Cực tính phân tử (Molecular polarity)

by tudienkhoahoc
Cực tính phân tử là một tính chất mô tả sự phân bố không đều của điện tích trong một phân tử. Nó được xác định bởi sự khác biệt về độ âm điện giữa các nguyên tử liên kết và hình dạng không gian của phân tử. Phân tử có cực tính sẽ có một đầu mang điện tích dương một phần ($\delta^+$) và một đầu mang điện tích âm một phần ($\delta^-$), tạo thành một mômen lưỡng cực. Phân tử không có cực tính thì điện tích phân bố đều.

Độ âm điện

Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử hút electron về phía mình trong một liên kết hóa học. Sự chênh lệch độ âm điện giữa hai nguyên tử liên kết quyết định loại liên kết:

  • Liên kết cộng hóa trị không phân cực: Xảy ra khi hai nguyên tử có độ âm điện bằng nhau hoặc gần bằng nhau. Electron được chia sẻ đều giữa hai nguyên tử. Ví dụ: H2, O2.
  • Liên kết cộng hóa trị phân cực: Xảy ra khi hai nguyên tử có độ âm điện khác nhau. Nguyên tử có độ âm điện lớn hơn sẽ hút electron mạnh hơn, tạo ra điện tích một phần âm ($\delta^-$) trên nguyên tử đó và điện tích một phần dương ($\delta^+$) trên nguyên tử còn lại. Ví dụ: HCl, H2O.
  • Liên kết ion: Xảy ra khi sự chênh lệch độ âm điện rất lớn. Nguyên tử có độ âm điện lớn hơn sẽ “chiếm đoạt” electron từ nguyên tử kia, tạo thành ion dương và ion âm. Ví dụ: NaCl.

Hình dạng phân tử

Hình dạng phân tử đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cực tính của phân tử. Phân tử có liên kết phân cực chưa chắc đã là phân tử phân cực. Ví dụ, CO2 có liên kết C=O phân cực, nhưng do phân tử có dạng đường thẳng và hai mômen lưỡng cực của hai liên kết C=O triệt tiêu lẫn nhau, nên CO2 là phân tử không phân cực. Ngược lại, H2O có liên kết O-H phân cực và do phân tử có dạng gấp khúc, hai mômen lưỡng cực của hai liên kết O-H không triệt tiêu hoàn toàn, dẫn đến H2O là phân tử phân cực.

Mômen lưỡng cực

Mômen lưỡng cực ($\mu$) là đại lượng vật lý đo lường độ phân cực của một liên kết hoặc một phân tử. Nó được tính bằng tích của độ lớn điện tích ($q$) và khoảng cách giữa hai tâm điện tích ($d$):

$\mu = q \times d$

Đơn vị của mômen lưỡng cực là Debye (D).

Tầm quan trọng của cực tính phân tử

Cực tính phân tử ảnh hưởng đến nhiều tính chất vật lý và hóa học của chất, bao gồm:

  • Điểm sôi và điểm nóng chảy: Phân tử phân cực có lực hút giữa các phân tử mạnh hơn so với phân tử không phân cực, dẫn đến điểm sôi và điểm nóng chảy cao hơn.
  • Độ tan: “Giống tan giống”. Phân tử phân cực thường tan tốt trong dung môi phân cực, và phân tử không phân cực tan tốt trong dung môi không phân cực.
  • Tính chất hóa học: Cực tính phân tử ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của phân tử. Ví dụ, phần mang điện tích âm một phần ($\delta^-$) của một phân tử có thể tấn công phần mang điện tích dương một phần ($\delta^+$) của một phân tử khác.

Cực tính phân tử là một khái niệm quan trọng giúp hiểu về cấu trúc và tính chất của các phân tử. Nó phụ thuộc vào độ âm điện của các nguyên tử liên kết và hình dạng không gian của phân tử.

Xác định cực tính phân tử

Để xác định cực tính của một phân tử, ta cần xem xét cả độ âm điện của các nguyên tử và hình dạng phân tử.

  • Bước 1: Xác định loại liên kết. Nếu tất cả các liên kết đều là liên kết cộng hóa trị không phân cực, phân tử là không phân cực. Nếu có liên kết cộng hóa trị phân cực, chuyển sang bước 2.
  • Bước 2: Xác định hình dạng phân tử bằng thuyết VSEPR (Valence Shell Electron Pair Repulsion).
  • Bước 3: Vẽ các vectơ mômen lưỡng cực cho mỗi liên kết phân cực.
  • Bước 4: Xác định xem các vectơ mômen lưỡng cực có triệt tiêu lẫn nhau hay không. Nếu chúng triệt tiêu hoàn toàn, phân tử là không phân cực. Nếu không, phân tử là phân cực.

Ví dụ:

  • CH4 (Metan): C có độ âm điện lớn hơn H, nên liên kết C-H là phân cực. Tuy nhiên, CH4 có hình dạng tứ diện đều, bốn vectơ mômen lưỡng cực của bốn liên kết C-H triệt tiêu lẫn nhau, nên CH4 là phân tử không phân cực.
  • NH3 (Amoniac): N có độ âm điện lớn hơn H, nên liên kết N-H là phân cực. NH3 có hình dạng tháp tam giác, ba vectơ mômen lưỡng cực của ba liên kết N-H không triệt tiêu hoàn toàn, nên NH3 là phân tử phân cực.

Ứng dụng

Cực tính phân tử có nhiều ứng dụng trong cuộc sống và khoa học:

  • Trong hóa học: Dựa vào cực tính, ta có thể dự đoán độ tan của các chất, hiểu về cơ chế phản ứng hóa học, và thiết kế các phân tử mới có tính chất mong muốn.
  • Trong sinh học: Cực tính của nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống. Cực tính cũng ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học như protein và DNA.
  • Trong công nghệ: Cực tính được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu như chất dẻo, sơn, và chất kết dính.

Tóm tắt về Cực tính phân tử

Cực tính phân tử là một tính chất quan trọng quyết định nhiều tính chất vật lý và hóa học của một chất. Hãy nhớ rằng, một phân tử có liên kết phân cực chưa chắc đã là phân tử phân cực. Hình dạng phân tử đóng vai trò then chốt trong việc xác định sự phân cực. Ví dụ, CO$_2$ có liên kết C=O phân cực, nhưng do phân tử có dạng đường thẳng và hai mômen lưỡng cực của hai liên kết C=O triệt tiêu lẫn nhau, nên CO$_2$ là phân tử không phân cực. Ngược lại, H$_2$O có liên kết O-H phân cực và do phân tử có dạng gấp khúc, hai mômen lưỡng cực của hai liên kết O-H không triệt tiêu hoàn toàn, nên H$_2$O là phân tử phân cực.

Để xác định cực tính của một phân tử, ta cần xem xét cả độ âm điện của các nguyên tử tham gia liên kết và hình dạng phân tử. Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử hút electron về phía mình trong một liên kết hóa học. Hình dạng phân tử được xác định bởi thuyết VSEPR. Mômen lưỡng cực ($ \mu = q \times d $) là đại lượng đo lường độ phân cực của một liên kết hoặc một phân tử.

Cực tính phân tử có ảnh hưởng đến điểm sôi, điểm nóng chảy, độ tan, và khả năng phản ứng của chất. Sự hiểu biết về cực tính phân tử là rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực khoa học, từ hóa học và sinh học đến khoa học vật liệu và kỹ thuật. Hãy ghi nhớ mối liên hệ giữa độ âm điện, hình dạng phân tử, và cực tính phân tử để có thể dự đoán và giải thích các tính chất của các hợp chất hóa học.


Tài liệu tham khảo:

  • Petrucci, R. H., Herring, F. G., Madura, J. D., & Bissonnette, C. (2017). General Chemistry: Principles and Modern Applications. Pearson.
  • Brown, T. L., LeMay, H. E., Bursten, B. E., Murphy, C. J., & Woodward, P. M. (2012). Chemistry: The Central Science. Pearson.
  • Zumdahl, S. S., & DeCoste, D. J. (2017). Chemical Principles. Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa mômen lưỡng cực liên kết và mômen lưỡng cực phân tử?

Trả lời: Mômen lưỡng cực liên kết là đại lượng đo lường sự phân cực của một liên kết riêng lẻ. Mômen lưỡng cực phân tử là tổng vectơ của tất cả các mômen lưỡng cực liên kết trong phân tử. Một phân tử có liên kết phân cực có thể có mômen lưỡng cực phân tử bằng không nếu các mômen lưỡng cực liên kết triệt tiêu lẫn nhau (ví dụ CO$_2$).

Tại sao hình dạng phân tử lại quan trọng trong việc xác định cực tính?

Trả lời: Hình dạng phân tử quyết định hướng của các mômen lưỡng cực liên kết. Nếu các mômen lưỡng cực liên kết hướng về nhau và triệt tiêu lẫn nhau, phân tử sẽ không phân cực. Nếu các mômen lưỡng cực liên kết không triệt tiêu hoàn toàn, phân tử sẽ phân cực.

Cho ví dụ về một phân tử có liên kết phân cực nhưng lại không phân cực.

Trả lời: CCl$_4$ (Carbon tetrachloride). Mỗi liên kết C-Cl là phân cực do Cl có độ âm điện lớn hơn C. Tuy nhiên, do phân tử CCl$_4$ có hình dạng tứ diện đều, bốn mômen lưỡng cực liên kết triệt tiêu lẫn nhau, dẫn đến phân tử không phân cực.

Độ tan của một chất liên quan như thế nào đến cực tính phân tử?

Trả lời: Nguyên tắc chung là “giống tan giống”. Các chất phân cực thường tan tốt trong dung môi phân cực (ví dụ: đường tan trong nước), trong khi các chất không phân cực tan tốt trong dung môi không phân cực (ví dụ: dầu tan trong xăng).

Ngoài điểm sôi, điểm nóng chảy và độ tan, cực tính phân tử còn ảnh hưởng đến những tính chất nào khác?

Trả lời: Cực tính phân tử còn ảnh hưởng đến độ nhớt, sức căng bề mặt, hằng số điện môi, và khả năng phản ứng hóa học của một chất. Ví dụ, các phân tử phân cực thường có điểm sôi và độ nhớt cao hơn so với các phân tử không phân cực có khối lượng phân tử tương đương.

Một số điều thú vị về Cực tính phân tử

  • Nước, dung môi vạn năng nhờ tính phân cực: Tính phân cực cao của nước (H$_2$O) cho phép nó hòa tan nhiều chất ion và phân tử phân cực khác, biến nó thành “dung môi vạn năng”. Điều này cực kỳ quan trọng đối với sự sống, vì nước đóng vai trò là môi trường cho nhiều phản ứng sinh hóa diễn ra.
  • Xà phòng và chất tẩy rửa, ứng dụng của sự phân cực kép: Các phân tử xà phòng và chất tẩy rửa có một đầu ưa nước (phân cực) và một đầu kỵ nước (không phân cực). Đầu kỵ nước sẽ bám vào dầu mỡ (không phân cực), trong khi đầu ưa nước tương tác với nước, cho phép dầu mỡ được cuốn trôi.
  • Sự sống trên Trái Đất phụ thuộc vào liên kết hydro: Liên kết hydro, một loại tương tác giữa các phân tử phân cực, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Ví dụ, liên kết hydro giữ cho DNA có cấu trúc xoắn kép ổn định và ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein.
  • Cực tính phân tử ảnh hưởng đến vị giác: Vị giác của chúng ta phần nào dựa trên sự tương tác giữa các phân tử trong thức ăn với các thụ thể vị giác. Các phân tử phân cực thường tạo ra vị chua hoặc mặn, trong khi các phân tử không phân cực thường không có vị. Capsaicin, hợp chất tạo ra vị cay trong ớt, tương tác với các thụ thể cảm nhận nhiệt, tạo cảm giác nóng rát chứ không phải là một vị riêng biệt.
  • Sự bay hơi của nước và điều hòa nhiệt độ: Do tính phân cực và khả năng hình thành liên kết hydro, nước có nhiệt hóa hơi cao. Điều này có nghĩa là cần nhiều năng lượng để chuyển nước từ thể lỏng sang thể khí. Quá trình này giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể con người thông qua việc đổ mồ hôi.
  • Teflon, ứng dụng của sự không phân cực: Teflon, một loại polymer không phân cực, có tính chống dính tuyệt vời. Điều này là do các phân tử không phân cực của Teflon không tương tác mạnh với các phân tử khác, khiến cho thức ăn khó bám dính.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt