Dạng hình học phân tử Vuông phẳng (Square Planar Molecular Geometry)

by tudienkhoahoc
Dạng hình học phân tử Vuông phẳng (Square Planar Molecular Geometry) mô tả sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong đó một nguyên tử trung tâm được liên kết với bốn nguyên tử (hoặc nhóm nguyên tử, còn gọi là phối tử) khác. Điểm đặc trưng là cả năm nguyên tử này (nguyên tử trung tâm và bốn phối tử) đều nằm trên cùng một mặt phẳng, và bốn phối tử chiếm vị trí tại bốn đỉnh của một hình vuông tưởng tượng với nguyên tử trung tâm ở vị trí tâm của hình vuông đó. Do sự sắp xếp này, góc liên kết lý tưởng giữa các phối tử liền kề (góc X-A-X) là chính xác $90^\circ$.

Cấu trúc này thường xuất hiện khi nguyên tử trung tâm có sáu nhóm electron xung quanh nó theo lý thuyết VSEPR (Đẩy các cặp electron lớp hóa trị), bao gồm bốn liên kết với các phối tử và hai cặp electron không liên kết (cặp đơn độc). Hai cặp electron đơn độc này chiếm vị trí phía trên và phía dưới mặt phẳng chứa hình vuông (vị trí trục trong cấu trúc bát diện ban đầu), đẩy bốn phối tử vào cùng một mặt phẳng để giảm thiểu lực đẩy.

Các đặc điểm chính của dạng hình học vuông phẳng bao gồm:

  • Số phối trí: 4 (Nguyên tử trung tâm liên kết trực tiếp với 4 phối tử).
  • Số cặp electron đơn độc trên nguyên tử trung tâm: 2.
  • Công thức VSEPR tổng quát: $AX_4E_2$, trong đó A là nguyên tử trung tâm, X là phối tử (ligand) hoặc nguyên tử liên kết, và E là cặp electron đơn độc.
  • Góc liên kết lý tưởng: $90^\circ$ giữa các phối tử liền kề.
  • Ví dụ điển hình: Phân tử $XeF_4$ (xenon tetrafluoride), và các ion phức chất như $[PtCl_4]^{2-}$ (tetrachloroplatinate(II)) hay $[Ni(CN)_4]^{2-}$ (tetracyanonickelate(II)).

Sự hình thành dạng vuông phẳng

Dạng hình học vuông phẳng không chỉ xuất hiện ở các hợp chất của nguyên tố nhóm chính như $XeF_4$ mà còn rất phổ biến đối với các phức chất của kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là những kim loại có cấu hình electron $d^8$ (ví dụ: $Ni^{2+}$, $Pd^{2+}$, $Pt^{2+}$, $Au^{3+}$) với các phối tử trường mạnh.

Theo lý thuyết VSEPR (Thuyết đẩy giữa các cặp electron lớp vỏ hóa trị), sự hiện diện của hai cặp electron đơn độc (E) trên nguyên tử trung tâm (A) cùng với bốn liên kết với các phối tử (X) tạo thành công thức tổng quát $AX_4E_2$. Sáu nhóm electron này (4 liên kết + 2 cặp đơn độc) ban đầu sẽ có xu hướng sắp xếp theo hình học bát diện (octahedral) để tối thiểu hóa lực đẩy tổng thể. Tuy nhiên, lực đẩy giữa các cặp electron đơn độc là mạnh nhất (E-E > E-X > X-X). Do đó, để giảm thiểu lực đẩy này, hai cặp electron đơn độc sẽ ưu tiên chiếm các vị trí đối diện nhau (vị trí trans hay vị trí trục) trong hình bát diện tưởng tượng. Điều này buộc bốn phối tử phải nằm trên cùng một mặt phẳng vuông góc với trục chứa hai cặp electron đơn độc, tạo thành cấu trúc vuông phẳng đặc trưng.

Ảnh hưởng của cặp electron đơn độc

Mặc dù không trực tiếp hình thành liên kết, hai cặp electron đơn độc đóng vai trò quyết định trong việc định hình cấu trúc vuông phẳng. Chúng chiếm một vùng không gian đáng kể phía trên và phía dưới mặt phẳng chứa nguyên tử trung tâm và bốn phối tử. Do lực đẩy mạnh hơn của các cặp electron đơn độc so với các cặp electron liên kết, việc chúng chiếm vị trí trans (góc E-A-E là $180^\circ$) là cách sắp xếp ổn định nhất, giúp giảm thiểu tương tác đẩy giữa chúng và với các cặp electron liên kết. Kết quả là các cặp electron liên kết bị “ép” vào một mặt phẳng, và các góc liên kết X-A-X được duy trì ở mức $90^\circ$, phù hợp với cấu trúc của một hình vuông.

Xác định dạng hình học phân tử

Để xác định một phân tử hoặc ion có dạng hình học vuông phẳng hay không, ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Vẽ cấu trúc Lewis của phân tử hoặc ion để xác định nguyên tử trung tâm.
  2. Đếm tổng số nhóm electron xung quanh nguyên tử trung tâm (mỗi liên kết đơn, đôi, ba hoặc mỗi cặp electron đơn độc được tính là một nhóm).
  3. Xác định hình học nhóm electron dựa trên tổng số nhóm electron (ví dụ: 6 nhóm tương ứng với hình học bát diện).
  4. Xác định số cặp electron đơn độc trên nguyên tử trung tâm.
  5. Từ hình học nhóm electron và số cặp electron đơn độc, suy ra dạng hình học phân tử. Nếu có 6 nhóm electron và 2 cặp electron đơn độc, dạng hình học phân tử sẽ là vuông phẳng ($AX_4E_2$).

Lưu ý rằng đối với phức chất kim loại chuyển tiếp, việc xác định cấu trúc đôi khi phức tạp hơn và cần dựa vào lý thuyết trường tinh thể (Crystal Field Theory – CFT) hoặc lý thuyết trường phối tử (Ligand Field Theory – LFT) để giải thích đầy đủ, đặc biệt là liên quan đến cấu hình electron $d$ và tính chất từ của phức. Tuy nhiên, mô hình VSEPR vẫn cung cấp một dự đoán hữu ích ban đầu.

Tóm tắt:

Dạng hình học phân tử vuông phẳng là một cấu trúc không gian quan trọng, đặc biệt thường gặp trong hóa học phức chất của các kim loại chuyển tiếp có cấu hình $d^8$. Việc hiểu rõ về sự sắp xếp nguyên tử trong dạng hình học này là nền tảng để dự đoán và giải thích nhiều tính chất hóa học và vật lý của các hợp chất, bao gồm độ bền, khả năng phản ứng, tính chất từ và quang phổ.

So sánh với các dạng hình học khác

Một trong những dạng hình học thường bị nhầm lẫn với vuông phẳng là tứ diện (Tetrahedral), vì cả hai đều có số phối trí là 4. Tuy nhiên, sự khác biệt cơ bản nằm ở sự hiện diện của các cặp electron đơn độc trên nguyên tử trung tâm và cách chúng ảnh hưởng đến cấu trúc:

  • Vuông phẳng ($AX_4E_2$): Có nguyên tử trung tâm liên kết với 4 phối tử (X) và có 2 cặp electron đơn độc (E). Các cặp electron đơn độc này chiếm vị trí *trans* trong cấu trúc bát diện ban đầu, đẩy 4 phối tử vào cùng một mặt phẳng. Góc liên kết X-A-X lý tưởng là $90^\circ$.
  • Tứ diện ($AX_4$): Có nguyên tử trung tâm liên kết với 4 phối tử (X) và không có cặp electron đơn độc nào. Bốn nhóm electron liên kết đẩy nhau để tạo thành cấu trúc ba chiều hình tứ diện, với góc liên kết X-A-X lý tưởng là khoảng $109.5^\circ$.

Sự khác biệt về số cặp electron đơn độc và góc liên kết dẫn đến những khác biệt đáng kể về hình dạng tổng thể (phẳng so với không gian ba chiều), độ phân cực phân tử, và các tính chất liên quan khác.

Ứng dụng

Kiến thức về dạng hình học phân tử vuông phẳng có nhiều ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • Hóa học Phối trí: Hiểu biết cấu trúc vuông phẳng giúp giải thích tính chất của nhiều phức chất kim loại chuyển tiếp, ví dụ như sự khác biệt về màu sắc, tính chất từ, và khả năng phản ứng. Phức chất vuông phẳng của Pt(II) như cisplatin ($[PtCl_2(NH_3)_2]$) là một loại thuốc chống ung thư quan trọng, hoạt tính sinh học của nó liên quan trực tiếp đến cấu trúc vuông phẳng.
  • Xúc tác: Nhiều chất xúc tác đồng thể dựa trên phức chất kim loại chuyển tiếp có cấu trúc vuông phẳng. Hình học này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các phối tử hoặc cơ chất tiếp cận nguyên tử kim loại trung tâm và tham gia vào chu trình xúc tác.
  • Khoa học Vật liệu: Các hợp chất có cấu trúc vuông phẳng có thể tự lắp ráp thành các cấu trúc xếp chồng đặc biệt, dẫn đến các vật liệu có tính chất điện hoặc quang thú vị.

Phân tích phổ

Các kỹ thuật phổ học dao động như phổ hồng ngoại (IR) và phổ Raman là công cụ mạnh mẽ để xác định cấu trúc phân tử. Mỗi dạng hình học phân tử, bao gồm cả vuông phẳng, đều có một tập hợp các dao động phân tử đặc trưng (ví dụ: dao động hóa trị, dao động biến dạng góc). Các dao động này hấp thụ hoặc tán xạ ánh sáng ở những tần số cụ thể, tạo ra các tín hiệu (peak) đặc trưng trong phổ đồ IR và Raman. Bằng cách phân tích vị trí và cường độ của các peak này, các nhà hóa học có thể thu được bằng chứng thực nghiệm về dạng hình học vuông phẳng của một phân tử hoặc ion.

Mô hình hóa phân tử

Các phương pháp hóa học tính toán, như lý thuyết phiếm hàm mật độ (Density Functional Theory – DFT) và các phương pháp hóa học lượng tử khác, cho phép mô phỏng và dự đoán cấu trúc phân tử. Các tính toán này có thể xác định cấu hình không gian bền vững nhất về mặt năng lượng, bao gồm cả việc liệu dạng vuông phẳng có phải là cấu trúc ưu tiên cho một phân tử cụ thể hay không. Mô hình hóa phân tử không chỉ giúp dự đoán hình học mà còn cung cấp thông tin chi tiết về phân bố mật độ electron, năng lượng các orbital phân tử, và các tính chất khác, góp phần làm sâu sắc thêm hiểu biết về sự hình thành và tính ổn định của cấu trúc vuông phẳng.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt