Cơ chế phát quang (Luminescence mechanism)

by tudienkhoahoc
Phát quang (Luminescence) là hiện tượng vật chất phát ra ánh sáng không phải do nhiệt độ cao. Khác với phát xạ nhiệt (incandescence) nơi ánh sáng được tạo ra bởi nhiệt, phát quang xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn và được kích hoạt bởi các nguồn năng lượng khác nhau. Cơ chế phát quang mô tả quá trình vật chất hấp thụ năng lượng và sau đó tái phát xạ năng lượng đó dưới dạng ánh sáng.

Các bước cơ bản của cơ chế phát quang:

  1. Kích thích (Excitation): Vật liệu hấp thụ năng lượng từ một nguồn bên ngoài, làm cho các electron trong vật liệu chuyển từ trạng thái năng lượng cơ bản (ground state) lên trạng thái năng lượng kích thích cao hơn (excited state). Nguồn năng lượng kích thích có thể là:
    • Photon: Ánh sáng, ví dụ như trong hiện tượng huỳnh quang (fluorescence) và lân quang (phosphorescence).
    • Phản ứng hóa học: Phát quang hóa học (chemiluminescence), ví dụ như ánh sáng của đom đóm.
    • Năng lượng điện: Điện phát quang (electroluminescence), ví dụ như trong đèn LED.
    • Chùm electron: Âm cực phát quang (cathodoluminescence), ví dụ như trong màn hình CRT cũ.
    • Phóng xạ: Phát quang do phóng xạ (radioluminescence).
  2. Sự chuyển đổi không phát xạ (Non-radiative transitions): Sau khi bị kích thích, electron có thể mất một phần năng lượng thông qua các quá trình không phát xạ, ví dụ như rung động mạng tinh thể (vibrational relaxation). Electron sẽ chuyển xuống các mức năng lượng kích thích thấp hơn mà không phát ra photon.
  3. Phát xạ (Emission): Cuối cùng, electron trở về trạng thái cơ bản bằng cách phát ra một photon ánh sáng. Năng lượng của photon này tương ứng với sự chênh lệch năng lượng giữa trạng thái kích thích và trạng thái cơ bản: $E = h\nu = \frac{hc}{\lambda}$, trong đó $h$ là hằng số Planck, $\nu$ là tần số, $c$ là tốc độ ánh sáng và $\lambda$ là bước sóng của photon phát ra.

Các loại Phát quang

Tùy thuộc vào nguồn năng lượng kích thích và cơ chế chuyển đổi năng lượng, có nhiều loại phát quang khác nhau, bao gồm:

  • Huỳnh quang (Fluorescence): Phát xạ ánh sáng xảy ra gần như ngay lập tức sau khi kích thích và dừng lại khi nguồn kích thích bị loại bỏ.
  • Lân quang (Phosphorescence): Phát xạ ánh sáng tiếp tục trong một thời gian sau khi nguồn kích thích bị loại bỏ.
  • Phát quang hóa học (Chemiluminescence): Ánh sáng được tạo ra bởi phản ứng hóa học.
  • Điện phát quang (Electroluminescence): Ánh sáng được tạo ra bởi dòng điện chạy qua vật liệu.
  • Âm cực phát quang (Cathodoluminescence): Ánh sáng được tạo ra bởi chùm electron.

Ứng dụng của Phát quang

Phát quang có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong khoa học kỹ thuật, bao gồm:

  • Đèn chiếu sáng: Đèn huỳnh quang, đèn LED.
  • Màn hình hiển thị: Màn hình TV, màn hình máy tính.
  • Phân tích hóa học: Phát quang được sử dụng để phát hiện và định lượng các chất.
  • Y sinh học: Tạo ảnh y tế, nghiên cứu tế bào.

Tóm lại, cơ chế phát quang là một quá trình hấp thụ và tái phát xạ năng lượng dưới dạng ánh sáng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Sự khác biệt giữa Huỳnh quang và Lân quang

Mặc dù cả huỳnh quang và lân quang đều liên quan đến sự hấp thụ và phát xạ ánh sáng, nhưng chúng khác nhau về cơ chế và thời gian phát xạ. Sự khác biệt chính nằm ở sự chuyển đổi electron giữa các trạng thái năng lượng khác nhau.

  • Huỳnh quang: Trong huỳnh quang, electron chuyển từ trạng thái kích thích singlet (spin của electron không đổi) về trạng thái cơ bản singlet. Quá trình này diễn ra rất nhanh, với thời gian phát xạ điển hình là $10^{-9}$ đến $10^{-6}$ giây.
  • Lân quang: Trong lân quang, electron chuyển từ trạng thái kích thích triplet (spin của electron bị đảo ngược) về trạng thái cơ bản singlet. Quá trình chuyển đổi này bị “cấm” theo quy tắc chọn lựa spin, do đó diễn ra chậm hơn so với huỳnh quang, với thời gian phát xạ từ $10^{-3}$ giây đến vài phút, thậm chí vài giờ. Sự chuyển đổi từ trạng thái singlet sang triplet gọi là “sự giao cắt giữa các hệ” (intersystem crossing).

Các yếu tố ảnh hưởng đến Phát quang

Cường độ và bước sóng của ánh sáng phát ra trong quá trình phát quang bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Bản chất của vật liệu phát quang: Cấu trúc điện tử và các trạng thái năng lượng của vật liệu quyết định bước sóng của ánh sáng phát ra.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm giảm cường độ phát quang do tăng sự rung động mạng tinh thể, làm tăng xác suất chuyển đổi không phát xạ.
  • Nồng độ của chất phát quang: Nồng độ quá cao có thể dẫn đến hiện tượng “tắt” phát quang do sự tương tác giữa các phân tử chất phát quang.
  • Sự có mặt của các tạp chất: Một số tạp chất có thể làm tăng hoặc giảm cường độ phát quang.
  • Môi trường xung quanh: Độ pH, độ nhớt và các yếu tố môi trường khác cũng có thể ảnh hưởng đến phát quang.

Ứng dụng nâng cao của Phát quang

Ngoài các ứng dụng phổ biến đã nêu trên, phát quang còn được ứng dụng trong các lĩnh vực tiên tiến như:

  • Cảm biến sinh học: Phát hiện các phân tử sinh học, vi khuẩn và virus.
  • Thiết bị quang điện tử: LED hữu cơ, laser.
  • Lưu trữ dữ liệu quang học: Đĩa CD, DVD.
  • Nam châm phân tử: Nghiên cứu vật liệu từ tính mới.

Tóm tắt về Cơ chế phát quang

Cơ chế phát quang là một quá trình hấp thụ và tái phát xạ năng lượng, nơi vật chất hấp thụ năng lượng từ một nguồn kích thích và sau đó phát ra năng lượng đó dưới dạng ánh sáng. Điểm mấu chốt cần nhớ là phát quang khác với phát xạ nhiệt, nó không phụ thuộc vào nhiệt độ cao mà dựa vào sự chuyển đổi electron giữa các mức năng lượng. Quá trình này bao gồm ba bước chính: kích thích, chuyển đổi không phát xạ và phát xạ.

Năng lượng của photon phát ra trong quá trình phát quang được xác định bởi sự chênh lệch năng lượng giữa trạng thái kích thích và trạng thái cơ bản ($E = h\nu$). Cần phân biệt rõ hai loại phát quang phổ biến là huỳnh quang và lân quang. Huỳnh quang là quá trình phát xạ nhanh, xảy ra gần như tức thời sau khi kích thích, trong khi lân quang là quá trình phát xạ chậm, có thể kéo dài sau khi nguồn kích thích bị loại bỏ. Sự khác biệt này xuất phát từ bản chất của sự chuyển đổi electron giữa các trạng thái singlet và triplet.

Cường độ và bước sóng của ánh sáng phát quang bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của vật liệu, nhiệt độ, nồng độ và sự có mặt của tạp chất. Hiểu rõ các yếu tố này rất quan trọng để điều chỉnh và tối ưu hóa các ứng dụng của phát quang. Phát quang có một loạt các ứng dụng rộng rãi, từ đèn chiếu sáng và màn hình hiển thị đến cảm biến sinh học và thiết bị quang điện tử tiên tiến. Việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu và ứng dụng phát quang mới đang là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động và đầy tiềm năng.


Tài liệu tham khảo:

  • Lakowicz, J. R. (2006). Principles of fluorescence spectroscopy. Springer science & business media.
  • Valeur, B., & Berberan-Santos, M. N. (2012). Molecular fluorescence: principles and applications. John Wiley & Sons.
  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ physical chemistry. Oxford University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt cơ bản giữa phát quang và phát xạ nhiệt là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở nguồn gốc của ánh sáng. Phát xạ nhiệt là kết quả của việc vật chất được nung nóng đến nhiệt độ cao, trong khi phát quang xảy ra khi vật chất hấp thụ năng lượng (không phải nhiệt) và sau đó tái phát xạ năng lượng đó dưới dạng ánh sáng ở nhiệt độ thấp hơn. Trong phát xạ nhiệt, phổ phát xạ liên tục và phụ thuộc vào nhiệt độ, trong khi phổ phát quang thường rời rạc và phụ thuộc vào cấu trúc năng lượng của vật liệu.

Làm thế nào để sự giao cắt giữa các hệ (intersystem crossing) dẫn đến hiện tượng lân quang?

Trả lời: Sự giao cắt giữa các hệ là quá trình chuyển đổi không phát xạ của electron từ trạng thái kích thích singlet sang trạng thái kích thích triplet. Vì trạng thái triplet có spin khác với trạng thái cơ bản singlet, nên sự chuyển đổi trở lại trạng thái cơ bản bị “cấm” theo quy tắc chọn lựa spin. Điều này dẫn đến thời gian sống dài hơn của trạng thái kích thích triplet và do đó, sự phát xạ ánh sáng (lân quang) kéo dài sau khi nguồn kích thích bị loại bỏ.

Tại sao hiệu suất lượng tử (quantum yield) của huỳnh quang thường cao hơn lân quang?

Trả lời: Hiệu suất lượng tử là tỷ lệ số photon phát ra trên số photon hấp thụ. Huỳnh quang có hiệu suất lượng tử cao hơn vì sự chuyển đổi từ trạng thái kích thích singlet về trạng thái cơ bản singlet được “cho phép” và xảy ra nhanh chóng. Trong khi đó, lân quang liên quan đến sự chuyển đổi “cấm” từ trạng thái triplet về singlet, làm tăng khả năng xảy ra các quá trình chuyển đổi không phát xạ cạnh tranh, làm giảm hiệu suất lượng tử.

Ứng dụng của phát quang trong lĩnh vực y sinh học là gì?

Trả lời: Phát quang có nhiều ứng dụng trong y sinh, bao gồm: tạo ảnh y tế (ví dụ: sử dụng protein huỳnh quang xanh GFP), phát hiện và định lượng các phân tử sinh học (ví dụ: sử dụng các đầu dò huỳnh quang), theo dõi tế bào và phân phối thuốc (ví dụ: sử dụng các hạt nano phát quang), và chẩn đoán bệnh (ví dụ: phát hiện vi khuẩn bằng phát quang sinh học).

Công thức $E = h\nu$ thể hiện mối quan hệ nào trong phát quang?

Trả lời: Công thức $E = h\nu$ (trong đó $E$ là năng lượng, $h$ là hằng số Planck, và $\nu$ là tần số) biểu thị mối quan hệ giữa năng lượng của một photon và tần số của nó. Trong phát quang, năng lượng của photon phát ra ($E$) tương ứng với sự chênh lệch năng lượng giữa trạng thái kích thích và trạng thái cơ bản của phân tử. Do đó, công thức này cho phép xác định bước sóng hoặc màu sắc của ánh sáng phát ra dựa trên sự chênh lệch năng lượng giữa các trạng thái năng lượng liên quan.

Một số điều thú vị về Cơ chế phát quang

  • Đom đóm là bậc thầy của phát quang sinh học: Chúng tạo ra ánh sáng lạnh thông qua phản ứng hóa học, một ví dụ điển hình về phát quang hóa học (bioluminescence). Hiệu suất phát quang của đom đóm gần như đạt 100%, nghĩa là gần như toàn bộ năng lượng được chuyển đổi thành ánh sáng mà không sinh ra nhiệt. Điều này trái ngược hoàn toàn với bóng đèn sợi đốt, nơi phần lớn năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt.
  • Một số loài động vật biển sâu có thể phát sáng: Trong bóng tối của đại dương sâu thẳm, nhiều loài sinh vật sử dụng phát quang sinh học để thu hút con mồi, giao tiếp, hoặc ngụy trang. Ví dụ, cá cần câu sử dụng một “cần câu” phát sáng để dụ dỗ con mồi đến gần.
  • Kim cương có thể phát huỳnh quang: Một số loại kim cương có thể phát ra ánh sáng xanh dương, vàng, hoặc đỏ dưới ánh sáng tia cực tím (UV). Điều này giúp phân biệt kim cương thật với kim cương giả.
  • Phát quang được sử dụng trong tiền giấy để chống làm giả: Nhiều loại tiền giấy có chứa các sợi nhỏ phát quang dưới ánh sáng UV, giúp phân biệt tiền thật với tiền giả.
  • Màn hình TV và điện thoại thông minh sử dụng phát quang: Công nghệ màn hình LCD và OLED đều dựa trên nguyên lý phát quang để tạo ra hình ảnh. Màn hình OLED sử dụng các diode hữu cơ phát quang, trong khi LCD sử dụng đèn nền phát quang để chiếu sáng các điểm ảnh.
  • Các nhà khoa học đang nghiên cứu các vật liệu phát quang mới cho ứng dụng y sinh: Ví dụ, các hạt nano phát quang có thể được sử dụng để theo dõi các tế bào ung thư trong cơ thể hoặc phân phối thuốc đến các vị trí đích.
  • “Bút dạ quang” không phải là phát quang mà là huỳnh quang: Mặc dù tên gọi có vẻ gây nhầm lẫn, mực của “bút dạ quang” thực chất chứa các chất huỳnh quang, hấp thụ ánh sáng UV và phát ra ánh sáng nhìn thấy.
  • Tritium, một đồng vị phóng xạ của hydro, được sử dụng trong các thiết bị phát quang tự cấp nguồn: Tritium phát ra các electron năng lượng thấp kích thích các chất lân quang, tạo ra ánh sáng mà không cần nguồn điện bên ngoài. Ứng dụng này thường thấy trong các biển báo thoát hiểm và đồng hồ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt