Đa năng (Pluripotency)

by tudienkhoahoc
Đa năng là khả năng của một tế bào để phân hóa thành hầu hết các loại tế bào của cơ thể, ngoại trừ các tế bào thuộc phần phụ của thai nhi như nhau thai. Nói cách khác, tế bào đa năng có thể phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào của ba lớp mầm phôi:
  • Ngoại bì (Ectoderm): Hình thành da, hệ thần kinh và các giác quan.
  • Trung bì (Mesoderm): Hình thành xương, cơ, máu và hệ bài tiết.
  • Nội bì (Endoderm): Hình thành lớp lót của hệ tiêu hóa và hô hấp, cũng như các cơ quan như gan và tuyến tụy.

Tuy nhiên, tế bào đa năng không thể tự hình thành một sinh vật hoàn chỉnh vì chúng không thể tạo ra các tế bào ngoại phôi cần thiết cho sự phát triển của nhau thai và các cấu trúc hỗ trợ khác. Điều này phân biệt chúng với tính toàn năng (totipotency), khả năng hình thành cả phôi và các mô ngoại phôi.

Các loại tế bào đa năng

Hiện nay, có hai loại tế bào đa năng chính được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi:

  • Tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells – ESCs): Được phân lập từ khối tế bào bên trong của phôi nang (blastocyst), một giai đoạn phát triển sớm của phôi. ESCs có khả năng đa năng cao nhất và có thể phân hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể.
  • Tế bào gốc đa năng cảm ứng (induced Pluripotent Stem Cells – iPSCs): Được tạo ra bằng cách tái lập trình các tế bào trưởng thành, ví dụ như tế bào da, bằng cách đưa vào các yếu tố phiên mã cụ thể. iPSCs có nhiều đặc điểm tương tự ESCs, bao gồm khả năng đa năng, nhưng có thể mang một số khác biệt về biểu hiện gen và tiềm năng biệt hóa. Việc sử dụng iPSCs khắc phục được nhiều vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng ESCs.

Ứng dụng của tế bào đa năng

Tế bào đa năng mang tiềm năng to lớn trong y học tái tạo và nghiên cứu y sinh học, bao gồm:

  • Điều trị bệnh: Tạo ra các tế bào và mô thay thế cho các bệnh như Parkinson, tiểu đường, tổn thương tủy sống, suy tim, v.v.
  • Sàng lọc thuốc: Sử dụng iPSCs từ bệnh nhân để kiểm tra hiệu quả và độc tính của thuốc mới, giúp cá nhân hóa việc điều trị.
  • Nghiên cứu phát triển: Nghiên cứu các cơ chế phân biệt tế bào và phát triển phôi thai, từ đó hiểu rõ hơn về các dị tật bẩm sinh và quá trình phát triển.
  • Mô hình bệnh: Tạo ra các mô hình in vitro của các bệnh để nghiên cứu cơ chế bệnh sinh và thử nghiệm các phương pháp điều trị mới, góp phần tìm ra các liệu pháp hiệu quả hơn.

Hạn chế của việc sử dụng tế bào đa năng

Mặc dù tiềm năng rất lớn, việc sử dụng tế bào đa năng vẫn còn tồn tại một số hạn chế:

  • Khả năng hình thành khối u (teratoma): Do khả năng phân chia và biệt hóa không kiểm soát, tế bào đa năng có thể hình thành khối u khi được cấy ghép vào cơ thể. Đây là một rủi ro lớn cần được kiểm soát chặt chẽ.
  • Khó khăn trong việc kiểm soát sự biệt hóa: Việc hướng tế bào đa năng biệt hóa thành một loại tế bào cụ thể một cách hiệu quả và đồng nhất vẫn là một thách thức lớn. Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp khác nhau để điều khiển quá trình biệt hóa này.
  • Vấn đề đạo đức (đối với ESCs): Việc phân lập ESCs đòi hỏi phải phá hủy phôi, gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức. Đây là lý do iPSCs được xem là một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn.

So sánh giữa Tế bào gốc phôi (ESCs) và Tế bào gốc vạn năng cảm ứng (iPSCs)

Mặc dù cả ESCs và iPSCs đều sở hữu tính đa năng, chúng có những điểm khác biệt quan trọng cần được xem xét:

Đặc điểm ESCs iPSCs
Nguồn gốc Khối tế bào bên trong của phôi nang Tế bào trưởng thành được tái lập trình
Tính đa năng Cao hơn Tương tự ESCs, nhưng có thể có sự khác biệt
Khả năng hình thành khối u Cao hơn Thấp hơn, nhưng vẫn tồn tại
Vấn đề đạo đức Gây tranh cãi Không gây tranh cãi
Khả năng tiếp cận Hạn chế Dễ dàng hơn, có thể tạo ra từ tế bào của chính bệnh nhân

Các yếu tố phiên mã quan trọng trong việc tái lập trình iPSCs

Một số yếu tố phiên mã đóng vai trò then chốt trong quá trình tái lập trình tế bào trưởng thành thành iPSCs, bao gồm Oct4, Sox2, Klf4, và c-Myc (còn được gọi là yếu tố Yamanaka). Các yếu tố này điều hòa biểu hiện gen, đưa tế bào trưởng thành trở lại trạng thái đa năng. Cơ chế chính xác của quá trình tái lập trình này vẫn đang được nghiên cứu, nhưng nó liên quan đến việc thay đổi biểu hiện gen quy định chu kỳ tế bào, biệt hóa và duy trì tính đa năng.

Các phương pháp kiểm soát sự biệt hóa của tế bào đa năng

Việc kiểm soát sự biệt hóa của tế bào đa năng là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển mạnh mẽ. Mục tiêu là hướng tế bào đa năng biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt mong muốn một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Một số phương pháp được sử dụng bao gồm:

  • Điều khiển môi trường nuôi cấy: Thay đổi thành phần môi trường nuôi cấy, bao gồm các yếu tố tăng trưởng (như các yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi – FGF, yếu tố tăng trưởng biến đổi beta – TGF-β), các phân tử tín hiệu (như Wnt, Hedgehog), và các chất ức chế đặc hiệu, có thể hướng tế bào đa năng biệt hóa thành các loại tế bào mong muốn. Nồng độ và thời gian tiếp xúc với các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình biệt hóa.
  • Biến đổi gen: Sử dụng các kỹ thuật biến đổi gen, như CRISPR-Cas9, để điều chỉnh biểu hiện của các gen cụ thể có thể kiểm soát quá trình biệt hóa. Việc biểu hiện quá mức hoặc ức chế các gen chủ chốt có thể dẫn đến sự biệt hóa theo hướng mong muốn.
  • Sử dụng các chất nền 3D: Nuôi cấy tế bào đa năng trên các chất nền 3D, như hydrogel hoặc scaffold, có thể mô phỏng môi trường in vivo và thúc đẩy sự biệt hóa theo hướng mong muốn. Các chất nền 3D cung cấp các tín hiệu cơ học và hóa học tương tự như môi trường tự nhiên của tế bào, giúp tế bào biệt hóa hiệu quả hơn.

Tương lai của nghiên cứu về đa năng

Nghiên cứu về đa năng đang tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng. Các hướng nghiên cứu tiềm năng bao gồm:

  • Tối ưu hóa quy trình tái lập trình iPSCs: Nâng cao hiệu quả và độ an toàn của quy trình tái lập trình, giảm thiểu nguy cơ hình thành khối u và các biến đổi gen không mong muốn. Nghiên cứu tập trung vào việc tìm kiếm các yếu tố tái lập trình mới và tối ưu hóa các phương pháp hiện có.
  • Phát triển các phương pháp biệt hóa hiệu quả hơn: Kiểm soát chính xác sự biệt hóa của tế bào đa năng thành các loại tế bào cụ thể, đảm bảo tính đồng nhất và chức năng của tế bào biệt hóa. Điều này rất quan trọng cho việc ứng dụng iPSCs trong y học tái tạo.
  • Ứng dụng lâm sàng của tế bào đa năng: Phát triển các liệu pháp tế bào mới dựa trên tế bào đa năng để điều trị các bệnh khác nhau, từ bệnh thoái hóa thần kinh đến bệnh tim mạch. Các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của các liệu pháp này.

Tóm tắt về Đa năng

Đa năng (Pluripotency) là khả năng của một tế bào biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào của ba lớp mầm phôi: ngoại bì, trung bì và nội bì. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là tế bào đa năng không thể hình thành một sinh vật hoàn chỉnh. Chúng thiếu khả năng tạo ra các tế bào ngoại phôi cần thiết cho sự phát triển của nhau thai và các cấu trúc hỗ trợ khác.

Có hai loại tế bào đa năng chính: tế bào gốc phôi (ESCs) và tế bào gốc vạn năng cảm ứng (iPSCs). ESCs có nguồn gốc từ phôi, trong khi iPSCs được tạo ra bằng cách tái lập trình tế bào trưởng thành. Cả hai loại tế bào đều có tiềm năng ứng dụng to lớn trong y học tái tạo và nghiên cứu y sinh, nhưng cũng tồn tại những hạn chế, đặc biệt là khả năng hình thành khối u.

Sự khác biệt chính giữa ESCs và iPSCs nằm ở nguồn gốc và các vấn đề đạo đức liên quan. Trong khi việc sử dụng ESCs gây ra tranh cãi do liên quan đến việc phá hủy phôi, iPSCs lại tránh được vấn đề này. Việc lựa chọn sử dụng loại tế bào nào phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu và các cân nhắc về đạo đức.

Kiểm soát sự biệt hóa của tế bào đa năng là một thách thức quan trọng. Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp khác nhau để hướng tế bào đa năng biệt hóa thành các loại tế bào cụ thể một cách hiệu quả và an toàn. Thành công trong việc kiểm soát sự biệt hóa sẽ mở ra cánh cửa cho việc ứng dụng tế bào đa năng trong điều trị nhiều bệnh khác nhau.


Tài liệu tham khảo:

  • Takahashi K, Yamanaka S. Induction of pluripotent stem cells from mouse embryonic and adult fibroblast cultures by defined factors. Cell. 2006;126(4):663-76.
  • Yu J, Vodyanik MA, Smuga-Otto K, Antosiewicz-Bourget J, Frane JL, Tian S, et al. Induced pluripotent stem cell lines derived from human somatic cells. Science. 2007;318(5858):1917-20.
  • Hanna JH, Saha K, Jaenisch R. Pluripotency and cellular reprogramming: facts, hypotheses, unresolved issues. Cell. 2010;143(4):508-25.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa đa năng (pluripotency) và toàn năng (totipotency) là gì?

Trả lời: Tế bào toàn năng có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào, bao gồm cả các tế bào ngoại phôi hình thành nên nhau thai và các mô hỗ trợ khác, cho phép chúng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh. Trong khi đó, tế bào đa năng chỉ có thể biệt hóa thành các tế bào của ba lớp mầm phôi (ngoại bì, trung bì và nội bì) và không thể tự hình thành một cá thể hoàn chỉnh. Ví dụ, hợp tử là tế bào toàn năng, còn tế bào gốc phôi là tế bào đa năng.

Làm thế nào để các nhà khoa học kiểm soát sự biệt hóa của tế bào đa năng thành một loại tế bào cụ thể?

Trả lời: Việc kiểm soát sự biệt hóa được thực hiện bằng cách điều chỉnh môi trường nuôi cấy của tế bào, bao gồm việc bổ sung các yếu tố tăng trưởng và các phân tử tín hiệu đặc hiệu. Ví dụ, để biệt hóa tế bào đa năng thành tế bào thần kinh, người ta có thể bổ sung các yếu tố như retinoic acid và sonic hedgehog vào môi trường nuôi cấy. Ngoài ra, các kỹ thuật biến đổi gen và sử dụng chất nền 3D cũng được áp dụng để điều khiển sự biệt hóa.

Những rào cản chính đối với việc ứng dụng tế bào đa năng trong y học lâm sàng là gì?

Trả lời: Một số rào cản chính bao gồm: khả năng hình thành khối u (teratoma) sau khi cấy ghép, khó khăn trong việc kiểm soát sự biệt hóa một cách chính xác và hiệu quả, chi phí cao, và các vấn đề về miễn dịch (đối với ESCs). Ngoài ra, việc sản xuất tế bào đa năng với số lượng lớn và đảm bảo tính đồng nhất của chúng cũng là một thách thức.

Ngoài Oct4, Sox2, Klf4 và c-Myc, còn có những yếu tố nào khác có thể được sử dụng để tái lập trình tế bào trưởng thành thành iPSCs?

Trả lời: Có nhiều yếu tố khác có thể được sử dụng, bao gồm Nanog, Lin28, và Glis1. Sự kết hợp các yếu tố tái lập trình khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và đặc tính của iPSCs được tạo ra.

Ứng dụng tiềm năng của tế bào đa năng trong việc mô hình hóa bệnh là gì?

Trả lời: Tế bào đa năng, đặc biệt là iPSCs, có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình bệnh “in vitro” từ tế bào của bệnh nhân. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu cơ chế bệnh sinh, sàng lọc thuốc, và phát triển các phương pháp điều trị mới một cách hiệu quả và cá nhân hóa hơn so với các mô hình động vật truyền thống. Ví dụ, iPSCs từ bệnh nhân mắc bệnh Parkinson có thể được biệt hóa thành tế bào thần kinh dopaminergic để nghiên cứu cơ chế gây bệnh và thử nghiệm các loại thuốc mới.

Một số điều thú vị về Đa năng

  • Da bạn có thể trở thành não: Nghe có vẻ khó tin, nhưng nhờ công nghệ iPSCs, các nhà khoa học đã có thể tái lập trình tế bào da thành tế bào thần kinh, mở ra hy vọng cho việc điều trị các bệnh về thần kinh.
  • Tế bào gốc đa năng “bất tử”: Trong điều kiện nuôi cấy thích hợp, tế bào gốc đa năng có thể tự nhân đôi vô hạn định, tạo ra một nguồn cung cấp tế bào dồi dào cho nghiên cứu và ứng dụng.
  • Giải Nobel cho sự khám phá iPSCs: Nhà khoa học người Nhật Bản Shinya Yamanaka đã được trao giải Nobel Y sinh học năm 2012 cho công trình nghiên cứu đột phá về iPSCs, chứng minh rằng tế bào trưởng thành có thể được tái lập trình về trạng thái đa năng.
  • Tế bào đa năng có thể tạo ra “mini-cơ quan” (organoids): Các nhà khoa học đã sử dụng tế bào đa năng để tạo ra các cấu trúc 3D phức tạp, mô phỏng các cơ quan như tim, gan, và thận. Những “mini-cơ quan” này cung cấp một nền tảng hữu ích cho việc nghiên cứu bệnh tật và thử nghiệm thuốc.
  • Tế bào đa năng giúp “tua ngược thời gian” cho tế bào: Quá trình tái lập trình tế bào trưởng thành thành iPSCs về cơ bản là “tua ngược thời gian” cho tế bào, đưa chúng trở lại trạng thái non trẻ hơn.
  • Không phải tất cả tế bào đa năng đều giống nhau: Mặc dù đều có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào, các tế bào đa năng khác nhau có thể có sự khác biệt về mức độ đa năng và khả năng biệt hóa.
  • Tương lai của y học cá nhân hóa: iPSCs có tiềm năng to lớn trong việc phát triển y học cá nhân hóa. Bằng cách tạo ra iPSCs từ tế bào của chính bệnh nhân, các nhà khoa học có thể nghiên cứu bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị phù hợp với từng cá nhân.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt