Cơ chế hiển vi quét chui hầm (Scanning tunneling microscopy mechanism)

by tudienkhoahoc
Kính hiển vi quét chui hầm (STM) là một kỹ thuật mạnh mẽ cho phép tạo ảnh bề mặt vật liệu ở cấp độ nguyên tử. Nó dựa trên hiệu ứng chui hầm lượng tử, một hiện tượng xảy ra khi một electron vượt qua một rào thế năng mà cổ điển mà nói nó không thể vượt qua.

Nguyên lý hoạt động:

STM hoạt động dựa trên việc sử dụng một đầu dò kim loại cực nhỏ, lý tưởng là kết thúc bằng chỉ một nguyên tử. Đầu dò này được điều khiển chính xác đến rất gần bề mặt mẫu, cách nhau chỉ vài angstrom (1 Å = $10^{-10}$ m). Khi đầu dò đủ gần bề mặt mẫu, một hiệu điện thế nhỏ (khoảng vài mV đến vài V) được đặt giữa đầu dò và mẫu. Do khoảng cách rất nhỏ, các hàm sóng electron của đầu dò và mẫu chồng lấp lên nhau. Điều này cho phép electron “chui hầm” qua khoảng chân không giữa đầu dò và mẫu, tạo ra một dòng điện chui hầm ($I$). Cường độ dòng điện chui hầm ($I$) cực kỳ nhạy cảm với khoảng cách giữa đầu dò và mẫu. Nó giảm theo hàm mũ với khoảng cách ($I \propto e^{-2kd}$, với $k$ là hằng số liên quan đến rào thế năng và $d$ là khoảng cách). Sự phụ thuộc này cho phép STM đạt được độ phân giải không gian rất cao.

Đầu dò được quét trên bề mặt mẫu theo kiểu raster. Có hai chế độ hoạt động chính:

  • Chế độ đo chiều cao không đổi: Đầu dò được duy trì ở một độ cao không đổi so với bề mặt mẫu. Dòng điện chui hầm ($I$) được đo tại mỗi điểm quét và được sử dụng để tạo ảnh bề mặt. Những vùng có dòng điện lớn tương ứng với những vùng bề mặt nhô lên, và ngược lại.
  • Chế độ đo dòng điện không đổi: Một mạch phản hồi điều chỉnh độ cao của đầu dò để duy trì dòng điện chui hầm ($I$) ở một giá trị đặt trước. Độ cao của đầu dò tại mỗi điểm quét được ghi lại và được sử dụng để tạo ảnh bề mặt. Ảnh này phản ánh trực tiếp hình dạng bề mặt.

Dữ liệu thu được được xử lý bằng máy tính để tạo ra hình ảnh ba chiều của bề mặt mẫu với độ phân giải nguyên tử.

Ưu điểm và Nhược điểm của STM

Ưu điểm của STM:

  • Độ phân giải không gian cực cao: Cho phép quan sát các nguyên tử và phân tử riêng lẻ.
  • Hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau: Bao gồm cả chân không siêu cao, không khí và dung dịch.
  • Thao tác các nguyên tử và phân tử trên bề mặt: Mở ra khả năng xây dựng các cấu trúc nano.

Nhược điểm của STM:

  • Mẫu vật phải dẫn điện hoặc bán dẫn: Hạn chế khả năng nghiên cứu các vật liệu cách điện.
  • Đầu dò phải cực kỳ nhỏ và dễ bị hư hỏng: Đòi hỏi kỹ thuật chế tạo và thao tác tinh vi.
  • Kỹ thuật này đòi hỏi môi trường hoạt động ổn định và cách ly rung động tốt: Cần có hệ thống chống rung phức tạp.

Ứng dụng của STM

STM có nhiều ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu khoa học và công nghệ, bao gồm:

  • Nghiên cứu cấu trúc bề mặt của vật liệu: Xác định vị trí và sắp xếp của các nguyên tử trên bề mặt.
  • Phân tích các khuyết tật bề mặt: Phát hiện và phân loại các khuyết tật như chỗ trống, bậc thang, và tạp chất.
  • Nghiên cứu các phản ứng hóa học trên bề mặt: Theo dõi quá trình phản ứng và xác định sản phẩm.
  • Thao tác các nguyên tử và phân tử để tạo ra các cấu trúc nano: Xây dựng các mạch điện tử và thiết bị nano.
  • Phát triển các thiết bị điện tử nano: Thiết kế và chế tạo các linh kiện điện tử kích thước nano.

Kết luận

Tóm lại, STM là một công cụ mạnh mẽ cho phép nghiên cứu bề mặt vật liệu ở cấp độ nguyên tử, mở ra những khả năng mới trong khoa học vật liệu, hóa học bề mặt, và công nghệ nano.

Nguyên lý hoạt động chi tiết của STM

Mô tả trước đó chỉ là một bức tranh đơn giản về cơ chế chui hầm. Thực tế, dòng chui hầm ($I$) không chỉ phụ thuộc vào khoảng cách $d$ mà còn phụ thuộc vào mật độ trạng thái cục bộ (LDOS) của mẫu tại năng lượng Fermi. Công thức đầy đủ hơn cho dòng chui hầm là:

$I \propto \int_{0}^{eV} \rho_s(E, \vec{r}) \rho_t(E – eV) T(E, eV, d) dE$

trong đó:

  • $\rho_s(E, \vec{r})$ là LDOS của mẫu tại vị trí $\vec{r}$ và năng lượng $E$.
  • $\rho_t(E – eV)$ là LDOS của đầu dò tại năng lượng $E – eV$, với $V$ là hiệu điện thế đặt vào.
  • $T(E, eV, d)$ là xác suất chui hầm, phụ thuộc vào năng lượng, hiệu điện thế và khoảng cách.

Công thức này cho thấy STM không chỉ đo hình dạng bề mặt mà còn cung cấp thông tin về tính chất điện tử của mẫu.

Hạn chế của STM

Mặc dù mạnh mẽ, STM cũng có một số hạn chế:

  • Mẫu vật: Yêu cầu mẫu phải dẫn điện hoặc bán dẫn để dòng điện chui hầm có thể chạy qua. Vật liệu cách điện không thể được nghiên cứu trực tiếp bằng STM.
  • Môi trường: STM có thể hoạt động trong nhiều môi trường, nhưng độ phân giải tốt nhất đạt được trong chân không siêu cao để tránh sự nhiễu của các phân tử khí.
  • Đầu dò: Chế tạo và duy trì đầu dò STM sắc bén là một thách thức. Đầu dò dễ bị hư hỏng do va chạm với bề mặt hoặc do các phản ứng hóa học.

Tóm tắt về Cơ chế hiển vi quét chui hầm

Hiển vi quét chui hầm (STM) là một kỹ thuật quan trọng cho phép hình ảnh hóa bề mặt vật liệu ở cấp độ nguyên tử. Nguyên lý hoạt động cốt lõi của nó dựa trên hiệu ứng chui hầm lượng tử. Hiệu ứng này mô tả khả năng của electron “chui hầm” qua một rào thế năng, một hành vi không thể xảy ra theo vật lý cổ điển. Trong STM, một đầu dò kim loại cực nhọn được đưa đến rất gần bề mặt mẫu, chỉ cách nhau vài angstrom ($10^{-10}$ m). Khi đặt một hiệu điện thế nhỏ giữa đầu dò và mẫu, electron có thể chui hầm qua khoảng trống giữa chúng, tạo ra một dòng điện chui hầm ($I$).

Điểm mấu chốt cần nhớ là cường độ dòng điện chui hầm ($I$) cực kỳ nhạy cảm với khoảng cách giữa đầu dò và mẫu. Mối quan hệ này được biểu diễn gần đúng bởi $I propto e^{-2kd}$, trong đó $d$ là khoảng cách và $k$ là hằng số liên quan đến rào thế năng. Sự phụ thuộc mũ này cho phép STM đạt được độ phân giải không gian đáng kinh ngạc, cho phép hình ảnh hóa từng nguyên tử. Khi đầu dò quét trên bề mặt, dòng điện chui hầm được đo liên tục. Dữ liệu này sau đó được sử dụng để tạo ra một bản đồ ba chiều của bề mặt, thể hiện sự sắp xếp của các nguyên tử.

STM hoạt động theo hai chế độ chính: chế độ chiều cao không đổi và chế độ dòng điện không đổi. Trong chế độ chiều cao không đổi, đầu dò được giữ ở độ cao cố định, và dòng điện chui hầm thay đổi được ghi lại. Trong chế độ dòng điện không đổi, một mạch phản hồi điều chỉnh độ cao của đầu dò để duy trì dòng điện không đổi, và độ cao được ghi lại. Cả hai chế độ đều cung cấp thông tin về địa hình bề mặt, nhưng chế độ dòng điện không đổi thường được ưa chuộng hơn vì nó giúp tránh va chạm đầu dò với bề mặt.

Cuối cùng, điều quan trọng cần nhớ là STM không chỉ đơn giản là đo hình dạng bề mặt. Dòng điện chui hầm cũng bị ảnh hưởng bởi mật độ trạng thái cục bộ (LDOS) của mẫu. Điều này có nghĩa là STM cũng có thể cung cấp thông tin về tính chất điện tử của vật liệu, làm cho nó trở thành một công cụ vô cùng linh hoạt cho nghiên cứu khoa học nano.


Tài liệu tham khảo:

  • C. Binning, H. Rohrer, “Scanning Tunneling Microscopy”, Helvetica Physica Acta, 55, 726 (1982).
  • J. Tersoff, D.R. Hamann, “Theory of the scanning tunneling microscope”, Physical Review B, 31, 805 (1985).

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao mật độ trạng thái cục bộ (LDOS) lại quan trọng trong STM, và nó ảnh hưởng đến dòng điện chui hầm như thế nào?

Trả lời: LDOS phản ánh số lượng trạng thái điện tử có sẵn cho electron chui hầm tại một năng lượng nhất định. Dòng chui hầm không chỉ phụ thuộc vào khoảng cách giữa đầu dò và mẫu mà còn phụ thuộc vào LDOS của cả đầu dò và mẫu. Nếu LDOS tại năng lượng Fermi của mẫu cao, sẽ có nhiều trạng thái có sẵn cho electron chui hầm, dẫn đến dòng chui hầm lớn hơn. Ngược lại, nếu LDOS thấp, dòng chui hầm sẽ nhỏ hơn. Do đó, STM không chỉ cho ta hình ảnh về hình dạng bề mặt mà còn cung cấp thông tin về tính chất điện tử của mẫu.

Ngoài chế độ chiều cao không đổi và dòng điện không đổi, còn chế độ hoạt động nào khác của STM? Ưu điểm và nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Ngoài hai chế độ chính, còn có chế độ quét nhanh (fast scan mode) và chế độ phổ chui hầm (STS – Scanning Tunneling Spectroscopy). Chế độ quét nhanh cố gắng giảm thời gian quét bằng cách tối ưu hóa hệ thống phản hồi. Ưu điểm là tăng tốc độ chụp ảnh, nhưng nhược điểm là dễ gây ra nhiễu và giảm độ chính xác. STS giữ đầu dò cố định tại một vị trí và thay đổi hiệu điện thế đặt vào để đo dòng chui hầm theo hiệu điện thế. Ưu điểm là cung cấp thông tin chi tiết về LDOS, nhưng nhược điểm là không tạo ra hình ảnh bề mặt.

Làm thế nào để chế tạo đầu dò STM sắc bén, và vật liệu nào thường được sử dụng?

Trả lời: Đầu dò STM thường được chế tạo bằng phương pháp cắt điện hóa từ dây kim loại như vonfram (W), bạch kim-iridi (Pt-Ir), hoặc vàng (Au). Quá trình cắt điện hóa liên quan đến việc nhúng dây vào dung dịch điện phân và áp dụng xung điện áp. Sự ăn mòn có kiểm soát sẽ làm mòn dây, tạo ra một đầu nhọn. Sau đó, đầu dò thường được xử lý thêm bằng cách nung nóng hoặc bắn phá ion để loại bỏ các tạp chất và tối ưu hóa hình dạng.

Công thức $I propto e^{-2kd}$ chỉ là một xấp xỉ. Điều gì ảnh hưởng đến giá trị của hằng số $k$ trong công thức này?

Trả lời: Hằng số $k$ liên quan đến chiều cao và chiều rộng của rào thế năng giữa đầu dò và mẫu. Nó phụ thuộc vào công thoát của electron của cả đầu dò và mẫu, cũng như môi trường xung quanh. Một rào thế năng cao hơn sẽ dẫn đến giá trị $k$ lớn hơn và dòng chui hầm nhỏ hơn cho một khoảng cách nhất định.

Hạn chế chính của việc sử dụng STM trong không khí là gì, và làm thế nào để khắc phục chúng?

Trả lời: Trong không khí, bề mặt mẫu vật và đầu dò có thể bị bao phủ bởi các phân tử nước và các chất ô nhiễm khác, gây nhiễu loạn dòng chui hầm và giảm độ phân giải. Để khắc phục, có thể sử dụng các kỹ thuật làm sạch bề mặt như nung nóng hoặc sputtering trước khi đo. Ngoài ra, có thể thực hiện phép đo trong môi trường khí trơ hoặc trong chân không để giảm thiểu ảnh hưởng của môi trường.

Một số điều thú vị về Cơ chế hiển vi quét chui hầm

  • Phát hiện tình cờ: Gerd Binnig và Heinrich Rohrer, những người phát minh ra STM, ban đầu đang nghiên cứu các lớp oxit mỏng trên bề mặt silicon tại IBM Zurich. Họ không có ý định tạo ra một kính hiển vi mới, nhưng sự tò mò và kiên trì của họ đã dẫn đến một khám phá mang tính cách mạng. Họ đã giành giải Nobel Vật lý năm 1986 cho công trình này.
  • Độ nhạy đáng kinh ngạc: STM có thể phát hiện những thay đổi nhỏ về khoảng cách giữa đầu dò và mẫu vật, thậm chí nhỏ hơn cả đường kính của một nguyên tử hydro. Điều này tương đương với việc phát hiện ra một sợi tóc người trên bề mặt của một quả bóng đá từ khoảng cách vài km.
  • Không cần ánh sáng hay electron năng lượng cao: Không giống như các kỹ thuật hiển vi khác, STM không sử dụng ánh sáng hoặc chùm electron năng lượng cao. Điều này có nghĩa là nó ít có khả năng làm hỏng mẫu vật, đặc biệt hữu ích cho việc nghiên cứu các vật liệu sinh học hoặc các cấu trúc mỏng manh.
  • Thao tác nguyên tử: STM không chỉ được sử dụng để quan sát các nguyên tử mà còn có thể được sử dụng để thao tác chúng. Năm 1990, các nhà khoa học tại IBM đã sử dụng STM để sắp xếp 35 nguyên tử xenon trên bề mặt niken để tạo thành logo “IBM”. Đây là một minh chứng ngoạn mục cho khả năng của STM trong việc thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử.
  • Hoạt động trong nhiều môi trường: STM có thể hoạt động trong chân không siêu cao, không khí, và thậm chí cả trong chất lỏng. Điều này cho phép nghiên cứu nhiều loại mẫu vật và quá trình khác nhau, bao gồm cả các phản ứng hóa học xảy ra trong thời gian thực.
  • Phát triển các kỹ thuật liên quan: Sự phát minh ra STM đã mở đường cho sự phát triển của một loạt các kỹ thuật hiển vi quét đầu dò khác, chẳng hạn như hiển vi lực nguyên tử (AFM), hiển vi lực ma sát (FFM) và hiển vi quang học trường gần (SNOM). Các kỹ thuật này đều dựa trên nguyên tắc quét một đầu dò nhỏ trên bề mặt mẫu vật để thu thập thông tin về tính chất vật lý và hóa học của nó.

Những sự thật thú vị này làm nổi bật tầm quan trọng và sự linh hoạt của STM như một công cụ nghiên cứu trong khoa học nano và nhiều lĩnh vực khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt