Dao động tắt dần (Damped oscillation)

by tudienkhoahoc
Dao động tắt dần là dao động có biên độ giảm dần theo thời gian do sự tiêu hao năng lượng của hệ dao động. Sự tiêu hao năng lượng này thường do các lực cản, ma sát, hoặc các dạng mất mát năng lượng khác gây ra. Ví dụ thực tế bao gồm con lắc đơn dao động trong không khí, dây đàn guitar được gảy, hay hệ thống giảm xóc của ô tô.

Nguyên nhân gây ra dao động tắt dần

Lực cản (lực ma sát) tác dụng lên vật dao động là nguyên nhân chính gây ra dao động tắt dần. Lực cản này thường tỉ lệ với vận tốc của vật và ngược chiều với chuyển động. Độ lớn của lực cản ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tắt dần của dao động. Lực cản càng lớn thì dao động tắt dần càng nhanh. Ngoài ma sát, các yếu tố khác như lực điện từ, sự biến dạng vật liệu, và bức xạ năng lượng cũng có thể góp phần vào sự tiêu hao năng lượng và gây ra dao động tắt dần.

Phương trình dao động tắt dần

Phương trình vi phân biểu diễn dao động tắt dần có dạng:

$m\frac{d^2x}{dt^2} + b\frac{dx}{dt} + kx = 0$

Trong đó:

  • $m$: Khối lượng của vật dao động.
  • $x$: Li độ của vật.
  • $t$: Thời gian.
  • $b$: Hệ số cản.
  • $k$: Hằng số đàn hồi.

Giải pháp của phương trình và các dạng dao động tắt dần

Nghiệm tổng quát của phương trình trên phụ thuộc vào giá trị của hệ số cản $b$ và dẫn đến ba dạng dao động tắt dần khác nhau:

  • Dao động tắt dần yếu (Underdamped): Xảy ra khi $b^2 < 4mk$. Dao động vẫn diễn ra nhưng biên độ giảm dần theo hàm mũ. Phương trình li độ có dạng:

$x(t) = A e^{-\frac{bt}{2m}} \cos(\omega’t + \phi)$

Với $\omega’ = \sqrt{\frac{k}{m} – \frac{b^2}{4m^2}}$ là tần số góc của dao động tắt dần và $\phi$ là pha ban đầu.

  • Dao động tắt dần tới hạn (Critically damped): Xảy ra khi $b^2 = 4mk$. Hệ dao động trở về vị trí cân bằng nhanh nhất mà không dao động. Phương trình li độ có dạng:

$x(t) = (A + Bt)e^{-\frac{bt}{2m}}$

Với A và B là các hằng số được xác định bởi điều kiện ban đầu.

  • Dao động tắt dần mạnh (Overdamped): Xảy ra khi $b^2 > 4mk$. Hệ dao động trở về vị trí cân bằng chậm hơn so với trường hợp tắt dần tới hạn và cũng không dao động. Phương trình li độ có dạng:

$x(t) = A e^{r_1 t} + B e^{r_2 t}$

Với $r_1$ và $r_2$ là hai nghiệm của phương trình đặc trưng $mr^2 + br + k = 0$.

Hệ số tắt dần

Hệ số tắt dần $\gamma$ được định nghĩa là $\gamma = \frac{b}{2m}$. Nó biểu thị tốc độ tắt dần của dao động. Hệ số tắt dần càng lớn, dao động tắt dần càng nhanh. $\gamma$ có đơn vị là $s^{-1}$.

Thời gian hồi phục

Thời gian hồi phục (hay thời gian relax) là thời gian để biên độ dao động giảm xuống còn một phần e ($e \approx 2.718$) so với giá trị ban đầu. Nó được tính bằng công thức:

$\tau = \frac{2m}{b} = \frac{1}{\gamma}$

Ứng dụng của dao động tắt dần

Dao động tắt dần có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:

  • Giảm xóc xe: Hệ thống giảm xóc của xe được thiết kế để tạo ra dao động tắt dần tới hạn hoặc tắt dần mạnh, giúp xe vận hành êm ái và ổn định.
  • Đồng hồ cơ: Cơ chế hoạt động của đồng hồ cơ dựa trên dao động tắt dần của con lắc, được duy trì bằng năng lượng từ dây cót hoặc quả lắc.
  • Các thiết bị đo lường: Trong nhiều thiết bị đo lường, dao động tắt dần được sử dụng để giảm nhiễu và tăng độ chính xác.

Dao động tắt dần là một hiện tượng phổ biến trong tự nhiên và kỹ thuật. Hiểu rõ về dao động tắt dần giúp ta thiết kế và tối ưu hóa các hệ thống cơ học, điện tử và các ứng dụng khác.

Năng lượng trong dao động tắt dần

Năng lượng của hệ dao động tắt dần giảm dần theo thời gian do sự tiêu hao năng lượng bởi lực cản. Năng lượng toàn phần của hệ tại thời điểm $t$ được cho bởi:

$E(t) = \frac{1}{2}kA^2e^{-\frac{bt}{m}}$

Ở đây, $A$ là biên độ ban đầu của dao động. Năng lượng giảm theo hàm mũ với hằng số thời gian $\tau = \frac{m}{b}$. Lưu ý rằng hằng số thời gian năng lượng chỉ bằng một nửa thời gian hồi phục $\tau$ của biên độ.

Biểu diễn đồ thị

Đồ thị biểu diễn li độ theo thời gian của dao động tắt dần là một đường cong dao động có biên độ giảm dần. Đối với dao động tắt dần yếu, đường bao của biên độ là một hàm mũ. Đối với dao động tắt dần tới hạn và tắt dần mạnh, hệ không dao động và đường cong biểu diễn sự trở về vị trí cân bằng.

Dao động cưỡng bức và cộng hưởng

Khi một ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên hệ dao động tắt dần, ta có dao động cưỡng bức. Tần số của dao động cưỡng bức bằng tần số của ngoại lực. Khi tần số của ngoại lực gần bằng tần số riêng của hệ, biên độ dao động tăng lên đáng kể, hiện tượng này gọi là cộng hưởng. Dao động cưỡng bức có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, ví dụ như trong việc thiết kế các bộ lọc tần số.

Phân biệt với dao động duy trì

Dao động tắt dần khác với dao động duy trì. Trong dao động duy trì, năng lượng được cung cấp liên tục để bù đắp năng lượng mất mát do ma sát, do đó biên độ dao động được giữ không đổi. Ví dụ về dao động duy trì là dao động của con lắc đồng hồ được duy trì bởi năng lượng từ dây cót.

Tóm tắt về Dao động tắt dần

Dao động tắt dần là dao động có biên độ giảm dần theo thời gian. Nguyên nhân chính gây ra dao động tắt dần là lực cản, thường tỉ lệ với vận tốc và ngược chiều chuyển động của vật. Hãy nhớ rằng phương trình vi phân biểu diễn dao động tắt dần có dạng: $m\frac{d^2x}{dt^2} + b\frac{dx}{dt} + kx = 0$. Trong đó, $b$ là hệ số cản, $m$ là khối lượng và $k$ là hằng số đàn hồi.

Có ba loại dao động tắt dần: dao động tắt dần yếu ($b^2 < 4mk$), dao động tắt dần tới hạn ($b^2 = 4mk$), và dao động tắt dần mạnh ($b^2 > 4mk$). Mỗi loại dao động có một dạng nghiệm khác nhau cho phương trình vi phân. Dao động tắt dần yếu vẫn có dao động, nhưng biên độ giảm theo hàm mũ. Dao động tắt dần tới hạn và tắt dần mạnh thì hệ trở về vị trí cân bằng mà không dao động, với tốc độ trở về khác nhau.

Hệ số tắt dần $\gamma = \frac{b}{2m}$ biểu thị tốc độ tắt dần của dao động. Thời gian hồi phục $\tau = \frac{1}{\gamma}$ là thời gian để biên độ giảm xuống còn $1/e$ lần giá trị ban đầu. Năng lượng của hệ dao động tắt dần giảm theo thời gian theo hàm mũ.

Dao động cưỡng bức xảy ra khi một ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên hệ. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi tần số của ngoại lực gần bằng tần số riêng của hệ, làm biên độ dao động tăng lên đáng kể. Cuối cùng, hãy phân biệt dao động tắt dần với dao động duy trì, trong đó năng lượng được cung cấp liên tục để duy trì biên độ dao động không đổi.


Tài liệu tham khảo:

  • Classical Mechanics, John R. Taylor
  • Introduction to Classical Mechanics, David Morin
  • Vibrations and Waves, A.P. French
  • Physics for Scientists and Engineers, Serway and Jewett

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để xác định hệ số cản $b$ trong thực tế đối với một hệ dao động tắt dần cụ thể, ví dụ như một con lắc đơn dao động trong không khí?

Trả lời: Việc xác định hệ số cản $b$ trong thực tế thường phức tạp vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hình dạng, kích thước của vật, và đặc tính của môi trường. Một phương pháp phổ biến là đo thời gian hồi phục $\tau$ của dao động. Biết được $\tau$ và khối lượng $m$, ta có thể tính $b$ theo công thức $b = \frac{2m}{\tau}$. Ngoài ra, có thể sử dụng các phương pháp đo lực cản trực tiếp khi vật chuyển động trong môi trường chất lưu.

Dao động tắt dần có ứng dụng gì trong việc thiết kế các thiết bị đo lường?

Trả lời: Trong các thiết bị đo lường, dao động tắt dần được sử dụng để giảm nhiễu và tăng độ chính xác. Ví dụ, trong cân phân tích, kim cân dao động tắt dần quanh vị trí cân bằng. Dao động tắt dần giúp loại bỏ các dao động nhiễu, cho phép kim cân ổn định nhanh chóng và chỉ ra giá trị chính xác.

Sự khác biệt giữa dao động tắt dần tới hạn và dao động tắt dần mạnh là gì, và tại sao dao động tắt dần tới hạn lại được ưa chuộng trong các hệ thống giảm xóc?

Trả lời: Cả hai loại dao động này đều không dao động và trở về vị trí cân bằng. Tuy nhiên, dao động tắt dần tới hạn trở về vị trí cân bằng nhanh nhất mà không bị dao động quá mức. Trong hệ thống giảm xóc, điều này rất quan trọng vì nó giúp xe trở lại trạng thái ổn định nhanh chóng sau khi gặp chướng ngại vật, mà không bị nảy lên xuống quá nhiều. Dao động tắt dần mạnh thì trở về vị trí cân bằng chậm hơn.

Nếu năng lượng của dao động tắt dần giảm theo hàm mũ, tại sao ta vẫn nghe thấy âm thanh của một dây đàn guitar trong một khoảng thời gian đáng kể sau khi gảy?

Trả lời: Mặc dù năng lượng dao động giảm theo hàm mũ, tai người có thể cảm nhận được âm thanh ngay cả khi năng lượng rất nhỏ. Hơn nữa, dây đàn guitar không dao động độc lập mà nó còn làm rung động không khí xung quanh và thùng đàn, tạo ra các dao động phức tạp kéo dài âm thanh.

Làm thế nào để duy trì dao động trong một hệ dao động tắt dần, biến nó thành dao động duy trì?

Trả lời: Để duy trì dao động, cần cung cấp năng lượng cho hệ bù đắp năng lượng mất mát do ma sát. Điều này có thể thực hiện bằng nhiều cách, ví dụ như cung cấp năng lượng cơ học (như trong đồng hồ quả lắc), năng lượng điện (như trong mạch dao động LC), hoặc năng lượng từ trường. Việc cung cấp năng lượng phải được thực hiện một cách đồng bộ với dao động để duy trì biên độ dao động không đổi.

Một số điều thú vị về Dao động tắt dần

  • Sự im lặng của cây cầu: Dao động tắt dần đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế cầu. Các kỹ sư phải tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo cầu không bị rung lắc quá mức do gió hoặc giao thông, dẫn đến hiện tượng cộng hưởng và có thể gây ra sập cầu. Hệ thống giảm xóc và các thiết kế đặc biệt được sử dụng để tạo ra dao động tắt dần, giúp cầu ổn định và an toàn. Một ví dụ điển hình là sự cố cầu Tacoma Narrows năm 1940, nơi gió đã gây ra dao động cộng hưởng và làm sập cầu.
  • Âm nhạc và dao động tắt dần: Âm thanh của nhạc cụ là kết quả của dao động tắt dần của dây đàn, mặt trống, hoặc cột không khí. Mỗi nhạc cụ có một hệ số tắt dần đặc trưng, góp phần tạo nên âm sắc riêng biệt của nó. Ví dụ, âm thanh của đàn piano tắt dần nhanh hơn âm thanh của đàn guitar.
  • Hệ thống treo ô tô: Hệ thống treo của ô tô sử dụng lò xo và giảm xóc để tạo ra dao động tắt dần tới hạn, giúp xe vận hành êm ái trên đường gồ ghề. Nếu hệ thống treo không hoạt động tốt, xe sẽ bị nảy lên xuống sau khi đi qua ổ gà, gây khó chịu cho người ngồi trên xe.
  • Dao động tắt dần trong cơ thể người: Cơ thể con người cũng chứa nhiều hệ dao động tắt dần. Ví dụ, khi bạn nhảy xuống đất, các khớp và cơ bắp hoạt động như một hệ thống giảm xóc, giúp bạn tiếp đất êm ái. Nếu không có hệ thống giảm xóc tự nhiên này, bạn sẽ bị chấn thương khi tiếp đất.
  • Ứng dụng trong kỹ thuật điện: Dao động tắt dần cũng xuất hiện trong các mạch điện RLC. Sự tắt dần trong mạch RLC được quyết định bởi điện trở. Các mạch này được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm lọc tín hiệu và tạo dao động.
  • Con lắc Foucault và chứng minh Trái Đất quay: Con lắc Foucault, một con lắc dài được treo tự do, dao động theo một mặt phẳng. Tuy nhiên, do sự quay của Trái Đất, mặt phẳng dao động của con lắc dường như quay theo thời gian. Sự quay này thực ra là do hệ quy chiếu quay của Trái Đất, và con lắc Foucault là một minh chứng trực quan cho sự quay của hành tinh chúng ta. Dao động của con lắc Foucault cũng là dao động tắt dần do ma sát với không khí.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt