nguyên chất. Do đó, xu hướng của dung dịch chuyển sang trạng thái khí (bay hơi) giảm đi, dẫn đến áp suất hơi thấp hơn.

Về mặt định lượng, ta có thể xem xét thế hóa học của dung môi. Thế hóa học của dung môi trong dung dịch ($\mu{\text{dung môi}}$) nhỏ hơn thế hóa học của dung môi nguyên chất ($\mu{\text{dung môi}}^*$) ở cùng nhiệt độ. Sự chênh lệch này tỉ lệ thuận với phân số mol của chất tan ($X_{\text{chất tan}}$) theo định luật Raoult:

$\mu{\text{dung môi}} = \mu{\text{dung môi}}^* + RT\ln{X_{\text{dung môi}}}$

Vì $X{\text{dung môi}} = 1 – X{\text{chất tan}}$ và $X{\text{chất tan}} > 0$, nên $\ln{X{\text{dung môi}}} < 0$, dẫn đến $\mu{\text{dung môi}} < \mu{\text{dung môi}}^*$. Thế hóa học thấp hơn biểu thị xu hướng bay hơi thấp hơn và do đó áp suất hơi thấp hơn.

2. Quan điểm động học phân tử:

Ở cấp độ phân tử, áp suất hơi của một chất lỏng được xác định bởi số lượng phân tử dung môi thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng và đi vào pha khí. Khi một chất tan không bay hơi được thêm vào, một số vị trí trên bề mặt chất lỏng sẽ bị chiếm bởi các phân tử chất tan. Điều này làm giảm số lượng phân tử dung môi có thể thoát ra khỏi bề mặt, do đó làm giảm tốc độ bay hơi và áp suất hơi.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giảm áp suất hơi:

  • Bản chất của chất tan: Chất tan không bay hơi làm giảm áp suất hơi nhiều hơn chất tan dễ bay hơi.
  • Nồng độ chất tan: Nồng độ chất tan càng cao, áp suất hơi càng giảm. Định luật Raoult mô tả mối quan hệ này đối với dung dịch lý tưởng:

$P{\text{dung dịch}} = X{\text{dung môi}} \times P_{\text{dung môi}}^*$

Trong đó $P{\text{dung dịch}}$ là áp suất hơi của dung dịch, $X{\text{dung môi}}$ là phân số mol của dung môi, và $P_{\text{dung môi}}^*$ là áp suất hơi của dung môi nguyên chất.

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ càng cao, áp suất hơi càng lớn, nhưng sự giảm áp suất hơi vẫn xảy ra.

Ứng dụng:

Giảm áp suất hơi có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong công nghiệp, ví dụ như:

  • Nấu ăn: Thêm muối vào nước khi luộc mì ống làm tăng điểm sôi của nước, giúp mì chín nhanh hơn.
  • Chống đông: Thêm ethylene glycol vào nước làm giảm điểm đóng băng và tăng điểm sôi của nước, giúp bảo vệ động cơ ô tô trong điều kiện thời tiết lạnh.
  • Khử nước bằng thẩm thấu ngược: Áp suất thẩm thấu, có liên quan đến giảm áp suất hơi, được sử dụng để loại bỏ muối và các tạp chất khác khỏi nước.

Tóm lại, giảm áp suất hơi là một hiện tượng quan trọng với cơ chế liên quan đến sự thay đổi entropy và sự tương tác giữa các phân tử dung môi và chất tan. Hiện tượng này có nhiều ứng dụng thực tiễn quan trọng.

Mối liên hệ với các tính chất coligative khác:

Giảm áp suất hơi có liên quan mật thiết đến các tính chất coligative khác của dung dịch, bao gồm:

  • Nâng điểm sôi: Do áp suất hơi của dung dịch thấp hơn dung môi nguyên chất, cần phải cung cấp nhiệt độ cao hơn để áp suất hơi của dung dịch đạt đến áp suất khí quyển, do đó điểm sôi của dung dịch cao hơn dung môi nguyên chất. Độ nâng điểm sôi ($\Delta T_b$) tỉ lệ với molality ($m$) của chất tan:

$\Delta T_b = K_b \times m$

Trong đó $K_b$ là hằng số nâng điểm sôi của dung môi.

  • Hạ điểm đóng đặc: Sự hiện diện của chất tan làm giảm thế hóa học của dung môi trong pha lỏng, do đó làm giảm nhiệt độ mà tại đó pha lỏng và pha rắn ở trạng thái cân bằng. Độ hạ điểm đóng đặc ($\Delta T_f$) cũng tỉ lệ với molality của chất tan:

$\Delta T_f = K_f \times m$

Trong đó $K_f$ là hằng số hạ điểm đóng đặc của dung môi.

  • Áp suất thẩm thấu: Áp suất thẩm thấu là áp suất cần thiết để ngăn chặn dòng chảy của dung môi qua màng bán thấm từ dung dịch loãng sang dung dịch đậm đặc hơn. Áp suất thẩm thấu ($\Pi$) tỉ lệ thuận với nồng độ mol ($C$) của chất tan:

$\Pi = CRT$

Trong đó $R$ là hằng số khí lý tưởng và $T$ là nhiệt độ tuyệt đối.

Giới hạn của Định luật Raoult:

Định luật Raoult chỉ áp dụng chính xác cho dung dịch lý tưởng, tức là dung dịch mà các tương tác giữa các phân tử dung môi-dung môi, dung môi-chất tan, và chất tan-chất tan đều giống nhau. Trong dung dịch thực, các tương tác này có thể khác nhau, dẫn đến độ lệch so với Định luật Raoult.

  • Độ lệch dương: Xảy ra khi tương tác giữa các phân tử dung môi-chất tan yếu hơn tương tác giữa các phân tử dung môi-dung môi và chất tan-chất tan. Trong trường hợp này, áp suất hơi của dung dịch cao hơn giá trị dự đoán bởi Định luật Raoult.
  • Độ lệch âm: Xảy ra khi tương tác giữa các phân tử dung môi-chất tan mạnh hơn tương tác giữa các phân tử dung môi-dung môi và chất tan-chất tan. Trong trường hợp này, áp suất hơi của dung dịch thấp hơn giá trị dự đoán bởi Định luật Raoult.

Tóm tắt về Cơ chế giảm áp suất hơi

Giảm áp suất hơi là một tính chất coligative quan trọng, nghĩa là nó phụ thuộc vào nồng độ của chất tan chứ không phụ thuộc vào bản chất của chất tan. Cơ chế cốt lõi của hiện tượng này nằm ở sự giảm số lượng phân tử dung môi trên bề mặt dung dịch do sự hiện diện của chất tan không bay hơi. Điều này dẫn đến tốc độ bay hơi thấp hơn và do đó, áp suất hơi thấp hơn so với dung môi nguyên chất.

Định luật Raoult định lượng mối quan hệ giữa áp suất hơi của dung dịch và phân số mol của dung môi, được biểu diễn bằng công thức: $ P{dung dịch} = X{dung môi} \times P_{dung môi}^* $. Tuy nhiên, cần nhớ rằng định luật này chỉ áp dụng chính xác cho dung dịch lý tưởng. Dung dịch thực thường thể hiện độ lệch so với định luật Raoult do sự khác biệt về tương tác giữa các phân tử trong dung dịch.

Giảm áp suất hơi là nền tảng để hiểu các tính chất coligative khác như nâng điểm sôi, hạ điểm đông đặc và áp suất thẩm thấu. Tất cả các tính chất này đều liên quan trực tiếp đến sự thay đổi thế hóa học của dung môi khi chất tan được thêm vào. Việc nắm vững cơ chế giảm áp suất hơi sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các hiện tượng này và ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, việc hiểu về độ hạ điểm đông đặc giúp chúng ta giải thích tại sao muối được sử dụng để làm tan băng trên đường vào mùa đông, trong khi việc hiểu về áp suất thẩm thấu lại quan trọng trong các quá trình sinh học như vận chuyển nước trong cây.


Tài liệu tham khảo:

  • P. Atkins and J. de Paula, Atkins’ Physical Chemistry, 11th ed. Oxford University Press, 2018.
  • R. Chang and K. Goldsby, Chemistry, 12th ed. McGraw-Hill Education, 2015.
  • T. L. Brown, H. E. LeMay Jr, B. E. Bursten, C. J. Murphy, P. M. Woodward, and M. W. Stoltzfus, Chemistry: The Central Science, 14th ed. Pearson, 2017.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao chất tan dễ bay hơi lại gây ra sự giảm áp suất hơi ít hơn so với chất tan không bay hơi?

Trả lời: Chất tan dễ bay hơi cũng góp phần vào áp suất hơi tổng cộng của dung dịch. Trong khi chất tan không bay hơi chỉ làm giảm số lượng phân tử dung môi trên bề mặt, chất tan dễ bay hơi cũng chiếm một phần diện tích bề mặt và góp phần vào áp suất hơi, làm cho sự giảm áp suất hơi tổng thể ít hơn.

Làm thế nào để tính toán độ lệch so với Định luật Raoult trong dung dịch thực?

Trả lời: Độ lệch so với Định luật Raoult có thể được định lượng bằng hệ số hoạt độ (gamma). Áp suất hơi thực tế của một thành phần trong dung dịch được cho bởi $ P_i = \gamma_i x_i P_i^ $, trong đó $x_i$ là phân số mol và $P_i^$ là áp suất hơi của thành phần nguyên chất. Nếu $ \gamma_i > 1 $, dung dịch thể hiện độ lệch dương; nếu $ \gamma_i < 1 $, dung dịch thể hiện độ lệch âm. Hệ số hoạt độ có thể được xác định bằng thực nghiệm hoặc ước tính bằng các mô hình nhiệt động lực học.

Ngoài nồng độ chất tan, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến giảm áp suất hơi?

Trả lời: Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến giảm áp suất hơi. Mặc dù nhiệt độ cao hơn làm tăng áp suất hơi của cả dung môi nguyên chất và dung dịch, nhưng sự giảm áp suất hơi vẫn xảy ra. Tuy nhiên, mức độ giảm có thể thay đổi theo nhiệt độ do sự thay đổi tương tác giữa các phân tử.

Giảm áp suất hơi có liên quan như thế nào đến quá trình thẩm thấu ngược?

Trả lời: Thẩm thấu ngược là một quá trình sử dụng áp suất để vượt qua áp suất thẩm thấu và buộc dung môi đi qua màng bán thấm từ dung dịch đậm đặc sang dung dịch loãng hơn. Áp suất thẩm thấu, liên quan trực tiếp đến giảm áp suất hơi, xác định áp suất tối thiểu cần thiết để đảo ngược dòng chảy thẩm thấu tự nhiên.

Có những ứng dụng công nghiệp nào khác của giảm áp suất hơi ngoài những ứng dụng đã đề cập?

Trả lời: Giảm áp suất hơi được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: sản xuất nước ngọt cô đặc, tinh chế dầu mỏ, và sản xuất một số loại polymer. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.

Một số điều thú vị về Cơ chế giảm áp suất hơi

  • Sự sống trên núi cao và áp suất hơi: Ở độ cao lớn, áp suất khí quyển thấp hơn, do đó áp suất hơi của nước cũng thấp hơn. Điều này có nghĩa là nước sôi ở nhiệt độ thấp hơn, khiến việc nấu ăn trở nên khó khăn hơn. Người dân sống ở vùng núi cao thường phải sử dụng nồi áp suất để tăng điểm sôi của nước.
  • Cây cối và áp suất hơi: Cây cối sử dụng sự chênh lệch áp suất hơi để vận chuyển nước từ rễ lên lá. Quá trình thoát hơi nước ở lá tạo ra một vùng có áp suất hơi thấp, hút nước lên từ rễ thông qua hệ thống mạch dẫn của cây.
  • Động vật sa mạc và áp suất hơi: Một số động vật sa mạc, như chuột kangaroo, đã phát triển các cơ chế để tồn tại trong môi trường khô hạn bằng cách tận dụng sự chênh lệch áp suất hơi. Chúng có khả năng ngưng tụ hơi nước trong đường thở để giảm thiểu sự mất nước.
  • Bảo quản thực phẩm và áp suất hơi: Việc thêm muối hoặc đường vào thực phẩm giúp bảo quản chúng bằng cách giảm áp suất hơi của nước trong thực phẩm. Điều này tạo ra một môi trường ít thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật.
  • Mực nước biển chết và áp suất hơi: Biển Chết có nồng độ muối rất cao, dẫn đến áp suất hơi của nước rất thấp. Điều này khiến cho việc nổi trên mặt nước trở nên dễ dàng hơn, vì mật độ của nước Biển Chết cao hơn nhiều so với nước ngọt.
  • Hiệu ứng U-tube ngược: Một hiện tượng thú vị liên quan đến áp suất hơi là hiệu ứng U-tube ngược. Nếu bạn đặt hai cốc nước có nồng độ muối khác nhau nối với nhau bằng một ống hình chữ U, mực nước trong cốc chứa dung dịch muối đậm đặc hơn sẽ cao hơn. Điều này là do áp suất hơi thấp hơn của dung dịch muối đậm đặc hơn tạo ra một “lực hút” lên cột nước.

Những sự thật thú vị này cho thấy giảm áp suất hơi không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến nhiều hiện tượng tự nhiên và ứng dụng trong đời sống.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt