Con đường truyền tín hiệu NF-κB (NF-κB Signaling Pathway)

by tudienkhoahoc
Con đường truyền tín hiệu NF-κB (nuclear factor kappa-light-chain-enhancer of activated B cells) là một con đường truyền tín hiệu quan trọng trong hầu hết các loại tế bào động vật và đóng vai trò then chốt trong việc điều hòa phản ứng miễn dịch, viêm, quá trình sống của tế bào (cell survival), và quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis). NF-κB là một phức hợp protein hoạt động như một yếu tố phiên mã, nghĩa là nó điều chỉnh sự biểu hiện của gen.

Cơ chế hoạt động:

Trong trạng thái nghỉ, NF-κB thường nằm trong tế bào chất, liên kết với một nhóm protein ức chế gọi là IκB (Inhibitor of κB). IκB che giấu trình tự định vị hạt nhân (nuclear localization sequence – NLS) của NF-κB, ngăn chặn nó xâm nhập vào nhân tế bào.

Khi tế bào nhận được tín hiệu từ các kích thích bên ngoài như cytokine (ví dụ: TNF-α, IL-1β), các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs), hoặc stress oxy hóa, một loạt các phản ứng được kích hoạt, dẫn đến sự hoạt hóa của một phức hợp enzyme gọi là IκB kinase (IKK). IKK phosphoryl hóa IκB tại hai serine đặc hiệu (serine 32 và 36), đánh dấu nó để bị phân giải bởi hệ thống ubiquitin-proteasome.

Sự phân giải IκB giải phóng NF-κB, cho phép nó di chuyển vào nhân tế bào. Sự di chuyển này được hỗ trợ bởi NLS giờ đã được lộ ra.

Trong nhân, NF-κB liên kết với các trình tự DNA đặc hiệu, được gọi là các yếu tố phản ứng κB (κB response elements), nằm trong vùng promoter của các gen đích. Sự liên kết này kích hoạt hoặc ức chế sự phiên mã của các gen này, cuối cùng dẫn đến những thay đổi trong biểu hiện protein và phản ứng của tế bào. Ví dụ về các gen đích bao gồm các cytokine, chemokine, phân tử kết dính và các protein chống apoptosis.

Các thành phần chính của con đường NF-κB:

  • NF-κB: Một họ các yếu tố phiên mã bao gồm p50, p52, RelA (p65), RelB, và c-Rel. Các yếu tố này tạo thành các dimer khác nhau, phổ biến nhất là p50/p65. Mỗi dimer có ái lực liên kết khác nhau với các yếu tố phản ứng κB cụ thể, góp phần vào sự đa dạng của các gen đích được điều hòa.
  • IκB: Một họ protein ức chế, bao gồm IκBα, IκBβ, và IκBε. Sự khác biệt về tốc độ phân giải và tái tổng hợp của các IκB này góp phần vào động học của phản ứng NF-κB.
  • IKK: Một phức hợp enzyme bao gồm hai tiểu đơn vị xúc tác, IKKα và IKKβ, và một tiểu đơn vị điều hòa, IKKγ (còn được gọi là NEMO). IKKβ đóng vai trò chủ yếu trong con đường truyền tín hiệu canonical NF-κB.

Vai trò của con đường NF-κB:

  • Phản ứng miễn dịch: NF-κB điều chỉnh sự biểu hiện của các cytokine, chemokine, và các phân tử kết dính tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt và điều hòa phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng. Ví dụ, NF-κB thúc đẩy sản xuất các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6.
  • Viêm: NF-κB tham gia vào sự phát triển và duy trì phản ứng viêm bằng cách điều chỉnh sự biểu hiện của các mediator viêm như COX-2 và iNOS. Việc hoạt hóa NF-κB kéo dài có thể góp phần gây viêm mãn tính.
  • Sự sống của tế bào: NF-κB có thể ức chế apoptosis bằng cách điều chỉnh sự biểu hiện của các protein chống apoptosis, chẳng hạn như Bcl-2 và c-IAPs. Điều này cho phép tế bào sống sót trong điều kiện stress.
  • Phát triển ung thư: Sự hoạt hóa bất thường của NF-κB có liên quan đến sự phát triển và tiến triển của nhiều loại ung thư. NF-κB có thể thúc đẩy sự tăng sinh tế bào, ức chế apoptosis và kích thích sự hình thành mạch máu, tất cả đều góp phần vào sự phát triển khối u.

Điều hòa con đường NF-κB:

Con đường NF-κB được điều hòa chặt chẽ ở nhiều cấp độ để ngăn chặn sự hoạt hóa quá mức, có thể dẫn đến các bệnh lý như viêm mãn tính và ung thư. Các cơ chế điều hòa bao gồm feedback loops âm tính (ví dụ, IκBα được phiên mã bởi NF-κB, tạo ra một vòng điều hòa âm tính), sự phosphoryl hóa và acetylation của NF-κB và IκB, và tương tác với các con đường truyền tín hiệu khác. Việc hiểu rõ các cơ chế điều hòa này là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu vào con đường NF-κB cho các bệnh lý khác nhau.

Kết luận:

Con đường truyền tín hiệu NF-κB là một mạng lưới phức tạp đóng vai trò trung tâm trong nhiều quá trình sinh học, từ phản ứng miễn dịch đến sự sống của tế bào. Hiểu biết về cơ chế hoạt động và điều hòa của con đường này là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp điều trị cho các bệnh liên quan đến rối loạn chức năng của NF-κB.

Các con đường NF-κB khác nhau:

Mặc dù cơ chế hoạt động chung được mô tả ở trên áp dụng cho con đường NF-κB kinh điển (canonical), cũng tồn tại một con đường không kinh điển (non-canonical) hoặc thay thế (alternative) của NF-κB. Con đường này liên quan đến việc hoạt hóa IKKα và xử lý p100 thành p52, dẫn đến sự hình thành dimer p52/RelB. Con đường không kinh điển thường được kích hoạt bởi một tập hợp con khác của các thụ thể, chẳng hạn như lymphotoxin-β receptor (LTβR) và BAFF receptor, và đóng vai trò trong sự phát triển và biệt hóa của các tế bào lympho. Con đường này chậm hơn và kéo dài hơn so với con đường canonical.

NF-κB và bệnh tật:

Sự hoạt hóa bất thường hoặc kéo dài của NF-κB có liên quan đến nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Bệnh viêm mãn tính: Viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn, và viêm loét đại tràng.
  • Bệnh tự miễn: Bệnh lupus ban đỏ hệ thống, bệnh đa xơ cứng.
  • Ung thư: Nhiều loại ung thư cho thấy sự hoạt hóa cấu thành của NF-κB, góp phần vào sự tăng sinh, sống sót, và di căn của tế bào ung thư.
  • Bệnh tim mạch: NF-κB góp phần vào quá trình xơ vữa động mạch và suy tim.
  • Bệnh Alzheimer: NF-κB có liên quan đến quá trình viêm thần kinh trong bệnh Alzheimer.

Ứng dụng điều trị nhắm vào con đường NF-κB:

Do vai trò trung tâm của NF-κB trong nhiều bệnh lý, việc ức chế con đường này đã trở thành một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn. Một số chất ức chế NF-κB, bao gồm cả thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), glucocorticoid, và các chất ức chế proteasome, đã được sử dụng trong lâm sàng. Tuy nhiên, việc ức chế toàn diện NF-κB có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn do vai trò quan trọng của nó trong các quá trình sinh lý bình thường. Do đó, các nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các chất ức chế NF-κB đặc hiệu hơn, nhắm vào các thành phần cụ thể của con đường hoặc các loại tế bào cụ thể. Một số chiến lược nhắm mục tiêu bao gồm ức chế IKK, ngăn chặn sự phân giải IκB, hoặc ức chế sự liên kết DNA của NF-κB.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt