Cơ chế phản ứng đồng phân hóa cis-trans (Cis-trans isomerization mechanism)

by tudienkhoahoc
Đồng phân hóa cis-trans (hay còn gọi là đồng phân hình học) là một dạng đồng phân cấu trúc trong đó các nguyên tử được liên kết với nhau theo cùng một thứ tự nhưng có sự sắp xếp khác nhau trong không gian. Sự chuyển đổi giữa các đồng phân cis và trans được gọi là đồng phân hóa cis-trans. Bài viết này sẽ trình bày các cơ chế phổ biến của phản ứng này.

Đồng phân hóa qua trạng thái kích thích

Đây là cơ chế phổ biến nhất, thường xảy ra khi phân tử hấp thụ năng lượng, ví dụ như ánh sáng (quang hóa) hoặc nhiệt. Năng lượng hấp thụ làm cho liên kết đôi $C=C$ (hay $N=N$) xoay được.

  • Quang hóa: Phân tử ở trạng thái cơ bản hấp thụ photon, chuyển lên trạng thái kích thích. Ở trạng thái kích thích, liên kết pi ($\pi$) bị phá vỡ một phần, cho phép sự quay quanh liên kết sigma ($\sigma$) còn lại. Khi phân tử trở về trạng thái cơ bản, nó có thể ở dạng đồng phân cis hoặc trans. Ví dụ điển hình là sự đồng phân hóa retinal trong quá trình nhìn của mắt.
  • Nhiệt phân: Năng lượng nhiệt cung cấp đủ năng lượng hoạt hóa để vượt qua hàng rào năng lượng quay quanh liên kết đôi. Sự quay này cho phép chuyển đổi giữa dạng cis và trans. Cơ chế này thường chậm hơn so với quang hóa.

Đồng phân hóa thông qua phản ứng hóa học

Một số phản ứng hóa học có thể dẫn đến đồng phân hóa cis-trans. Ví dụ:

  • Phản ứng cộng-loại bỏ: Một chất phản ứng cộng vào liên kết đôi tạo thành chất trung gian, sau đó một chất khác bị loại bỏ, dẫn đến sự hình thành đồng phân khác. Ví dụ, phản ứng cộng $Br_2$ vào alken, sau đó loại bỏ $HBr$ có thể dẫn đến đồng phân hóa.
  • Phản ứng oxi hóa-khử: Một số phản ứng oxi hóa-khử có thể tạo ra các gốc tự do hoặc ion trung gian, cho phép quay quanh liên kết đôi và dẫn đến đồng phân hóa.
  • Sự xúc tác axit hoặc bazơ: Axit hoặc bazơ có thể xúc tác cho sự đồng phân hóa bằng cách proton hóa hoặc deproton hóa phân tử, tạo ra các chất trung gian cho phép quay quanh liên kết đôi.

Đồng phân hóa xúc tác

Chất xúc tác có thể làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng đồng phân hóa, làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình. Ví dụ:

  • Xúc tác kim loại chuyển tiếp: Các kim loại chuyển tiếp như palladium hoặc platin có thể tạo phức với liên kết đôi, làm yếu liên kết và cho phép quay dễ dàng hơn.
  • Xúc tác enzyme: Trong các hệ thống sinh học, các enzyme đặc hiệu có thể xúc tác cho sự đồng phân hóa cis-trans.

Các yếu tố ảnh hưởng đến đồng phân hóa cis-trans

  • Năng lượng hoạt hóa: Hàng rào năng lượng cần vượt qua để xảy ra sự quay.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao hơn thường làm tăng tốc độ phản ứng.
  • Ánh sáng: Ánh sáng có bước sóng phù hợp có thể gây ra đồng phân hóa quang hóa.
  • Chất xúc tác: Chất xúc tác có thể làm giảm năng lượng hoạt hóa và tăng tốc độ phản ứng.
  • Cấu trúc phân tử: Các nhóm thế cồng kềnh có thể cản trở sự quay và làm cho đồng phân hóa khó khăn hơn.

Tóm lại, cơ chế đồng phân hóa cis-trans phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả điều kiện phản ứng và cấu trúc của phân tử. Việc hiểu các cơ chế này rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học hữu cơ đến sinh học và khoa học vật liệu.

Đồng phân hóa trong các hệ thống vòng

Trong các hợp chất vòng, sự đồng phân hóa cis-trans bị hạn chế bởi cấu trúc vòng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đồng phân hóa vẫn có thể xảy ra, đặc biệt là ở các vòng lớn hoặc vòng có cầu nối.

  • Vòng trung bình và vòng lớn: Các vòng này đủ linh hoạt để cho phép sự đồng phân hóa, mặc dù năng lượng hoạt hóa có thể cao hơn so với các hệ mạch hở.
  • Vòng có cầu nối: Cầu nối có thể khóa cấu trúc vòng ở một cấu hình cụ thể, ngăn chặn sự đồng phân hóa. Tuy nhiên, một số phản ứng có thể làm đứt cầu nối và cho phép đồng phân hóa xảy ra.

Ảnh hưởng của nhóm thế lên đồng phân hóa

Các nhóm thế gắn vào liên kết đôi có thể ảnh hưởng đến sự ổn định tương đối của các đồng phân cis và trans, và do đó ảnh hưởng đến tốc độ và hướng của phản ứng đồng phân hóa.

  • Hiệu ứng không gian: Nhóm thế cồng kềnh có thể gây ra lực đẩy không gian, làm cho đồng phân cis kém ổn định hơn so với đồng phân trans.
  • Hiệu ứng liên hợp: Nhóm thế có thể tham gia liên hợp với liên kết đôi, làm ổn định một đồng phân cụ thể hơn.
  • Hiệu ứng điện tử: Các nhóm thế hút hoặc đẩy electron có thể ảnh hưởng đến phân bố điện tích trên liên kết đôi, ảnh hưởng đến sự ổn định của các đồng phân.

Ứng dụng của đồng phân hóa cis-trans

Phản ứng đồng phân hóa cis-trans có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Quang hóa học: Đồng phân hóa cis-trans của retinal đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhìn.
  • Khoa học vật liệu: Đồng phân hóa cis-trans có thể được sử dụng để điều chỉnh tính chất của vật liệu, ví dụ như tính dẫn điện và tính chất quang học.
  • Tổng hợp hữu cơ: Đồng phân hóa cis-trans là một bước quan trọng trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ.
  • Công nghệ thực phẩm: Đồng phân hóa cis-trans của các axit béo không bão hòa ảnh hưởng đến tính chất của dầu mỡ và thực phẩm.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt