Cơ chế phản ứng Claisen (Claisen condensation mechanism)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Claisen là phản ứng ngưng tụ tạo liên kết C-C giữa hai este hoặc một este và một hợp chất carbonyl khác, trong môi trường bazơ mạnh, tạo thành β-keto este hoặc β-diketon. Phản ứng này đặc biệt hữu ích trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các phân tử phức tạp.

Cơ chế phản ứng Claisen:

Phản ứng diễn ra theo cơ chế nhiều bước, bao gồm các bước sau:

  1. Tạo enolat: Bazơ mạnh (thường là alkoxit, ví dụ $CH_3O^-$ từ $CH_3ONa$) tách proton α của một phân tử este, tạo thành anion enolat. Anion enolat được ổn định nhờ sự cộng hưởng.

$RCH_2COOR’ + B^- \rightleftharpoons R\overset{-}{C}HCOOR’ + BH$

  1. Phản ứng cộng ái nhân: Anion enolat, một nucleophile mạnh, tấn công nhóm carbonyl của phân tử este thứ hai (hoặc hợp chất carbonyl khác). Phản ứng này tạo thành một chất trung gian tetrahedral.

$R\overset{-}{C}HCOOR’ + RCH_2COOR’ \rightleftharpoons RCH(O^-)C(R’)HCOOR’$

  1. Loại bỏ nhóm alkoxit: Chất trung gian tetrahedral không bền và nhanh chóng loại bỏ nhóm alkoxit ($R’O^-$), tái tạo lại nhóm carbonyl và tạo thành β-keto este.

$RCH(O^-)C(R’)HCOOR’ \rightleftharpoons RCH_2C(O)CHRCOOR’ + R’O^-$

  1. Khử proton không thuận nghịch: Do tính axit cao của proton α của β-keto este mới được tạo thành, bazơ mạnh trong môi trường phản ứng sẽ tách proton này tạo thành enolat của β-keto este. Bước này làm cho phản ứng Claisen không thuận nghịch.

$RCH_2C(O)CHRCOOR’ + B^- \rightarrow R\overset{-}{C}HC(O)CHRCOOR’ + BH$

Điều kiện phản ứng:

  • Bazơ: Bazơ được sử dụng phải đủ mạnh để tách proton α của este. Thông thường, alkoxit tương ứng với nhóm alkoxit của este được sử dụng (ví dụ: $CH_3ONa$ với $CH_3COOCH_3$). Việc sử dụng bazơ khác có thể dẫn đến phản ứng trao đổi este.
  • Dung môi: Dung môi thường là rượu tương ứng với alkoxit được sử dụng. Điều này giúp tránh phản ứng trao đổi este.
  • Este: Cả hai este phải có ít nhất hai proton α. Nếu este chỉ có một proton α, phản ứng sẽ không diễn ra do không tạo đủ enolat cho bước cộng ái nhân.

Các biến thể của phản ứng Claisen:

Có nhiều biến thể của phản ứng Claisen, bao gồm:

  • Phản ứng Claisen hỗn hợp (Mixed Claisen condensation): Phản ứng giữa hai este khác nhau.
  • Phản ứng Dieckmann condensation: Phản ứng Claisen nội phân tử, xảy ra với dieste.
  • Phản ứng Claisen-Schmidt condensation: Phản ứng giữa một este và một aldehyde hoặc ketone.

Phản ứng Claisen là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo ra các liên kết C-C mới và xây dựng các phân tử phức tạp. Việc hiểu rõ cơ chế phản ứng này rất quan trọng để áp dụng hiệu quả trong tổng hợp.

Ví dụ minh họa:

Phản ứng giữa hai phân tử etyl axetat ($CH_3COOCH_2CH_3$) trong môi trường natri etoxit ($CH_3CH_2ONa$) tạo thành etyl 3-oxobutanoat (etyl acetoaxetat) và etanol.

$2 CH_3COOCH_2CH_3 \xrightarrow{CH_3CH_2ONa} CH_3COCH_2COOCH_2CH_3 + CH_3CH_2OH$

Ưu điểm và hạn chế của phản ứng Claisen:

  • Ưu điểm:
    • Tạo liên kết C-C, xây dựng mạch carbon.
    • Tổng hợp β-keto este và β-diketon, các chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
  • Hạn chế:
    • Yêu cầu bazơ mạnh, có thể gây ra các phản ứng phụ.
    • Este phải có ít nhất hai proton α.
    • Phản ứng Claisen hỗn hợp có thể tạo ra hỗn hợp sản phẩm nếu không được kiểm soát cẩn thận.
    • Điều kiện phản ứng đôi khi cần được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao.

Ứng dụng của phản ứng Claisen:

Phản ứng Claisen được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp:

  • Hợp chất dị vòng: β-keto este là chất trung gian quan trọng để tổng hợp nhiều hợp chất dị vòng như pyrazol, isoxazol, pyrimidin.
  • Dược phẩm: Nhiều loại dược phẩm được tổng hợp bằng cách sử dụng phản ứng Claisen như một bước quan trọng.
  • Hương liệu và chất tạo mùi: Một số este và xeton được tạo ra từ phản ứng Claisen có ứng dụng trong công nghiệp hương liệu và thực phẩm.
  • Polymer: Phản ứng Claisen có thể được sử dụng để tổng hợp một số loại polymer.

Tóm tắt về Cơ chế phản ứng Claisen

Phản ứng Claisen là một phản ứng ngưng tụ tạo liên kết C-C, diễn ra giữa hai este hoặc một este và một hợp chất carbonyl khác, trong môi trường bazơ mạnh. Sản phẩm tạo thành là β-keto este hoặc β-diketon. Hãy nhớ rằng, bazơ mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc tách proton α của este, tạo thành anion enolat, đây là nucleophile tấn công nhóm carbonyl của phân tử este thứ hai.

Cơ chế phản ứng Claisen diễn ra theo bốn bước chính: tạo enolat, cộng ái nhân, loại bỏ nhóm alkoxit và khử proton không thuận nghịch. Bước khử proton cuối cùng là bước then chốt làm cho phản ứng không thuận nghịch. Điều kiện phản ứng cũng rất quan trọng, bao gồm việc sử dụng bazơ mạnh, dung môi phù hợp và este phải có ít nhất hai proton α. Nếu este chỉ có một proton α, phản ứng sẽ không xảy ra.

Phản ứng Claisen có nhiều biến thể, bao gồm phản ứng Claisen hỗn hợp, phản ứng Dieckmann và phản ứng Claisen-Schmidt. Mỗi biến thể này đều có những đặc điểm riêng và ứng dụng cụ thể trong tổng hợp hữu cơ. Ứng dụng của phản ứng Claisen rất rộng rãi, từ tổng hợp các hợp chất dị vòng, dược phẩm, hương liệu đến cả polymer. Hiểu rõ cơ chế và các biến thể của phản ứng Claisen là rất quan trọng để áp dụng hiệu quả trong tổng hợp hữu cơ. Đặc biệt lưu ý đến vai trò của bazơ mạnh và điều kiện phản ứng để tránh các phản ứng phụ và tối ưu hóa hiệu suất phản ứng.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function; W. H. Freeman and Company: New York, 2018.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry; Oxford University Press: Oxford, 2012.
  • Carey, F. A.; Sundberg, R. J. Advanced Organic Chemistry, Part B: Reactions and Synthesis; Springer: New York, 2007.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao bazơ được sử dụng trong phản ứng Claisen thường là alkoxit tương ứng với nhóm alkoxit của este?

Trả lời: Việc sử dụng alkoxit tương ứng giúp tránh phản ứng trao đổi este, một phản ứng phụ có thể xảy ra nếu sử dụng bazơ khác. Ví dụ, nếu sử dụng $CH_3CH_2ONa$ với $CH_3COOCH_3$, phản ứng trao đổi este có thể tạo ra $CH_3COOCH_2CH_3$ và $CH_3ONa$.

Phản ứng Claisen có xảy ra với este không có proton α hay không? Giải thích.

Trả lời: Không. Este không có proton α không thể tạo thành anion enolat, do đó không thể tham gia vào phản ứng cộng ái nhân với nhóm carbonyl của phân tử este khác. Ví dụ, etyl formiat ($HCOOCH_2CH_3$) không có proton α nên không thể tham gia phản ứng Claisen.

So sánh và đối chiếu giữa phản ứng Claisen và phản ứng aldol.

Trả lời: Cả hai phản ứng đều là phản ứng ngưng tụ tạo liên kết C-C. Phản ứng aldol xảy ra giữa hai aldehyde hoặc ketone, trong khi phản ứng Claisen xảy ra giữa hai este hoặc một este và một hợp chất carbonyl khác. Cả hai phản ứng đều liên quan đến sự hình thành enolat và tấn công nucleophile vào nhóm carbonyl. Tuy nhiên, sản phẩm của phản ứng aldol là β-hydroxy aldehyde hoặc β-hydroxy ketone, trong khi sản phẩm của phản ứng Claisen là β-keto este hoặc β-diketon.

Làm thế nào để kiểm soát phản ứng Claisen hỗn hợp để tránh tạo ra hỗn hợp sản phẩm?

Trả lời: Để kiểm soát phản ứng Claisen hỗn hợp, một trong hai este nên không có proton α. Điều này đảm bảo rằng chỉ có một este có thể tạo thành enolat và tham gia phản ứng cộng ái nhân. Ví dụ, phản ứng giữa etyl axetat ($CH_3COOCH_2CH_3$) và etyl formiat ($HCOOCH_2CH_3$) sẽ tạo ra một sản phẩm chính vì etyl formiat không có proton α.

Cho ví dụ về một ứng dụng cụ thể của phản ứng Claisen trong tổng hợp một hợp chất hữu cơ có ý nghĩa thực tiễn.

Trả lời: Phản ứng Claisen được sử dụng trong tổng hợp Diltiazem, một thuốc chẹn kênh calci được sử dụng để điều trị huyết áp cao và đau thắt ngực. Một trong các bước quan trọng trong quá trình tổng hợp Diltiazem là phản ứng Claisen giữa một benzothiazepinone và etyl axetat để tạo thành một β-keto este, là tiền chất của Diltiazem.

Một số điều thú vị về Cơ chế phản ứng Claisen

  • Rainer Ludwig Claisen, người phát hiện ra phản ứng: Phản ứng Claisen được đặt theo tên nhà hóa học người Đức Rainer Ludwig Claisen, người đã công bố nghiên cứu về phản ứng này vào năm 1881. Ông cũng được biết đến với việc phát triển các thiết bị thí nghiệm như bình Claisen và bộ ngưng tụ Claisen, vẫn được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm hóa học ngày nay. Điều này cho thấy ông không chỉ là một nhà hóa học lý thuyết mà còn rất giỏi về thực hành.
  • Tính linh hoạt của phản ứng Claisen: Phản ứng Claisen không chỉ giới hạn ở este. Nó cũng có thể được thực hiện với các hợp chất carbonyl khác như ketone, nitrile và amide, mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng trong tổng hợp hữu cơ. Điều này cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích ứng của phản ứng với nhiều loại chất phản ứng.
  • Vai trò then chốt trong sinh tổng hợp: Mặc dù phản ứng Claisen thường được thực hiện trong phòng thí nghiệm với bazơ mạnh, các biến thể của nó cũng xảy ra trong các hệ thống sinh học với sự xúc tác của enzyme. Ví dụ, quá trình sinh tổng hợp axit béo sử dụng phản ứng ngưng tụ Claisen để kéo dài chuỗi carbon. Điều này chứng tỏ tầm quan trọng của phản ứng Claisen không chỉ trong hóa học tổng hợp mà còn trong các quá trình sinh học thiết yếu.
  • Từ phản ứng cổ điển đến hóa học hiện đại: Mặc dù phản ứng Claisen đã được phát hiện hơn một thế kỷ trước, nó vẫn là một công cụ quan trọng trong hóa học hữu cơ hiện đại. Các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển các biến thể mới của phản ứng Claisen, chẳng hạn như phản ứng Claisen bất đối xứng, để tổng hợp các phân tử phức tạp với độ chọn lọc cao. Điều này cho thấy sức sống lâu bền và tiềm năng phát triển của phản ứng Claisen trong nghiên cứu khoa học.
  • Kết nối với các phản ứng khác: Phản ứng Claisen có mối liên hệ mật thiết với các phản ứng ngưng tụ khác như phản ứng aldol. Cả hai phản ứng đều liên quan đến việc tạo enolat và tấn công nucleophile vào nhóm carbonyl. Hiểu được sự tương đồng và khác biệt giữa các phản ứng này sẽ giúp cho việc lựa chọn phương pháp tổng hợp phù hợp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt