Cộng hưởng trong hệ liên hợp (Resonance in Conjugated Systems)

by tudienkhoahoc
Cộng hưởng trong hóa học hữu cơ mô tả sự phân bố electron phi cục bộ (delocalized electrons) trong một phân tử hoặc ion đa nguyên tử mà không thể được biểu diễn bằng một cấu trúc Lewis duy nhất. Hiện tượng này thường xảy ra trong các hệ thống có các liên kết pi (π) nằm xen kẽ với các liên kết đơn (σ), được gọi là hệ liên hợp.

hệ liên hợp, nơi có sự xen phủ của các orbital p của các nguyên tử liền kề.

Hệ liên hợp là một hệ thống các orbital p liền kề, nối với nhau bằng các liên kết đơn và đôi xen kẽ (hoặc đôi khi là liên kết ba và đơn), tạo ra một vùng electron phi cục bộ. Điều này cho phép các electron pi ($ \pi $) di chuyển tự do trên toàn bộ hệ thống, làm tăng tính ổn định của phân tử.

Cấu trúc cộng hưởng (Resonance structures) là các dạng biểu diễn Lewis khác nhau của cùng một phân tử hoặc ion, thể hiện sự phân bố electron khác nhau nhưng không có sự thay đổi về vị trí của các nguyên tử. Không có cấu trúc cộng hưởng nào thể hiện chính xác cấu trúc thật của phân tử, mà cấu trúc thật là một dạng trung gian, một sự pha trộn (hybrid) của tất cả các cấu trúc cộng hưởng, gọi là cấu trúc lai hóa cộng hưởng (resonance hybrid).

cộng hưởng hybrid.

Ví dụ: Phân tử buta-1,3-đien ($CH_2=CH-CH=CH_2$) là một ví dụ điển hình về hệ liên hợp. Hai liên kết đôi được ngăn cách bởi một liên kết đơn, tạo điều kiện cho sự xen phủ của các orbital p. Các electron $ \pi $ không bị giới hạn trong một liên kết đôi cụ thể mà phân bố trên cả bốn nguyên tử carbon. Buta-1,3-đien có thể được biểu diễn bằng hai cấu trúc cộng hưởng chính:

$CH_2=CH-CH=CH_2 \leftrightarrow ^{+}CH_2-CH=CH-CH_2^{-}$ (Lưu ý: Cấu trúc thứ hai mang điện tích hình thức, dấu “+” và “-” đã được thêm vào để biểu thị rõ điện tích)

Tuy nhiên, cấu trúc thực tế của buta-1,3-đien không phải là một trong hai cấu trúc này mà là một dạng trung gian, nơi bậc liên kết giữa C2 và C3 lớn hơn bậc liên kết đơn nhưng nhỏ hơn bậc liên kết đôi.

Ảnh hưởng của cộng hưởng

  • Tính ổn định: Cộng hưởng làm tăng tính ổn định của phân tử do sự phi cục bộ của electron. Năng lượng của cộng hưởng hybrid thấp hơn năng lượng của bất kỳ cấu trúc cộng hưởng riêng lẻ nào. Giá trị năng lượng thấp hơn này được gọi là năng lượng cộng hưởng.
  • Độ dài liên kết: Trong hệ liên hợp, các liên kết đơn ngắn hơn liên kết đơn thông thường và các liên kết đôi dài hơn liên kết đôi thông thường.
  • Phản ứng hóa học: Cộng hưởng ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của phân tử. Ví dụ, các hệ liên hợp thường tham gia vào phản ứng cộng ái điện tử.

Một số ví dụ khác về hệ liên hợp: Benzen ($C_6H_6$), anion cacboxylat ($RCOO^-$), cation allylic ($CH_2=CH-CH_2^+$).

Tóm lại, cộng hưởng trong hệ liên hợp là một khái niệm quan trọng trong hóa học hữu cơ, giúp giải thích tính chất và khả năng phản ứng của nhiều phân tử. Sự phi cục bộ của electron trong hệ liên hợp dẫn đến tăng tính ổn định và ảnh hưởng đến độ dài liên kết cũng như khả năng phản ứng hóa học.

Quy tắc viết cấu trúc cộng hưởng

Để viết các cấu trúc cộng hưởng một cách chính xác, cần tuân thủ một số quy tắc sau:

  1. Chỉ các electron pi ($ \pi $) và các cặp electron không liên kết mới được di chuyển. Vị trí của các nguyên tử không thay đổi.
  2. Tổng số electron trong phân tử phải được bảo toàn.
  3. Cấu trúc cộng hưởng quan trọng nhất là cấu trúc có số octet hoàn chỉnh cho tất cả các nguyên tử (nếu có thể), điện tích hình thức nhỏ nhất và điện tích âm lớn nhất nằm trên nguyên tử âm điện nhất.
  4. Các cấu trúc cộng hưởng với điện tích hình thức cùng dấu trên các nguyên tử liền kề là kém quan trọng.

Năng lượng cộng hưởng

Sự chênh lệch năng lượng giữa cộng hưởng hybrid và cấu trúc cộng hưởng ổn định nhất được gọi là năng lượng cộng hưởng. Năng lượng cộng hưởng càng lớn thì phân tử càng ổn định.

Cộng hưởng so với Tautome

Cộng hưởng và tautome là hai khái niệm khác nhau. Trong cộng hưởng, chỉ có electron di chuyển, còn trong tautome, cả electron và nguyên tử (thường là hydro) đều di chuyển. Tautome là các đồng phân cấu trúc của nhau và có thể tồn tại độc lập, trong khi các cấu trúc cộng hưởng chỉ là các dạng biểu diễn khác nhau của cùng một phân tử và không tồn tại độc lập. Ví dụ về tautome là keto-enol tautomerism:

$R-C(=O)-CH_2-R’ \leftrightarrow R-C(-OH)=CH-R’$

Ứng dụng của cộng hưởng

Cộng hưởng có vai trò quan trọng trong việc giải thích nhiều hiện tượng hóa học, bao gồm:

  • Tính axit và bazơ: Cộng hưởng có thể ổn định anion hoặc cation, do đó ảnh hưởng đến tính axit hoặc bazơ của phân tử.
  • Phổ UV-Vis: Hệ liên hợp hấp thụ ánh sáng ở vùng tử ngoại-khả kiến, và sự hấp thụ này phụ thuộc vào mức độ liên hợp.
  • Khả năng phản ứng: Cộng hưởng ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của phân tử, đặc biệt là trong các phản ứng cộng, thế ái điện tử và thế ái nhân.

Tóm tắt về Cộng hưởng trong hệ liên hợp

Cộng hưởng là một khái niệm cốt lõi trong hóa học hữu cơ, mô tả sự phân bố electron phi cục bộ trong các hệ liên hợp. Hãy nhớ rằng cộng hưởng chỉ liên quan đến sự di chuyển của electron, không phải nguyên tử. Các cấu trúc cộng hưởng là các biểu diễn khác nhau của cùng một phân tử, và cấu trúc thật là một dạng trung gian, một sự pha trộn của tất cả các cấu trúc cộng hưởng đó, được gọi là cộng hưởng hybrid. Cộng hưởng hybrid luôn ổn định hơn bất kỳ cấu trúc cộng hưởng riêng lẻ nào.

Hệ liên hợp là một hệ thống các orbital p liền kề, cho phép electron $ \pi $ di chuyển tự do. Sự xen phủ orbital này dẫn đến sự phi cục bộ electron và tăng tính ổn định. Các liên kết đơn trong hệ liên hợp thường ngắn hơn liên kết đơn thông thường, và các liên kết đôi thường dài hơn liên kết đôi thông thường. Điều này là do sự phân bố electron trên toàn bộ hệ thống.

Việc viết cấu trúc cộng hưởng chính xác rất quan trọng để hiểu tính chất và khả năng phản ứng của phân tử. Hãy nhớ tuân theo các quy tắc viết cấu trúc cộng hưởng, bao gồm việc chỉ di chuyển electron $ \pi $ và các cặp electron không liên kết, bảo toàn tổng số electron và ưu tiên các cấu trúc có octet hoàn chỉnh và điện tích hình thức nhỏ nhất. Phân biệt rõ giữa cộng hưởng và tautome là rất cần thiết. Trong khi cộng hưởng chỉ liên quan đến sự di chuyển electron, tautome liên quan đến sự di chuyển của cả electron và nguyên tử, dẫn đến các đồng phân cấu trúc khác nhau.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng cộng hưởng ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của phân tử, bao gồm tính ổn định, độ dài liên kết, tính axit/bazơ, phổ UV-Vis và khả năng phản ứng. Hiểu rõ về cộng hưởng là chìa khóa để nắm vững hóa học hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Paula Yurkanis Bruice, “Organic Chemistry”, Pearson Education, Inc., 8th edition.
  • Kenneth L. Williamson, “Macroscale and Microscale Organic Experiments”, Cengage Learning, 7th edition.
  • Vollhardt K. Peter C., Schore Neil E., “Organic Chemistry: Structure and Function”, W. H. Freeman and Company, 8th edition.
  • Clayden, Greeves, Warren and Wothers, “Organic Chemistry”, Oxford University Press, 2nd edition.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để xác định cấu trúc cộng hưởng quan trọng nhất trong một tập hợp các cấu trúc cộng hưởng?

Trả lời: Cấu trúc cộng hưởng quan trọng nhất là cấu trúc thỏa mãn nhiều quy tắc nhất trong các quy tắc sau:

  • Octet hoàn chỉnh: Ưu tiên cấu trúc có octet hoàn chỉnh cho tất cả các nguyên tử (trừ trường hợp ngoại lệ).
  • Điện tích hình thức nhỏ nhất: Cấu trúc có điện tích hình thức nhỏ nhất trên các nguyên tử là quan trọng hơn.
  • Âm điện lớn nhất trên nguyên tử âm điện nhất: Nếu có điện tích hình thức âm, nó nên nằm trên nguyên tử âm điện nhất.
  • Tránh điện tích cùng dấu trên nguyên tử liền kề: Cấu trúc có điện tích cùng dấu trên các nguyên tử liền kề là kém quan trọng.

Sự khác biệt chính giữa cộng hưởng và siêu liên hợp (hyperconjugation) là gì?

Trả lời: Cả cộng hưởng và siêu liên hợp đều liên quan đến sự tương tác giữa các electron, nhưng chúng khác nhau về loại orbital tham gia. Cộng hưởng liên quan đến sự tương tác giữa các orbital p tạo thành hệ liên hợp, trong khi siêu liên hợp liên quan đến sự tương tác giữa orbital $ \sigma $ (thường là C-H) và orbital p hoặc $ \pi $. Siêu liên hợp thường yếu hơn cộng hưởng.

Tại sao các liên kết đơn trong hệ liên hợp ngắn hơn liên kết đơn thông thường, và các liên kết đôi dài hơn liên kết đôi thông thường?

Trả lời: Trong hệ liên hợp, các electron $ \pi $ được phi cục bộ trên toàn bộ hệ thống. Điều này có nghĩa là mật độ electron được phân bố giữa các liên kết đơn và đôi. Do đó, các liên kết đơn có đặc tính liên kết đôi một phần, làm cho chúng ngắn hơn. Tương tự, các liên kết đôi có đặc tính liên kết đơn một phần, làm cho chúng dài hơn.

Cộng hưởng ảnh hưởng như thế nào đến tính axit của một phân tử?

Trả lời: Cộng hưởng có thể ổn định base liên hợp của một axit. Nếu base liên hợp được ổn định bởi cộng hưởng, thì axit sẽ mạnh hơn. Ví dụ, tính axit của axit cacboxylic cao hơn so với ancol vì anion cacboxylat được ổn định bởi cộng hưởng, trong khi anion alkoxit thì không.

Làm thế nào để dự đoán một phân tử có thể thể hiện cộng hưởng hay không?

Trả lời: Một phân tử có thể thể hiện cộng hưởng nếu nó có các orbital p liền kề có thể xen phủ với nhau. Điều này thường xảy ra trong các phân tử có liên kết đôi hoặc liên kết ba xen kẽ với liên kết đơn, hoặc trong các hệ vòng có liên kết đôi xen kẽ. Sự hiện diện của các cặp electron không liên kết liền kề với liên kết đôi cũng có thể tham gia vào cộng hưởng.

Một số điều thú vị về Cộng hưởng trong hệ liên hợp

  • Màu sắc rực rỡ của nhiều hợp chất hữu cơ: Nhiều chất màu hữu cơ, như chất màu trong rau củ quả và hoa, đều nhờ vào sự cộng hưởng trong các hệ liên hợp mở rộng. Ví dụ, màu đỏ của cà chua là do lycopene, một phân tử có hệ thống liên hợp gồm 11 liên kết đôi. Sự liên hợp càng dài, bước sóng ánh sáng hấp thụ càng dài, và do đó màu sắc càng chuyển dịch về phía đỏ của quang phổ.
  • Cộng hưởng và tầm nhìn của chúng ta: Retinal, một phân tử có hệ liên hợp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhìn. Khi ánh sáng chiếu vào mắt, retinal hấp thụ photon và thay đổi cấu hình, dẫn đến một loạt các phản ứng hóa học giúp truyền tín hiệu đến não.
  • DNA và cộng hưởng: Các base nitơ trong DNA (adenine, guanine, cytosine, và thymine) đều chứa hệ liên hợp. Cộng hưởng giúp ổn định cấu trúc của DNA và đóng vai trò trong khả năng hấp thụ tia UV của nó. Sự hấp thụ tia UV quá mức có thể gây hại cho DNA, nhưng sự hiện diện của cộng hưởng giúp giảm thiểu một phần tác hại này.
  • Cộng hưởng và tính thơm của benzen: Benzen, một phân tử vòng sáu cạnh với hệ liên hợp vòng, thể hiện một tính chất đặc biệt gọi là tính thơm. Tính thơm làm cho benzen đặc biệt ổn định và ít phản ứng hơn so với các alken khác. Sự ổn định này là do sự phi cục bộ hoàn toàn của các electron pi trên toàn bộ vòng benzen.
  • Cộng hưởng và dẫn điện của polyme: Một số polyme dẫn điện, như polyacetylene, chứa các hệ liên hợp mở rộng dọc theo chuỗi polyme. Sự phi cục bộ electron dọc theo chuỗi này cho phép electron di chuyển tự do, dẫn đến tính dẫn điện.
  • Không phải lúc nào cộng hưởng cũng tốt: Trong một số trường hợp, cộng hưởng có thể làm giảm tính ổn định. Ví dụ, trong các phân tử có cấu trúc chống thơm, sự phi cục bộ electron thực sự làm giảm tính ổn định.

Những sự thật thú vị này cho thấy cộng hưởng là một khái niệm quan trọng không chỉ trong hóa học mà còn trong sinh học và khoa học vật liệu. Nó giúp giải thích một loạt các hiện tượng, từ màu sắc của hoa cho đến khả năng nhìn của chúng ta.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt