Công nghệ hóa di truyền (Chemogenetics)

by tudienkhoahoc
Công nghệ hóa di truyền (Chemogenetics) là một phương pháp sinh học sử dụng các protein được thiết kế để phản ứng đặc biệt với các phân tử nhỏ tổng hợp, được gọi là phối tử (ligands), mà bình thường không có trong cơ thể. Nói cách khác, nó cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát hoạt động của các tế bào cụ thể trong cơ thể sống bằng cách sử dụng các hợp chất hóa học được thiết kế đặc biệt. Kỹ thuật này cung cấp một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu chức năng của các tế bào và mạch thần kinh, đồng thời cũng có tiềm năng ứng dụng trong điều trị bệnh.

Nguyên lý hoạt động

Chemogenetics dựa trên việc sử dụng các thụ thể được thiết kế (Designer Receptors Exclusively Activated by Designer Drugs – DREADDs). Đây là các protein thụ thể được biến đổi gen để chỉ phản ứng với một phối tử tổng hợp cụ thể, thường là clozapine-N-oxide (CNO) hoặc deschloroclozapine (DCZ), một chất chuyển hóa có hoạt tính cao hơn và ít tác dụng phụ ngoài mục tiêu hơn. Khi phối tử được đưa vào cơ thể, nó sẽ liên kết với DREADD và kích hoạt hoặc ức chế hoạt động của tế bào, tùy thuộc vào loại DREADD được sử dụng.

Các loại DREADDs và cơ chế tác động:

  • Kích hoạt: DREADDs kích hoạt thường được ghép nối với protein Gq, Gs hoặc Gi. Ví dụ, hM3Dq (kích hoạt Gq) dẫn đến tăng hoạt động tế bào thông qua các con đường tín hiệu nội bào khác nhau, bao gồm giải phóng canxi nội bào và kích hoạt protein kinase C (PKC). hM3Ds kích hoạt Gs, làm tăng cAMP nội bào.
  • Ức chế: DREADDs ức chế thường được ghép nối với protein Gi. Ví dụ, hM4Di ức chế Gi, dẫn đến giảm cAMP nội bào và ức chế hoạt động tế bào. Một loại DREADD ức chế khác là KORD (potassium channel-based DREADD), hoạt động bằng cách siêu phân cực màng tế bào.

Ứng dụng

Chemogenetics được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học thần kinh để:

  • Nghiên cứu chức năng của các mạch thần kinh cụ thể: Bằng cách nhắm mục tiêu DREADDs vào các quần thể tế bào thần kinh cụ thể, các nhà nghiên cứu có thể kiểm soát hoạt động của chúng và quan sát ảnh hưởng đến hành vi hoặc chức năng sinh lý. Điều này cho phép phân tích vai trò của các mạch thần kinh riêng biệt trong các quá trình phức tạp như học tập, trí nhớ, cảm xúc và vận động.
  • Xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng cho các bệnh thần kinh: Chemogenetics có thể được sử dụng để xác định các mạch thần kinh liên quan đến các bệnh như Parkinson, Alzheimer và trầm cảm, mở ra những hướng điều trị mới. Ví dụ, bằng cách ức chế hoạt động của các mạch thần kinh cụ thể, các nhà nghiên cứu có thể đánh giá tiềm năng điều trị của việc nhắm mục tiêu các mạch này bằng thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác.
  • Điều khiển hành vi động vật: Chemogenetics cho phép kiểm soát chính xác hành vi động vật bằng cách điều chỉnh hoạt động của các mạch thần kinh cụ thể. Điều này có thể được sử dụng để nghiên cứu cơ sở thần kinh của hành vi và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các rối loạn hành vi.

Ưu điểm

  • Tính đặc hiệu cao: DREADDs chỉ phản ứng với các phối tử tổng hợp cụ thể, giảm thiểu tác dụng phụ ngoài mục tiêu. Sự đặc hiệu này là một lợi thế quan trọng so với các phương pháp khác, chẳng hạn như kích thích điện, có thể ảnh hưởng đến các tế bào không phải mục tiêu.
  • Kiểm soát thời gian tốt: Hiệu ứng của chemogenetics có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh thời gian và liều lượng của phối tử. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu tác động của việc kích hoạt hoặc ức chế tế bào thần kinh trong các khoảng thời gian cụ thể.
  • Ít xâm lấn: So với các phương pháp khác như kích thích điện sâu não, chemogenetics ít xâm lấn hơn. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích để nghiên cứu chức năng não ở động vật sống.

Nhược điểm

  • Biểu hiện gen: Việc đưa DREADDs vào các tế bào mục tiêu thường yêu cầu các kỹ thuật biến đổi gen, có thể phức tạp và tốn thời gian. Việc sử dụng virus adeno-associated (AAV) để chuyển gen DREADD là phương pháp phổ biến, nhưng vẫn có những thách thức về tính đặc hiệu và hiệu quả của việc truyền gen.
  • Tác dụng phụ: Mặc dù DREADDs được thiết kế để có tính đặc hiệu cao, vẫn có thể có một số tác dụng phụ ngoài mục tiêu. Cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng để đánh giá bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào của việc sử dụng DREADDs. Cần lưu ý rằng CNO có thể được chuyển hóa thành clozapine, một loại thuốc chống loạn thần, có thể gây ra tác dụng phụ. Việc sử dụng DCZ có thể giúp giảm thiểu vấn đề này.
  • Dược động học: Dược động học của phối tử cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo phân phối hiệu quả đến các tế bào mục tiêu. Thời gian bán hủy và khả năng xâm nhập vào hàng rào máu não của phối tử là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

Chemogenetics là một công cụ mạnh mẽ với nhiều ứng dụng tiềm năng trong nghiên cứu khoa học sự sống và y học. Kỹ thuật này cung cấp một phương pháp linh hoạt và chính xác để kiểm soát hoạt động của tế bào, cho phép các nhà nghiên cứu khám phá chức năng của các hệ thống sinh học phức tạp và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh.

So sánh với các kỹ thuật khác

Chemogenetics có một số lợi thế so với các kỹ thuật điều khiển hoạt động thần kinh khác, chẳng hạn như optogenetics và pharmacogenetics. So với optogenetics, chemogenetics ít xâm lấn hơn vì nó không yêu cầu cấy ghép sợi quang học. Nó cũng cung cấp khả năng kiểm soát không gian rộng hơn, vì phối tử có thể khuếch tán khắp não. Tuy nhiên, optogenetics lại có độ phân giải thời gian tốt hơn chemogenetics. Pharmacogenetics, mặt khác, sử dụng các loại thuốc hiện có để điều chỉnh hoạt động của các protein mục tiêu. Tuy nhiên, các loại thuốc này thường kém đặc hiệu hơn DREADDs và có thể có nhiều tác dụng phụ hơn. Một ưu điểm khác của chemogenetics so với pharmacogenetics là khả năng đảo ngược hoặc lặp lại kích hoạt/ức chế tế bào thần kinh bằng cách sử dụng phối tử.

Các phương pháp phân phối DREADDs

Có một số phương pháp để đưa DREADDs vào các tế bào mục tiêu, bao gồm:

  • Virus: Virus adeno-associated (AAV) là vector phổ biến nhất được sử dụng để phân phối DREADDs. AAV có thể được thiết kế để nhắm mục tiêu các loại tế bào cụ thể và chúng có độc tính thấp. Việc lựa chọn serotype AAV phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa việc truyền gen đến các quần thể tế bào mục tiêu.
  • Biến đổi gen: DREADDs cũng có thể được đưa vào dòng mầm bằng các kỹ thuật biến đổi gen, tạo ra các dòng động vật biểu hiện DREADDs trong các tế bào cụ thể. Phương pháp này cho phép biểu hiện DREADD ổn định và di truyền.
  • Phân phối trực tiếp: Trong một số trường hợp, DREADDs có thể được phân phối trực tiếp vào não bằng cách tiêm. Tuy nhiên, phương pháp này xâm lấn hơn so với việc sử dụng AAV và có thể gây tổn thương mô.

Những tiến bộ gần đây và hướng nghiên cứu trong tương lai

Lĩnh vực chemogenetics đang liên tục phát triển, với những tiến bộ mới được thực hiện đều đặn. Một số lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Phát triển các DREADD mới: Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển DREADDs mới có tính đặc hiệu và hiệu quả cao hơn, cũng như DREADDs nhạy cảm với các phối tử khác nhau, mở rộng khả năng ứng dụng.
  • Phát triển phối tử mới: Các phối tử mới đang được phát triển để cải thiện dược động học, giảm tác dụng phụ, và tăng tính thấm qua hàng rào máu não.
  • Ứng dụng lâm sàng: Chemogenetics có tiềm năng ứng dụng lâm sàng trong điều trị một loạt các bệnh, bao gồm các bệnh thần kinh, rối loạn tâm thần và đau mãn tính. Các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của chemogenetics trong điều trị bệnh Parkinson và các bệnh khác.

Tóm tắt về Công nghệ hóa di truyền

Chemogenetics là một công cụ sinh học mạnh mẽ cho phép kiểm soát hoạt động của tế bào bằng các phối tử tổng hợp được thiết kế đặc biệt. Điểm cốt lõi của công nghệ này là việc sử dụng các thụ thể được thiết kế (DREADDs), được thiết kế để phản ứng đặc biệt với các phối tử thường không có trong cơ thể, ví dụ như CNO. Điều này cung cấp một mức độ kiểm soát cao đối với các quá trình tế bào, cho phép các nhà nghiên cứu điều chỉnh hoạt động của các tế bào cụ thể một cách chính xác.

Một trong những ứng dụng chính của chemogenetics là trong khoa học thần kinh. Bằng cách nhắm mục tiêu DREADDs vào các quần thể tế bào thần kinh cụ thể, các nhà nghiên cứu có thể kích hoạt hoặc ức chế hoạt động của chúng, do đó kiểm soát các mạch thần kinh và hành vi liên quan. Điều này cung cấp một cách tiếp cận có giá trị để nghiên cứu chức năng não, xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng cho các rối loạn thần kinh, và thậm chí điều khiển hành vi động vật.

So với các kỹ thuật điều khiển hoạt động thần kinh khác như optogenetics và pharmacogenetics, chemogenetics cung cấp một số lợi thế. Nó ít xâm lấn hơn optogenetics, không yêu cầu cấy ghép sợi quang học, và cung cấp khả năng kiểm soát không gian rộng hơn. So với pharmacogenetics, chemogenetics mang lại tính đặc hiệu cao hơn và ít tác dụng phụ hơn nhờ việc sử dụng DREADDs và phối tử được thiết kế đặc biệt.

Mặc dù tiềm năng đáng kể của chemogenetics, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức được những hạn chế của nó. Việc phân phối DREADDs vào các tế bào mục tiêu thường yêu cầu các kỹ thuật biến đổi gen, có thể phức tạp và tốn thời gian. Cũng cần xem xét cẩn thận dược động học của phối tử để đảm bảo phân phối hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ tiềm ẩn. Tuy nhiên, với sự phát triển liên tục của các DREADD mới, phối tử và các phương pháp phân phối, chemogenetics hứa hẹn sẽ trở thành một công cụ ngày càng mạnh mẽ và linh hoạt cho nghiên cứu sinh học và ứng dụng điều trị.


Tài liệu tham khảo:

  • Roth, B. L. (2016). DREADDs for neuroscientists. Neuron, 89(4), 683-694.
  • Sternson, S. M., & Roth, B. L. (2014). Chemogenetic tools to interrogate brain function. Annual review of neuroscience, 37, 387-407.
  • Urban, D. J., & Roth, B. L. (2015). DREADDs (designer receptors exclusively activated by designer drugs): chemogenetic tools with therapeutic utility. Annual review of pharmacology and toxicology, 55, 399-417.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài CNO và DCZ, còn có phối tử nào khác được sử dụng trong chemogenetics không? Và ưu điểm của chúng là gì?

Trả lời: Mặc dù CNO và DCZ là những phối tử được sử dụng phổ biến nhất, nhưng các nhà nghiên cứu cũng đang khám phá các phối tử khác như salvinorin B và perlapine. Ưu điểm của các phối tử mới này có thể bao gồm dược động học được cải thiện, tính đặc hiệu cao hơn đối với các DREADDs cụ thể, và giảm tác dụng phụ ngoài mục tiêu. Ví dụ, perlapine được cho là có ái lực cao hơn với một số DREADDs so với CNO.

Làm thế nào để nhắm mục tiêu DREADDs vào các loại tế bào cụ thể?

Trả lời: Việc nhắm mục tiêu DREADDs vào các loại tế bào cụ thể thường đạt được bằng cách sử dụng các promoter đặc hiệu cho từng loại tế bào trong vector AAV. Promoter là các trình tự DNA kiểm soát biểu hiện gen. Bằng cách sử dụng một promoter chỉ hoạt động trong loại tế bào mong muốn, DREADDs sẽ chỉ được biểu hiện trong các tế bào đó. Ngoài ra, các kỹ thuật phân phối trực tiếp kết hợp với các ligand đặc hiệu tế bào cũng có thể được sử dụng.

Chemogenetics có thể được sử dụng để nghiên cứu các bệnh khác ngoài các bệnh thần kinh không?

Trả lời: Có, chemogenetics có thể được áp dụng để nghiên cứu nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch, và các bệnh truyền nhiễm. Ví dụ, trong nghiên cứu ung thư, chemogenetics có thể được sử dụng để kiểm soát sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư.

Độ phân giải thời gian của chemogenetics là gì? Nó có những hạn chế nào so với optogenetics về mặt này?

Trả lời: Độ phân giải thời gian của chemogenetics nằm trong khoảng từ vài phút đến vài giờ, phụ thuộc vào dược động học của phối tử. Điều này chậm hơn đáng kể so với optogenetics, có độ phân giải thời gian ở cấp độ mili giây. Do đó, optogenetics phù hợp hơn cho các nghiên cứu yêu cầu kiểm soát hoạt động thần kinh với độ chính xác cao về thời gian.

Những thách thức đạo đức nào cần được xem xét khi sử dụng chemogenetics?

Trả lời: Giống như bất kỳ công nghệ nào liên quan đến thao tác hoạt động não bộ, chemogenetics đặt ra một số thách thức đạo đức. Đặc biệt, việc sử dụng chemogenetics trong nghiên cứu trên người cần được xem xét cẩn thận về các tác dụng phụ tiềm ẩn, sự đồng ý của người tham gia, và khả năng lạm dụng công nghệ này. Ví dụ, việc sử dụng chemogenetics để kiểm soát hành vi con người đặt ra những câu hỏi đạo đức quan trọng cần được giải quyết trước khi áp dụng rộng rãi.

Một số điều thú vị về Công nghệ hóa di truyền

  • DREADDs ban đầu được tạo ra từ thụ thể muscarinic của người: Các nhà khoa học đã biến đổi thụ thể muscarinic, một loại thụ thể acetylcholine trong não, để tạo ra DREADDs đầu tiên. Sự biến đổi này khiến chúng không còn phản ứng với acetylcholine tự nhiên mà chỉ phản ứng với phối tử tổng hợp CNO.
  • CNO không thực sự hoạt động trực tiếp trên DREADDs: Ban đầu, CNO được cho là phối tử hoạt động trực tiếp trên DREADDs. Tuy nhiên, nghiên cứu sau đó cho thấy CNO thực sự được chuyển hóa thành clozapine trong cơ thể, và chính clozapine mới liên kết và kích hoạt DREADDs. Điều này dẫn đến việc phát triển deschloroclozapine (DCZ), một phối tử không chuyển hóa thành clozapine, để sử dụng chính xác hơn trong chemogenetics.
  • Chemogenetics có thể được sử dụng để kiểm soát hành vi phức tạp: Các nghiên cứu đã chứng minh khả năng của chemogenetics trong việc điều khiển nhiều hành vi động vật, từ các hành vi đơn giản như vận động đến các hành vi phức tạp hơn như giao tiếp xã hội, học tập và trí nhớ, thậm chí cả hành vi tìm kiếm bạn tình và hung hăng.
  • Chemogenetics có tiềm năng ứng dụng trong điều trị nghiện: Nghiên cứu sơ bộ cho thấy chemogenetics có thể được sử dụng để điều chỉnh các mạch thần kinh liên quan đến nghiện, mở ra khả năng cho các phương pháp điều trị mới cho các chứng nghiện khác nhau.
  • Chemogenetics có thể “bật tắt” tế bào thần kinh từ xa: Với việc sử dụng phối tử, các nhà nghiên cứu có thể kích hoạt hoặc ức chế các tế bào thần kinh một cách không xâm lấn từ xa, giống như sử dụng một “công tắc” hóa học để kiểm soát hoạt động của tế bào.
  • Chemogenetics đang được khám phá để điều trị đau mãn tính: Bằng cách nhắm mục tiêu DREADDs vào các tế bào thần kinh liên quan đến cảm giác đau, chemogenetics có thể cung cấp một phương pháp mới để kiểm soát và giảm đau mãn tính mà không cần sử dụng opioid.

Những sự thật thú vị này làm nổi bật tính linh hoạt và tiềm năng của chemogenetics như một công cụ nghiên cứu và một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho nhiều bệnh.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt