Thành phần Khoáng vật
Bazan chủ yếu bao gồm các khoáng vật silicat màu sẫm như plagioclaz (thường là labradorit hoặc bytownit) và pyroxen (thường là augit). Olivin cũng có thể hiện diện. Một số khoáng vật phụ khác có thể bao gồm magnetit, ilmenit, và hornblend. Sự hiện diện và tỷ lệ của các khoáng vật này ảnh hưởng đến màu sắc và kết cấu của đá bazan.
Thành phần hóa học điển hình của bazan (tính theo phần trăm khối lượng oxit) bao gồm:
- $SiO_2$: 45-52%
- $Al_2O_3$: 14-18%
- $CaO$: 8-12%
- $FeO$: 5-14%
- $MgO$: 5-12%
- $Na_2O$: 2-4%
- $K_2O$: 0.5-2%
- $TiO_2$: 1-2%
Sự biến đổi về thành phần hóa học này phản ánh sự khác biệt về nguồn gốc magma và điều kiện hình thành của đá bazan.
Đặc điểm
Đá bazan có những đặc điểm sau:
- Màu sắc: Thường có màu xám đậm đến đen, đôi khi có thể có màu nâu đỏ do quá trình oxy hóa bề mặt.
- Kết cấu: Tùy thuộc vào tốc độ nguội của dung nham, bazan có thể có kết cấu hạt mịn (aphanitic) đến hạt trung bình. Bazan nguội nhanh chóng trên bề mặt thường có kết cấu hạt mịn, thậm chí có thể có dạng thủy tinh (ví dụ như đá obsidian). Bazan nguội chậm hơn ở độ sâu nông có thể phát triển kết cấu hạt thô hơn. Bazan cũng có thể có kết cấu porphyr với các tinh thể lớn (phenocrysts) nằm trong nền hạt mịn.
- Tỷ trọng: Khá nặng, khoảng 2.8-3.0 g/cm³.
- Độ cứng: Tương đối cứng, thường nằm trong khoảng 5-6 trên thang độ cứng Mohs.
- Độ từ thẩm: Có thể có từ tính nhẹ do sự hiện diện của magnetite.
Sự hình thành
Đá bazan được hình thành từ dung nham bazan, có nguồn gốc từ lớp manti của Trái Đất. Quá trình nóng chảy từng phần của lớp manti tạo ra magma bazan, giàu magie và sắt. Dung nham bazan nóng chảy phun trào lên bề mặt Trái Đất qua các núi lửa hoặc khe nứt. Sự nguội nhanh chóng của dung nham ngăn cản sự hình thành của các tinh thể lớn, dẫn đến kết cấu hạt mịn đặc trưng của bazan. Các dòng dung nham bazan có thể trải dài trên diện rộng, tạo thành các cao nguyên bazan hoặc các đảo núi lửa.
Phân bố
Bazan là loại đá phổ biến nhất trên Trái Đất. Nó là thành phần chính của vỏ đại dương, hình thành từ hoạt động núi lửa ở các sống núi giữa đại dương. Bazan cũng được tìm thấy trên lục địa, tạo thành các cao nguyên bazan rộng lớn (ví dụ như Cao nguyên Columbia ở Tây Bắc Hoa Kỳ) và các đảo núi lửa. Sự phun trào bazan trên lục địa có thể liên quan đến các điểm nóng hoặc các hoạt động kiến tạo khác.
Ứng dụng
Đá bazan được sử dụng rộng rãi trong xây dựng như vật liệu cốt liệu cho bê tông, đường sá, và nền móng. Nó cũng được sử dụng làm đá ốp lát, đá lát nền, và trong điêu khắc. Do độ bền và khả năng chống mài mòn cao, bazan là vật liệu lý tưởng cho các công trình ngoài trời. Một số loại bazan có tính cách nhiệt tốt nên được sử dụng trong vật liệu cách nhiệt.
Các loại bazan
Có nhiều loại bazan khác nhau dựa trên thành phần khoáng vật và kết cấu, bao gồm:
- Tholeiite: Loại bazan phổ biến nhất, giàu silic và nghèo kiềm. Thường được tìm thấy ở vỏ đại dương.
- Alkali basalt: Giàu kiềm và thường chứa olivin. Liên quan đến hoạt động núi lửa trong lục địa.
- High-alumina basalt: Chứa hàm lượng nhôm cao.
- Boninite: Một loại bazan giàu magie được hình thành trong các khu vực hút chìm.
- Ocean Island Basalt (OIB): Hình thành tại các đảo núi lửa giữa đại dương, thường liên quan đến các điểm nóng manti. Chúng thường giàu kiềm hơn tholeiite.
- Mid-Ocean Ridge Basalt (MORB): Loại bazan phổ biến nhất, hình thành tại các sống núi giữa đại dương. Chúng thường nghèo kiềm và giàu sắt.
Cấu trúc
Ngoài kết cấu hạt mịn (aphanitic) và porphyr đã đề cập, bazan còn có thể có các cấu trúc khác như:
- Vesicular: Chứa các lỗ rỗng (vesicles) hình thành do các bọt khí mắc kẹt trong dung nham khi nó nguội đi. Một ví dụ là đá bọt (pumice).
- Amygdaloidal: Khi các vesicles được lấp đầy bởi các khoáng vật thứ sinh như canxit, thạch anh, hoặc zeolit, cấu trúc được gọi là amygdaloidal.
- Columnar Jointing: Một cấu trúc đặc trưng của bazan, tạo thành các cột đa giác (thường là lục giác) do sự co rút của dung nham khi nguội đi. Ví dụ điển hình là Giant’s Causeway ở Bắc Ireland.
Quá trình phong hóa
Bazan tương đối dễ bị phong hóa do tác động của nước, gió, và thay đổi nhiệt độ. Quá trình phong hóa hóa học có thể biến đổi các khoáng vật trong bazan thành đất sét và các khoáng vật thứ sinh khác. Đất được hình thành từ sự phong hóa của bazan thường giàu dinh dưỡng và thích hợp cho nông nghiệp.
Vai trò trong chu trình carbon
Bazan đóng một vai trò quan trọng trong chu trình carbon toàn cầu. Quá trình phong hóa hóa học của bazan tiêu thụ $CO_2$ từ khí quyển, giúp điều hòa khí hậu Trái Đất trong thời gian dài.
Bazan trên các thiên thể khác
Bazan không chỉ phổ biến trên Trái Đất mà còn được tìm thấy trên các thiên thể khác trong Hệ Mặt Trời, bao gồm Mặt Trăng, Sao Hỏa, và Sao Kim. Sự hiện diện của bazan trên các thiên thể này cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử địa chất của chúng.
Phân biệt Bazan và Andesit
Mặc dù cả hai đều là đá mácma phun trào, bazan và andesit có những điểm khác biệt quan trọng. Andesit chứa hàm lượng silica ($SiO_2$) cao hơn và hàm lượng magie ($MgO$) và sắt ($FeO$) thấp hơn so với bazan. Andesit thường có màu sắc sáng hơn (xám nhạt đến xám trung bình) so với bazan (xám đậm đến đen). Sự khác biệt này phản ánh nguồn gốc magma và điều kiện hình thành khác nhau.
Đá bazan là một loại đá mácma phun trào phổ biến nhất trên Trái Đất, hình thành từ sự nguội đi nhanh chóng của dung nham bazan. Thành phần khoáng vật chính bao gồm plagioclaz và pyroxen, đôi khi có olivin. Màu sắc đặc trưng của bazan là xám đậm đến đen. Kết cấu hạt mịn (aphanitic) là phổ biến, nhưng cũng có thể gặp kết cấu porphyr hay các cấu trúc đặc biệt như vesicular, amygdaloidal, và columnar jointing.
Bazan là thành phần chính của vỏ đại dương và được tạo ra tại các sống núi giữa đại dương. Nó cũng xuất hiện trên lục địa, hình thành từ các hoạt động núi lửa. Sự phong hóa của bazan tạo ra đất đai màu mỡ, giàu dinh dưỡng. Ngoài ra, bazan đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon toàn cầu, hấp thụ $CO_2$ từ khí quyển.
Cần phân biệt bazan với andesit, một loại đá mácma phun trào khác có hàm lượng silica cao hơn và màu sáng hơn. Việc ghi nhớ thành phần khoáng vật, màu sắc, kết cấu và môi trường hình thành sẽ giúp nhận diện bazan một cách chính xác. Cuối cùng, sự hiện diện của bazan trên các thiên thể khác trong Hệ Mặt trời cung cấp bằng chứng quan trọng cho việc nghiên cứu lịch sử địa chất của chúng.
Tài liệu tham khảo:
- Winter, J. D. (2014). Principles of igneous and metamorphic petrology. Pearson Education.
- Klein, C., & Philpotts, A. R. (2017). Earth materials: Introduction to mineralogy and petrology. Cambridge University Press.
- Best, M. G. (2013). Igneous and metamorphic petrology. John Wiley & Sons.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao bazan thường có màu sẫm, trong khi các loại đá mácma khác như granit lại có màu sáng hơn?
Trả lời: Màu sắc của đá mácma phụ thuộc vào thành phần khoáng vật của nó. Bazan giàu các khoáng vật màu sẫm như pyroxen, olivin và plagioclaz giàu canxi, tạo nên màu xám đậm đến đen đặc trưng. Trong khi đó, granit chứa nhiều thạch anh, feldspar kiềm và mica, là các khoáng vật có màu sáng hơn.
Quá trình hình thành columnar jointing trong bazan diễn ra như thế nào?
Trả lời: Columnar jointing hình thành do sự co rút của dòng dung nham bazan khi nguội đi. Dung nham co rút đều theo mọi hướng từ bề mặt tiếp xúc với không khí lạnh hoặc nước. Sự co rút này tạo ra các vết nứt theo hình đa giác, thường là lục giác, tạo thành các cột đá thẳng đứng.
Ngoài việc hình thành ở sống núi giữa đại dương, bazan còn được tạo ra ở những môi trường kiến tạo nào khác?
Trả lời: Bazan cũng có thể được hình thành ở các điểm nóng (mantle plumes), các khu vực hút chìm (subduction zones), và trong các đới tách giãn lục địa (continental rifts).
Tại sao việc phong hóa bazan lại quan trọng đối với chu trình carbon?
Trả lời: Quá trình phong hóa hóa học của bazan tiêu thụ $CO_2$ từ khí quyển. Phản ứng giữa $CO_2$ với canxi và magie trong bazan tạo thành các khoáng vật carbonat, lưu trữ carbon trong thời gian dài. Quá trình này giúp điều hòa nồng độ $CO_2$ trong khí quyển và ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất.
Sự khác biệt về thành phần hóa học giữa bazan tholeiite và bazan kiềm là gì?
Trả lời: Bazan tholeiite chứa hàm lượng silica cao hơn và hàm lượng kiềm ($Na_2O$ + $K_2O$) thấp hơn so với bazan kiềm. Bazan tholeiite thường không chứa olivin hoặc chỉ chứa một lượng nhỏ, trong khi bazan kiềm thường giàu olivin. Sự khác biệt này phản ánh nguồn gốc và quá trình hình thành khác nhau của hai loại bazan.
- Cột đá bazan khổng lồ: Một số nơi trên thế giới có những cột đá bazan khổng lồ, hình thành do sự co rút của dung nham khi nguội đi. Giant’s Causeway ở Bắc Ireland và Hang Sơn Đoòng ở Việt Nam là những ví dụ nổi bật về hiện tượng địa chất kỳ thú này.
- Đảo được hình thành hoàn toàn từ bazan: Hawaii là một quần đảo núi lửa được hình thành gần như hoàn toàn từ bazan. Các núi lửa trên đảo vẫn đang hoạt động, phun trào dung nham bazan và tiếp tục mở rộng diện tích của đảo.
- Bazan trên Mặt Trăng: “Maria” (những vùng tối trên bề mặt Mặt Trăng) thực chất là những đồng bằng bazan rộng lớn, được hình thành từ các vụ phun trào núi lửa cổ đại.
- Nguồn gốc sự sống? Một số nhà khoa học tin rằng các lỗ rỗng trong đá bazan có thể đã cung cấp môi trường lý tưởng cho sự sống sơ khai phát triển trên Trái Đất.
- Bẫy CO2: Nghiên cứu cho thấy việc nghiền nát bazan và rải nó lên đất nông nghiệp có thể tăng tốc quá trình phong hóa, giúp hấp thụ một lượng lớn $CO_2$ từ khí quyển và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
- Vật liệu xây dựng cổ đại: Bazan đã được sử dụng làm vật liệu xây dựng từ thời cổ đại. Nhiều công trình kiến trúc La Mã được xây dựng từ bazan, chứng minh độ bền và tính ứng dụng của loại đá này.
- “Bãi biển đen”: Ở một số vùng, sự xói mòn của đá bazan tạo ra những bãi biển cát đen độc đáo và ấn tượng.
Những sự thật thú vị này cho thấy bazan không chỉ là một loại đá phổ biến mà còn có vai trò quan trọng trong lịch sử Trái Đất, sự sống, và cả trong cuộc sống con người.