Cơ chế Phiên mã và Dịch mã (Transcription and Translation)

by tudienkhoahoc
Phiên mã và dịch mã là hai quá trình chủ chốt trong biểu hiện gen, tức là quá trình thông tin di truyền được sử dụng để tổng hợp các phân tử chức năng như protein. Chúng diễn ra trong tất cả các sinh vật sống, từ vi khuẩn đến con người, và đảm bảo thông tin di truyền được truyền tải chính xác từ DNA sang RNA và cuối cùng là protein.

1. Phiên Mã (Transcription):

Phiên mã là quá trình sao chép thông tin di truyền từ một đoạn DNA thành một phân tử RNA. Quá trình này diễn ra trong nhân tế bào (đối với sinh vật nhân thực) hoặc trong tế bào chất (đối với sinh vật nhân sơ). Nói một cách đơn giản, phiên mã là “sao chép” thông tin từ ngôn ngữ DNA sang ngôn ngữ RNA.

  • Các bước chính trong phiên mã:
    • Khởi đầu: Enzyme RNA polymerase bám vào vùng khởi động (promoter) trên DNA. Promoter là một trình tự nucleotide đặc biệt đánh dấu điểm bắt đầu của gen. Các yếu tố phiên mã (transcription factors) có thể hỗ trợ RNA polymerase nhận biết và bám vào promoter.
    • Kéo dài: RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch DNA khuôn mẫu, tháo xoắn chuỗi xoắn kép và sử dụng một trong hai mạch DNA làm khuôn để tổng hợp phân tử RNA. Quá trình tổng hợp RNA diễn ra theo nguyên tắc bổ sung với mạch khuôn DNA: A (trên DNA) liên kết với U (trên RNA), T (trên DNA) liên kết với A (trên RNA), G (trên DNA) liên kết với C (trên RNA) và C (trên DNA) liên kết với G (trên RNA). Phân tử RNA mới được tổng hợp sẽ có trình tự nucleotide bổ sung với mạch khuôn DNA, với uracil (U) thay thế thymine (T).
    • Kết thúc: RNA polymerase gặp trình tự kết thúc (terminator) trên DNA, báo hiệu kết thúc quá trình phiên mã. RNA polymerase tách khỏi DNA và phân tử RNA mới được giải phóng. Ở một số trường hợp, có thể cần đến các yếu tố protein hỗ trợ quá trình kết thúc.
  • Các loại RNA được tạo ra trong quá trình phiên mã:
    • mRNA (messenger RNA): Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein. mRNA chứa các codon, là các bộ ba nucleotide quy định cho từng axit amin trong chuỗi polypeptide.
    • tRNA (transfer RNA): Vận chuyển axit amin đến ribosome trong quá trình dịch mã. Mỗi tRNA có một anticodon, là bộ ba nucleotide bổ sung với một codon trên mRNA, và mang axit amin tương ứng.
    • rRNA (ribosomal RNA): Là thành phần cấu tạo của ribosome, nơi diễn ra quá trình dịch mã. rRNA có vai trò xúc tác và cấu trúc trong quá trình tổng hợp protein.
    • Ngoài ra, còn có một số loại RNA nhỏ khác như snRNA (small nuclear RNA), snoRNA (small nucleolar RNA) tham gia vào các quá trình xử lý RNA.

2. Dịch Mã (Translation):

Dịch mã là quá trình chuyển đổi thông tin di truyền từ mRNA sang chuỗi polypeptide, sau đó gấp cuộn thành protein chức năng. Quá trình này diễn ra tại ribosome trong tế bào chất. Nếu như phiên mã là “sao chép” thì dịch mã là “giải mã” thông tin từ ngôn ngữ RNA sang ngôn ngữ protein (axit amin).

  • Các bước chính trong dịch mã:
    • Khởi đầu: Ribosome (bao gồm tiểu đơn vị nhỏ và tiểu đơn vị lớn) bám vào mRNA tại codon khởi đầu (thường là AUG). tRNA mang methionine (Met) – ở sinh vật nhân sơ là formylmethionine (fMet) – đến và bắt cặp anticodon của nó (UAC) với codon khởi đầu (AUG) trên mRNA.
    • Kéo dài: Ribosome di chuyển dọc theo mRNA, đọc từng codon (bộ ba nucleotide). Mỗi codon tương ứng với một axit amin cụ thể. tRNA mang axit amin tương ứng đến ribosome và bắt cặp anticodon của nó với codon trên mRNA theo nguyên tắc bổ sung (A-U, G-C). Liên kết peptide được hình thành giữa axit amin mới được mang đến và chuỗi polypeptide đang hình thành, nhờ hoạt động xúc tác của rRNA (ribozyme).
    • Kết thúc: Ribosome gặp một trong ba codon kết thúc (UAA, UAG hoặc UGA). Không có tRNA nào có anticodon tương ứng với codon kết thúc. Thay vào đó, các yếu tố giải phóng (release factors) nhận biết codon kết thúc và bám vào ribosome, làm chuỗi polypeptide tách khỏi tRNA cuối cùng và ribosome. Ribosome cũng tách rời khỏi mRNA.
  • Mã di truyền: Mã di truyền là một tập hợp các quy tắc xác định mối quan hệ giữa codon (bộ ba nucleotide) trên mRNA và axit amin tương ứng. Mã di truyền được coi là phổ biến (universal), nghĩa là nó được sử dụng bởi hầu hết các sinh vật sống, tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ nhỏ. Mã di truyền có tính thoái hóa (degenerate), nghĩa là một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu tác động của đột biến điểm.

Tóm tắt:

DNA $\xrightarrow{\Phiên\ mã}$ RNA $\xrightarrow{Dịch\ mã}$ Protein

Ví dụ đơn giản về mối quan hệ giữa DNA, RNA và Protein:

Mạch khuôn DNA: 3′-TAC-CGT-ATC-5′
Mạch mRNA: 5′-AUG-GCA-UAG-3′
Chuỗi polypeptide: Met-Ala-STOP

Title
Quá trình phiên mã và dịch mã là những quá trình phức tạp và được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo sự biểu hiện gen chính xác và hiệu quả. Sự sai sót trong quá trình này có thể dẫn đến các bệnh di truyền và các vấn đề sức khỏe khác.

Sự Khác Biệt Giữa Phiên Mã và Dịch Mã ở Sinh Vật Nhân Sơ và Sinh Vật Nhân Thực:

Mặc dù các nguyên tắc cơ bản của phiên mã và dịch mã là giống nhau ở cả sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực, vẫn có một số khác biệt quan trọng:

  • Vị trí: Ở sinh vật nhân sơ, cả phiên mã và dịch mã đều diễn ra trong tế bào chất. Ở sinh vật nhân thực, phiên mã diễn ra trong nhân, còn dịch mã diễn ra trong tế bào chất (trên ribosome tự do hoặc ribosome gắn trên lưới nội chất). Điều này cho phép sinh vật nhân thực có thêm một bước kiểm soát biểu hiện gen thông qua việc xử lý và vận chuyển RNA ra khỏi nhân.
  • Thời gian: Ở sinh vật nhân sơ, phiên mã và dịch mã có thể diễn ra đồng thời (coupled transcription-translation). mRNA vừa được tổng hợp vừa được ribosome sử dụng ngay để tổng hợp protein. Ở sinh vật nhân thực, hai quá trình này diễn ra tách biệt về thời gian và không gian. mRNA phải được xử lý hoàn chỉnh trong nhân trước khi được vận chuyển ra tế bào chất để dịch mã.
  • Chỉnh sửa RNA: Ở sinh vật nhân thực, pre-mRNA (RNA tiền thân) trải qua quá trình chỉnh sửa phức tạp, bao gồm:
    • Capping (Gắn mũ 5′): Thêm một nucleotide guanine đã được methyl hóa vào đầu 5′ của pre-mRNA. Mũ 5′ giúp bảo vệ mRNA khỏi bị thoái hóa và tăng cường khả năng gắn của ribosome.
    • Splicing (Cắt bỏ intron và nối exon): Cắt bỏ intron (đoạn không mã hóa) và nối exon (đoạn mã hóa) lại với nhau. Quá trình này tạo ra mRNA trưởng thành (mature mRNA).
    • Polyadenylation (Gắn đuôi poly(A)): Thêm một chuỗi khoảng 200 nucleotide adenine (A) vào đầu 3′ của pre-mRNA. Đuôi poly(A) giúp bảo vệ mRNA khỏi bị thoái hóa và tăng cường hiệu quả dịch mã.

    Quá trình chỉnh sửa RNA này không xảy ra ở sinh vật nhân sơ (trừ một số trường hợp ngoại lệ ở vi khuẩn cổ). mRNA của sinh vật nhân sơ thường không có intron và được dịch mã trực tiếp sau khi phiên mã.

  • RNA polymerase: Sinh vật nhân sơ chỉ có một loại RNA polymerase, trong khi sinh vật nhân thực có ba loại RNA polymerase (I, II, và III) chịu trách nhiệm phiên mã các loại RNA khác nhau:
    • RNA polymerase I: Tổng hợp rRNA (trừ 5S rRNA).
    • RNA polymerase II: Tổng hợp mRNA và các RNA nhỏ như snRNA.
    • RNA polymerase III: Tổng hợp tRNA, 5S rRNA và một số RNA nhỏ khác.
  • Ribosome: Ribosome của sinh vật nhân sơ và nhân thực có kích thước và thành phần khác nhau. Ribosome của sinh vật nhân sơ là 70S (bao gồm tiểu đơn vị 30S và 50S), trong khi ribosome của sinh vật nhân thực là 80S (bao gồm tiểu đơn vị 40S và 60S).

Điều Hòa Biểu Hiện Gen:

Phiên mã và dịch mã được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo rằng các gen được biểu hiện đúng lúc, đúng nơi và với mức độ phù hợp. Sự điều hòa này có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, bao gồm:

  • Điều hòa phiên mã: Kiểm soát sự gắn kết của RNA polymerase vào promoter thông qua các yếu tố phiên mã (transcription factors) và các trình tự DNA điều hòa (regulatory DNA sequences). Các yếu tố phiên mã có thể hoạt hóa (activators) hoặc ức chế (repressors) quá trình phiên mã.
  • Điều hòa sau phiên mã: Kiểm soát quá trình chỉnh sửa RNA (như splicing), vận chuyển mRNA ra khỏi nhân và độ bền của mRNA. Các protein liên kết RNA (RNA-binding proteins) và các RNA không mã hóa (non-coding RNAs) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
  • Điều hòa dịch mã: Kiểm soát sự gắn kết của ribosome vào mRNA, tốc độ dịch mã và sự ổn định của protein. Các yếu tố khởi đầu dịch mã (translation initiation factors), các trình tự trên mRNA (như cấu trúc ở đầu 5′ không được dịch – 5′ UTR) và các microRNA (miRNA) có thể ảnh hưởng đến quá trình dịch mã.
  • Điều hòa sau dịch mã: Protein sau khi tổng hợp có thể được biến đổi hóa học như phosphoryl hóa, glycosyl hóa…, ảnh hưởng đến hoạt tính, tuổi thọ, tương tác…

Ứng Dụng của Hiểu Biết về Phiên Mã và Dịch Mã:

Hiểu biết về phiên mã và dịch mã có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Phát triển thuốc: Thiết kế thuốc nhắm vào các bước cụ thể trong phiên mã hoặc dịch mã để điều trị bệnh. Ví dụ, một số thuốc kháng sinh ức chế quá trình phiên mã hoặc dịch mã ở vi khuẩn. Các liệu pháp gen cũng dựa trên nguyên tắc điều khiển quá trình phiên mã và dịch mã.
  • Công nghệ sinh học: Sử dụng kỹ thuật tái tổ hợp DNA (recombinant DNA technology) để sản xuất protein mong muốn (như insulin, hormone tăng trưởng) trong các tế bào vi khuẩn hoặc nấm men.
  • Chẩn đoán bệnh: Phát hiện các đột biến gen gây bệnh bằng cách phân tích mRNA hoặc protein. Kỹ thuật PCR (polymerase chain reaction) và giải trình tự gen (gene sequencing) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh di truyền và ung thư.
  • Nghiên cứu cơ bản: Tìm hiểu về chức năng của gen và cơ chế điều hòa biểu hiện gen, từ đó hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học cơ bản và các bệnh lý liên quan.

Tóm tắt về Cơ chế Phiên mã và Dịch mã

Phiên mã và dịch mã là hai quá trình cốt lõi của biểu hiện gen, chuyển đổi thông tin di truyền từ DNA thành protein. Phiên mã là quá trình tổng hợp RNA từ DNA, trong khi dịch mã là quá trình tổng hợp protein từ RNA. Hãy nhớ rằng, thông tin di truyền được lưu trữ trong DNA dưới dạng trình tự nucleotide, được sao chép thành RNA và sau đó được dịch thành trình tự axit amin của protein.

Trong phiên mã, enzyme RNA polymerase liên kết với vùng khởi động trên DNA và di chuyển dọc theo mạch khuôn, tổng hợp phân tử RNA bổ sung. Quá trình này tạo ra các loại RNA khác nhau, bao gồm mRNA, tRNA và rRNA. mRNA mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome, tRNA vận chuyển axit amin đến ribosome, và rRNA là thành phần cấu trúc của ribosome.

Dịch mã diễn ra tại ribosome, nơi mRNA được đọc theo từng codon (bộ ba nucleotide). Mỗi codon chỉ định một axit amin cụ thể. tRNA mang axit amin tương ứng đến ribosome và bắt cặp anticodon của nó với codon trên mRNA. Ribosome xúc tác sự hình thành liên kết peptide giữa các axit amin, tạo thành chuỗi polypeptide. Quá trình này tiếp tục cho đến khi gặp codon kết thúc, báo hiệu sự kết thúc của dịch mã.

Mã di truyền là tập hợp các quy tắc xác định mối quan hệ giữa codon và axit amin. Nó được coi là phổ biến, nghĩa là hầu hết các sinh vật đều sử dụng cùng một mã di truyền. Sự hiểu biết về mã di truyền là điều cần thiết để giải mã thông tin di truyền được mã hóa trong DNA.

Cả phiên mã và dịch mã đều được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo biểu hiện gen chính xác và hiệu quả. Sự rối loạn điều hòa này có thể dẫn đến nhiều bệnh. Việc nghiên cứu phiên mã và dịch mã là rất quan trọng để hiểu các quá trình cơ bản của sự sống và phát triển các phương pháp điều trị bệnh mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Lewin B. Genes VIII. Upper Saddle River, NJ: Pearson Prentice Hall; 2004.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Làm thế nào mà tế bào đảm bảo rằng chỉ mạch DNA chính xác được sử dụng làm khuôn mẫu trong quá trình phiên mã?

Trả lời: Enzyme RNA polymerase nhận diện và liên kết với vùng khởi động (promoter) trên DNA. Vùng khởi động này có trình tự nucleotide đặc hiệu, định hướng RNA polymerase đến mạch khuôn mẫu chính xác. Hướng của promoter quyết định mạch DNA nào sẽ được phiên mã.

Câu 2: Vai trò của các yếu tố phiên mã trong quá trình phiên mã là gì?

Trả lời: Các yếu tố phiên mã là các protein liên kết với DNA và điều hòa quá trình phiên mã. Chúng có thể hoạt động như chất hoạt hóa, tăng cường phiên mã, hoặc chất ức chế, ức chế phiên mã. Chúng tương tác với RNA polymerase và các protein khác để kiểm soát tốc độ phiên mã của một gen cụ thể.

Câu 3: Sự khác biệt chính giữa cấu trúc của mRNA ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

Trả lời: mRNA ở sinh vật nhân sơ thường là polycistronic, nghĩa là một phân tử mRNA có thể mã hóa cho nhiều protein. mRNA ở sinh vật nhân thực thường là monocistronic, nghĩa là mỗi phân tử mRNA chỉ mã hóa cho một protein. Ngoài ra, mRNA ở sinh vật nhân thực trải qua quá trình chỉnh sửa, bao gồm cắt bỏ intron và nối exon, cũng như thêm mũ 5′ và đuôi poly(A).

Câu 4: Quá trình dịch mã kết thúc như thế nào?

Trả lời: Dịch mã kết thúc khi ribosome gặp một codon kết thúc (UAA, UAG, hoặc UGA) trên mRNA. Không có tRNA nào tương ứng với codon kết thúc. Thay vào đó, các yếu tố giải phóng (release factors) liên kết với ribosome, gây ra sự thủy phân liên kết giữa chuỗi polypeptide và tRNA cuối cùng. Chuỗi polypeptide sau đó được giải phóng khỏi ribosome.

Câu 5: Đột biến gen có thể ảnh hưởng đến phiên mã và dịch mã như thế nào?

Trả lời: Đột biến gen, tức là sự thay đổi trong trình tự DNA, có thể ảnh hưởng đến phiên mã và dịch mã theo nhiều cách. Ví dụ, đột biến ở vùng khởi động có thể làm giảm hoặc ngăn cản sự liên kết của RNA polymerase, ảnh hưởng đến phiên mã. Đột biến trong vùng mã hóa có thể dẫn đến sự thay đổi codon, gây ra sự thay đổi axit amin trong protein (đột biến sai nghĩa) hoặc tạo ra codon kết thúc sớm (đột biến vô nghĩa), làm protein bị ngắn lại.

Một số điều thú vị về Cơ chế Phiên mã và Dịch mã

  • Tốc độ phi thường: RNA polymerase có thể phiên mã với tốc độ lên đến 200 nucleotide mỗi giây ở vi khuẩn. Ở người, tốc độ này chậm hơn, khoảng 40 nucleotide mỗi giây. Tưởng tượng việc sao chép một cuốn sách dày hàng nghìn trang với tốc độ chóng mặt như vậy!
  • Sự chính xác đáng kinh ngạc: Mặc dù tốc độ cao, quá trình phiên mã và dịch mã vẫn duy trì độ chính xác đáng kinh ngạc. Chỉ khoảng một lỗi trên 10.000 nucleotide được sao chép. Cơ chế sửa lỗi phức tạp giúp giảm thiểu sai sót.
  • Ribosome – nhà máy protein tí hon: Ribosome, nơi diễn ra dịch mã, là một cỗ máy phân tử phức tạp bao gồm rRNA và protein. Nó hoạt động như một nhà máy protein tí hon, lắp ráp các axit amin thành chuỗi polypeptide theo đúng trình tự được quy định bởi mRNA.
  • Polyribosome – tăng tốc sản xuất: Nhiều ribosome có thể dịch mã cùng một phân tử mRNA cùng một lúc, tạo thành cấu trúc gọi là polyribosome (hay polysome). Điều này cho phép tế bào sản xuất một lượng lớn protein từ một phân tử mRNA trong thời gian ngắn.
  • Phiên mã ngược – đi ngược dòng thông tin: Một số virus, như HIV, sử dụng enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ RNA. Quá trình này đi ngược lại dòng thông tin di truyền thông thường (từ DNA sang RNA).
  • Splicing thay thế – đa dạng protein: Ở sinh vật nhân thực, một gen có thể mã hóa cho nhiều protein khác nhau thông qua quá trình splicing thay thế. Quá trình này cho phép các exon khác nhau được nối lại với nhau theo nhiều cách khác nhau, tạo ra các mRNA khác nhau và do đó, các protein khác nhau.
  • Điều hòa gen – một bản giao hưởng phân tử: Biểu hiện gen được điều hòa chặt chẽ bởi một mạng lưới phức tạp của các yếu tố, bao gồm các protein điều hòa, RNA không mã hóa và các sửa đổi epigenetic. Mạng lưới này hoạt động như một bản giao hưởng phân tử, đảm bảo rằng các gen được biểu hiện đúng lúc, đúng nơi và với mức độ phù hợp.

Những sự thật này chỉ là một phần nhỏ trong bức tranh toàn cảnh về phiên mã và dịch mã. Quá trình nghiên cứu vẫn đang tiếp tục khám phá những bí ẩn của hai quá trình quan trọng này, mở ra những hiểu biết sâu sắc hơn về sự sống và cung cấp nền tảng cho các ứng dụng y sinh học đột phá.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt