Đá gơnai (Gneiss)

by tudienkhoahoc
Đá gneiss là một loại đá biến chất phổ biến được hình thành ở nhiệt độ và áp suất cao. Nó có cấu tạo đặc trưng bởi các dải sáng và tối xen kẽ, tạo nên vẻ ngoài phân dải (foliated) rõ rệt. Sự phân dải này khác với cấu tạo lớp mỏng của đá phiến sét và không dễ bị tách ra thành các lớp mỏng như đá phiến.

Thành phần và hình thành

Đá gneiss có thể hình thành từ nhiều loại đá khác nhau, bao gồm đá magma (như granit, diorit) và đá trầm tích (như đá phiến sét, đá sa thạch). Quá trình biến chất khu vực, thường xảy ra ở các vùng kiến tạo mảng va chạm, cung cấp nhiệt độ và áp suất cần thiết để biến đổi các loại đá ban đầu thành gneiss.

Thành phần khoáng vật của gneiss phụ thuộc vào loại đá ban đầu. Tuy nhiên, các khoáng vật phổ biến bao gồm:

  • Fenspat: thường là fenspat kali (orthoclase, microcline) và plagiocla.
  • Thạch anh: $SiO_2$
  • Mica: biotit và muscovit.
  • Amphibol: hornblende.
  • Granat: almandin, pyrope.

Cấu tạo và đặc điểm

Đặc điểm nổi bật nhất của đá gneiss là cấu tạo phân dải. Các dải sáng thường giàu fenspat và thạch anh, trong khi các dải tối chứa nhiều khoáng vật màu sẫm như biotit và amphibol. Sự sắp xếp này là kết quả của sự tái kết tinh và phân bố lại các khoáng vật dưới tác động của áp suất định hướng. Kích thước hạt của gneiss thường từ trung bình đến thô.

Các loại đá gneiss

Đá gneiss được phân loại dựa trên thành phần khoáng vật và đá nguồn gốc:

  • Gneiss granit: hình thành từ granit hoặc các đá giàu fenspat.
  • Gneiss biotit: chứa một lượng lớn biotit.
  • Gneiss hornblende: chứa một lượng lớn hornblende.
  • Gneiss Augen: chứa các porphyroblast lớn hình mắt (augen – tiếng Đức nghĩa là mắt) thường là fenspat.

Ứng dụng

Đá gneiss có độ cứng và độ bền cao, ít thấm nước, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng:

  • Đá ốp lát: cho tường, sàn nhà, mặt bàn.
  • Đá xây dựng: đặc biệt là trong các công trình ngoài trời.
  • Đá trang trí: trong cảnh quan, điêu khắc.

Sự khác biệt giữa gneiss và đá phiến

Mặc dù cả hai đều là đá biến chất phân dải, gneiss và đá phiến có những điểm khác biệt quan trọng:

  • Cấu tạo: Đá phiến có cấu tạo lớp mỏng, dễ tách ra thành các lớp mỏng song song. Gneiss có cấu tạo phân dải rõ rệt nhưng không dễ bị tách lớp.
  • Kích thước hạt: Đá phiến thường có kích thước hạt rất nhỏ, trong khi gneiss có kích thước hạt từ trung bình đến thô.
  • Độ bóng: Đá phiến có thể có độ bóng mờ hoặc bóng, trong khi gneiss thường có độ bóng mờ.

Tóm lại: Đá gneiss là một loại đá biến chất phổ biến và quan trọng, được hình thành dưới nhiệt độ và áp suất cao. Cấu tạo phân dải đặc trưng, độ cứng và độ bền cao làm cho nó trở thành một vật liệu xây dựng và trang trí valuable.

Quá trình biến chất và cấu trúc vi mô

Sự hình thành đá gneiss liên quan đến quá trình biến chất cấp cao, thường diễn ra ở độ sâu lớn trong vỏ Trái Đất. Áp suất và nhiệt độ cao khiến các khoáng vật trong đá gốc tái kết tinh và sắp xếp lại. Sự phân dải trong gneiss không chỉ thể hiện ở mức độ vĩ mô mà còn ở cấu trúc vi mô. Quan sát dưới kính hiển vi, ta có thể thấy các khoáng vật được sắp xếp thành các dải song song, thể hiện rõ tính định hướng của đá. Cấu trúc này ảnh hưởng đến tính chất cơ học của gneiss, ví dụ như độ bền kháng nén theo các hướng khác nhau.

Phân bố

Đá gneiss được tìm thấy rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các khu vực có hoạt động kiến tạo mạnh. Chúng thường xuất hiện trong các lõi của các dãy núi cổ, nơi đá đã trải qua quá trình biến chất sâu và nâng lên bề mặt do xói mòn. Một số khu vực nổi tiếng có sự phân bố đá gneiss bao gồm dãy Himalaya, dãy Alps, và Canadian Shield.

Ý nghĩa địa chất

Việc nghiên cứu đá gneiss cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử địa chất của một khu vực. Thành phần khoáng vật và cấu trúc của gneiss có thể tiết lộ điều kiện nhiệt độ và áp suất mà đá đã trải qua trong quá trình biến chất. Điều này giúp các nhà địa chất hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và biến đổi của vỏ Trái Đất. Ví dụ, sự hiện diện của một số khoáng vật chỉ thị áp suất cao, như garnet hoặc glaucophane, cho thấy đá đã từng nằm ở độ sâu lớn.

Ảnh hưởng của điều kiện biến chất lên tính chất của đá Gneiss

Cường độ biến chất, được xác định bởi nhiệt độ và áp suất, ảnh hưởng đáng kể đến kích thước hạt và cấu trúc của đá gneiss. Biến chất cấp thấp tạo ra gneiss hạt mịn với phân dải kém phát triển, trong khi biến chất cấp cao tạo ra gneiss hạt thô với phân dải rõ rệt. Nhiệt độ và áp suất cực cao có thể dẫn đến sự nóng chảy một phần, tạo ra gneiss migmatit, có chứa các dải granit xen kẽ với gneiss.

Tóm tắt về Đá gơnai

Đá gơnai là một loại đá biến chất quan trọng được hình thành dưới nhiệt độ và áp suất cao. Hãy ghi nhớ cấu trúc phân dải đặc trưng của nó, với các dải sáng và tối xen kẽ, được tạo thành từ sự sắp xếp có định hướng của các khoáng vật như thạch anh ($SiO_2$), fenspat, mica và amphibol. Sự phân dải này là điểm khác biệt chính giữa gơnai và đá phiến, mặc dù cả hai đều là đá biến chất. Đá phiến có cấu tạo lớp mỏng, dễ tách thành các lớp, trong khi gơnai không dễ bị tách lớp.

Thành phần khoáng vật của gơnai rất đa dạng và phụ thuộc vào loại đá nguồn gốc, có thể là đá mácma hoặc đá trầm tích. Quá trình biến chất khu vực, thường xảy ra ở các vùng kiến tạo mảng va chạm, đóng vai trò chủ chốt trong việc hình thành gơnai. Cường độ biến chất ảnh hưởng đến kích thước hạt và mức độ phát triển của cấu trúc phân dải.

Đá gơnai có nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nhờ độ cứng, độ bền và vẻ đẹp tự nhiên. Ngoài ra, gơnai còn mang ý nghĩa địa chất quan trọng, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về lịch sử biến đổi của vỏ Trái Đất. Việc nghiên cứu thành phần khoáng vật và cấu trúc của gơnai cung cấp thông tin valuable về điều kiện nhiệt độ và áp suất mà đá đã trải qua trong quá khứ. Sự hiện diện của các khoáng vật chỉ thị áp suất cao, chẳng hạn như granat, là một ví dụ điển hình cho điều này.


Tài liệu tham khảo:

  • Blatt, Harvey, and Robert J. Tracy. Petrology: igneous, sedimentary, and metamorphic. W.H. Freeman, 2006.
  • Klein, Cornelis, and Barbara Dutrow. Manual of mineral science. John Wiley & Sons, 2007.
  • Winter, John D. An introduction to igneous and metamorphic petrology. Prentice Hall, 2001.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa cấu trúc phân dải của đá gơnai và đá phiến là gì?

Trả lời: Cả gơnai và đá phiến đều là đá biến chất phân dải, nhưng cấu trúc vi mô của chúng khác nhau. Đá phiến có cấu trúc phân phiến, nghĩa là các khoáng vật dạng tấm như mica được sắp xếp song song với nhau tạo thành các lớp mỏng, dễ tách rời. Gơnai có cấu trúc phân dải, với các dải khoáng vật sáng màu (thạch anh, fenspat) xen kẽ với các dải khoáng vật tối màu (biotit, hornblend). Sự phân dải này không tạo thành các lớp mỏng dễ tách rời như đá phiến.

Làm thế nào để phân biệt gơnai với đá granit chỉ bằng quan sát bằng mắt thường?

Trả lời: Mặc dù cả hai đều có thể chứa các khoáng vật tương tự, nhưng gơnai có cấu trúc phân dải rõ rệt, với các dải sáng và tối xen kẽ. Đá granit, là một loại đá mácma xâm nhập, thường có cấu trúc đồng nhất, không có sự phân dải.

Vai trò của áp suất định hướng trong quá trình hình thành cấu trúc phân dải của gơnai là gì?

Trả lời: Áp suất định hướng, thường liên quan đến các hoạt động kiến tạo mảng, ép các khoáng vật sắp xếp lại theo hướng vuông góc với lực ép. Điều này dẫn đến sự hình thành các dải khoáng vật song song, tạo nên cấu trúc phân dải đặc trưng của gơnai.

Tại sao gơnai migmatit được xem là một loại đá “lai” giữa đá biến chất và đá mácma?

Trả lời: Gơnai migmatit hình thành khi gơnai trải qua quá trình nóng chảy một phần. Các phần nóng chảy tạo thành các dải granit xen kẽ với các dải gơnai chưa nóng chảy. Do đó, migmatit mang đặc điểm của cả đá biến chất (gơnai) và đá mácma (granit).

Ngoài thạch anh ($SiO_2$), fenspat, và mica, còn có những khoáng vật nào khác có thể xuất hiện trong đá gơnai và chúng cho biết điều gì về điều kiện hình thành của đá?

Trả lời: Một số khoáng vật khác có thể có mặt trong gơnai bao gồm garnet, staurolite, kyanite, sillimanite, và hornblend. Sự hiện diện của các khoáng vật này cung cấp thông tin về nhiệt độ và áp suất trong quá trình biến chất. Ví dụ, garnet và staurolite thường chỉ thị cho biến chất áp suất trung bình, trong khi kyanite và sillimanite chỉ thị cho biến chất áp suất cao.

Một số điều thú vị về Đá gơnai

  • Gơnai là một trong những loại đá cổ nhất trên Trái Đất: Một số mẫu gơnai được tìm thấy có niên đại lên đến 4 tỷ năm, cung cấp bằng chứng valuable về lịch sử sơ khai của hành tinh chúng ta.
  • Gơnai Augen (Gneiss mắt): Loại gơnai này chứa các porphyroblast lớn hình elip hoặc hình tròn, thường là fenspat, trông giống như những “con mắt” nằm rải rác trên bề mặt đá. Tên gọi “Augen” (tiếng Đức nghĩa là “mắt”) xuất phát từ hình dạng đặc biệt này.
  • Lewisian Gneiss: Khu vực Lewisian Gneiss ở Tây Bắc Scotland là một trong những khối đá cổ nhất ở châu Âu, có niên đại lên đến 3 tỷ năm. Khu vực này là “cánh cửa sổ” nhìn vào quá khứ địa chất xa xôi, giúp các nhà khoa học nghiên cứu sự tiến hóa của vỏ Trái Đất.
  • Đá Gơnai và nghệ thuật: Do vẻ đẹp và độ bền của nó, đá gơnai đôi khi được sử dụng trong điêu khắc và các tác phẩm nghệ thuật khác. Một số nền văn minh cổ đại cũng sử dụng gơnai để xây dựng các công trình kiến trúc quan trọng.
  • Áp suất và nhiệt độ cực cao: Đá gơnai được hình thành dưới áp suất và nhiệt độ cực cao, tương đương với điều kiện ở độ sâu hàng chục km dưới lòng đất. Hãy tưởng tượng sức mạnh của các quá trình địa chất đã tạo ra loại đá này!
  • Từ “gneiss”: Từ “gneiss” có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “lấp lánh” hoặc “tia lửa”, có thể liên quan đến sự phản chiếu ánh sáng của các tinh thể trong đá. Cách phát âm đúng của từ này là “naɪs”, không có âm “g”.
  • Gơnai Migmatit: Đây là một loại đá đặc biệt, nằm giữa ranh giới của đá biến chất và đá mácma. Nó được hình thành khi gơnai trải qua quá trình nóng chảy một phần, tạo ra các dải granit xen kẽ với gơnai. Điều này cho thấy đá đã ở rất gần điểm nóng chảy trong quá trình biến chất.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt