Cơ chế phản ứng Michael (Michael addition mechanism)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Michael, hay còn gọi là cộng Michael, là một phản ứng hữu cơ quan trọng thuộc loại phản ứng cộng nucleophin 1,4 (cộng liên hợp) của một carbanion hoặc nucleophin khác vào một hợp chất carbonyl α,β-không no, được gọi là chất nhận Michael. Sản phẩm của phản ứng này là một hợp chất 1,5-dicarbonyl. Phản ứng này được đặt theo tên của Arthur Michael.

Các chất tham gia phản ứng Michael bao gồm:

  • Nucleophin (Donor Michael): Thường là một carbanion được ổn định bởi các nhóm rút electron, được gọi là enolat. Các enolat này thường được tạo ra từ các hợp chất 1,3-dicarbonyl như malonic este, acetoacetic este, nitroalkan, v.v… Ngoài ra, các nucleophin khác như cyanide ($CN^-$), amin, và thiol cũng có thể tham gia phản ứng Michael. Một số ví dụ về donor Michael bao gồm diethyl malonate, ethyl acetoacetate, nitrometan và các hợp chất tương tự.
  • Chất nhận Michael (Acceptor Michael): Là các hợp chất carbonyl α,β-không no, tức là có một liên kết đôi $C=C$ liên hợp với nhóm carbonyl ($C=O$). Sự liên hợp này tạo ra một hệ thống pi mở rộng, làm cho cacbon β trở nên nhạy cảm với tấn công nucleophin. Ví dụ như enon (như but-3-en-2-on, $CH_2=CHCOCH_3$), α,β-không no este (như methyl acrylate, $CH_2=CHCOOCH_3$), α,β-không no nitrile (như acrylonitrile, $CH_2=CHCN$).

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Michael diễn ra theo cơ chế cộng nucleophin 1,4 qua các bước sau:

  1. Tạo enolat: Một base ($B:^-$) tách proton ($H^+$) ở vị trí α của hợp chất 1,3-dicarbonyl tạo thành enolat. Enolat này được ổn định do sự delocalised điện tích âm.
    $CH_2(COOR)_2 + B^- \rightleftharpoons ^-CH(COOR)_2 + BH$
  2. Cộng nucleophin: Enolat (nucleophin) tấn công carbon β của chất nhận Michael. Đây là bước cộng 1,4. Liên kết đôi $C=C$ bị phá vỡ và điện tích âm được chuyển đến nguyên tử oxy của nhóm carbonyl.
    $^-CH(COOR)_2 + CH_2=CHCOR \rightarrow (ROOC)_2CHCH_2CH^-COR$
  3. Proton hóa: Anion tạo thành ở bước 2 lấy một proton ($H^+$) từ dung môi hoặc từ acid liên hợp của base (BH) để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
    $(ROOC)_2CHCH_2CH^-COR + BH \rightarrow (ROOC)_2CHCH_2CH_2COR + B^-$

Ví dụ:

Phản ứng giữa diethyl malonate (donor Michael) và methyl vinyl ketone (acceptor Michael) trong môi trường base:

$CH_2(COOC_2H_5)_2 + CH_2=CHCOCH_3 \xrightarrow{base} (C_2H_5OOC)_2CHCH_2CH_2COCH_3$

Ứng dụng

Phản ứng Michael được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo liên kết carbon-carbon và xây dựng các phân tử phức tạp. Nó có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, dược phẩm, và các vật liệu polymer. Phản ứng Michael cũng là một công cụ hữu ích trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên và các phân tử phức tạp khác.

Lưu ý

  • Sự lựa chọn base đóng vai trò quan trọng trong phản ứng Michael. Base phải đủ mạnh để tạo enolat nhưng không quá mạnh để tấn công trực tiếp nhóm carbonyl của chất nhận Michael. Việc sử dụng một base quá mạnh có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Phản ứng Michael có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, dung môi, và sự có mặt của các nhóm thế khác trên cả donor và acceptor Michael. Việc tối ưu hóa các điều kiện phản ứng là cần thiết để đạt được hiệu suất và tính chọn lọc cao.

Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về cơ chế phản ứng Michael. Để hiểu sâu hơn, bạn nên tham khảo các tài liệu chuyên ngành về hóa hữu cơ.

Các biến thể của phản ứng Michael

Phản ứng Michael cổ điển sử dụng các enolat làm nucleophin. Tuy nhiên, nhiều nucleophin khác cũng có thể tham gia phản ứng này, dẫn đến các biến thể khác nhau:

  • Phản ứng Michael sử dụng cyanide: Ion cyanide ($CN^-$) có thể hoạt động như một nucleophin tấn công chất nhận Michael. Phản ứng này cho phép đưa nhóm nitrile vào phân tử, tạo tiền đề cho các biến đổi hóa học tiếp theo.
  • Phản ứng Michael sử dụng amin: Các amin bậc một và bậc hai cũng có thể tham gia phản ứng Michael, tạo ra các sản phẩm β-amino carbonyl.
  • Phản ứng Michael sử dụng thiol: Các thiol (RSH) phản ứng với chất nhận Michael tạo thành các thioether.
  • Phản ứng Mukaiyama-Michael: Đây là một biến thể quan trọng sử dụng silyl enol ether làm nucleophin. Phản ứng này thường được xúc tác bởi Lewis acid và cho phép kiểm soát tốt hơn tính chọn lọc lập thể.

Tính chọn lọc trong phản ứng Michael

Phản ứng Michael có thể gặp phải vấn đề về tính chọn lọc, đặc biệt khi chất nhận Michael có nhiều vị trí có thể bị tấn công. Hai loại chọn lọc chính cần xem xét là:

  • Chemoselectivity (Tính chọn lọc hóa học): Khi chất nhận Michael có nhiều nhóm chức khác nhau, nucleophin có thể tấn công vào các vị trí khác nhau. Việc kiểm soát chemoselectivity là rất quan trọng để thu được sản phẩm mong muốn.
  • Regioselectivity (Tính chọn lọc vùng): Đối với chất nhận Michael không đối xứng, nucleophin có thể tấn công vào carbon α hoặc carbon β. Tính chọn lọc vùng thường được quyết định bởi sự ổn định của carbanion trung gian. Cộng 1,4 (cộng Michael) thường được ưu tiên hơn cộng 1,2 (cộng trực tiếp vào nhóm carbonyl).

Điều kiện phản ứng

Phản ứng Michael thường được thực hiện trong môi trường base. Lựa chọn base phụ thuộc vào tính acid của donor Michael. Các base thường được sử dụng bao gồm alkoxide, hydroxide, amin, và các base dị vòng như pyridine. Dung môi thường là các dung môi phân cực aprotic như THF, DMF, DMSO. Nhiệt độ phản ứng cũng ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc của phản ứng.

Tóm tắt về Cơ chế phản ứng Michael

Phản ứng Michael là một phản ứng cộng 1,4 của một nucleophin vào một hợp chất carbonyl α,β-không no. Chất cho Michael (donor Michael) thường là một carbanion ổn định, điển hình là enolate được tạo thành từ các hợp chất 1,3-dicarbonyl. Chất nhận Michael (acceptor Michael) chứa một liên kết đôi $C=C$ liên hợp với một nhóm carbonyl ($C=O$), cho phép phản ứng cộng liên hợp xảy ra. Kết quả của phản ứng này là tạo ra một liên kết carbon-carbon mới và hình thành một sản phẩm 1,5-dicarbonyl.

Cơ chế của phản ứng Michael bao gồm ba bước chính: (1) Tạo enolate từ donor Michael dưới tác dụng của base; (2) Cộng nucleophin (enolate) vào carbon β của chất nhận Michael;(3) Proton hóa anion tạo thành để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Việc lựa chọn base thích hợp là rất quan trọng, vì base vừa phải đủ mạnh để tạo enolate, nhưng không được quá mạnh để tấn công trực tiếp nhóm carbonyl của chất nhận Michael.

Phản ứng Michael có tính ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ do khả năng tạo liên kết C-C hiệu quả và xây dựng các phân tử phức tạp. Tuy nhiên, cần lưu ý đến tính chọn lọc của phản ứng, bao gồm chemoselectivity và regioselectivity, để kiểm soát sản phẩm tạo thành. Các biến thể của phản ứng Michael, sử dụng các nucleophin khác nhau như cyanide ($CN^-$), amine, và thiol, mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này. Hiểu rõ cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng Michael là chìa khóa để áp dụng thành công trong tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: New York, 2013.
  • Carey, F. A.; Sundberg, R. J. Advanced Organic Chemistry, Part B: Reactions and Synthesis, 5th ed.; Springer: New York, 2007.
  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function, 8th ed.; W. H. Freeman: New York, 2018.
  • McMurry, J. Organic Chemistry, 9th ed.; Cengage Learning: Boston, 2016.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các enolate từ hợp chất 1,3-dicarbonyl, còn những loại nucleophin nào khác có thể tham gia phản ứng Michael? Điều gì làm cho các nucleophin này phù hợp với phản ứng?

Trả lời: Ngoài enolate từ hợp chất 1,3-dicarbonyl, các nucleophin khác như cyanide ($CN^-$), amine, thiol (RSH), enamine, và thậm chí các organocuprate cũng có thể tham gia phản ứng Michael. Các nucleophin này phù hợp vì chúng đủ nucleophin để tấn công carbon β của chất nhận Michael, nhưng không quá base để gây ra phản ứng cạnh tranh với nhóm carbonyl. Ví dụ, cyanide là một nucleophin tốt và phản ứng Michael với cyanide là một phương pháp hiệu quả để thêm nhóm nitrile vào phân tử.

Làm thế nào để kiểm soát regioselectivity trong phản ứng Michael khi chất nhận Michael không đối xứng? Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc nucleophin tấn công vào carbon α hay carbon β?

Trả lời: Regioselectivity trong phản ứng Michael phụ thuộc vào sự ổn định của carbanion trung gian được tạo thành sau khi nucleophin tấn công. Cộng 1,4 (cộng Michael vào carbon β) thường được ưu tiên hơn cộng 1,2 (cộng trực tiếp vào carbon α của nhóm carbonyl) do carbanion tạo thành ở vị trí β được ổn định bởi liên hợp với nhóm carbonyl. Tuy nhiên, các yếu tố khác như cấu trúc của chất nhận Michael, loại nucleophin, và điều kiện phản ứng (dung môi, nhiệt độ, base) cũng có thể ảnh hưởng đến regioselectivity.

Phản ứng Robinson annulation là gì? Phản ứng này liên quan đến phản ứng Michael như thế nào?

Trả lời: Phản ứng Robinson annulation là một phản ứng tạo vòng quan trọng, kết hợp phản ứng Michael và phản ứng aldol nội phân tử. Đầu tiên, một phản ứng Michael xảy ra giữa một ketone và một α,β-unsaturated ketone để tạo thành một 1,5-dicarbonyl. Sau đó, một phản ứng aldol nội phân tử xảy ra, tạo thành vòng sáu cạnh và một liên kết đôi α,β-unsaturated mới.

Trong phản ứng Mukaiyama-Michael, tại sao silyl enol ether được sử dụng làm nucleophin thay vì enolate? Ưu điểm của việc sử dụng silyl enol ether là gì?

Trả lời: Silyl enol ether được sử dụng làm nucleophin trong phản ứng Mukaiyama-Michael vì chúng ít base hơn enolate, do đó giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn. Sử dụng silyl enol ether cũng cho phép kiểm soát tốt hơn tính chọn lọc lập thể của phản ứng. Ngoài ra, phản ứng Mukaiyama-Michael thường được xúc tác bởi Lewis acid, điều này giúp tăng cường hoạt tính nucleophin của silyl enol ether.

Có những hạn chế nào của phản ứng Michael? Những yếu tố nào có thể làm giảm hiệu suất hoặc tính chọn lọc của phản ứng?

Trả lời: Một số hạn chế của phản ứng Michael bao gồm: (1) Phản ứng phụ do tính base của nucleophin, ví dụ như phản ứng tự ngưng tụ của chất nhận Michael. (2) Khó khăn trong việc kiểm soát regioselectivity và stereoselectivity trong một số trường hợp. (3) Một số chất nhận Michael có thể không hoạt động đủ mạnh. (4) Điều kiện phản ứng (base, dung môi, nhiệt độ) cần được tối ưu hóa cẩn thận để đạt hiệu suất và tính chọn lọc cao.

Một số điều thú vị về Cơ chế phản ứng Michael

  • Tên gọi phản ứng: Phản ứng Michael được đặt theo tên của nhà hóa học người Mỹ gốc Đức Arthur Michael, người đã công bố nghiên cứu về phản ứng này vào năm 1887. Tuy nhiên, một số bằng chứng cho thấy phản ứng này đã được quan sát trước đó bởi các nhà hóa học khác.
  • Phản ứng “xanh”: Phản ứng Michael được coi là một phản ứng “xanh” vì nó thường diễn ra trong điều kiện phản ứng tương đối nhẹ, sử dụng các base ít độc hại và tạo ra ít sản phẩm phụ. Một số biến thể của phản ứng Michael còn có thể được thực hiện trong môi trường nước, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Vai trò trong sinh tổng hợp: Phản ứng Michael không chỉ quan trọng trong phòng thí nghiệm mà còn đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh tổng hợp trong cơ thể sống. Ví dụ, một số enzyme sử dụng cơ chế tương tự phản ứng Michael để xúc tác các phản ứng sinh hóa quan trọng.
  • Tính linh hoạt: Phản ứng Michael có tính linh hoạt cao do có thể sử dụng nhiều loại nucleophin và chất nhận Michael khác nhau. Sự đa dạng này cho phép tổng hợp một loạt các sản phẩm với cấu trúc phức tạp.
  • Phát triển liên tục: Mặc dù đã được phát hiện từ hơn một thế kỷ, phản ứng Michael vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực. Các nhà hóa học vẫn đang tìm kiếm các phương pháp mới để cải thiện tính chọn lọc, hiệu suất và tính bền vững của phản ứng này, cũng như khám phá các ứng dụng mới trong tổng hợp các phân tử phức tạp và vật liệu mới.
  • Ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm: Phản ứng Michael được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dược phẩm để tổng hợp các loại thuốc quan trọng. Ví dụ, warfarin, một loại thuốc chống đông máu, được tổng hợp bằng phản ứng Michael.
  • Kết nối với các phản ứng khác: Phản ứng Michael thường được kết hợp với các phản ứng khác trong tổng hợp nhiều bước. Sự kết hợp này cho phép xây dựng các phân tử phức tạp một cách hiệu quả. Ví dụ, phản ứng Michael có thể được kết hợp với phản ứng aldol để tạo thành các hợp chất vòng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt