Cơ chế tạo gel (Gel formation mechanism)

by tudienkhoahoc
Gel là một hệ keo bán rắn, trong đó mạng lưới các polyme hoặc các hạt được liên kết chéo với nhau, nhốt một lượng lớn chất lỏng trong cấu trúc của nó. Quá trình hình thành mạng liên kết chéo này, biến dung dịch lỏng thành một chất bán rắn, được gọi là cơ chế tạo gel (gel formation mechanism). Nói cách khác, đó là quá trình chuyển đổi sol-gel.

Cơ chế tạo gel phụ thuộc vào bản chất của các thành phần tham gia và các điều kiện phản ứng. Có thể tóm tắt một số cơ chế phổ biến như sau:

  1. Liên kết chéo hóa học (Chemical Crosslinking):
    Đây là cơ chế phổ biến nhất, trong đó các liên kết hóa trị được hình thành giữa các chuỗi polyme, tạo ra một mạng lưới ba chiều. Các liên kết chéo có thể được hình thành thông qua các phản ứng như trùng hợp, phản ứng ngưng tụ, hoặc phản ứng cộng.

Ví dụ: Trong quá trình lưu hóa cao su, lưu huỳnh (S) tạo liên kết chéo giữa các chuỗi polyisoprene. Một ví dụ khác là sự hình thành gel trong quá trình tổng hợp hydrogel bằng cách sử dụng các tác nhân liên kết chéo như $N,N’-methylenebis(acrylamide)$ (MBAM). Việc hình thành các liên kết chéo này làm tăng trọng lượng phân tử của polyme, cuối cùng dẫn đến sự hình thành một mạng lưới ba chiều vĩ mô, đặc trưng của gel.

  1. Liên kết chéo vật lý (Physical Crosslinking):
    Trong trường hợp này, mạng lưới gel được hình thành bởi các tương tác phi cộng hóa trị, như liên kết hydro, tương tác kỵ nước, tương tác tĩnh điện hoặc rối các chuỗi polyme. Các liên kết này yếu hơn liên kết hóa trị, dẫn đến gel có tính chất nhiệt thuận nghịch, tức là gel có thể chuyển sang trạng thái lỏng khi nhiệt độ thay đổi.

Ví dụ: Sự hình thành gel của gelatin trong nước do sự hình thành liên kết hydro giữa các chuỗi polypeptide. Các polyme khối cũng có thể tạo gel thông qua rối các chuỗi polyme. Sự rối này tạo ra các điểm liên kết vật lý, giữ cho cấu trúc gel ổn định.

  1. Kết tinh (Crystallization):
    Một số polyme có thể tạo gel thông qua quá trình kết tinh, trong đó các tinh thể hoạt động như các điểm liên kết chéo vật lý. Các vùng kết tinh này đóng vai trò như các điểm nối, kết nối các chuỗi polyme và tạo ra một mạng lưới ba chiều.

Ví dụ: Sự hình thành gel của poly(vinyl alcohol) (PVA) trong nước khi làm nguội dung dịch nóng.

  1. Tạo phức (Complexation):
    Các ion kim loại hoặc các phân tử nhỏ có thể tạo phức với các nhóm chức trên chuỗi polyme, tạo ra các liên kết chéo và hình thành gel. Sự tạo phức này có thể dẫn đến sự liên kết chéo giữa các chuỗi polyme, tạo thành một mạng lưới và giữ chất lỏng bên trong.

Ví dụ: Alginate có thể tạo gel với các ion $Ca^{2+}$. Các ion canxi liên kết với các nhóm chức trên chuỗi alginate, tạo thành cầu nối và hình thành cấu trúc gel.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế tạo gel:

Các yếu tố sau đây có thể ảnh hưởng đáng kể đến cơ chế tạo gel và các đặc tính của gel thu được:

  • Nồng độ polyme: Nồng độ polyme cao hơn thường dẫn đến tạo gel nhanh hơn và gel cứng hơn do số lượng điểm liên kết tiềm năng tăng lên.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng liên kết chéo và các tương tác vật lý. Nhiệt độ cao có thể thúc đẩy tạo gel trong khi nhiệt độ thấp có thể làm chậm hoặc thậm chí ngăn chặn quá trình.
  • pH: pH có thể ảnh hưởng đến điện tích của polyme và do đó ảnh hưởng đến các tương tác tĩnh điện, góp phần vào sự hình thành gel.
  • Sự có mặt của các ion hoặc các chất phụ gia: Các ion hoặc chất phụ gia có thể ảnh hưởng đến quá trình liên kết chéo hoặc các tương tác vật lý, do đó ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất của gel.

Ứng dụng của gel:

Gel được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Thực phẩm: (ví dụ: thạch, gelatin)
  • Mỹ phẩm: (ví dụ: kem dưỡng da, gel tóc)
  • Y sinh: (ví dụ: hydrogel dùng để vận chuyển thuốc, kỹ thuật mô)
  • Công nghiệp: (ví dụ: chất phủ, chất kết dính)

Hiểu rõ cơ chế tạo gel là rất quan trọng để thiết kế và điều khiển các tính chất của gel cho các ứng dụng cụ thể.

Các kỹ thuật đặc trưng hóa gel:

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của gel, nhiều kỹ thuật đặc trưng hóa được sử dụng, bao gồm:

  • Rheology (Đo lưu biến): Kỹ thuật này đo lường các tính chất cơ học của gel, chẳng hạn như độ nhớt, mô đun đàn hồi và mô đun nhớt. Nó giúp xác định điểm gel, tức là điểm mà dung dịch chuyển sang trạng thái gel.
  • Microscopy (Kính hiển vi): Các kỹ thuật kính hiển vi, chẳng hạn như kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM), có thể cung cấp thông tin về hình thái và cấu trúc của mạng lưới gel.
  • Scattering techniques (Kỹ thuật tán xạ): Tán xạ ánh sáng động (DLS) và tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) có thể được sử dụng để xác định kích thước và hình dạng của các hạt hoặc polyme trong gel, cũng như cấu trúc mạng lưới của gel.
  • Spectroscopy (Quang phổ): Các kỹ thuật quang phổ như hồng ngoại (IR) và cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) có thể cung cấp thông tin về thành phần hóa học và các tương tác phân tử trong gel.
  • Swelling studies (Nghiên cứu trương nở): Đo lường mức độ trương nở của gel trong các dung môi khác nhau có thể cung cấp thông tin về cấu trúc mạng lưới và các tương tác giữa gel và dung môi.

Ví dụ cụ thể về cơ chế tạo gel:

  • Gelatin: Gelatin, một protein có nguồn gốc từ collagen, tạo gel bằng cách hình thành liên kết hydro giữa các chuỗi polypeptide. Quá trình này là nhiệt thuận nghịch, nghĩa là gel có thể tan chảy khi đun nóng và tạo gel trở lại khi làm nguội.
  • Agarose: Agarose, một polysaccharide được chiết xuất từ rong biển, tạo gel bằng cách hình thành xoắn kép và tiếp theo là kết tập thành một mạng lưới ba chiều. Gel agarose được sử dụng rộng rãi trong điện di.
  • Silica gel: Silica gel, một dạng vô định hình của silicon dioxide ($SiO_2$), được hình thành bằng cách trùng hợp axit silicic ($Si(OH)_4$). Quá trình này bao gồm thủy phân và ngưng tụ, dẫn đến sự hình thành một mạng lưới xốp ba chiều.

Tương lai của nghiên cứu về gel:

Nghiên cứu về gel tiếp tục phát triển với trọng tâm là phát triển các loại gel mới với các tính chất và chức năng được điều chỉnh. Một số lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Gel thông minh (Smart gels): Đây là những loại gel có thể phản ứng với các kích thích bên ngoài như nhiệt độ, pH, ánh sáng hoặc từ trường.
  • Gel tự phục hồi (Self-healing gels): Những loại gel này có khả năng tự sửa chữa sau khi bị hư hỏng.
  • Gel nanocomposite (Nanocomposite gels): Những loại gel này kết hợp các hạt nano để tăng cường các tính chất cơ học, quang học hoặc điện.

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt