Cơ chế quang phổ hồng ngoại (Infrared spectroscopy mechanism)

by tudienkhoahoc
Quang phổ hồng ngoại (IR) là một kỹ thuật phân tích dựa trên sự tương tác của bức xạ hồng ngoại (IR) với vật chất. Cơ chế của nó nằm ở khả năng của các phân tử hấp thụ năng lượng ở các bước sóng hồng ngoại đặc trưng, dẫn đến sự dao động của các liên kết hóa học. Sự hấp thụ này tạo ra một phổ IR, là một “dấu vân tay” phân tử, cho phép xác định và phân tích các hợp chất.

Nguyên lý hoạt động

Bức xạ IR nằm trong vùng phổ điện từ giữa vùng ánh sáng nhìn thấy và sóng vi ba. Khi một chùm tia IR chiếu vào mẫu, các phân tử hấp thụ năng lượng ở các tần số cụ thể tương ứng với các chế độ dao động của liên kết. Mỗi loại liên kết và nhóm chức sẽ hấp thụ bức xạ IR ở một tần số đặc trưng, tạo nên một phổ hấp thụ riêng biệt. Các chế độ dao động này bao gồm:

  • Dao động kéo giãn (Stretching): Thay đổi chiều dài liên kết. Có hai loại dao động kéo giãn chính: kéo giãn đối xứng (symmetric stretching), khi cả hai nguyên tử di chuyển ra xa hoặc lại gần nhau đồng thời, và kéo giãn bất đối xứng (asymmetric stretching), khi một nguyên tử di chuyển ra xa tâm liên kết trong khi nguyên tử kia di chuyển lại gần.
  • Dao động uốn (Bending): Thay đổi góc giữa các liên kết. Dao động uốn phức tạp hơn dao động kéo giãn và bao gồm các dạng như: uốn rocking (nghiêng qua lại trong mặt phẳng), uốn scissoring (hai nguyên tử di chuyển lại gần hoặc ra xa nhau trong mặt phẳng), uốn wagging (nghiêng lên xuống ngoài mặt phẳng), và uốn twisting (xoắn quanh liên kết).

Điều kiện hấp thụ IR

Để một phân tử hấp thụ bức xạ IR, cần phải có sự thay đổi mômen lưỡng cực (µ) trong quá trình dao động. Mômen lưỡng cực được định nghĩa là µ = q × d, trong đó q là điện tích và d là khoảng cách giữa các điện tích. Điều này có nghĩa là các phân tử đối xứng hoàn hảo như N2 và O2 sẽ không hoạt động IR vì mômen lưỡng cực của chúng không thay đổi trong quá trình dao động.

Tần số hấp thụ

Tần số dao động, và do đó tần số hấp thụ IR, phụ thuộc vào một số yếu tố:

  • Khối lượng nguyên tử: Liên kết giữa các nguyên tử nhẹ hơn sẽ dao động ở tần số cao hơn. Ví dụ, liên kết C-H dao động ở tần số cao hơn liên kết C-C.
  • Độ bền liên kết: Liên kết mạnh hơn (ví dụ liên kết ba) dao động ở tần số cao hơn so với liên kết yếu hơn (ví dụ liên kết đơn).
  • Môi trường xung quanh: Các tương tác giữa các phân tử, như liên kết hydro, có thể ảnh hưởng đến tần số hấp thụ.

Phổ IR

Phổ IR thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị độ truyền qua (%T) hoặc độ hấp thụ (A) theo số sóng ($\bar{v}$, đơn vị cm-1). Số sóng tỉ lệ nghịch với bước sóng (λ) và được tính theo công thức: $\bar{v}$ = 1/λ. Các đỉnh trong phổ tương ứng với các tần số mà tại đó phân tử hấp thụ bức xạ IR. Vị trí, cường độ và hình dạng của các đỉnh này cung cấp thông tin về các nhóm chức và cấu trúc của phân tử.

Ứng dụng

Quang phổ IR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Xác định các hợp chất hữu cơ và vô cơ: Bằng cách so sánh phổ IR của mẫu với các phổ tham chiếu.
  • Nghiên cứu cấu trúc phân tử: Xác định các nhóm chức và loại liên kết có trong phân tử.
  • Phân tích định lượng: Xác định nồng độ của các thành phần trong hỗn hợp.
  • Theo dõi phản ứng hóa học: Theo dõi sự biến mất của chất phản ứng và sự hình thành của sản phẩm theo thời gian.
  • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của sản phẩm trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Tóm lại, cơ chế quang phổ IR dựa trên sự hấp thụ bức xạ IR bởi các phân tử, dẫn đến dao động của liên kết hóa học. Phổ IR thu được cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc phân tử và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng phân tích.

Các loại quang phổ hồng ngoại

Có nhiều kỹ thuật quang phổ IR khác nhau, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Quang phổ IR biến đổi Fourier (FTIR): Đây là kỹ thuật IR phổ biến nhất hiện nay. FTIR sử dụng một giao thoa kế để tạo ra một interferogram, sau đó được biến đổi Fourier để tạo ra phổ IR. FTIR có độ nhạy và độ phân giải cao hơn so với các kỹ thuật IR truyền thống.
  • Quang phổ IR tán xạ (Diffuse Reflectance Infrared Fourier Transform Spectroscopy – DRIFTS): Kỹ thuật này được sử dụng để phân tích các mẫu rắn, đặc biệt là các mẫu bột. Bức xạ IR được chiếu vào mẫu và ánh sáng tán xạ được thu thập và phân tích.
  • Quang phổ IR phản xạ toàn phần suy giảm (Attenuated Total Reflectance – ATR): ATR là một kỹ thuật bề mặt nhạy, cho phép phân tích các mẫu rắn, lỏng và khí mà không cần chuẩn bị mẫu phức tạp. Bức xạ IR đi qua một tinh thể có chiết suất cao và tương tác với mẫu tại bề mặt tiếp xúc.
  • Quang phổ hồng ngoại gần (Near-infrared spectroscopy – NIR): NIR sử dụng vùng phổ điện từ gần với vùng ánh sáng nhìn thấy. NIR thường được sử dụng để phân tích định lượng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm và dược phẩm.

Phân tích phổ IR

Việc phân tích phổ IR liên quan đến việc xác định các đỉnh hấp thụ đặc trưng của các nhóm chức khác nhau. Các bảng tương quan IR cung cấp thông tin về tần số hấp thụ điển hình của các nhóm chức khác nhau. Ví dụ, liên kết C=O thường hấp thụ trong vùng 1700-1750 cm-1, trong khi liên kết O-H hấp thụ trong vùng 3200-3600 cm-1. Cường độ và hình dạng của các đỉnh cũng cung cấp thông tin bổ sung về cấu trúc phân tử.

Hạn chế của quang phổ IR

Mặc dù quang phổ IR là một kỹ thuật mạnh mẽ, nó cũng có một số hạn chế:

  • Không phải tất cả các phân tử đều hoạt động IR: Các phân tử đối xứng hoàn hảo không hấp thụ IR.
  • Khó khăn trong việc phân tích các hỗn hợp phức tạp: Các đỉnh hấp thụ của các thành phần khác nhau có thể chồng chéo lên nhau, gây khó khăn cho việc phân tích.
  • Cần chuẩn bị mẫu phù hợp: Đối với một số kỹ thuật IR, cần phải chuẩn bị mẫu cẩn thận để có được kết quả tốt.

Tóm tắt về Cơ chế quang phổ hồng ngoại

Cơ chế quang phổ hồng ngoại (IR) dựa trên sự hấp thụ năng lượng của bức xạ hồng ngoại bởi các phân tử, gây ra sự dao động của các liên kết hóa học. Các dao động này có thể là dao động kéo giãn (thay đổi chiều dài liên kết) hoặc dao động uốn (thay đổi góc liên kết). Điều kiện cần thiết để một phân tử hấp thụ bức xạ IR là phải có sự thay đổi mômen lưỡng cực ($ \mu $) trong quá trình dao động.

Phổ IR là một đồ thị biểu diễn độ truyền qua hoặc độ hấp thụ theo số sóng ($ \bar{\nu} $). Mỗi đỉnh trong phổ tương ứng với một tần số hấp thụ cụ thể, và vị trí, cường độ và hình dạng của các đỉnh này cung cấp thông tin về các nhóm chức và cấu trúc của phân tử. Phổ IR được coi như “dấu vân tay” của phân tử, giúp xác định và phân tích các hợp chất.

Quang phổ IR có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm xác định các hợp chất, nghiên cứu cấu trúc phân tử, phân tích định lượng và theo dõi phản ứng hóa học. Kỹ thuật FTIR là phương pháp phổ biến nhất hiện nay, bên cạnh đó còn có các kỹ thuật khác như DRIFTS, ATR và NIR, mỗi loại phù hợp với các loại mẫu và mục đích nghiên cứu khác nhau.

Tuy mạnh mẽ, quang phổ IR cũng có một số hạn chế. Một số phân tử không hoạt động IR, ví dụ như các phân tử đối xứng hoàn hảo. Việc phân tích các hỗn hợp phức tạp có thể gặp khó khăn do sự chồng chéo của các đỉnh hấp thụ. Cuối cùng, việc chuẩn bị mẫu đúng cách cũng rất quan trọng để đạt được kết quả phân tích chính xác.


Tài liệu tham khảo:

  • Pavia, D. L., Lampman, G. M., Kriz, G. S., & Vyvyan, J. R. (2015). Introduction to spectroscopy. Cengage Learning.
  • Silverstein, R. M., Webster, F. X., & Kiemle, D. J. (2005). Spectrometric identification of organic compounds. John Wiley & Sons.
  • Stuart, B. (2004). Infrared spectroscopy: Fundamentals and applications. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao các phân tử dao động ở các tần số đặc trưng và điều này liên quan như thế nào đến phổ IR?

Trả lời: Các phân tử dao động ở các tần số đặc trưng do khối lượng của các nguyên tử, độ bền liên kết và môi trường xung quanh. Mỗi liên kết hóa học hoạt động như một lò xo với hằng số lực riêng. Tần số dao động của liên kết được xác định bởi hằng số lực này và khối lượng của các nguyên tử tham gia liên kết. Khi một phân tử hấp thụ năng lượng bức xạ IR ở một tần số khớp với tần số dao động tự nhiên của nó, biên độ dao động tăng lên. Sự hấp thụ này tạo ra các đỉnh trong phổ IR tại các số sóng đặc trưng, tương ứng với các tần số dao động cụ thể.

Làm thế nào để phân biệt giữa dao động kéo giãn đối xứng và dao động kéo giãn bất đối xứng trong phổ IR?

Trả lời: Dao động kéo giãn bất đối xứng thường xuất hiện ở số sóng cao hơn dao động kéo giãn đối xứng. Ngoài ra, cường độ hấp thụ của dao động kéo giãn bất đối xứng thường mạnh hơn. Điều này là do sự thay đổi mômen lưỡng cực lớn hơn trong dao động kéo giãn bất đối xứng. Ví dụ, trong nhóm $ CH_2 $, dao động kéo giãn bất đối xứng xuất hiện ở khoảng 2925 cm$^{-1}$ trong khi dao động kéo giãn đối xứng xuất hiện ở khoảng 2850 cm$^{-1}$.

Ngoài số sóng của đỉnh hấp thụ, thông tin gì khác từ phổ IR có thể được sử dụng để phân tích cấu trúc phân tử?

Trả lời: Cường độ và hình dạng của đỉnh hấp thụ cũng cung cấp thông tin quan trọng. Cường độ đỉnh tỉ lệ thuận với sự thay đổi mômen lưỡng cực trong quá trình dao động. Hình dạng đỉnh có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như liên kết hydro và sự quay của phân tử. Ví dụ, liên kết O-H tham gia liên kết hydro thường tạo ra đỉnh hấp thụ rộng, trong khi liên kết O-H tự do tạo ra đỉnh sắc nét hơn.

Kỹ thuật ATR có ưu điểm gì so với kỹ thuật IR truyền thống?

Trả lời: ATR có một số ưu điểm so với kỹ thuật IR truyền thống, bao gồm:

  • Chuẩn bị mẫu đơn giản: Không cần phải pha loãng mẫu trong KBr hay tạo màng mỏng, mẫu có thể được phân tích trực tiếp ở dạng rắn, lỏng hoặc khí.
  • Phân tích bề mặt nhạy: ATR chỉ phân tích một lớp mỏng trên bề mặt mẫu, rất hữu ích cho việc nghiên cứu lớp phủ hoặc màng mỏng.
  • Phù hợp với mẫu có độ hấp thụ mạnh: ATR giảm thiểu hiệu ứng hấp thụ mạnh, giúp phân tích các mẫu có độ hấp thụ cao mà không cần pha loãng nhiều.

Làm thế nào để sử dụng quang phổ IR để phân tích định lượng?

Trả lời: Phân tích định lượng bằng quang phổ IR dựa trên định luật Beer-Lambert, $A = \epsilon bc$, trong đó A là độ hấp thụ, $\epsilon$ là độ hấp thụ mol, b là chiều dài đường đi của tia sáng qua mẫu và c là nồng độ. Bằng cách đo độ hấp thụ của một đỉnh đặc trưng và biết $\epsilon$ và b, ta có thể tính được nồng độ của chất cần phân tích trong mẫu. Thường sử dụng đường chuẩn được xây dựng từ các dung dịch chuẩn có nồng độ biết trước để xác định nồng độ của mẫu chưa biết.

Một số điều thú vị về Cơ chế quang phổ hồng ngoại

  • Khám phá “vô tình”: William Herschel, một nhà thiên văn học, đã phát hiện ra bức xạ hồng ngoại vào năm 1800 trong khi nghiên cứu nhiệt độ của các màu ánh sáng khác nhau. Ông nhận thấy có một dạng bức xạ “vô hình” nằm ngoài vùng đỏ của quang phổ, có khả năng làm tăng nhiệt độ.
  • “Nhìn” trong bóng tối: Công nghệ hồng ngoại được sử dụng trong kính nhìn đêm, cho phép “nhìn thấy” trong bóng tối bằng cách phát hiện bức xạ nhiệt phát ra từ các vật thể.
  • “Dấu vân tay” phân tử độc nhất: Giống như vân tay của con người, mỗi phân tử có một phổ IR độc nhất. Điều này cho phép các nhà khoa học xác định và phân biệt các chất khác nhau một cách chính xác.
  • Ứng dụng trong nghệ thuật: Quang phổ IR được sử dụng để phân tích các tác phẩm nghệ thuật, giúp xác định các chất màu, lớp sơn và kỹ thuật vẽ của các họa sĩ, từ đó xác định niên đại và tính xác thực của tác phẩm.
  • Từ xa đến gần: Quang phổ hồng ngoại được sử dụng để nghiên cứu thành phần hóa học của các thiên thể xa xôi trong vũ trụ, cũng như để phân tích các mẫu vật nhỏ bé trong phòng thí nghiệm.
  • “Ngửi” bằng hồng ngoại: Một số cảm biến khí hoạt động dựa trên nguyên lý quang phổ IR. Chúng phát hiện sự hiện diện và nồng độ của các loại khí khác nhau bằng cách đo sự hấp thụ IR đặc trưng của chúng.
  • Kiểm tra chất lượng thực phẩm: Quang phổ NIR được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để kiểm tra chất lượng, độ chín, và thành phần của các sản phẩm như trái cây, rau củ, và thịt.
  • Y học và chẩn đoán bệnh: Quang phổ IR đang được nghiên cứu và phát triển để ứng dụng trong chẩn đoán bệnh, ví dụ như phát hiện sớm ung thư dựa trên sự thay đổi trong phổ IR của các mô.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt