Định nghĩa:
Công được tính bằng tích vô hướng của lực tác dụng lên vật và độ dịch chuyển của vật theo phương của lực. Điều này có nghĩa là chỉ thành phần của lực cùng phương với độ dịch chuyển mới đóng góp vào công. Công thức tính công là:
$W = F.s.\cos(\theta)$
Trong đó:
- $W$ là công (đơn vị Joule – J)
- $F$ là độ lớn của lực tác dụng (đơn vị Newton – N)
- $s$ là độ lớn của độ dịch chuyển (đơn vị mét – m)
- $\theta$ là góc giữa véc-tơ lực và véc-tơ độ dịch chuyển.
Công thức
Công thức tính công tổng quát là:
$W = \vec{F} \cdot \vec{d} = Fd\cos\theta$
Trong đó:
- $W$ là công (đơn vị: Joule (J))
- $\vec{F}$ là véc-tơ lực tác dụng (đơn vị: Newton (N))
- $\vec{d}$ là véc-tơ độ dịch chuyển (đơn vị: mét (m))
- $F$ là độ lớn của lực
- $d$ là độ lớn của độ dịch chuyển
- $\theta$ là góc giữa véc-tơ lực và véc-tơ độ dịch chuyển.
Các trường hợp đặc biệt:
- $\theta = 0^\circ$: Lực và độ dịch chuyển cùng phương, cùng chiều. Lúc này $\cos\theta = 1$ và $W = Fd$. Công có giá trị dương. Điều này có nghĩa là lực đã truyền năng lượng cho vật.
- $\theta = 180^\circ$: Lực và độ dịch chuyển cùng phương, ngược chiều. Lúc này $\cos\theta = -1$ và $W = -Fd$. Công có giá trị âm. Điều này có nghĩa là lực đã lấy năng lượng từ vật.
- $\theta = 90^\circ$: Lực vuông góc với độ dịch chuyển. Lúc này $\cos\theta = 0$ và $W = 0$. Không có công được thực hiện. Ví dụ: một vật chuyển động tròn đều dưới tác dụng của lực hướng tâm, lực hướng tâm luôn vuông góc với vận tốc (và do đó vuông góc với độ dịch chuyển trong một khoảng thời gian rất nhỏ), nên lực hướng tâm không sinh công.
- Lực thay đổi: Nếu lực tác dụng thay đổi theo quãng đường, công được tính bằng tích phân: $W = \int_{x_1}^{x_2} F(x) dx$. Trong trường hợp này, $F(x)$ là lực tại vị trí $x$.
Ví dụ:
- Một người đẩy một chiếc hộp với lực 10 N theo phương ngang và làm chiếc hộp dịch chuyển 2 m. Công người đó thực hiện là: $W = 10 \times 2 \times \cos 0^\circ = 20$ J.
- Một quả bóng rơi tự do. Trọng lực sinh công dương, làm tăng động năng của quả bóng.
- Khi nâng một vật lên cao, ta thực hiện công dương chống lại trọng lực. Công này được chuyển thành thế năng trọng trường của vật.
Mối liên hệ với năng lượng
Định lý công-năng lượng phát biểu rằng công của hợp lực tác dụng lên một vật bằng sự thay đổi động năng của vật đó.
$\Delta K = W$
Trong đó:
- $\Delta K$ là sự thay đổi động năng.
- $W$ là công của hợp lực.
Ứng dụng:
Khái niệm công được ứng dụng rộng rãi trong vật lý và kỹ thuật, ví dụ như tính toán công suất của động cơ, tính toán năng lượng cần thiết để nâng một vật, tính toán công của lực ma sát,…
Phân biệt công và công suất:
Công là năng lượng được truyền, trong khi công suất là tốc độ thực hiện công. Công suất được tính bằng công thực hiện trong một đơn vị thời gian.
$P = \frac{W}{t}$
Trong đó:
- $P$ là công suất (đơn vị: Watt (W))
- $W$ là công (đơn vị: Joule (J))
- $t$ là thời gian (đơn vị: giây (s))
Công của trọng lực:
Công của trọng lực tác dụng lên một vật khi vật di chuyển từ độ cao $h_1$ đến độ cao $h_2$ được tính bằng:
$W_g = mg(h_1 – h_2)$
Trong đó:
- $m$ là khối lượng của vật
- $g$ là gia tốc trọng trường
- $h_1$ là độ cao ban đầu
- $h_2$ là độ cao cuối cùng
Công của lực đàn hồi:
Công của lực đàn hồi của một lò xo khi lò xo bị biến dạng từ vị trí $x_1$ đến vị trí $x_2$ được tính bằng:
$W_e = \frac{1}{2}k(x_1^2 – x_2^2)$
Trong đó:
- $k$ là hằng số đàn hồi của lò xo
- $x_1$ là độ biến dạng ban đầu
- $x_2$ là độ biến dạng cuối cùng
Công và năng lượng tiềm năng:
Công của lực bảo toàn (như trọng lực và lực đàn hồi) liên quan đến sự thay đổi năng lượng tiềm năng. Công của lực bảo toàn bằng độ giảm năng lượng tiềm năng.
$W_{bảo\ toàn} = -\Delta U$
Trong đó:
- $W_{bảo\ toàn}$ là công của lực bảo toàn
- $\Delta U$ là sự thay đổi năng lượng tiềm năng
Công của lực không bảo toàn (như lực ma sát):
Lực không bảo toàn không liên quan đến năng lượng tiềm năng. Công của lực ma sát luôn âm, vì lực ma sát luôn ngược chiều chuyển động.
$W_f = -f_k d$
Trong đó:
- $f_k$ là độ lớn của lực ma sát động học
- $d$ là độ dịch chuyển
Định lý công – năng lượng dạng tổng quát:
Định lý công – năng lượng có thể được viết dưới dạng tổng quát hơn, bao gồm cả công của lực bảo toàn và lực không bảo toàn:
$W{net} = \Delta K = W{bảo\ toàn} + W_{không\ bảo\ toàn}$
Trong đó:
- $W_{net}$ là công của hợp lực
- $W_{bảo\ toàn}$ là công của lực bảo toàn
- $W_{không\ bảo\ toàn}$ là công của lực không bảo toàn
Công là một đại lượng vô hướng biểu thị năng lượng được truyền cho một vật khi một lực tác dụng lên vật đó làm vật dịch chuyển. Công được tính bằng tích vô hướng của lực và độ dịch chuyển, $W = \vec{F} \cdot \vec{d} = Fd\cos\theta$. Ghi nhớ rằng công chỉ được thực hiện khi có sự dịch chuyển của vật theo phương của lực. Nếu lực tác dụng vuông góc với hướng dịch chuyển, công bằng không.
Đơn vị của công là Joule (J), tương đương với Newton-mét (N.m). Công có thể dương, âm hoặc bằng không. Công dương khi lực và độ dịch chuyển cùng chiều, công âm khi lực và độ dịch chuyển ngược chiều, và công bằng không khi lực vuông góc với độ dịch chuyển. Dấu của công cho biết năng lượng được truyền vào vật hay ra khỏi vật.
Phân biệt rõ giữa công và công suất. Công suất là tốc độ thực hiện công, $P = \frac{W}{t}$. Đơn vị của công suất là Watt (W), tương đương với Joule trên giây (J/s). Công suất cho biết năng lượng được truyền nhanh hay chậm.
Định lý công – năng lượng là một nguyên lý quan trọng trong vật lý. Định lý này phát biểu rằng công của hợp lực tác dụng lên một vật bằng sự thay đổi động năng của vật đó: $\Delta K = W$. Nắm vững định lý này giúp bạn hiểu được mối quan hệ giữa công và sự thay đổi năng lượng động học của vật.
Cuối cùng, hãy nhớ phân biệt giữa lực bảo toàn và lực không bảo toàn. Công của lực bảo toàn (như trọng lực và lực đàn hồi) liên quan đến sự thay đổi năng lượng tiềm năng, trong khi công của lực không bảo toàn (như lực ma sát) thì không. Điều này ảnh hưởng đến cách tính toán công và phân tích chuyển động của vật.
Tài liệu tham khảo:
- Halliday, D., Resnick, R., & Walker, J. (2018). Fundamentals of Physics. John Wiley & Sons.
- Serway, R. A., & Jewett, J. W. (2014). Physics for Scientists and Engineers. Cengage Learning.
- Young, H. D., & Freedman, R. A. (2012). Sears and Zemansky’s University Physics. Addison-Wesley.
- Tipler, P. A., & Mosca, G. (2008). Physics for Scientists and Engineers. W. H. Freeman.
Câu hỏi và Giải đáp
Làm thế nào để tính công khi lực tác dụng lên vật không đổi nhưng hướng của lực thay đổi theo thời gian, ví dụ như trong chuyển động tròn đều?
Trả lời: Trong trường hợp này, ta cần chia nhỏ quãng đường thành các đoạn rất nhỏ, trong đó lực và độ dịch chuyển có thể coi là cùng phương. Sau đó, ta tính công trên từng đoạn nhỏ và cộng tất cả lại. Về mặt toán học, điều này tương đương với việc tính tích phân:
$W = \int \vec{F} \cdot d\vec{s}$
Trong chuyển động tròn đều, lực hướng tâm luôn vuông góc với độ dịch chuyển tức thời. Do đó, công của lực hướng tâm trong chuyển động tròn đều luôn bằng không.
Nếu một vật chịu tác dụng của nhiều lực, làm thế nào để tính công tổng cộng?
Trả lời: Công tổng cộng bằng tổng công của từng lực hoặc bằng công của hợp lực tác dụng lên vật.
$W_{tổng} = W_1 + W_2 + … + Wn = W{hợp lực}$
Ngoài Joule, còn đơn vị nào khác được sử dụng để đo công?
Trả lời: Một số đơn vị khác được sử dụng để đo công bao gồm erg (trong hệ CGS), kilowatt giờ (kWh) thường dùng trong lĩnh vực điện năng, và calo (trong nhiệt động lực học).
Làm thế nào để phân biệt giữa công bảo toàn và công không bảo toàn?
Trả lời: Công bảo toàn là công được thực hiện bởi các lực bảo toàn, ví dụ như trọng lực và lực đàn hồi. Đặc điểm của lực bảo toàn là công của chúng chỉ phụ thuộc vào vị trí đầu và cuối, không phụ thuộc vào đường đi. Công không bảo toàn là công được thực hiện bởi các lực không bảo toàn, ví dụ như lực ma sát. Công của lực không bảo toàn phụ thuộc vào đường đi.
Định lý công – năng lượng áp dụng trong những trường hợp nào? Nó có giới hạn gì không?
Trả lời: Định lý công – năng lượng áp dụng cho mọi hệ vật chất, miễn là ta xét tất cả các lực tác dụng lên vật. Tuy nhiên, định lý này ở dạng cơ bản $\Delta K = W$ chỉ đúng khi khối lượng của vật không đổi. Trong trường hợp khối lượng thay đổi (ví dụ như trong vật lý tương đối tính), cần sử dụng dạng tổng quát hơn của định lý này.
- Công bằng không không có nghĩa là không tốn sức: Hãy tưởng tượng bạn đang giữ một vật nặng trên cao. Bạn cảm thấy mệt mỏi, nhưng về mặt vật lý, bạn không thực hiện công nào lên vật cả, vì vật không di chuyển. Năng lượng bạn tiêu hao được chuyển thành nhiệt năng trong cơ bắp chứ không phải thành công cơ học.
- Máy cơ đơn giản không giảm công: Mặc dù các máy cơ đơn giản như đòn bẩy, ròng rọc, mặt phẳng nghiêng giúp chúng ta thực hiện công dễ dàng hơn bằng cách giảm lực cần thiết, chúng không giảm tổng công cần thực hiện. Thực tế, do ma sát, tổng công thực hiện thậm chí còn lớn hơn. Máy cơ đơn giản chỉ thay đổi cách thức thực hiện công, chứ không giảm lượng công.
- Công âm của lực ma sát: Lực ma sát luôn sinh công âm. Điều này có nghĩa là lực ma sát luôn lấy đi năng lượng của hệ, thường chuyển hóa nó thành nhiệt năng. Ví dụ, khi phanh xe, má phanh cọ xát vào bánh xe, sinh công âm và làm giảm động năng của xe, khiến xe dừng lại. Nhiệt năng sinh ra làm nóng bánh xe và má phanh.
- Công của trọng lực chỉ phụ thuộc vào độ chênh lệch độ cao: Khi một vật di chuyển từ điểm A đến điểm B dưới tác dụng của trọng lực, công của trọng lực chỉ phụ thuộc vào độ chênh lệch độ cao giữa hai điểm, không phụ thuộc vào đường đi. Điều này có nghĩa là dù vật rơi tự do theo đường thẳng đứng hay trượt xuống theo một mặt phẳng nghiêng, công của trọng lực vẫn như nhau nếu độ chênh lệch độ cao giữa điểm đầu và điểm cuối giống nhau.
- Công liên quan đến mọi dạng năng lượng: Khái niệm công không chỉ giới hạn trong cơ học cổ điển. Nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực vật lý khác, như nhiệt động lực học (công của áp suất), điện từ học (công của lực điện), và thậm chí cả vật lý lượng tử. Công luôn liên quan đến sự chuyển đổi hoặc truyền năng lượng.