Con đường hoạt hóa bổ thể nhánh tắt (Alternative Complement Pathway)

by tudienkhoahoc
Con đường hoạt hóa bổ thể nhánh tắt là một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng thủ chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm, virus và ký sinh trùng. Khác với con đường cổ điển (classical pathway) và con đường lectin (lectin pathway), con đường nhánh tắt không cần kháng thể để được kích hoạt. Nó hoạt động liên tục ở mức độ thấp trong máu, sẵn sàng phản ứng ngay lập tức với sự xuất hiện của mầm bệnh.

Cơ chế hoạt hóa:

  • Thủy phân tự phát của C3: Trong huyết tương, một lượng nhỏ protein C3 liên tục bị thủy phân tự phát thành C3(H2O). Phân tử C3(H2O) này có cấu trúc tương tự C3b và có thể liên kết với yếu tố B.
  • Hình thành C3bB: Yếu tố B liên kết với C3(H2O), tạo thành phức hợp C3(H2O)B.
  • Tác động của yếu tố D: Yếu tố D, một protease huyết thanh, cắt yếu tố B trong phức hợp C3(H2O)B, giải phóng Ba và tạo thành C3(H2O)Bb. Phức hợp C3(H2O)Bb hoạt động như một C3 convertase, có khả năng cắt C3 thành C3a và C3b.
  • Khuếch đại tín hiệu: C3b được tạo ra liên kết với bề mặt của mầm bệnh. C3b liên kết với yếu tố B, tạo thành C3bB. Yếu tố D lại cắt yếu tố B, tạo thành C3bBb, một C3 convertase mạnh hơn gắn trên bề mặt mầm bệnh. C3 convertase này tiếp tục cắt nhiều phân tử C3, tạo ra một lượng lớn C3b, khuếch đại phản ứng.
  • Hình thành C5 convertase: Khi C3b tích tụ trên bề mặt mầm bệnh, nó có thể liên kết với C3bBb tạo thành C3bBb3b, đây là C5 convertase của con đường nhánh tắt.
  • Hoạt hóa C5 và hình thành MAC: C5 convertase cắt C5 thành C5a và C5b. C5b khởi đầu quá trình hình thành phức hợp tấn công màng (MAC – Membrane Attack Complex) gồm C5b, C6, C7, C8 và nhiều phân tử C9. MAC tạo lỗ trên màng tế bào mầm bệnh, dẫn đến ly giải tế bào.

Điều Hòa

Con đường nhánh tắt được điều hòa chặt chẽ để ngăn chặn sự hoạt hóa quá mức và tổn thương các tế bào của cơ thể. Một số protein điều hòa quan trọng bao gồm:

  • Yếu tố H: Yếu tố H cạnh tranh với yếu tố B để liên kết với C3b, đồng thời nó cũng là cofactor cho yếu tố I bất hoạt C3b.
  • Yếu tố I: Yếu tố I là một protease huyết thanh phân cắt C3b thành dạng bất hoạt iC3b.
  • Properdin (Yếu tố P): Properdin ổn định C3 convertase (C3bBb) trên bề mặt mầm bệnh, làm tăng tuổi thọ và hoạt tính của nó.

Ý Nghĩa Lâm Sàng

Khiếm khuyết trong con đường nhánh tắt có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng do vi khuẩn có vỏ bọc polysaccharide. Một số bệnh lý liên quan đến con đường nhánh tắt bao gồm:

  • Thiếu hụt các thành phần bổ thể: Thiếu hụt C3, yếu tố B, yếu tố D hoặc properdin.
  • Hội chứng urê huyết tán huyết (HUS): Do đột biến gen điều hòa con đường nhánh tắt, dẫn đến hoạt hóa quá mức và tổn thương nội mô.

Tóm lại, con đường hoạt hóa bổ thể nhánh tắt là một cơ chế quan trọng của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sự hiểu biết về con đường này là cần thiết để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống bổ thể.

Vai Trò Của Con Đường Nhánh Tắt Trong Các Bệnh Lý

Mặc dù con đường nhánh tắt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng, hoạt hóa quá mức hoặc không được kiểm soát có thể góp phần vào sự phát triển của một số bệnh lý. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD): Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hoạt hóa không kiểm soát của con đường nhánh tắt có thể góp phần vào sự phát triển của AMD, một nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người cao tuổi. Các thành phần bổ thể, bao gồm C3a và C5a, được tìm thấy trong các tổn thương AMD và được cho là góp phần vào quá trình viêm và tổn thương mô.
  • Bệnh Alzheimer: Bổ thể được cho là đóng một vai trò trong quá trình viêm thần kinh liên quan đến bệnh Alzheimer. Sự hoạt hóa của con đường nhánh tắt có thể góp phần vào việc hình thành các mảng amyloid beta và tổn thương tế bào thần kinh.
  • Glomerulonephritis: Một số dạng viêm cầu thận, một bệnh lý ảnh hưởng đến các cầu thận trong thận, có liên quan đến sự hoạt hóa của con đường nhánh tắt. Ví dụ, trong viêm cầu thận màng, các kháng thể chống lại các kháng nguyên cơ sở trong màng đáy cầu thận có thể kích hoạt con đường nhánh tắt, dẫn đến tổn thương cầu thận.
  • Bệnh tim mạch: Hoạt hóa bổ thể, bao gồm cả con đường nhánh tắt, có liên quan đến sự phát triển của xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác. C3a và C5a có thể thúc đẩy viêm, tuyển dụng các tế bào miễn dịch và góp phần vào sự hình thành mảng xơ vữa.
  • COVID-19: Nghiên cứu gần đây cho thấy con đường nhánh tắt có thể đóng một vai trò trong bệnh lý COVID-19 nặng. Hoạt hóa bổ thể không được kiểm soát có thể góp phần vào tổn thương phổi cấp tính, hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) và các biến chứng khác.

Phương Pháp Nghiên Cứu Con Đường Nhánh Tắt

Một số kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu con đường nhánh tắt và các thành phần của nó bao gồm:

  • Đo lường mức độ protein bổ thể: Các xét nghiệm huyết thanh có thể được sử dụng để đo lường mức độ của các protein bổ thể khác nhau, chẳng hạn như C3, C4, yếu tố B và yếu tố D. Những xét nghiệm này có thể giúp xác định sự thiếu hụt bổ thể hoặc hoạt hóa quá mức.
  • Xét nghiệm hoạt động bổ thể: Các xét nghiệm chức năng, chẳng hạn như xét nghiệm CH50, có thể đánh giá hoạt động tổng thể của con đường nhánh tắt.
  • Miễn dịch huỳnh quang: Kỹ thuật này có thể được sử dụng để phát hiện sự lắng đọng của các thành phần bổ thể trong các mô, chẳng hạn như thận hoặc mắt.
  • Nghiên cứu in vitro: Các mô hình in vitro, chẳng hạn như nuôi cấy tế bào, có thể được sử dụng để nghiên cứu cơ chế hoạt hóa và điều hòa con đường nhánh tắt.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt