Cơ chế phát huỳnh quang (Fluorescence mechanism)

by tudienkhoahoc
Hiện tượng huỳnh quang là hiện tượng một chất hấp thụ ánh sáng ở một bước sóng cụ thể và sau đó phát ra ánh sáng ở một bước sóng dài hơn. Quá trình này xảy ra nhanh chóng, thường trong khoảng $10^{-9}$ đến $10^{-7}$ giây. Cơ chế phát huỳnh quang có thể được giải thích qua các bước sau:
  1. Kích thích (Excitation):

Phân tử ở trạng thái cơ bản (ground state), $S_0$, hấp thụ một photon ánh sáng có năng lượng phù hợp. Năng lượng này khiến một electron trong phân tử chuyển lên mức năng lượng cao hơn, một trạng thái kích thích điện tử singlet ($S_1$, $S_2$,…). Việc chuyển lên mức năng lượng nào phụ thuộc vào năng lượng của photon được hấp thụ. Quá trình này tuân theo nguyên lý Franck-Condon, nghĩa là sự chuyển đổi điện tử xảy ra nhanh hơn nhiều so với sự chuyển động của hạt nhân, do đó vị trí hạt nhân gần như không thay đổi trong quá trình kích thích. Điều này có nghĩa là sự chuyển đổi điện tử diễn ra theo chiều thẳng đứng trên biểu đồ năng lượng tiềm năng.

Dao động nội phân tử và chuyển đổi nội bộ

Sau khi bị kích thích lên trạng thái singlet cao hơn ($S_2$, $S_3$,…), phân tử nhanh chóng mất năng lượng dao động dư thừa thông qua va chạm với các phân tử xung quanh. Năng lượng này được chuyển thành nhiệt. Quá trình này được gọi là dao động nội phân tử (Vibrational Relaxation). Phân tử cũng có thể trải qua chuyển đổi nội bộ (Internal Conversion – IC), một quá trình không phát xạ trong đó phân tử chuyển từ một trạng thái điện tử kích thích singlet cao hơn ($S_n$) xuống trạng thái singlet kích thích thấp hơn ($S_1$) mà không phát ra photon. Quá trình này cũng diễn ra rất nhanh.

Phát huỳnh quang (Fluorescence Emission)

Từ trạng thái kích thích singlet thấp nhất ($S_1$), electron trở về trạng thái cơ bản ($S_0$) bằng cách phát ra một photon ánh sáng. Vì một phần năng lượng đã bị mất đi trong quá trình dao động nội phân tử và chuyển đổi nội bộ, năng lượng của photon phát ra thấp hơn năng lượng của photon hấp thụ ban đầu, do đó bước sóng phát ra dài hơn bước sóng kích thích. Sự khác biệt về bước sóng này được gọi là dịch chuyển Stokes. Quá trình phát xạ huỳnh quang cũng tuân theo nguyên lý Franck-Condon, nghĩa là sự chuyển đổi điện tử diễn ra nhanh hơn so với sự chuyển động của hạt nhân.

Các quá trình cạnh tranh

Bên cạnh huỳnh quang, còn có một số quá trình cạnh tranh khác có thể xảy ra từ trạng thái kích thích $S_1$, bao gồm:

  • Chuyển đổi hệ giữa (Intersystem Crossing – ISC): Phân tử có thể chuyển từ trạng thái singlet kích thích ($S_1$) sang trạng thái triplet kích thích ($T_1$). Từ $T_1$, phân tử có thể trở về $S_0$ bằng cách phát lân quang (phosphorescence), một quá trình chậm hơn huỳnh quang.
  • Dập tắt (Quenching): Năng lượng kích thích có thể bị mất đi do tương tác với các phân tử khác, làm giảm cường độ huỳnh quang. Có nhiều cơ chế dập tắt khác nhau, bao gồm dập tắt động, dập tắt tĩnh và dập tắt do chuyển năng lượng.
Title
Nội dung trong custom textbox

Cơ chế phát huỳnh quang bao gồm hấp thụ photon, kích thích lên trạng thái năng lượng cao hơn, dao động nội phân tử, chuyển đổi nội bộ, và cuối cùng là phát xạ photon ở bước sóng dài hơn. Hiểu rõ cơ chế này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, bao gồm kính hiển vi huỳnh quang, phân tích hóa học, và các thiết bị quang điện tử.

Đặc điểm của phổ huỳnh quang

Phổ huỳnh quang là đồ thị biểu diễn cường độ huỳnh quang theo bước sóng phát xạ. Nó cung cấp thông tin về các mức năng lượng của phân tử và môi trường xung quanh. Một số đặc điểm quan trọng của phổ huỳnh quang bao gồm:

  • Dịch chuyển Stokes: Như đã đề cập, bước sóng phát xạ huỳnh quang luôn dài hơn bước sóng kích thích. Sự dịch chuyển này phản ánh sự mất năng lượng dao động trong quá trình dao động nội phân tử và chuyển đổi nội bộ.
  • Hình dạng phổ: Hình dạng phổ huỳnh quang thường là ảnh gương của phổ hấp thụ, đặc biệt là khi sự chuyển đổi điện tử liên quan đến cùng một hai mức năng lượng. Tuy nhiên, hình dạng này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, dung môi và sự tương tác giữa các phân tử.
  • Cường độ huỳnh quang: Cường độ huỳnh quang phụ thuộc vào hiệu suất lượng tử huỳnh quang ($\Phi_F$), được định nghĩa là tỉ lệ số photon phát ra trên số photon hấp thụ. $\Phi_F$ bị ảnh hưởng bởi các quá trình cạnh tranh như chuyển đổi hệ giữa và dập tắt.
  • Thời gian sống huỳnh quang: Thời gian sống huỳnh quang ($\tau_F$) là thời gian trung bình mà một phân tử ở trạng thái kích thích $S_1$ trước khi phát ra photon huỳnh quang. Thời gian sống huỳnh quang thường nằm trong khoảng nano giây và có thể được sử dụng để nghiên cứu động học của các quá trình phân tử.

Ứng dụng của huỳnh quang

Huỳnh quang có nhiều ứng dụng quan trọng trong khoa học và công nghệ, bao gồm:

  • Kính hiển vi huỳnh quang: Kỹ thuật này sử dụng huỳnh quang để hình ảnh hóa các cấu trúc sinh học và phân tử. Các chất nhuộm huỳnh quang được sử dụng để đánh dấu các phân tử hoặc cấu trúc cụ thể, cho phép quan sát và nghiên cứu chúng dưới kính hiển vi.
  • Phân tích hóa học: Huỳnh quang được sử dụng để phát hiện và định lượng các chất hóa học trong nhiều loại mẫu. Độ nhạy cao của kỹ thuật này cho phép phát hiện các chất ở nồng độ rất thấp.
  • Sinh học phân tử và di truyền học: Huỳnh quang được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và di truyền học để nghiên cứu DNA, RNA và protein. Ví dụ, PCR thời gian thực sử dụng các đầu dò huỳnh quang để theo dõi quá trình khuếch đại DNA.
  • Thiết bị quang điện tử: Các vật liệu huỳnh quang được sử dụng trong nhiều loại thiết bị quang điện tử, bao gồm đèn LED, màn hình hiển thị và cảm biến.

Tóm tắt về Cơ chế phát huỳnh quang

Huỳnh quang là hiện tượng phát xạ ánh sáng nhanh chóng sau khi một chất hấp thụ ánh sáng kích thích. Quá trình này khác với lân quang, một hiện tượng phát xạ chậm hơn. Điểm mấu chốt của cơ chế huỳnh quang nằm ở việc hấp thụ photon, kích thích electron lên mức năng lượng cao hơn, dao động nội phân tử làm mất năng lượng dưới dạng nhiệt, và cuối cùng là phát xạ photon ở bước sóng dài hơn. Sự dịch chuyển Stokes, sự khác biệt giữa bước sóng kích thích và bước sóng phát xạ, là một đặc điểm quan trọng của huỳnh quang.

Hiệu suất lượng tử huỳnh quang ($Φ_F$) là một thông số quan trọng phản ánh hiệu suất của quá trình huỳnh quang. Nó được định nghĩa là tỷ lệ số photon phát ra trên số photon hấp thụ. $Φ_F$ bị ảnh hưởng bởi các quá trình cạnh tranh như chuyển đổi hệ giữa (ISC) sang trạng thái triplet, và dập tắt bởi các phân tử khác. Thời gian sống huỳnh quang ($τ_F$), thời gian trung bình mà phân tử ở trạng thái kích thích trước khi phát ra photon, cũng là một thông số quan trọng cung cấp thông tin về động học của quá trình.

Phổ huỳnh quang, biểu đồ thể hiện cường độ huỳnh quang theo bước sóng, cung cấp thông tin giá trị về các mức năng lượng của phân tử và môi trường xung quanh. Hình dạng của phổ huỳnh quang thường là ảnh gương của phổ hấp thụ.

Huỳnh quang có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ kính hiển vi huỳnh quang trong sinh học đến phân tích hóa học và thiết bị quang điện tử. Sự đa dạng trong ứng dụng này xuất phát từ tính nhạy cao, tính đặc hiệu và khả năng cung cấp thông tin về cấu trúc và động lực học của các phân tử và vật liệu.


Tài liệu tham khảo:

  • Principles of Fluorescence Spectroscopy, Joseph R. Lakowicz, Springer.
  • Molecular Fluorescence: Principles and Applications, Bernard Valeur, Wiley-VCH.
  • Introduction to Fluorescence, David Jameson, CRC Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa huỳnh quang và lân quang là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở bản chất của trạng thái kích thích. Huỳnh quang liên quan đến sự chuyển đổi từ trạng thái singlet kích thích ($S_1$) về trạng thái cơ bản ($S_0$), là một quá trình nhanh chóng ($10^{-9}$ – $10^{-7}$ s). Lân quang liên quan đến sự chuyển đổi từ trạng thái triplet kích thích ($T_1$) về $S_0$, là một quá trình chậm hơn ($10^{-6}$ – $10^0$ s) do nó bị cấm spin.

Ảnh hưởng của dung môi lên phổ huỳnh quang như thế nào?

Trả lời: Dung môi có thể ảnh hưởng đáng kể đến phổ huỳnh quang. Độ phân cực của dung môi có thể làm dịch chuyển bước sóng phát xạ (dịch chuyển solvatochromic). Tương tác giữa chất huỳnh quang và dung môi cũng có thể ảnh hưởng đến cường độ huỳnh quang và thời gian sống huỳnh quang thông qua các quá trình dập tắt.

Hiệu suất lượng tử huỳnh quang ($Φ_F$) được tính như thế nào và ý nghĩa của nó là gì?

Trả lời: $Φ_F$ được tính bằng tỷ lệ số photon phát ra trên số photon hấp thụ: $Φ_F = \frac{Số photon phát ra}{Số photon hấp thụ}$. Giá trị $Φ_F$ nằm trong khoảng từ 0 đến 1. $Φ_F$ càng cao thì hiệu suất huỳnh quang càng lớn, nghĩa là phân tử càng có khả năng phát ra photon sau khi bị kích thích.

Kỹ thuật FRET (Förster Resonance Energy Transfer) hoạt động như thế nào và ứng dụng của nó là gì?

Trả lời: FRET là một cơ chế truyền năng lượng không phát xạ giữa hai phân tử huỳnh quang, một phân tử cho (donor) và một phân tử nhận (acceptor). Khi donor bị kích thích, năng lượng kích thích có thể được truyền sang acceptor nếu phổ phát xạ của donor chồng lấp với phổ hấp thụ của acceptor và khoảng cách giữa hai phân tử đủ gần. FRET được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu tương tác protein-protein, cấu trúc DNA và cảm biến sinh học.

Làm thế nào để phân biệt huỳnh quang và tán xạ Rayleigh?

Trả lời: Cả huỳnh quang và tán xạ Rayleigh đều liên quan đến việc phát xạ ánh sáng sau khi hấp thụ photon. Tuy nhiên, tán xạ Rayleigh là một quá trình đàn hồi, trong đó photon bị tán xạ ở cùng bước sóng với photon kích thích. Ngược lại, huỳnh quang là một quá trình không đàn hồi, với bước sóng phát xạ dài hơn bước sóng kích thích (dịch chuyển Stokes).

Một số điều thú vị về Cơ chế phát huỳnh quang

  • Một số sinh vật có thể phát huỳnh quang tự nhiên: Nhiều loài động vật biển, như sứa và san hô, có thể phát huỳnh quang. Một số loài côn trùng, nấm, và thậm chí cả chim cũng có khả năng này. Protein huỳnh quang xanh (GFP) được chiết xuất từ một loài sứa đã trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học.
  • Tiền giấy có chứa các sợi huỳnh quang: Để chống làm giả, tiền giấy thường được in bằng mực chứa các chất huỳnh quang. Dưới ánh sáng tia cực tím (UV), các sợi này phát sáng, giúp phân biệt tiền thật và tiền giả.
  • Huỳnh quang được sử dụng trong đèn huỳnh quang: Đèn huỳnh quang không trực tiếp sử dụng huỳnh quang theo nghĩa đen. Thay vào đó, chúng sử dụng phóng điện để kích thích hơi thủy ngân, tạo ra tia cực tím. Lớp phủ huỳnh quang bên trong bóng đèn sau đó hấp thụ tia cực tím này và phát ra ánh sáng nhìn thấy.
  • Một số chất huỳnh quang có thể thay đổi màu sắc phát xạ tùy thuộc vào môi trường: Tính chất này được gọi là solvatochromism, và nó có thể được sử dụng để nghiên cứu các đặc tính của dung môi hoặc để tạo ra các cảm biến.
  • Huỳnh quang có thể được sử dụng để phát hiện dấu vân tay: Một số chất huỳnh quang có thể liên kết với các thành phần của dấu vân tay, làm cho chúng phát sáng dưới ánh sáng UV, giúp phát hiện dấu vân tay tại hiện trường vụ án.
  • Hiệu ứng huỳnh quang được phát hiện bởi Sir George Stokes vào năm 1852: Ông nhận thấy rằng khoáng vật fluorit phát ra ánh sáng đỏ khi được chiếu sáng bằng ánh sáng tia cực tím, và ông đã đặt tên cho hiện tượng này là “huỳnh quang” theo tên của khoáng vật này.
  • Huỳnh quang khác với phát quang sinh học: Phát quang sinh học là sự phát sáng do phản ứng hóa học bên trong cơ thể sống, ví dụ như đom đóm. Trong khi huỳnh quang cần nguồn sáng bên ngoài để kích thích, phát quang sinh học tự tạo ra ánh sáng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt