Cơ chế phản ứng cộng ái điện tử (Electrophilic addition mechanism)

by tudienkhoahoc
Phản ứng cộng ái điện tử là một loại phản ứng hữu cơ, trong đó một liên kết pi (π) của một phân tử hữu cơ bị phá vỡ và hai liên kết sigma (σ) mới được hình thành với một tác nhân ái điện tử (electrophile). Tác nhân ái điện tử là một loài hóa học thiếu electron và bị thu hút bởi vùng giàu electron của liên kết pi. Phản ứng này thường xảy ra với các hợp chất hữu cơ không no, chẳng hạn như anken và ankin.

Cơ chế chung

Phản ứng cộng ái điện tử thường diễn ra qua hai bước chính:

  1. Bước 1: Tấn công ái điện tử. Trong bước này, liên kết pi (π) của anken hoạt động như một nucleophile (yếu tố ưa nhân) và tấn công vào ái điện tử (E+). Kết quả là hình thành một carbocation trung gian và một liên kết sigma mới giữa một nguyên tử cacbon của anken và ái điện tử. Carbocation là một ion mang điện tích dương trên nguyên tử cacbon. Đây thường là bước chậm và quyết định tốc độ phản ứng.

    $C=C + E^+ \rightarrow C^+-C-E$

  2. Bước 2: Tấn công nucleophile. Trong bước này, một nucleophile (Nu) trong môi trường phản ứng tấn công vào carbocation trung gian. Nucleophile cung cấp cặp electron để tạo thành một liên kết sigma mới với nguyên tử cacbon mang điện tích dương. Sản phẩm cuối cùng là một hợp chất no với hai liên kết sigma mới.

    $C^+-C-E + Nu^- \rightarrow Nu-C-C-E$

Ví dụ

Một ví dụ điển hình của phản ứng cộng ái điện tử là phản ứng cộng của HX (X là halogen như Cl, Br, I) vào anken.

  1. Bước 1: Liên kết đôi của anken tấn công proton (H+) của HX, tạo thành carbocation và X.

    $H_2C=CH_2 + H-X \rightarrow H_3C^+-CH_2 + X^-$

  2. Bước 2: Anion halogenua (X) tấn công carbocation, tạo thành sản phẩm cộng.

    $H_3C^+-CH_2 + X^- \rightarrow H_3C-CH_2X$

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng cộng ái điện tử

  • Độ bền của carbocation: Carbocation bền hơn sẽ được hình thành dễ dàng hơn, do đó làm tăng tốc độ phản ứng. Carbocation bậc ba bền hơn bậc hai, bền hơn bậc một.
  • Cường độ nucleophile: Nucleophile mạnh hơn sẽ phản ứng nhanh hơn với carbocation.
  • Bản chất của ái điện tử: Ái điện tử mạnh hơn sẽ phản ứng nhanh hơn với liên kết đôi.
  • Các yếu tố không gian: Sự cản trở không gian có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của ái điện tử và nucleophile tới trung tâm phản ứng. Ví dụ, nếu các nhóm thế xung quanh liên kết đôi quá lớn, chúng có thể cản trở ái điện tử hoặc nucleophile tiếp cận, làm giảm tốc độ phản ứng.

Ứng dụng

Phản ứng cộng ái điện tử được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm các halogenua alkyl, alcohol, và các hợp chất khác.

Kết luận: Cơ chế phản ứng cộng ái điện tử là một khái niệm quan trọng trong hóa học hữu cơ, giúp giải thích sự hình thành liên kết và phản ứng của các hợp chất hữu cơ không no. Hiểu rõ cơ chế này là điều cần thiết để dự đoán kết quả của các phản ứng và thiết kế các phương pháp tổng hợp mới.

Quy tắc Markovnikov

Trong phản ứng cộng ái điện tử của HX vào anken không đối xứng, nguyên tử hydro (H) thường cộng vào nguyên tử cacbon của liên kết đôi đã có nhiều nguyên tử hydro hơn, trong khi halogen (X) cộng vào nguyên tử cacbon có ít nguyên tử hydro hơn. Quy tắc này được gọi là quy tắc Markovnikov. Nguyên nhân của quy tắc này là do sự hình thành carbocation trung gian bền hơn. Ví dụ, trong phản ứng của propene (CH3CH=CH2) với HBr, sản phẩm chính là 2-bromopropan (CH3CHBrCH3) chứ không phải 1-bromopropan (CH3CH2CH2Br). Điều này là do carbocation thứ cấp (CH3C+HCH3) bền hơn carbocation sơ cấp (CH3CH2CH2+).

Phản ứng cộng anti-Markovnikov

Trong một số trường hợp đặc biệt, phản ứng cộng có thể diễn ra theo hướng ngược lại với quy tắc Markovnikov, được gọi là phản ứng cộng anti-Markovnikov. Điều này thường xảy ra khi có sự hiện diện của peroxide (ví dụ: H2O2) trong phản ứng cộng HBr vào anken. Peroxide tạo ra gốc tự do Br·, sau đó phản ứng với anken để tạo ra gốc tự do alkyl bền hơn. Ví dụ:

$H_2C=CH-CH_3 + HBr \xrightarrow{peroxide} H_3C-CH_2-CH_2Br$

Các loại phản ứng cộng ái điện tử khác

Ngoài phản ứng cộng HX, còn có nhiều loại phản ứng cộng ái điện tử khác, bao gồm:

  • Cộng halogen (X2): Anken phản ứng với halogen (như Cl2, Br2) để tạo thành dihalogenua vicinal. Phản ứng này thường diễn ra trong dung môi không phân cực như CCl4.

    $H_2C=CH_2 + Br_2 \rightarrow BrCH_2-CH_2Br$

  • Cộng nước (Hydrat hóa): Anken phản ứng với nước trong môi trường axit để tạo thành alcohol. Phản ứng này tuân theo quy tắc Markovnikov.

    $H_2C=CH_2 + H_2O \xrightarrow{H^+} H_3C-CH_2OH$

  • Cộng axit sulfuric (H2SO4): Tương tự như phản ứng cộng nước, anken phản ứng với H2SO4 để tạo thành alkyl hydrogen sulfate, sau đó có thể bị thủy phân để tạo thành alcohol.
  • Oxymercur hóa-khử oxy: Đây là một phương pháp khác để tổng hợp alcohol từ anken, sử dụng Hg(OAc)2 và sau đó là NaBH4. Phản ứng này tuân theo quy tắc Markovnikov và thường cho hiệu suất cao hơn so với hydrat hóa trực tiếp.

Tóm tắt về Cơ chế phản ứng cộng ái điện tử

Cơ chế phản ứng cộng ái điện tử là một khái niệm cốt lõi trong hóa học hữu cơ. Nó mô tả quá trình một liên kết pi (π) bị phá vỡ và hai liên kết sigma (σ) mới được hình thành thông qua sự tấn công của một tác nhân ái điện tử (E$^+$) và sau đó là một nucleophile (Nu$^-$). Hãy nhớ rằng phản ứng này thường xảy ra với các hợp chất không no như anken và ankin. Quá trình này diễn ra qua hai bước chính: bước tấn công ái điện tử tạo thành carbocation trung gian, và bước tấn công nucleophile vào carbocation.

Sự ổn định của carbocation trung gian đóng vai trò quyết định trong việc xác định tốc độ phản ứng. Carbocation càng bền, phản ứng diễn ra càng nhanh. Quy tắc Markovnikov là một nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ, nó phát biểu rằng trong phản ứng cộng HX vào anken không đối xứng, H sẽ cộng vào carbon có nhiều H hơn. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng quy tắc này có thể bị đảo ngược trong phản ứng cộng anti-Markovnikov, thường xảy ra khi có sự hiện diện của peroxide.

Ngoài phản ứng cộng HX, còn có nhiều loại phản ứng cộng ái điện tử khác cần nắm vững. Phản ứng cộng halogen (X$_2$), cộng nước (hydrat hóa), cộng axit sulfuric (H$_2$SO$_4$) và oxymercur hóa-khử oxy đều là những ví dụ điển hình. Việc hiểu rõ cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến từng loại phản ứng là rất quan trọng để dự đoán sản phẩm và điều khiển phản ứng theo hướng mong muốn. Đừng quên ôn tập lại các ví dụ cụ thể cho từng loại phản ứng để nắm chắc kiến thức.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C., & Schore, N. E. (2018). Organic Chemistry (8th ed.). W. H. Freeman and Company.
  • Wade, L. G. (2013). Organic Chemistry (8th ed.). Pearson Education.
  • Clayden, J., Greeves, N., Warren, S., & Wothers, P. (2012). Organic Chemistry (2nd ed.). Oxford University Press.
  • McMurry, J. (2016). Organic Chemistry (9th ed.). Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao carbocation trung gian được hình thành trong phản ứng cộng ái điện tử lại quan trọng?

Trả lời: Carbocation trung gian là then chốt vì nó quyết định regioselectivity (chọn lọc vị trí) của phản ứng. Vị trí mà ái điện tử tấn công ban đầu sẽ ảnh hưởng đến vị trí mà nucleophile tấn công sau đó, do đó ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng. Sự ổn định của carbocation (sơ cấp < thứ cấp < bậc ba) ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm hình thành theo quy tắc Markovnikov.

Làm thế nào để phân biệt giữa phản ứng cộng ái điện tử và phản ứng thế ái điện tử?

Trả lời: Phản ứng cộng ái điện tử xảy ra với các hợp chất không no, liên kết pi bị phá vỡ và hai liên kết sigma mới được hình thành. Trong khi đó, phản ứng thế ái điện tử xảy ra chủ yếu với các hợp chất thơm, một nguyên tử hoặc nhóm (thường là H) bị thay thế bởi ái điện tử. Sản phẩm của phản ứng cộng sẽ no hơn so với chất ban đầu, còn sản phẩm của phản ứng thế vẫn giữ nguyên độ no.

Ngoài HBr, còn những tác nhân nào khác có thể tham gia phản ứng cộng anti-Markovnikov?

Trả lời: Mặc dù HBr trong sự hiện diện của peroxide là ví dụ phổ biến nhất, các HX khác như HCl và HI cũng có thể tham gia phản ứng cộng anti-Markovnikov, nhưng hiệu quả kém hơn. Điều quan trọng cần nhớ là cơ chế gốc tự do là nguyên nhân dẫn đến sự cộng anti-Markovnikov.

Giả sử phản ứng cộng Br$_2$ vào but-1-ene. Sản phẩm chính sẽ là gì và tại sao?

Trả lời: Sản phẩm chính sẽ là 1,2-dibromobutane. Phản ứng cộng halogen vào anken diễn ra thông qua cơ chế ion vòng bromonium, đảm bảo sự cộng anti. Điều này có nghĩa là hai nguyên tử brom sẽ cộng vào hai mặt đối diện của liên kết đôi.

Điều gì xảy ra nếu một anken phản ứng với nước trong môi trường bazơ thay vì môi trường axit?

Trả lời: Trong môi trường bazơ, phản ứng cộng nước vào anken sẽ không diễn ra. Phản ứng hydrat hóa anken cần xúc tác axit để proton hóa nước, tạo ra ion hydroni (H$_3$O$^+$) đóng vai trò là ái điện tử. Trong môi trường bazơ, không có đủ nồng độ H$^+$ để phản ứng xảy ra.

Một số điều thú vị về Cơ chế phản ứng cộng ái điện tử

  • Carbocation “ma”: Mặc dù carbocation là trung gian quan trọng trong cơ chế phản ứng cộng ái điện tử, nhưng nó thường tồn tại trong thời gian rất ngắn và rất khó để quan sát trực tiếp. Vì lý do này, nó đôi khi được gọi là “trung gian ma”. Các nhà khoa học đã phải sử dụng nhiều kỹ thuật tinh vi để nghiên cứu và chứng minh sự tồn tại của carbocation.
  • Không chỉ anken và ankin: Mặc dù phản ứng cộng ái điện tử thường được thảo luận trong bối cảnh của anken và ankin, nhưng nó cũng có thể xảy ra với các hợp chất khác có liên kết pi, chẳng hạn như carbonyl (C=O) và imine (C=N).
  • Markovnikov không phải lúc nào cũng đúng: Mặc dù quy tắc Markovnikov rất hữu ích trong việc dự đoán sản phẩm chính của phản ứng cộng HX, nhưng nó không phải là tuyệt đối. Có những trường hợp ngoại lệ, đặc biệt là khi có sự hiện diện của các nhóm thế lớn hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định của carbocation.
  • Từ nhựa đến dược phẩm: Phản ứng cộng ái điện tử có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, từ sản xuất nhựa polyethylene (thông qua phản ứng trùng hợp cộng) đến tổng hợp các loại thuốc và dược phẩm phức tạp.
  • Vai trò của dung môi: Dung môi có thể ảnh hưởng đáng kể đến cơ chế và tốc độ phản ứng cộng ái điện tử. Ví dụ, dung môi phân cực có thể ổn định carbocation, trong khi dung môi không phân cực thì không.
  • “Cộng đồng” các ái điện tử: Có rất nhiều loại ái điện tử khác nhau có thể tham gia vào phản ứng cộng, mỗi loại có đặc điểm và khả năng phản ứng riêng. Việc tìm hiểu về sự đa dạng này mở ra nhiều khả năng trong tổng hợp hữu cơ.
  • Hơn cả việc cộng: Mặc dù bài viết tập trung vào phản ứng cộng ái điện tử, nhưng cũng cần lưu ý rằng có cả phản ứng thế ái điện tử, trong đó một ái điện tử thay thế một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác trong phân tử. Sự khác biệt giữa hai loại phản ứng này nằm ở bản chất của cơ chất và điều kiện phản ứng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt