Dạng hình học phân tử Bát diện (Octahedral Molecular Geometry)

by tudienkhoahoc

Dạng hình học phân tử bát diện, hay cấu trúc bát diện, là một mô hình hình học quan trọng trong hóa học dùng để mô tả sự sắp xếp của sáu phối tử (nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử, ký hiệu là X) xung quanh một nguyên tử trung tâm (ký hiệu là A). Trong cấu trúc này, sáu phối tử chiếm giữ các đỉnh của một hình bát diện đều, với nguyên tử trung tâm nằm ở tâm của hình đó. Đây là một trong những dạng hình học phổ biến nhất đối với các hợp chất có công thức chung là $AX_6$.

Các đặc điểm chính của hình học bát diện lý tưởng bao gồm:

  • Số phối trí: Nguyên tử trung tâm có số phối trí là 6, nghĩa là nó tạo liên kết trực tiếp với sáu phối tử. Đây là một trong những số phối trí phổ biến nhất trong hóa học phức chất của kim loại chuyển tiếp.
  • Góc liên kết: Trong một cấu trúc bát diện lý tưởng, các góc liên kết có hai giá trị đặc trưng. Góc giữa hai phối tử liền kề bất kỳ và nguyên tử trung tâm (góc X-A-X) là 90°. Trong khi đó, góc giữa hai phối tử đối đỉnh (nằm trên cùng một đường thẳng đi qua tâm) là 180°. Sự sắp xếp này giúp giảm thiểu lực đẩy tĩnh điện giữa các cặp electron liên kết, làm cho cấu trúc trở nên bền vững.
  • Hình dạng và đối xứng: Về mặt hình học, cấu trúc này có thể được hình dung như hai hình chóp tứ giác đều có chung đáy là một mặt phẳng vuông chứa nguyên tử trung tâm và bốn phối tử, với hai phối tử còn lại nằm ở hai đỉnh của hai hình chóp. Do đó, tất cả sáu vị trí phối tử trong một cấu trúc $AX_6$ hoàn hảo đều tương đương nhau về mặt hóa học. Cấu trúc bát diện sở hữu mức độ đối xứng cao, thuộc nhóm điểm đối xứng $O_h$.

Thuyết liên kết và Ví dụ điển hình

Một trong những ví dụ kinh điển nhất về hình học bát diện là phân tử lưu huỳnh hexafluoride ($SF_6$). Trong phân tử này, nguyên tử lưu huỳnh (S) ở trung tâm tạo sáu liên kết đơn với sáu nguyên tử flo (F). Các nguyên tử flo được sắp xếp đối xứng hoàn hảo xung quanh nguyên tử lưu huỳnh tại các đỉnh của một hình bát diện. Do tính đối xứng cao này, các moment lưỡng cực của từng liên kết S-F riêng lẻ triệt tiêu lẫn nhau, khiến cho $SF_6$ trở thành một phân tử không phân cực.

Theo thuyết liên kết hóa trị, để hình thành sáu liên kết tương đương hướng tới các đỉnh của một hình bát diện, nguyên tử trung tâm thường phải trải qua quá trình lai hóa orbital. Trạng thái lai hóa đặc trưng cho cấu trúc bát diện là $sp^3d^2$. Quá trình này là sự tổ hợp của một orbital s, ba orbital p và hai orbital d từ lớp vỏ hóa trị của nguyên tử trung tâm để tạo ra sáu orbital lai hóa $sp^3d^2$ tương đương về năng lượng và hình dạng. Sáu orbital này định hướng trong không gian về phía sáu đỉnh của một hình bát diện, cho phép xen phủ hiệu quả để tạo thành sáu liên kết sigma ($\sigma$) bền vững.

Ảnh hưởng của các cặp electron tự do (Lone Pairs)

Hình học bát diện lý tưởng chỉ tồn tại khi tất cả sáu vùng không gian electron quanh nguyên tử trung tâm đều là các cặp electron liên kết (cấu trúc $AX_6$). Khi nguyên tử trung tâm có một hoặc nhiều cặp electron tự do (không liên kết, ký hiệu là E), hình học phân tử (sự sắp xếp của các nguyên tử) sẽ bị biến đổi, mặc dù hình học electron (sự sắp xếp của tất cả các cặp electron) vẫn dựa trên khung bát diện. Theo Thuyết đẩy các cặp electron lớp hóa trị (VSEPR), lực đẩy của cặp electron tự do lớn hơn lực đẩy của cặp electron liên kết, gây ra sự thay đổi này.

  • Cấu trúc $AX_5E_1$ (một cặp electron tự do): Phân tử có năm cặp liên kết và một cặp tự do, ví dụ như $IF_5$ (iodine pentafluoride). Cặp electron tự do sẽ chiếm một trong sáu vị trí của hình bát diện, đẩy bốn nguyên tử flo gần nhất tạo thành đáy của một hình chóp, và nguyên tử flo thứ năm ở đỉnh. Hình dạng phân tử quan sát được là chóp tứ giác (square pyramidal).
  • Cấu trúc $AX_4E_2$ (hai cặp electron tự do): Phân tử có bốn cặp liên kết và hai cặp tự do, ví dụ như $XeF_4$ (xenon tetrafluoride). Để tối thiểu hóa lực đẩy (đặc biệt là lực đẩy giữa hai cặp electron tự do), hai cặp electron tự do sẽ chiếm hai vị trí đối đỉnh (cách nhau 180°). Điều này buộc bốn nguyên tử flo phải sắp xếp trên một mặt phẳng duy nhất, tạo thành các đỉnh của một hình vuông. Kết quả là phân tử có hình dạng vuông phẳng (square planar).

Phức chất và các ví dụ khác

Ngoài các phân tử đơn giản như $SF_6$, dạng hình học bát diện là cấu trúc phổ biến và quan trọng nhất trong hóa học phức chất của kim loại chuyển tiếp. Trong các hợp chất này, ion kim loại trung tâm được bao quanh bởi sáu phân tử hoặc ion gọi là phối tử (ligand). Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm:

  • Ion hexaaquachromium(III) $[Cr(H_2O)_6]^{3+}$, tạo nên màu tím đặc trưng của nhiều muối crom(III) trong dung dịch.
  • Ion hexacyanoferrate(II) $[Fe(CN)_6]^{4-}$ (còn gọi là ion ferrocyanide).
  • Ion hexaamminecobalt(III) $[Co(NH_3)_6]^{3+}$, một phức chất bền vững và điển hình của cobalt(III).

Trong tất cả các trường hợp này, ion kim loại đóng vai trò là tâm A, và sáu phối tử (như $H_2O$, $CN^-$, $NH_3$) đóng vai trò là các nhóm X, chiếm giữ sáu đỉnh của hình bát diện.

Tính chất Vật lý và Hóa học

Dạng hình học bát diện có ảnh hưởng sâu sắc đến các tính chất vật lý và hóa học của hợp chất, đặc biệt là đối với các phức chất kim loại chuyển tiếp.

  • Màu sắc: Sáu phối tử xung quanh ion kim loại trung tâm tạo ra một trường tĩnh điện (gọi là trường phối tử) làm tách năng lượng của các orbital d thành hai mức khác nhau. Sự hấp thụ ánh sáng trong vùng khả kiến có thể kích thích electron chuyển từ mức năng lượng d thấp lên mức cao hơn (gọi là chuyển dời d-d). Năng lượng của ánh sáng bị hấp thụ quyết định màu sắc quan sát được của phức chất.
  • Từ tính: Tùy thuộc vào bản chất của phối tử và kim loại, các electron trong orbital d có thể sắp xếp theo hai cách: “spin cao” (phân bố tối đa trên các orbital) hoặc “spin thấp” (ghép đôi ở các orbital năng lượng thấp). Sự sắp xếp này quyết định số electron không ghép đôi, từ đó quyết định hợp chất là thuận từ hay nghịch từ.

Ứng dụng thực tiễn

Các hợp chất có cấu trúc bát diện đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu.

  • Công nghiệp điện: Khí $SF_6$ được sử dụng rộng rãi làm chất cách điện và dập hồ quang điện trong các thiết bị điện cao thế nhờ tính trơ về mặt hóa học và độ bền điện môi cao.
  • Hóa học xúc tác: Nhiều phức chất bát diện của kim loại chuyển tiếp, như phức chất của rhodium hay palladium, là những chất xúc tác hiệu quả cho các phản ứng hữu cơ quan trọng, chẳng hạn như phản ứng hydro hóa hoặc coupling.
  • Chất tạo màu: Các phức chất bát diện có màu sắc đa dạng và bền được ứng dụng làm thuốc nhuộm và bột màu.

Phương pháp xác định cấu trúc

Cấu trúc hình học phân tử, bao gồm cả dạng bát diện, được xác định chính xác bằng các phương pháp thực nghiệm hiện đại. Phương pháp nhiễu xạ tia X trên tinh thể đơn là tiêu chuẩn vàng, cung cấp thông tin chi tiết về độ dài liên kết và góc liên kết với độ chính xác cao. Ngoài ra, các kỹ thuật phổ học như phổ dao động (hồng ngoại, Raman) và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) cũng cung cấp những bằng chứng quan trọng về tính đối xứng và sự sắp xếp của các nguyên tử trong phân tử, giúp khẳng định cấu trúc bát diện.

Kết luận

Tóm lại, dạng hình học phân tử bát diện là một khái niệm nền tảng trong hóa học, đặc trưng bởi số phối trí 6 và các góc liên kết lý tưởng là 90° và 180°. Cấu trúc này, thường được giải thích bằng thuyết lai hóa $sp^3d^2$ hoặc thuyết trường tinh thể, không chỉ mô tả hình dạng của nhiều phân tử và ion quan trọng mà còn quyết định các tính chất độc đáo như màu sắc và từ tính. Sự hiện diện của các cặp electron tự do trên nguyên tử trung tâm có thể làm biến đổi cấu trúc bát diện lý tưởng thành các dạng như chóp tứ giác hoặc vuông phẳng. Với vai trò trung tâm trong các lĩnh vực từ vật liệu điện đến xúc tác, việc hiểu rõ cấu trúc bát diện là điều cần thiết để khám phá và ứng dụng thế giới hóa học.

Tóm tắt về Dạng hình học phân tử Bát diện

Dạng hình học phân tử bát diện là một dạng hình học quan trọng trong hóa học, đặc trưng bởi số phối trí 6 xung quanh nguyên tử trung tâm. Sáu nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử được sắp xếp ở các đỉnh của một hình bát diện, tạo thành góc liên kết 90 độ. Phân tử $SF_6$ là một ví dụ điển hình cho dạng hình học này, với nguyên tử lưu huỳnh (S) ở trung tâm và sáu nguyên tử fluor (F) xung quanh.

Để đạt được dạng hình học bát diện, nguyên tử trung tâm thường trải qua quá trình lai hóa $sp^3d^2$. Sáu orbital lai hóa này hướng về các đỉnh của hình bát diện, tạo điều kiện cho sự hình thành sáu liên kết sigma. Sự hiện diện của các cặp electron không liên kết trên nguyên tử trung tâm có thể làm biến dạng dạng hình học bát diện lý tưởng. Ví dụ, $IF_5$ (một cặp electron không liên kết) có dạng hình học chóp vuông góc đáy, và $XeF_4$ (hai cặp electron không liên kết) có dạng hình học vuông phẳng.

Các phức chất kim loại chuyển tiếp cũng thường thể hiện dạng hình học bát diện, ví dụ như $[Co(NH_3)_6]^{3+}$, $[Fe(CN)_6]^{4-}$, và $[Cr(H_2O)_6]^{3+}$. Dạng hình học ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của hợp chất, bao gồm màu sắc, tính chất từ và khả năng phản ứng. Việc xác định dạng hình học phân tử có thể được thực hiện thông qua các phương pháp thực nghiệm như nhiễu xạ tia X và các kỹ thuật phổ học.


Tài liệu tham khảo:

  • Housecroft, C. E. and Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Miessler, G. L., Fischer, P. J., and Tarr, D. A. (2014). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Atkins, P. and de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao lai hoá $sp^3d^2$ lại dẫn đến dạng hình học bát diện?

Trả lời: Lai hoá $sp^3d^2$ liên quan đến việc kết hợp một orbital s, ba orbital p và hai orbital d của nguyên tử trung tâm để tạo thành sáu orbital lai hoá $sp^3d^2$ tương đương nhau. Các orbital lai hoá này hướng về các đỉnh của một hình bát diện để giảm thiểu lực đẩy lẫn nhau, tạo thành góc liên kết 90 độ và dẫn đến dạng hình học bát diện.

Sự khác biệt giữa dạng hình học bát diện và hình học vuông phẳng là gì, mặc dù cả hai đều có số phối trí là 6 trong một số trường hợp?

Trả lời: Mặc dù một số phức chất có số phối trí 6, nhưng không phải tất cả đều có dạng hình học bát diện. Phức chất vuông phẳng, như $XeF_4$, cũng có số phối trí 6 (xem xét cả cặp electron không liên kết), nhưng lại có dạng hình vuông phẳng do sự sắp xếp của hai cặp electron không liên kết trên nguyên tử trung tâm. Sự khác biệt nằm ở sự hiện diện và vị trí của các cặp electron không liên kết này, ảnh hưởng đến sự sắp xếp của các phối tử. Hình học bát diện không có cặp electron không liên kết trên nguyên tử trung tâm.

Làm thế nào để xác định dạng hình học của một phân tử là bát diện trong thực nghiệm?

Trả lời: Các kỹ thuật như nhiễu xạ tia X có thể xác định vị trí của các nguyên tử trong một phân tử, từ đó xác định dạng hình học. Ngoài ra, các phương pháp phổ học như phổ NMR và phổ hồng ngoại cũng cung cấp thông tin về môi trường hóa học xung quanh nguyên tử trung tâm, giúp suy ra dạng hình học phân tử.

Ảnh hưởng của dạng hình học bát diện lên tính chất của phức chất kim loại chuyển tiếp là gì?

Trả lời: Dạng hình học bát diện ảnh hưởng đến sự phân tách năng lượng của các orbital d trong ion kim loại chuyển tiếp. Sự phân tách này ảnh hưởng đến màu sắc của phức chất (do sự hấp thụ ánh sáng) và tính chất từ của nó (do sự sắp xếp của các electron trong orbital d).

Có những dạng hình học nào khác có thể xuất hiện khi nguyên tử trung tâm có số phối trí là 6, ngoài dạng bát diện?

Trả lời: Mặc dù bát diện là dạng hình học phổ biến nhất đối với số phối trí 6, dạng hình học lăng trụ tam giác cũng có thể xảy ra, tuy nhiên ít phổ biến hơn do tính ổn định thấp hơn so với dạng bát diện. Sự khác biệt nằm ở sự sắp xếp của các phối tử; trong lăng trụ tam giác, các phối tử được sắp xếp tại các đỉnh của một lăng trụ tam giác, khác với sự sắp xếp ở các đỉnh của một hình bát diện.

Một số điều thú vị về Dạng hình học phân tử Bát diện
  • Hình ảnh quen thuộc: Dạng hình học bát diện, mặc dù là một khái niệm hóa học, lại xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, một viên xúc xắc sáu mặt tiêu chuẩn chính là một hình bát diện. Hãy tưởng tượng mỗi mặt là một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử liên kết với nguyên tử trung tâm nằm ở tâm của viên xúc xắc.
  • Màu sắc rực rỡ: Nhiều phức chất kim loại chuyển tiếp có dạng hình học bát diện thể hiện màu sắc rực rỡ. Sự sắp xếp bát diện của các phối tử xung quanh ion kim loại ảnh hưởng đến sự hấp thụ ánh sáng và do đó tạo ra màu sắc đặc trưng. Ví dụ, phức chất $[Ti(H_2O)_6]^{3+}$ có màu tím nhạt, trong khi $[Cr(H_2O)_6]^{3+}$ có màu tím đậm hơn. Sự khác biệt về màu sắc này liên quan đến sự khác biệt về kim loại trung tâm và do đó ảnh hưởng đến sự phân tách năng lượng của các orbital d.
  • Vai trò trong xúc tác: Các hợp chất bát diện đóng vai trò quan trọng trong xúc tác. Ví dụ, nhiều phức chất kim loại chuyển tiếp bát diện được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học quan trọng trong công nghiệp, như tổng hợp amoniac hay sản xuất polyme. Hình dạng bát diện cung cấp “không gian” cho các phân tử phản ứng tương tác với nguyên tử kim loại trung tâm, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng diễn ra.
  • “Khối xây dựng” của một số khoáng chất: Dạng hình học bát diện cũng là một đơn vị cấu trúc quan trọng trong một số khoáng chất. Ví dụ, cấu trúc spinel, một nhóm khoáng chất quan trọng, được xây dựng từ các đơn vị bát diện và tứ diện được sắp xếp theo một mạng lưới ba chiều phức tạp.
  • Không chỉ là hình bát diện hoàn hảo: Mặc dù mô hình bát diện lý tưởng có các góc liên kết 90 độ, nhưng trong thực tế, các góc liên kết có thể bị biến dạng do sự hiện diện của các cặp electron không liên kết hoặc do các phối tử có kích thước khác nhau. Sự biến dạng này có thể ảnh hưởng đến tính chất của hợp chất, chẳng hạn như hoạt tính xúc tác hoặc màu sắc.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt