Cơ chế hình thành than đá (Coal formation mechanism)

by tudienkhoahoc
Than đá là một loại đá trầm tích có màu nâu hoặc đen, được hình thành từ thực vật cổ đại đã bị chôn vùi và biến đổi qua hàng triệu năm dưới tác động của áp suất và nhiệt độ cao. Quá trình hình thành than đá, hay còn gọi là quá trình thành than (coalification), là một quá trình phức tạp gồm nhiều giai đoạn.

1. Giai đoạn tích tụ thực vật

Quá trình bắt đầu với sự tích tụ một lượng lớn tàn dư thực vật, chủ yếu ở các vùng đầm lầy, rừng ngập mặn hoặc các khu vực trũng thấp khác. Điều kiện yếm khí (thiếu oxy) trong môi trường này ngăn cản sự phân hủy hoàn toàn của thực vật bởi vi sinh vật. Lớp thực vật chất này dần dần tích tụ và hình thành nên than bùn (peat). Sự hình thành than bùn là bước đầu tiên trong quá trình thành than. Than bùn là một chất liệu xốp, giàu hữu cơ, chứa một lượng nước đáng kể. Thành phần của than bùn chủ yếu là các mảnh vụn thực vật chưa được phân hủy hoàn toàn, cùng với một số lượng nhỏ khoáng chất.

2. Giai đoạn chôn vùi và nén ép

Theo thời gian địa chất, than bùn bị chôn vùi dưới các lớp trầm tích khác như cát, sét và bùn. Áp lực từ các lớp trầm tích phía trên nén ép than bùn, làm giảm hàm lượng nước và tăng mật độ của nó. Quá trình này còn được gọi là quá trình hóa đá (diagenesis). Sự nén ép này loại bỏ nước và các chất khí khác khỏi than bùn, làm cho nó trở nên đặc hơn và cứng hơn.

3. Giai đoạn biến chất

Khi than bùn bị chôn vùi sâu hơn, nhiệt độ và áp suất tiếp tục tăng. Nhiệt độ cao làm biến đổi cấu trúc hóa học của than bùn, loại bỏ dần các nguyên tố như oxy, hydro và nitơ, đồng thời làm tăng hàm lượng carbon. Quá trình này gọi là biến chất. Mức độ biến chất quyết định loại than đá được hình thành. Sự gia tăng hàm lượng carbon tương ứng với sự gia tăng năng lượng tiềm tàng của than đá.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thành than

Một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thành than và chất lượng của than đá được tạo ra, bao gồm:

  • Loại thực vật: Loại thực vật ban đầu ảnh hưởng đến thành phần và chất lượng của than đá. Ví dụ, thực vật thân gỗ có xu hướng tạo ra than đá có hàm lượng carbon cao hơn so với thực vật thân thảo.
  • Môi trường tích tụ: Điều kiện yếm khí là cần thiết để ngăn chặn sự phân hủy hoàn toàn của thực vật. Môi trường nước tĩnh lặng, chẳng hạn như đầm lầy, tạo điều kiện lý tưởng cho việc hình thành than bùn.
  • Thời gian: Thời gian chôn vùi càng lâu, mức độ biến chất càng cao, dẫn đến hình thành loại than đá có chất lượng tốt hơn. Quá trình thành than có thể mất hàng triệu năm.
  • Áp suất và nhiệt độ: Áp suất và nhiệt độ cao là yếu tố quyết định cho quá trình biến chất và hình thành các loại than đá khác nhau. Sự gia tăng áp suất và nhiệt độ dẫn đến sự gia tăng hàm lượng carbon và năng lượng tiềm tàng của than đá.

Các loại than đá

Quá trình thành than tạo ra một chuỗi các loại than đá với mức độ biến chất tăng dần, từ than bùn đến than anthracite:

  • Than bùn (Peat): Đây là giai đoạn đầu tiên của quá trình thành than, hàm lượng carbon thấp và chứa nhiều nước. Nó thường được sử dụng làm chất đốt và cải tạo đất.
  • Than nâu (Lignite): Than nâu có hàm lượng carbon cao hơn than bùn và được sử dụng làm nhiên liệu. Nó mềm và có màu nâu, năng lượng tiềm tàng thấp hơn so với các loại than khác.
  • Than bán bitum (Sub-bituminous coal): Hàm lượng carbon tiếp tục tăng, là nguồn nhiên liệu quan trọng cho sản xuất điện. Nó cứng hơn than nâu và có năng lượng tiềm tàng cao hơn.
  • Than bitum (Bituminous coal): Loại than đá phổ biến nhất, có hàm lượng carbon cao và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Nó cứng, đen và có năng lượng tiềm tàng cao.
  • Than anthracite (Anthracite): Loại than đá có chất lượng cao nhất, hàm lượng carbon rất cao và cháy với ngọn lửa xanh, ít khói. Nó cứng, đen bóng và có năng lượng tiềm tàng cao nhất trong tất cả các loại than.

Tóm lại: Cơ chế hình thành than đá là một quá trình phức tạp trải qua hàng triệu năm, bắt đầu từ sự tích tụ thực vật, sau đó là chôn vùi, nén ép và biến chất dưới tác động của áp suất và nhiệt độ cao. Kết quả của quá trình này là sự hình thành các loại than đá khác nhau với hàm lượng carbon tăng dần và chất lượng nhiên liệu khác nhau.

Các phản ứng hóa học trong quá trình thành than

Mặc dù quá trình thành than là một quá trình phức tạp và chưa được hiểu đầy đủ, một số phản ứng hóa học chính xảy ra bao gồm:

  • Sự mất nước: Than bùn ban đầu chứa một lượng lớn nước. Trong giai đoạn nén ép, nước bị loại bỏ khỏi cấu trúc than bùn.
  • Sự thoát khí: Các khí như $CO_2$, $CH_4$ (metan) và $H_2O$ được giải phóng do sự phân hủy các hợp chất hữu cơ.
  • Sự trùng hợp và ngưng tụ: Các phân tử hữu cơ nhỏ kết hợp với nhau để tạo thành các phân tử lớn hơn, phức tạp hơn, làm tăng hàm lượng carbon trong than.
  • Sự thơm hóa: Các cấu trúc vòng thơm (như benzen) được hình thành và trở nên phổ biến hơn trong quá trình biến chất.

Ảnh hưởng của quá trình thành than đến môi trường

Title
Nội dung này không cần sửa

Ứng dụng của than đá

Title
Nội dung này không cần sửa

Nghiên cứu và phát triển

Title
Nội dung này không cần sửa
Tóm tắt về Cơ chế hình thành than đá

Cơ chế hình thành than đá là một quá trình địa chất phức tạp trải dài hàng triệu năm. Quá trình này bắt đầu từ sự tích tụ tàn dư thực vật trong môi trường yếm khí, ngăn chặn sự phân hủy hoàn toàn. Than bùn, sản phẩm ban đầu của quá trình này, sau đó bị chôn vùi dưới các lớp trầm tích khác. Áp suất và nhiệt độ tăng dần theo độ sâu chôn vùi, dẫn đến quá trình biến chất, chuyển hóa than bùn thành các loại than đá khác nhau.

Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình thành than bao gồm loại thực vật ban đầu, môi trường tích tụ, thời gian, áp suất và nhiệt độ. Sự biến đổi hóa học trong quá trình này bao gồm mất nước, thoát khí ($CO_2$, $CH_4$, $H_2O$), trùng hợp, ngưng tụ và thơm hóa, làm tăng hàm lượng carbon trong than. Kết quả là một chuỗi các loại than đá với mức độ biến chất tăng dần: than bùn, than nâu, than bán bitum, than bitum và than anthracite.

Than đá là một nguồn năng lượng quan trọng nhưng việc sử dụng nó cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Việc đốt cháy than đá giải phóng $CO_2$ góp phần vào biến đổi khí hậu, cũng như các chất ô nhiễm khác như $SO_2$ và $NO_x$ gây ô nhiễm không khí. Do đó, việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp sử dụng than đá sạch hơn và các nguồn năng lượng thay thế là rất quan trọng. Việc hiểu rõ cơ chế hình thành than đá không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn giúp chúng ta khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên này một cách bền vững hơn.


Tài liệu tham khảo:

  • Thomas, L. (2016). Coal Geology. John Wiley & Sons.
  • Diessel, C. F. K. (1992). Coal-bearing depositional systems. Springer Science & Business Media.
  • Scott, A. C. (2000). Geological and botanical framework of the Pennant Sandstone Formation (Upper Carboniferous), South Wales, UK: implications for the interpretation of climate change. Geological Society, London, Special Publications, 181(1), 137-153.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài $CO_2$, quá trình đốt cháy than đá còn thải ra những chất ô nhiễm nào khác và chúng có tác động gì đến môi trường và sức khỏe con người?

Trả lời: Ngoài $CO_2$, quá trình đốt cháy than đá còn thải ra các chất ô nhiễm khác như sulfur dioxide ($SO_2$), nitrogen oxides ($NO_x$), particulate matter (PM), thủy ngân (Hg) và các kim loại nặng khác. $SO_2$ và $NO_x$ gây ra mưa axit, gây hại cho cây cối, động vật thủy sinh và công trình kiến trúc. PM gây ra các vấn đề về hô hấp và tim mạch. Thủy ngân và các kim loại nặng khác tích tụ trong chuỗi thức ăn, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật.

Làm thế nào để giảm thiểu tác động môi trường của việc sử dụng than đá?

Trả lời: Có một số biện pháp để giảm thiểu tác động môi trường của việc sử dụng than đá, bao gồm: sử dụng công nghệ đốt than sạch hơn (như công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon – CCS), chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng ít carbon hơn (như năng lượng tái tạo), tăng hiệu suất năng lượng và áp dụng các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng sạch.

Quá trình thành than mất bao lâu?

Trả lời: Quá trình thành than là một quá trình diễn ra rất chậm, mất hàng triệu năm. Thời gian chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thực vật, điều kiện môi trường và mức độ biến chất.

Sự khác biệt chính giữa than bitum và than anthracite là gì?

Trả lời: Than anthracite là loại than đá có chất lượng cao nhất, có hàm lượng carbon cao hơn (trên 86%), ít tạp chất và cháy với ngọn lửa xanh, ít khói hơn so với than bitum. Than bitum có hàm lượng carbon thấp hơn (45-86%) và chứa nhiều tạp chất hơn.

Vai trò của vi khuẩn trong quá trình thành than là gì?

Trả lời: Trong giai đoạn đầu của quá trình thành than, vi khuẩn kỵ khí đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy một phần thực vật, tạo ra các hợp chất hữu cơ đơn giản hơn. Tuy nhiên, điều kiện yếm khí ngăn cản sự phân hủy hoàn toàn, cho phép quá trình thành than tiếp tục diễn ra. Ở các giai đoạn sau, khi nhiệt độ và áp suất tăng, hoạt động của vi khuẩn bị hạn chế.

Một số điều thú vị về Cơ chế hình thành than đá

  • Than đá “cháy” tự nhiên: Ở một số nơi trên thế giới, các mạch than lộ thiên có thể tự bốc cháy do quá trình oxy hóa chậm. Hiện tượng này tạo ra khói và nhiệt, thậm chí có thể duy trì đám cháy âm ỉ trong nhiều năm, ví dụ như ngọn núi Burning Mountain ở Úc đã cháy âm ỉ hơn 6.000 năm.
  • Than đá không chỉ có màu đen: Mặc dù than đá thường được liên tưởng đến màu đen, than nâu (lignite) có thể có màu nâu sẫm đến đen, và than bùn (peat) thường có màu nâu nhạt đến nâu sẫm. Thậm chí, một số loại than non có thể có màu hơi đỏ.
  • Than đá chứa hóa thạch thực vật: Do được hình thành từ thực vật cổ đại, than đá thường chứa các hóa thạch của lá cây, thân cây, bào tử và các phần khác của thực vật. Những hóa thạch này cung cấp thông tin quý giá về hệ sinh thái cổ đại và lịch sử Trái Đất.
  • Than đá từng được sử dụng làm đồ trang sức: Jet, một loại than đá cứng, đen bóng, đã được sử dụng làm đồ trang sức từ thời đồ đá cũ. Nó được đánh giá cao vì vẻ đẹp và khả năng đánh bóng cao.
  • Than đá liên quan đến kim cương: Mặc dù than đá và kim cương đều được hình thành từ carbon, quá trình hình thành của chúng rất khác nhau. Tuy nhiên, đôi khi người ta tìm thấy kim cương nhỏ trong các mỏ than, cho thấy sự tồn tại của các điều kiện áp suất và nhiệt độ cực cao tại một số khu vực nhất định.
  • Than đá không phải là năng lượng tái tạo: Mặc dù thực vật là nguồn gốc của than đá, nhưng quá trình hình thành than mất hàng triệu năm. Vì vậy, than đá được coi là nguồn năng lượng hóa thạch không tái tạo.
  • Than đá đã góp phần vào cuộc cách mạng công nghiệp: Than đá là nguồn năng lượng chính cho động cơ hơi nước, đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19.
  • Than đá được tìm thấy ở mọi lục địa: Mặc dù phân bố không đều, than đá được tìm thấy ở tất cả các lục địa trên Trái Đất, kể cả Nam Cực.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt