Cơ chế phản ứng đóng vòng (Cyclization reaction mechanism)

by tudienkhoahoc
Phản ứng đóng vòng (cyclization reaction), hay còn gọi là phản ứng tạo vòng, là một phản ứng hóa học trong đó một hợp chất mạch hở chuyển thành hợp chất mạch vòng. Quá trình này tạo ra một cấu trúc vòng mới trong phân tử, thường đi kèm với sự hình thành một liên kết mới giữa hai nguyên tử trong cùng một phân tử. Vòng được tạo ra có thể có kích thước khác nhau, từ ba nguyên tử (như trong các cyclopropan) đến các vòng lớn hơn nhiều.

Cơ chế chung

Mặc dù tồn tại rất nhiều loại phản ứng đóng vòng khác nhau, tất cả chúng đều tuân theo một nguyên lý chung: một phần của phân tử hoạt động như một nucleophile (ký hiệu Nu, mang điện tích âm hoặc trung hòa nhưng giàu electron) tấn công một phần khác của phân tử hoạt động như một electrophile (ký hiệu E, mang điện tích dương hoặc trung hòa nhưng thiếu electron). Sự tấn công nucleophile này dẫn đến sự hình thành liên kết mới và đóng vòng. Phản ứng có thể được biểu diễn đơn giản như sau:

Nu + E+ → vòng

Cụ thể hơn, nucleophile (Nu) sử dụng cặp electron của mình để tạo liên kết với electrophile (E+), trung tâm thiếu electron. Quá trình này thường liên quan đến sự chuyển dịch electron trong phân tử, tạo thành vòng và đôi khi loại bỏ một nhóm rời. Kích thước vòng được hình thành phụ thuộc vào bản chất của nucleophile, electrophile và các điều kiện phản ứng.

Các loại phản ứng đóng vòng và cơ chế

Phản ứng đóng vòng có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của các chất phản ứng, loại liên kết hình thành và cơ chế phản ứng. Dưới đây là một số loại phản ứng đóng vòng phổ biến và cơ chế tương ứng:

  • Phản ứng đóng vòng nucleophile: Trong loại phản ứng này, một nucleophile tấn công một electrophile trong cùng một phân tử. Ví dụ: phản ứng đóng vòng nội phân tử của các halogenua alkyl để tạo thành các hợp chất vòng.X-R-(CH2)n-Y → vòng + X

    (Trong đó X là halogen, Y là nhóm rời, n ≥ 2). Cơ chế thường liên quan đến sự tấn công SN2 của nucleophile (Y) vào carbon mang halogen (C gắn với X).

  • Phản ứng đóng vòng electrophile: Một electrophile phản ứng với một nucleophile trong cùng phân tử. Điều này thường liên quan đến sự hình thành carbocation trung gian. Ví dụ điển hình là phản ứng đóng vòng Prins. Trong phản ứng này, một aldehyde hoặc ketone phản ứng với một alkene trong môi trường acid để tạo thành vòng.
  • Phản ứng đóng vòng gốc: Các gốc tự do có thể tham gia vào phản ứng đóng vòng, tạo ra các hợp chất vòng chứa gốc. Phản ứng này thường được bắt đầu bằng việc tạo ra gốc tự do, sau đó gốc này tấn công một liên kết đôi hoặc liên kết ba để tạo vòng.
  • Phản ứng đóng vòng pericyclic: Đây là một loại phản ứng phối hợp, trong đó sự sắp xếp lại đồng thời các electron liên kết xảy ra trong một trạng thái chuyển tiếp vòng. Ví dụ bao gồm phản ứng Diels-Alder và phản ứng Cope. Các phản ứng này diễn ra theo một cơ chế đồng bộ, không có sự hình thành trung gian.
  • Phản ứng đóng vòng xúc tác kim loại: Các ion kim loại chuyển tiếp có thể xúc tác phản ứng đóng vòng bằng cách phối trí với các chất phản ứng và tạo điều kiện cho sự hình thành liên kết mới. Ví dụ điển hình là phản ứng metathesis đóng vòng (Ring-Closing Metathesis – RCM). Phản ứng này sử dụng xúc tác kim loại để tạo thành liên kết đôi C=C và đóng vòng.

Yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng đóng vòng

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng đóng vòng, bao gồm:

  • Kích thước vòng: Kích thước vòng mong muốn có thể ảnh hưởng đến khả năng xảy ra phản ứng. Ví dụ, việc hình thành các vòng năm và sáu cạnh thường được ưa chuộng do sự ổn định của chúng. Điều này liên quan đến góc liên kết và sự căng vòng.
  • Các yếu tố lập thể: Sự cản trở lập thể có thể cản trở phản ứng đóng vòng, đặc biệt là đối với các vòng lớn hơn. Sự sắp xếp không gian của các nhóm thế có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của nucleophile và electrophile.
  • Bản chất của nucleophile và electrophile: Độ mạnh của nucleophile và electrophile sẽ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Nucleophile mạnh và electrophile mạnh sẽ phản ứng nhanh hơn.
  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ, dung môi và sự hiện diện của các chất xúc tác đều có thể ảnh hưởng đến kết quả của phản ứng đóng vòng. Việc lựa chọn dung môi và nhiệt độ phù hợp có thể tối ưu hóa hiệu suất phản ứng.

Ứng dụng

Phản ứng đóng vòng đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên phức tạp và các hợp chất có hoạt tính sinh học. Chúng cung cấp một phương pháp hiệu quả để xây dựng các hệ thống vòng phức tạp và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dược phẩm, hóa chất và khoa học vật liệu.

Các ví dụ cụ thể

Để minh họa rõ hơn về cơ chế phản ứng đóng vòng, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Phản ứng tạo vòng Dieckmann: Đây là một phản ứng đóng vòng nội phân tử của diester được xúc tác bởi base, tạo ra β-ketoester mạch vòng. Cơ chế phản ứng bao gồm việc deproton hóa một este bởi base, tạo thành một enolate anion. Enolate này sau đó tấn công nhóm carbonyl của este thứ hai trong cùng một phân tử, dẫn đến sự hình thành vòng và tách nhóm rời alcoxide.
  • Phản ứng tạo vòng Baldwin: Quy tắc Baldwin dự đoán khả năng xảy ra của các phản ứng đóng vòng dựa trên các yếu tố lập thể. Quy tắc này phân loại các phản ứng đóng vòng theo kích thước vòng, vị trí của liên kết bị phá vỡ so với vòng đang hình thành (exo hoặc endo), và lai hóa của nguyên tử carbon mà nucleophile tấn công (tet, trig, hoặc dig). Ví dụ, phản ứng 5-exo-tet được ưa chuộng, trong khi phản ứng 5-endo-tet kém thuận lợi hơn.
  • Phản ứng Metathesis Đóng Vòng (RCM): Đây là một phản ứng mạnh mẽ được xúc tác bởi các phức kim loại chuyển tiếp, thường là các phức rutheni, cho phép tạo vòng từ các dien. Phản ứng RCM liên quan đến một loạt các phản ứng [2+2] cycloaddition và cycloreversion, cuối cùng tạo ra một alken mạch vòng và một phân tử etylen.

Các phương pháp nghiên cứu cơ chế phản ứng đóng vòng

Việc tìm hiểu cơ chế của phản ứng đóng vòng thường sử dụng các phương pháp sau:

  • Đánh dấu đồng vị: Sử dụng các đồng vị như deuterium hoặc 13C để theo dõi sự di chuyển của các nguyên tử trong phản ứng. Bằng cách phân tích sản phẩm được đánh dấu, ta có thể xác định được nguồn gốc của các nguyên tử trong vòng.
  • Nghiên cứu động học: Đo tốc độ phản ứng trong các điều kiện khác nhau để xác định bậc phản ứng và các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ. Thông tin động học giúp xác định bậc phản ứng và các bước quyết định tốc độ.
  • Nghiên cứu tính toán: Sử dụng các phương pháp tính toán như lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT) để mô phỏng cơ chế phản ứng và dự đoán năng lượng của các trạng thái chuyển tiếp. Các tính toán này cung cấp thông tin về năng lượng hoạt hóa và sự ổn định của các chất trung gian.
  • Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phổ khối: Xác định cấu trúc của các sản phẩm và chất trung gian phản ứng. NMR cung cấp thông tin về môi trường hóa học của các nguyên tử, trong khi phổ khối xác định khối lượng phân tử và sự phân mảnh của phân tử.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt