Cơ chế hạ điểm đóng băng (Freezing point depression mechanism)

by tudienkhoahoc
Hạ điểm đóng băng là hiện tượng nhiệt độ đóng băng của một dung dịch giảm xuống so với nhiệt độ đóng băng của dung môi nguyên chất khi hòa tan một chất tan không bay hơi vào dung môi đó. Ví dụ, nước biển đóng băng ở nhiệt độ thấp hơn nước tinh khiết.

Cơ chế của hiện tượng này liên quan đến sự thay đổi thế năng hóa học của hệ dung môi-chất tan khi chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Sự thay đổi này ảnh hưởng đến entropy của hệ, một đại lượng nhiệt động lực học đo lường mức độ “rối loạn” của hệ.

  • Trạng thái lỏng: Trong dung dịch lỏng, các phân tử dung môi và chất tan di chuyển tự do và tương tác với nhau. Entropy (độ hỗn loạn) của hệ ở trạng thái lỏng cao.
  • Trạng thái rắn (dung môi tinh khiết): Khi dung môi tinh khiết đóng băng, các phân tử dung môi sắp xếp thành một cấu trúc mạng tinh thể có trật tự. Entropy của hệ giảm xuống.
  • Trạng thái rắn (dung dịch): Khi dung dịch đóng băng, lý tưởng nhất là chỉ có các phân tử dung môi kết tinh thành mạng tinh thể, còn các phân tử chất tan bị loại ra khỏi mạng tinh thể này. Điều này làm giảm số lượng cách sắp xếp các phân tử trong hệ, tức là làm giảm entropy của hệ. Tuy nhiên, sự giảm entropy này ít hơn so với trường hợp dung môi tinh khiết đóng băng, do sự có mặt của chất tan đã làm tăng entropy của hệ ở trạng thái lỏng ban đầu.

Do entropy của dung dịch ở trạng thái lỏng cao hơn so với dung môi nguyên chất, và sự giảm entropy khi đóng băng lại ít hơn, dung dịch ở trạng thái rắn kém ổn định hơn so với dung môi tinh khiết ở trạng thái rắn. Vì vậy, cần phải giảm nhiệt độ xuống thấp hơn nhiệt độ đóng băng của dung môi tinh khiết để dung dịch có thể đạt được trạng thái cân bằng giữa thể lỏng và thể rắn.

Định luật Raoult và Hạ điểm đóng băng

Độ giảm điểm đóng băng ($ \Delta T_f $) tỉ lệ thuận với molality (mol chất tan/kg dung môi) của chất tan ($m$) và hằng số nghiệm lạnh ($K_f$) của dung môi:

$ \Delta T_f = K_f \cdot m $

Trong đó:

  • $ \Delta T_f = T_f (\text{dung môi}) – T_f (\text{dung dịch}) $
  • $ K_f $ là hằng số nghiệm lạnh, đặc trưng cho từng dung môi.
  • $ m $ là molality của chất tan.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Hạ điểm đóng băng

Các yếu tố sau đây ảnh hưởng đến mức độ hạ điểm đóng băng:

  • Bản chất của dung môi: $K_f$ là hằng số riêng cho mỗi dung môi. Dung môi khác nhau sẽ có $K_f$ khác nhau, dẫn đến mức độ hạ điểm đóng băng khác nhau cho cùng một lượng chất tan.
  • Nồng độ chất tan: Nồng độ chất tan càng cao, hạ điểm đóng băng càng lớn. Điều này thể hiện rõ qua công thức $ \Delta T_f = K_f \cdot m $.
  • Bản chất của chất tan: Hạ điểm đóng băng không phụ thuộc vào bản chất của chất tan, miễn là chất tan không bay hơi và không điện ly hoặc phân ly yếu trong dung môi. Đối với chất tan điện ly, cần phải xem xét hệ số van’t Hoff ($i$) để tính toán chính xác hơn độ giảm điểm đóng băng: $ \Delta T_f = K_f \cdot m \cdot i $. Hệ số $i$ phản ánh số lượng hạt (ion) được tạo thành khi chất tan điện ly hòa tan trong dung môi.

Ứng dụng của Hạ điểm đóng băng

Hiện tượng hạ điểm đóng băng có nhiều ứng dụng trong cuộc sống và khoa học:

  • Chống đông: Ethylene glycol hoặc propylene glycol được thêm vào nước làm mát động cơ để ngăn nước đóng băng vào mùa đông.
  • Rã băng: Muối (NaCl) được rắc lên đường để làm tan băng tuyết bằng cách hạ điểm đóng băng của nước.
  • Xác định khối lượng mol: Hạ điểm đóng băng có thể được sử dụng để xác định khối lượng mol của một chất tan chưa biết. Bằng cách đo độ giảm điểm đóng băng của dung dịch chứa chất tan đó, ta có thể tính toán molality và từ đó suy ra khối lượng mol.
Title

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế hạ điểm đóng băng.

Ảnh hưởng của áp suất lên điểm đóng băng

Mặc dù ít được đề cập đến trong bối cảnh hạ điểm đóng băng, nhưng áp suất cũng có ảnh hưởng đến điểm đóng băng. Theo nguyên lý Le Chatelier, nếu một hệ ở trạng thái cân bằng bị thay đổi áp suất, hệ sẽ dịch chuyển theo chiều làm giảm thiểu sự thay đổi đó. Đối với hầu hết các chất, thể rắn chiếm thể tích nhỏ hơn thể lỏng. Do đó, việc tăng áp suất sẽ làm dịch chuyển cân bằng về phía thể rắn, tức là làm tăng điểm đóng băng. Ngược lại, giảm áp suất sẽ làm giảm điểm đóng băng. Tuy nhiên, ảnh hưởng của áp suất lên điểm đóng băng thường nhỏ hơn so với ảnh hưởng của việc thêm chất tan.

Giới hạn của Định luật Raoult

Định luật Raoult chỉ áp dụng chính xác cho dung dịch loãng lý tưởng. Trong dung dịch đậm đặc, các tương tác giữa các phân tử chất tan và dung môi trở nên phức tạp hơn, và định luật Raoult không còn chính xác nữa. Các tương tác này có thể làm tăng hoặc giảm áp suất hơi của dung dịch so với giá trị dự đoán bởi định luật Raoult. Ngoài ra, đối với chất điện ly mạnh, cần phải xem xét đến sự phân ly hoàn toàn của chất tan thành các ion, dẫn đến nồng độ hạt thực tế cao hơn nồng độ chất tan ban đầu. Hệ số van’t Hoff ($i$) được sử dụng để điều chỉnh cho hiệu ứng này, nhưng ngay cả khi sử dụng $i$, định luật Raoult vẫn chỉ là một xấp xỉ cho dung dịch điện ly mạnh.

Sự khác biệt giữa Hạ điểm đóng băng và Hạ điểm sôi

Cả hạ điểm đóng băng và nâng điểm sôi đều là hệ quả của việc thêm chất tan không bay hơi vào dung môi. Tuy nhiên, cơ chế chi tiết của hai hiện tượng này có sự khác biệt. Trong khi hạ điểm đóng băng liên quan đến việc chất tan làm giảm thế năng hóa học của dung môi ở trạng thái rắn, nâng điểm sôi liên quan đến việc chất tan làm tăng thế năng hóa học của dung môi ở trạng thái lỏng. Điều này do chất tan làm giảm áp suất hơi của dung môi, và cần phải tăng nhiệt độ để áp suất hơi cân bằng với áp suất khí quyển và dung dịch sôi.

Mô hình nhiệt động lực học của Hạ điểm đóng băng

Sự hạ điểm đóng băng có thể được giải thích bằng cách sử dụng khái niệm thế năng hóa học. Ở điểm đóng băng, thế năng hóa học của dung môi ở trạng thái rắn bằng thế năng hóa học của dung môi ở trạng thái lỏng. Khi thêm chất tan, thế năng hóa học của dung môi ở trạng thái lỏng giảm xuống, trong khi thế năng hóa học của dung môi ở trạng thái rắn (lý tưởng là chỉ gồm dung môi tinh khiết) không thay đổi đáng kể. Để đạt được sự cân bằng về thế năng hóa học giữa hai pha, nhiệt độ phải giảm xuống. Nói cách khác, việc giảm thế năng hóa học của dung môi trong pha lỏng làm cho việc chuyển sang pha rắn trở nên khó khăn hơn, do đó cần giảm nhiệt độ để quá trình đóng băng có thể xảy ra.

Tóm tắt về Cơ chế hạ điểm đóng băng

Hạ điểm đóng băng là một hiện tượng quan trọng trong hóa học và có nhiều ứng dụng thực tiễn. Điểm mấu chốt cần ghi nhớ là việc thêm chất tan không bay hơi vào dung môi sẽ làm giảm điểm đóng băng của dung dịch so với dung môi nguyên chất. Mức độ giảm này, $ \Delta T_f $, tỉ lệ thuận với molality của chất tan, $m$, và hằng số nghiệm lạnh của dung môi, $K_f$, theo công thức: $ \Delta T_f = K_f \cdot m $. Hãy nhớ rằng định luật Raoult này chỉ áp dụng cho dung dịch loãng lý tưởng.

Cơ chế hạ điểm đóng băng liên quan đến sự giảm entropy của hệ khi dung dịch chuyển từ thể lỏng sang thể rắn. Sự có mặt của chất tan làm cho trạng thái rắn của dung dịch kém ổn định hơn so với trạng thái rắn của dung môi tinh khiết, do đó cần nhiệt độ thấp hơn để dung dịch đóng băng. Điều quan trọng cần lưu ý là bản chất của chất tan không ảnh hưởng đến độ giảm điểm đóng băng, miễn là chất tan không bay hơi và không phân ly trong dung môi. Tuy nhiên, đối với chất điện ly, cần sử dụng hệ số van’t Hoff, $i$, để điều chỉnh công thức: $ \Delta T_f = K_f \cdot m \cdot i $.

Cuối cùng, đừng quên rằng áp suất cũng ảnh hưởng đến điểm đóng băng, mặc dù ảnh hưởng này thường nhỏ hơn so với ảnh hưởng của việc thêm chất tan. Việc tăng áp suất thường làm tăng điểm đóng băng do thể rắn thường chiếm thể tích nhỏ hơn thể lỏng. Nắm vững những điểm chính này sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng hiệu quả nguyên lý hạ điểm đóng băng trong nhiều tình huống khác nhau.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Silberberg, M. S., & Amateis, P. (2018). Chemistry: The Molecular Nature of Matter and Change. McGraw-Hill Education.
  • Zumdahl, S. S., & Zumdahl, S. L. (2013). Chemistry. Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao việc thêm chất tan bay hơi vào dung môi lại không gây ra hiệu ứng hạ điểm đóng băng đáng kể?

Trả lời: Chất tan bay hơi sẽ thoát ra khỏi dung dịch ở dạng hơi. Do đó, nồng độ của nó trong dung dịch lỏng, yếu tố quyết định độ hạ điểm đóng băng, sẽ thấp hơn so với trường hợp chất tan không bay hơi. Hơn nữa, áp suất hơi của dung dịch sẽ tăng lên, làm cho điểm đóng băng ít bị ảnh hưởng hơn.

Làm thế nào để tính toán hệ số van’t Hoff ($i$) cho một chất điện ly mạnh?

Trả lời: Hệ số van’t Hoff ($i$) thể hiện số lượng hạt (ion) được tạo ra khi một phân tử chất tan hòa tan. Đối với chất điện ly mạnh phân ly hoàn toàn, $i$ bằng số ion tạo thành từ một phân tử chất tan. Ví dụ, NaCl phân ly thành Na+ và Cl-, vậy $i$ = 2. Đối với chất điện ly yếu, $i$ phụ thuộc vào độ phân ly ($ \alpha $) và số ion tạo thành khi phân ly hoàn toàn ($n$): $i = 1 + \alpha(n-1)$.

Ngoài molality, còn đơn vị nồng độ nào khác có thể được sử dụng để tính toán hạ điểm đóng băng?

Trả lời: Mặc dù molality (mol chất tan/kg dung môi) thường được sử dụng, molarity (mol chất tan/L dung dịch) cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt là đối với dung dịch rất loãng, khi mà khối lượng riêng của dung dịch gần bằng khối lượng riêng của dung môi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng $K_f$ sẽ có đơn vị khác nhau khi sử dụng molarity.

Nếu hai chất tan khác nhau được thêm vào cùng một dung môi với cùng nồng độ molal, liệu độ giảm điểm đóng băng có giống nhau không?

Trả lời: Nếu cả hai chất tan đều là chất không bay hơi và không điện ly (hoặc điện ly yếu với cùng hệ số van’t Hoff), thì độ giảm điểm đóng băng sẽ xấp xỉ nhau. Điều này là do hạ điểm đóng băng, theo định luật Raoult, chỉ phụ thuộc vào molality của chất tan chứ không phụ thuộc vào bản chất của chất tan. Tuy nhiên, trong thực tế, các tương tác giữa chất tan và dung môi có thể gây ra sự sai lệch nhỏ.

Tại sao hiện tượng hạ điểm đóng băng lại quan trọng trong việc bảo quản nội tạng trước khi cấy ghép?

Trả lời: Dung dịch bảo quản nội tạng thường chứa các chất như glycerol hoặc DMSO, có tác dụng hạ điểm đóng băng của dung dịch. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành tinh thể băng trong nội tạng trong quá trình bảo quản lạnh, tránh gây tổn thương tế bào và tăng khả năng thành công của ca cấy ghép.

Một số điều thú vị về Cơ chế hạ điểm đóng băng

  • Cá sống sót trong nước lạnh giá: Một số loài cá sống ở vùng nước cực lạnh đã tiến hóa để sản xuất các protein chống đông tự nhiên trong máu của chúng. Những protein này hoạt động tương tự như chất chống đông trong xe hơi, ngăn cản sự hình thành các tinh thể băng lớn có thể làm tổn thương tế bào. Một số loài côn trùng và thực vật cũng sử dụng cơ chế tương tự để tồn tại trong môi trường băng giá.
  • Kem ngon hơn nhờ hạ điểm đóng băng: Việc thêm đường vào kem không chỉ làm cho kem ngọt hơn mà còn làm hạ điểm đóng băng của hỗn hợp. Điều này ngăn kem đông cứng hoàn toàn thành đá, tạo ra kết cấu mềm mịn đặc trưng. Muối cũng có tác dụng tương tự, đó là lý do tại sao nó được sử dụng trong một số công thức làm kem tự làm.
  • Đường làm tan băng cũng hiệu quả: Mặc dù muối (NaCl) thường được sử dụng để làm tan băng trên đường, đường cũng có thể làm được điều này, mặc dù kém hiệu quả hơn một chút. Tuy nhiên, việc sử dụng đường thân thiện với môi trường hơn muối, đặc biệt là ở những khu vực nhạy cảm với muối.
  • Nước siêu lạnh: Trong một số điều kiện nhất định, nước có thể được làm lạnh xuống dưới 0°C mà không đóng băng. Trạng thái này được gọi là “nước siêu lạnh” và nó rất không ổn định. Chỉ cần một nhiễu loạn nhỏ, chẳng hạn như thêm một hạt bụi, cũng có thể khiến nước siêu lạnh đóng băng ngay lập tức.
  • Hạ điểm đóng băng và bếp lửa ngoài trời: Khi đốt lửa ngoài trời vào mùa đông, đôi khi bạn có thể thấy băng hình thành xung quanh gốc lửa, mặc dù nhiệt độ ở đó cao hơn 0°C. Điều này xảy ra do quá trình đốt cháy tiêu thụ oxy, làm giảm áp suất riêng phần của oxy trong không khí xung quanh. Việc giảm áp suất này, mặc dù nhỏ, cũng góp phần làm hạ điểm đóng băng của nước, cho phép băng hình thành.
  • Ứng dụng trong sinh học phân tử: Hạ điểm đóng băng được sử dụng trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) để đảm bảo rằng các phản ứng diễn ra ở nhiệt độ chính xác. Các chất như DMSO được thêm vào hỗn hợp phản ứng để hạ điểm đóng băng và ngăn ngừa sự hình thành băng trong quá trình nhiệt độ thấp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt