Dạng hình học phân tử Lưỡng chóp ngũ giác (Pentagonal Bipyramidal Molecular Geometry)

by tudienkhoahoc

 

Dạng hình học phân tử lưỡng chóp ngũ giác là một cấu trúc hóa học mô tả sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong một phân tử, trong đó một nguyên tử trung tâm liên kết với bảy nguyên tử hoặc phối tử khác. Cấu trúc này thuộc nhóm đối xứng điểm $D_{5h}$. Về mặt hình học, ta có thể hình dung nó bao gồm hai hình chóp đáy ngũ giác được ghép lại với nhau tại mặt đáy chung.

Trong lý thuyết VSEPR (Lý thuyết về sức đẩy của các cặp electron ở lớp vỏ hóa trị), dạng hình học này tương ứng với trường hợp $AX_7$, nơi không có cặp electron tự do nào trên nguyên tử trung tâm $A$. Cấu trúc này có hai loại vị trí phối tử khác nhau, dẫn đến các độ dài liên kết và góc liên kết không đồng nhất.

Đặc điểm hình học

Cấu trúc lưỡng chóp ngũ giác được định hình bởi các vị trí và góc liên kết đặc trưng:

  • Vị trí trục (Axial): Có hai phối tử nằm trên một trục thẳng đứng đi qua nguyên tử trung tâm. Chúng ở vị trí đối xứng qua mặt phẳng xích đạo và tạo với nguyên tử trung tâm một góc liên kết là $180^\circ$.
  • Vị trí xích đạo (Equatorial): Năm phối tử còn lại được sắp xếp trên một mặt phẳng nằm ngang vuông góc với trục thẳng đứng, gọi là mặt phẳng xích đạo. Chúng tạo thành một hình ngũ giác đều quanh nguyên tử trung tâm. Góc liên kết giữa hai phối tử xích đạo kề nhau là $72^\circ$ ($360^\circ/5$).
  • Góc liên kết giữa vị trí trục và xích đạo: Mỗi phối tử ở vị trí trục tạo với bất kỳ phối tử nào ở vị trí xích đạo một góc liên kết là $90^\circ$. Sự khác biệt về góc liên kết này ($72^\circ$ và $90^\circ$) làm cho các vị trí trục và xích đạo không tương đương về mặt hóa học.

Ví dụ điển hình và Lý thuyết liên kết

Một trong những ví dụ được nghiên cứu nhiều nhất về cấu trúc lưỡng chóp ngũ giác là phân tử Iodine heptafluoride ($IF_7$). Trong phân tử này, nguyên tử trung tâm là Iodine ($I$), được bao quanh bởi bảy nguyên tử Fluorine ($F$) đóng vai trò là các phối tử. Sự tồn tại của phân tử này là một minh chứng kinh điển cho dạng hình học $AX_7$ trong lý thuyết VSEPR, nơi không có cặp electron tự do nào trên nguyên tử trung tâm.

Để có thể hình thành bảy liên kết đơn với bảy nguyên tử Fluorine, nguyên tử Iodine trung tâm cần sử dụng các orbital hóa trị của mình. Theo lý thuyết lai hóa, Iodine trải qua quá trình lai hóa $sp^3d^3$. Quá trình này là sự tổ hợp của một orbital $s$, ba orbital $p$ và ba orbital $d$ của Iodine để tạo thành bảy orbital lai hóa mới, định hướng về bảy đỉnh của một hình lưỡng chóp ngũ giác. Mỗi orbital lai hóa này sau đó xen phủ với orbital của một nguyên tử Fluorine để tạo thành bảy liên kết sigma ($\sigma$) bền vững. Các phức chất của kim loại chuyển tiếp như $[ZrF_7]^{3-}$ và $[UF_7]^{3-}$ cũng thể hiện cấu trúc này.

Cấu trúc của $IF_7$ thể hiện rõ các góc liên kết đặc trưng của hình học lưỡng chóp ngũ giác:

  • Góc liên kết $F_{trục}–I–F_{xích đạo}$: Luôn bằng $90^\circ$.
  • Góc liên kết $F_{xích đạo}–I–F_{xích đạo}$: Các nguyên tử Flo liền kề trên mặt phẳng xích đạo tạo thành góc $72^\circ$, trong khi các nguyên tử Flo không liền kề tạo thành góc $144^\circ$.
  • Góc liên kết $F_{trục}–I–F_{trục}$: Hai nguyên tử Flo trên trục tạo thành một đường thẳng đi qua nguyên tử Iodine, với góc liên kết là $180^\circ$.

Độ bền và các cấu trúc thay thế

Dạng lưỡng chóp ngũ giác thường ít phổ biến hơn so với các cấu trúc có số phối trí thấp hơn như tứ diện hay bát diện. Điều này là do nó đòi hỏi nguyên tử trung tâm phải đủ lớn để chứa bảy phối tử xung quanh mà không gây ra sức căng không gian quá lớn. Hơn nữa, đây không phải là cấu trúc duy nhất cho các hợp chất có số phối trí 7.

Trên thực tế, có các cấu trúc khác với mức năng lượng rất gần, chẳng hạn như bát diện có nắp (capped octahedron, $C{3v}$)lăng trụ tam giác có nắp (capped trigonal prism, $C{2v}$). Sự khác biệt về năng lượng giữa ba cấu trúc này rất nhỏ, và cấu trúc nào được hình thành sẽ phụ thuộc nhiều vào bản chất cụ thể của nguyên tử trung tâm và các phối tử. Do đó, các phân tử này thường có tính chất “phi cứng” (non-rigid), nghĩa là các phối tử có thể hoán đổi vị trí cho nhau tương đối dễ dàng thông qua một cơ chế gọi là giả quay Berry (pseudorotation).

Các biến thể từ cấu trúc lý tưởng

Trong thực tế, cấu trúc lưỡng chóp ngũ giác lý tưởng hiếm khi được quan sát một cách hoàn hảo. Sự biến dạng thường xảy ra do hai yếu tố chính:

  • Sự hiện diện của các cặp electron tự do: Khi nguyên tử trung tâm có một hoặc nhiều cặp electron tự do (lone pair), chúng sẽ chiếm các vị trí trong cấu trúc và đẩy các liên kết, làm thay đổi góc liên kết. Ví dụ, trong ion $XeF_5^-$, nguyên tử Xenon có hai cặp electron tự do. Theo lý thuyết VSEPR, hai cặp electron này sẽ chiếm hai vị trí trục để giảm thiểu sức đẩy, khiến năm nguyên tử Fluorine phải sắp xếp trên mặt phẳng xích đạo, tạo thành một cấu trúc ngũ giác phẳng.
  • Sự khác biệt giữa các phối tử: Nếu bảy phối tử không giống hệt nhau (ví dụ, khác nhau về kích thước hoặc độ âm điện), các độ dài liên kết và góc liên kết sẽ bị thay đổi so với giá trị lý tưởng để tối ưu hóa sự sắp xếp không gian.
Title

Điểm kết luận chính: Dạng hình học phân tử lưỡng chóp ngũ giác là một cấu trúc ba chiều phức tạp với một nguyên tử trung tâm liên kết với bảy phối tử: hai ở vị trí trục và năm ở vị trí xích đạo. Cấu trúc này, với ví dụ điển hình là $IF_7$, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các hợp chất có số phối trí cao, mặc dù nó có thể bị biến dạng hoặc chuyển đổi sang các dạng hình học khác có năng lượng tương đương.

Tính chất và Ứng dụng

Hiểu biết về dạng hình học phân tử là nền tảng để dự đoán và giải thích các tính chất hóa lý quan trọng như độ phân cực, hoạt tính hóa học, và các loại phổ phân tử. Đối với cấu trúc lưỡng chóp ngũ giác, tính đối xứng cao của nó có ảnh hưởng trực tiếp đến moment lưỡng cực của phân tử.

Ví dụ, trong phân tử $IF7$, mặc dù mỗi liên kết $I-F$ đều phân cực do sự chênh lệch độ âm điện giữa Iodine và Fluorine, nhưng toàn bộ phân tử lại không phân cực. Điều này là do sự sắp xếp đối xứng hoàn hảo (nhóm điểm $D{5h}$) của bảy liên kết $I-F$ khiến cho các vector moment lưỡng cực của từng liên kết triệt tiêu lẫn nhau, dẫn đến moment lưỡng cực tổng cộng của phân tử bằng không. Tính chất này ảnh hưởng đến độ hòa tan, nhiệt độ sôi và khả năng tương tác giữa các phân tử $IF_7$ với nhau.

Tóm tắt về Dạng hình học phân tử Lưỡng chóp ngũ giác

Dạng hình học phân tử lưỡng chóp ngũ giác là một cấu trúc ba chiều phức tạp, ít phổ biến hơn so với các dạng hình học đơn giản hơn như tứ diện hay bát diện. Đặc trưng bởi một nguyên tử trung tâm liên kết với bảy phối tử, dạng hình học này có hai vị trí trục nằm đối diện nhau dọc theo một trục thẳng và năm vị trí xích đạo nằm trên một mặt phẳng tạo thành hình ngũ giác đều. Góc liên kết trục-trục là 180°, trục-xích đạo là 90°, và xích đạo-xích đạo là 72° (giữa các phối tử liền kề) và 144° (giữa các phối tử cách nhau một phối tử).

$IF_7$ (Iốt heptaflorua) là một ví dụ điển hình cho dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác. Để đạt được cấu hình này, nguyên tử trung tâm thường trải qua quá trình lai hoá $sp^3d^3$. Tuy nhiên, dạng hình học lý tưởng hiếm khi tồn tại trong thực tế. Các yếu tố như độ âm điện của phối tử và sự hiện diện của các cặp electron tự do trên nguyên tử trung tâm có thể gây ra sự biến dạng cấu trúc, làm thay đổi các góc liên kết.

Việc phân biệt giữa dạng lưỡng chóp ngũ giác và dạng chóp vuông kép là rất quan trọng. Mặc dù cả hai đều có bảy phối tử, nhưng sự sắp xếp không gian của chúng khác nhau. Dạng lưỡng chóp ngũ giác có một mặt phẳng xích đạo chứa năm phối tử, trong khi dạng chóp vuông kép có hai nhóm bốn phối tử tạo thành hai hình chóp vuông. Hiểu rõ dạng hình học phân tử, bao gồm cả dạng lưỡng chóp ngũ giác, là điều cần thiết để dự đoán và giải thích các tính chất của phân tử, chẳng hạn như độ phân cực, hoạt tính hoá học, và phổ.


Tài liệu tham khảo:

  • Miessler, G. L., & Tarr, D. A. (2014). Inorganic Chemistry (5th ed.). Pearson.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry (4th ed.). Pearson Education.
  • Cotton, F. A., Wilkinson, G., Murillo, C. A., & Bochmann, M. (1999). Advanced Inorganic Chemistry (6th ed.). John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác ít phổ biến hơn so với các dạng hình học khác như tứ diện hay bát diện?

Trả lời: Dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác yêu cầu nguyên tử trung tâm phải có khả năng liên kết với bảy phối tử và thường liên quan đến lai hoá $sp^3d^3$. Điều này ít phổ biến hơn so với lai hoá $sp^3$ (tứ diện) hay $sp^3d^2$ (bát diện) vì cần sự tham gia của các obitan d ở mức năng lượng cao hơn. Ngoài ra, việc sắp xếp bảy phối tử xung quanh một nguyên tử trung tâm cũng gặp khó khăn về mặt không gian.

Sự khác biệt về độ âm điện giữa nguyên tử trung tâm và phối tử ảnh hưởng như thế nào đến dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác?

Trả lời: Sự khác biệt lớn về độ âm điện có thể dẫn đến sự phân cực liên kết, làm cho các cặp electron liên kết bị lệch về phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn. Điều này có thể gây ra sự biến dạng trong dạng hình học, làm thay đổi các góc liên kết so với dạng lý tưởng. Ví dụ, phối tử có độ âm điện cao ở vị trí trục sẽ hút electron mạnh hơn, làm giảm góc liên kết trục-xích đạo.

Ngoài $IF_7$, còn có hợp chất nào khác có dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác?

Trả lời: Có một số hợp chất khác có dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác, ví dụ như anion $XeF_7^-$, $IOF_6^-$ và một số phức chất của kim loại chuyển tiếp với các phối tử thích hợp.

Làm thế nào để phân biệt giữa dạng lưỡng chóp ngũ giác và dạng chóp vuông kép chỉ dựa vào mô tả hình học?

Trả lời: Dạng lưỡng chóp ngũ giác có 5 phối tử nằm trên một mặt phẳng xích đạo, tạo thành hình ngũ giác đều. Dạng chóp vuông kép có hai nhóm 4 phối tử, mỗi nhóm tạo thành một hình chóp vuông, và hai hình chóp này chia sẻ đỉnh chung là nguyên tử trung tâm. Do đó, không có mặt phẳng xích đạo chứa 5 phối tử trong dạng chóp vuông kép.

Vai trò của các cặp electron tự do trên nguyên tử trung tâm trong việc xác định dạng hình học phân tử là gì? Nếu nguyên tử trung tâm trong một phân tử AX7 (A là nguyên tử trung tâm, X là phối tử) có một cặp electron tự do, dạng hình học của phân tử sẽ là gì?

Trả lời: Các cặp electron tự do chiếm nhiều không gian hơn so với các cặp electron liên kết và đẩy mạnh các phối tử khác ra xa, gây ra sự biến dạng hình học. Nếu một phân tử AX7 có một cặp electron tự do trên nguyên tử trung tâm A, dạng hình học sẽ không còn là lưỡng chóp ngũ giác nữa mà sẽ biến dạng thành dạng “lục giác méo” (distorted octahedral) hoặc “hình mũ chóp” (capped octahedron). Cặp electron tự do thường chiếm vị trí xích đạo để giảm thiểu lực đẩy.

Một số điều thú vị về Dạng hình học phân tử Lưỡng chóp ngũ giác
  • Hiếm gặp nhưng quan trọng: Dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác không phổ biến bằng các dạng hình học khác như tứ diện hay bát diện, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong hóa học phối trí và hóa học của các nguyên tố nhóm chính thuộc chu kỳ lớn. Sự tồn tại của dạng hình học này chứng minh sự đa dạng và phức tạp của liên kết hóa học.
  • Vũ điệu của các phối tử: Hãy tưởng tượng các phối tử xích đạo như đang nhảy múa vòng tròn quanh nguyên tử trung tâm, trong khi hai phối tử trục đứng yên ở hai cực đối diện. Hình ảnh này giúp dễ hình dung sự sắp xếp không gian trong dạng lưỡng chóp ngũ giác.
  • $IF_7$ – Một ngôi sao sáng: Hợp chất $IF_7$ không chỉ là ví dụ kinh điển cho dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác, mà nó còn là một trong số ít các hợp chất chứa flo mà iốt có thể tạo thành. Điều này cho thấy khả năng liên kết đặc biệt của iốt, một nguyên tố có thể mở rộng lớp vỏ hóa trị của mình nhờ sự có mặt của các obitan d.
  • Biến dạng – Chuyện thường ngày ở huyện: Trong thực tế, khó có thể tìm thấy một phân tử lưỡng chóp ngũ giác hoàn hảo. Các biến dạng do sự khác biệt về kích thước và độ âm điện của phối tử là điều thường thấy, tạo nên sự đa dạng trong cấu trúc phân tử.
  • Từ lý thuyết đến ứng dụng: Hiểu biết về dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác không chỉ giới hạn trong sách vở. Nó có ứng dụng thực tế trong việc thiết kế các chất xúc tác, vật liệu mới và nghiên cứu các phản ứng hóa học phức tạp.
  • Khám phá chưa dừng lại: Mặc dù chúng ta đã biết nhiều về dạng hình học lưỡng chóp ngũ giác, nhưng vẫn còn nhiều điều để khám phá. Các nghiên cứu đang tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định và biến dạng của dạng hình học này, mở ra những chân trời mới cho hóa học.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt