Đạo đức sinh học (Bioethics)

by tudienkhoahoc
Đạo đức sinh học (Bioethics) là một ngành học liên ngành xem xét các vấn đề đạo đức phát sinh từ những tiến bộ trong sinh học và y học. Nó bao gồm một phạm vi rộng các chủ đề, từ nghiên cứu y học và công nghệ sinh học đến chăm sóc sức khỏe, chính sách công và tác động môi trường của công nghệ sinh học. Đạo đức sinh học tìm kiếm sự cân bằng giữa lợi ích của tiến bộ khoa học và việc bảo vệ giá trị con người, quyền con người và nhân phẩm.

Lịch sử phát triển

Thuật ngữ “bioethics” (đôi khi được gán cho Van Rensselaer Potter trong cuốn sách Bioethics: Bridge to the Future năm 1971) xuất hiện từ nhu cầu giải quyết các vấn đề đạo đức mới nảy sinh do sự phát triển nhanh chóng của y học và công nghệ sinh học trong thế kỷ 20. Các thí nghiệm y học vô nhân đạo trong Thế chiến II, sự phát triển của các công nghệ hỗ trợ sinh sản, ghép tạng và liệu pháp gen đã đặt ra những câu hỏi quan trọng về bản chất của sự sống, cái chết, và giới hạn của sự can thiệp y tế. Những tiến bộ này đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển của đạo đức sinh học như một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt, nhằm cung cấp khuôn khổ đạo đức cho việc ứng dụng các công nghệ mới trong y sinh học.

Các lĩnh vực chính trong đạo đức sinh học

Đạo đức sinh học bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Đạo đức y học: Tập trung vào các vấn đề đạo đức trong thực hành y tế, chẳng hạn như quyền tự quyết của bệnh nhân, sự đồng ý có hiểu biết, bí mật y tế, phân phối nguồn lực y tế khan hiếm và chăm sóc cuối đời. Ví dụ, việc một bệnh nhân có quyền từ chối điều trị y tế, ngay cả khi điều trị đó có thể cứu sống họ.
  • Đạo đức nghiên cứu: Đề cập đến việc tiến hành nghiên cứu y học và khoa học một cách có đạo đức, bao gồm việc bảo vệ quyền và lợi ích của những người tham gia nghiên cứu, đánh giá rủi ro và lợi ích, và thiết kế nghiên cứu hợp lý. Một ví dụ là việc đảm bảo sự đồng ý có hiểu biết của tất cả những người tham gia nghiên cứu.
  • Đạo đức công nghệ sinh học: Khám phá các vấn đề đạo đức liên quan đến các công nghệ sinh học như kỹ thuật di truyền, nhân bản, công nghệ tế bào gốc và công nghệ chỉnh sửa gen (như CRISPR-Cas9). Nó đặt ra câu hỏi về sự an toàn, hiệu quả, và tác động xã hội của những công nghệ này. Liệu pháp gen trên phôi thai là một ví dụ về vấn đề đạo đức trong lĩnh vực này.
  • Đạo đức môi trường: Xem xét tác động đạo đức của các công nghệ sinh học đối với môi trường, bao gồm đa dạng sinh học, an toàn sinh học và tính bền vững. Việc sử dụng các sinh vật biến đổi gen trong nông nghiệp và tác động tiềm tàng của chúng đối với hệ sinh thái là một ví dụ điển hình.
  • Đạo đức động vật: Đề cập đến việc sử dụng động vật trong nghiên cứu và các lĩnh vực khác, tập trung vào việc giảm thiểu đau khổ của động vật và đảm bảo phúc lợi của chúng. Việc sử dụng động vật trong thử nghiệm mỹ phẩm là một ví dụ về vấn đề đạo đức động vật.

Các nguyên tắc đạo đức sinh học cốt lõi

Một số nguyên tắc đạo đức cốt lõi hướng dẫn tư duy đạo đức sinh học:

  • Tôn trọng quyền tự chủ: Tôn trọng quyền tự quyết định của cá nhân về cơ thể và sức khỏe của họ.
  • Làm điều thiện: Hành động vì lợi ích của người khác và thúc đẩy phúc lợi của họ.
  • Không làm hại: Tránh gây hại cho người khác.
  • Công bằng: Phân phối nguồn lực và cơ hội một cách công bằng và bình đẳng.

Vai trò của đạo đức sinh học

Đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách công, hướng dẫn thực hành y tế và nghiên cứu, và thúc đẩy thảo luận công khai về các vấn đề đạo đức phức tạp. Nó cung cấp một khuôn khổ để ra quyết định có trách nhiệm và cân nhắc các tác động đạo đức của tiến bộ khoa học.

Đạo đức sinh học là một lĩnh vực năng động và không ngừng phát triển, tìm cách giải quyết các vấn đề đạo đức phức tạp phát sinh từ tiến bộ khoa học. Bằng cách xem xét cẩn thận các nguyên tắc đạo đức và tham gia vào các cuộc thảo luận chu đáo, đạo đức sinh học giúp đảm bảo rằng tiến bộ khoa học được sử dụng vì lợi ích của nhân loại và tôn trọng các giá trị con người cơ bản.

Những thách thức đương đại trong đạo đức sinh học

Đạo đức sinh học liên tục đối mặt với những thách thức mới do sự tiến bộ không ngừng của khoa học và công nghệ. Một số thách thức nổi bật bao gồm:

  • Chỉnh sửa gen: Công nghệ CRISPR-Cas9 và các công cụ chỉnh sửa gen khác đặt ra những câu hỏi về đạo đức của việc thay đổi gen người, cả ở tế bào dòng mầm (có thể di truyền) và tế bào soma (không di truyền). Việc sử dụng những công nghệ này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về tính an toàn, hiệu quả, và tác động xã hội tiềm tàng. Ví dụ, việc chỉnh sửa gen để tăng cường khả năng thể chất hoặc trí tuệ có thể làm gia tăng sự bất bình đẳng xã hội.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế: Sự phát triển của AI trong y tế mang đến những hứa hẹn to lớn cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh, nhưng cũng đặt ra những vấn đề đạo đức về quyền riêng tư dữ liệu, thiên vị thuật toán và trách nhiệm giải trình trong trường hợp xảy ra lỗi. Ví dụ, nếu một hệ thống AI đưa ra chẩn đoán sai, ai sẽ chịu trách nhiệm?
  • Biến đổi khí hậu và sức khỏe toàn cầu: Biến đổi khí hậu gây ra những thách thức đáng kể cho sức khỏe toàn cầu, đặt ra những câu hỏi về công bằng trong phân phối nguồn lực, trách nhiệm của các quốc gia phát triển và đạo đức của geoengineering (can thiệp vào hệ thống khí hậu Trái Đất). Ví dụ, các quốc gia nào chịu trách nhiệm chính trong việc giảm phát thải khí nhà kính?
  • Đại dịch và chuẩn bị sẵn sàng: Đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật tầm quan trọng của đạo đức sinh học trong việc ứng phó với các trường hợp khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng, bao gồm các vấn đề như phân phối nguồn lực khan hiếm, phát triển và phân phối vắc xin, và cân bằng giữa sức khỏe cộng đồng và quyền tự do cá nhân. Ví dụ, việc ưu tiên nhóm nào được tiêm vắc xin trước là một vấn đề đạo đức quan trọng trong đại dịch.
  • Công bằng trong tiếp cận chăm sóc sức khỏe: Đảm bảo công bằng trong tiếp cận chăm sóc sức khỏe chất lượng cao vẫn là một thách thức lớn trên toàn cầu. Đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và giải quyết các chênh lệch về sức khỏe dựa trên các yếu tố như kinh tế xã hội, chủng tộc và vị trí địa lý. Ví dụ, làm thế nào để đảm bảo rằng mọi người đều có quyền tiếp cận với các loại thuốc và công nghệ y tế thiết yếu?

Đạo đức sinh học trong tương lai

Khi khoa học và công nghệ tiếp tục phát triển, đạo đức sinh học sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của y học, chăm sóc sức khỏe và xã hội. Việc tham gia vào các cuộc thảo luận công khai, giáo dục đạo đức cho các chuyên gia y tế và nhà khoa học, và phát triển các khuôn khổ đạo đức mạnh mẽ sẽ rất cần thiết để giải quyết các thách thức đạo đức phức tạp phía trước. Đạo đức sinh học phải thích ứng với bối cảnh thay đổi nhanh chóng này để đảm bảo rằng tiến bộ khoa học được sử dụng vì lợi ích của toàn nhân loại.

Tóm tắt về Đạo đức sinh học

Đạo đức sinh học là một lĩnh vực thiết yếu xem xét các hàm ý đạo đức của những tiến bộ trong sinh học và y học. Nó cung cấp một khuôn khổ để điều hướng các quyết định phức tạp phát sinh từ các công nghệ mới và can thiệp y tế. Ghi nhớ rằng đạo đức sinh học không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y tế mà còn mở rộng sang nghiên cứu, công nghệ sinh học, môi trường và đạo đức động vật. Nắm vững các nguyên tắc cốt lõi như tôn trọng quyền tự chủ, làm điều thiện, không làm hại và công bằng là điều cần thiết để áp dụng tư duy đạo đức sinh học.

Các công nghệ đang phát triển nhanh chóng như chỉnh sửa gen và trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra những thách thức đạo đức chưa từng có. Điều quan trọng là phải tham gia vào các cuộc thảo luận chu đáo về việc sử dụng có trách nhiệm những công nghệ này. Chúng ta phải xem xét cẩn thận các tác động tiềm tàng đối với cá nhân, xã hội và môi trường. Sự chuẩn bị cho đại dịch và đảm bảo công bằng trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe là những mối quan tâm đạo đức sinh học quan trọng khác cần được chú trọng.

Việc giáo dục đạo đức sinh học cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, nhà khoa học và công chúng là rất quan trọng. Bằng cách thúc đẩy hiểu biết và thảo luận công khai, chúng ta có thể đảm bảo rằng tiến bộ khoa học được sử dụng vì lợi ích của nhân loại. Luôn ghi nhớ rằng đạo đức sinh học là một lĩnh vực liên tục phát triển, đòi hỏi sự suy ngẫm và thích nghi liên tục để đối phó với những thách thức đạo đức mới nổi. Chỉ thông qua việc xem xét cẩn thận và hợp tác, chúng ta mới có thể điều hướng bối cảnh đạo đức phức tạp của sinh học và y học hiện đại.


Tài liệu tham khảo:

  • Beauchamp, T. L., & Childress, J. F. (2019). Principles of biomedical ethics. Oxford University Press.
  • Potter, V. R. (1971). Bioethics: Bridge to the future. Prentice-Hall.
  • Jonas, H. (1984). The imperative of responsibility: In search of an ethics for the technological age. University of Chicago Press.
  • Jonsen, A. R., Siegler, M., & Winslade, W. J. (2015). Clinical ethics: A practical approach to ethical decisions in clinical medicine. McGraw-Hill Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào đạo đức sinh học có thể giúp chúng ta cân bằng giữa tiến bộ khoa học và bảo vệ các giá trị con người?

Trả lời: Đạo đức sinh học cung cấp một khuôn khổ để xem xét các hàm ý đạo đức của tiến bộ khoa học và đảm bảo rằng những tiến bộ này được sử dụng theo cách tôn trọng nhân phẩm, quyền và phúc lợi của con người. Nó khuyến khích thảo luận công khai và tư duy phê phán về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của các công nghệ và can thiệp y tế mới. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc đạo đức như quyền tự chủ, làm điều thiện, không làm hại và công bằng, đạo đức sinh học giúp chúng ta đưa ra quyết định cân bằng giữa việc thúc đẩy tiến bộ khoa học và bảo vệ các giá trị con người.

Vai trò của sự đồng ý có hiểu biết trong nghiên cứu y sinh học là gì?

Trả lời: Sự đồng ý có hiểu biết là một nguyên tắc đạo đức cốt lõi trong nghiên cứu y sinh học. Nó đảm bảo rằng các cá nhân tham gia nghiên cứu tự nguyện và có hiểu biết đầy đủ về mục đích của nghiên cứu, các thủ tục liên quan, rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, và quyền của họ như là người tham gia. Sự đồng ý có hiểu biết đòi hỏi các nhà nghiên cứu phải cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu cho người tham gia tiềm năng và cho phép họ đưa ra quyết định mà không bị ép buộc hoặc ảnh hưởng không đáng có.

Những thách thức đạo đức chính liên quan đến chỉnh sửa gen người là gì?

Trả lời: Chỉnh sửa gen người, đặc biệt là sử dụng CRISPR-Cas9, đặt ra một số thách thức đạo đức. Chúng bao gồm lo ngại về tính an toàn và hiệu quả của việc chỉnh sửa gen, khả năng hậu quả không lường trước được, khả năng sử dụng công nghệ này cho các mục đích không điều trị (ví dụ: tăng cường gen), và tác động xã hội tiềm tàng của việc thay đổi gen người. Ngoài ra còn có những câu hỏi về công bằng trong việc tiếp cận các công nghệ chỉnh sửa gen và khả năng làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng hiện có.

Làm thế nào đạo đức sinh học có thể định hình chính sách công liên quan đến chăm sóc sức khỏe?

Trả lời: Đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách công liên quan đến chăm sóc sức khỏe bằng cách cung cấp một khuôn khổ đạo đức để ra quyết định. Nó có thể giúp các nhà hoạch định chính sách giải quyết các vấn đề như phân bổ nguồn lực y tế khan hiếm, tiếp cận chăm sóc sức khỏe, quyền riêng tư của bệnh nhân và bí mật, và việc sử dụng các công nghệ y tế mới. Đạo đức sinh học khuyến khích xem xét cẩn thận các hàm ý đạo đức của các chính sách khác nhau và thúc đẩy việc tạo ra các chính sách công công bằng, công bằng và tôn trọng các giá trị con người.

Đạo đức sinh học đóng vai trò như thế nào trong việc ứng phó với đại dịch?

Trả lời: Trong đại dịch, đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn ra quyết định và hành động. Nó giúp xác định các nguyên tắc đạo đức cần được ưu tiên khi đối mặt với các nguồn lực khan hiếm, chẳng hạn như máy thở hoặc vắc xin. Đạo đức sinh học cũng giải quyết các vấn đề như cân bằng giữa sức khỏe cộng đồng và quyền tự do cá nhân, sự công bằng trong việc phân phối các biện pháp can thiệp, và nghĩa vụ đạo đức của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong các tình huống nguy hiểm. Bằng cách cung cấp một khuôn khổ đạo đức, đạo đức sinh học hỗ trợ các phản ứng có trách nhiệm và công bằng đối với các cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng.

Một số điều thú vị về Đạo đức sinh học

  • Nguồn gốc của từ “bioethics”: Mặc dù Van Rensselaer Potter thường được ghi nhận là người đặt ra thuật ngữ “bioethics” vào năm 1971, một nhà thần học người Đức tên là Fritz Jahr đã sử dụng thuật ngữ “Bio-Ethik” trong một bài báo năm 1927, kêu gọi một đạo đức mới về mối quan hệ của con người với thực vật và động vật.
  • Thí nghiệm Tuskegee Syphilis Study: Nghiên cứu khét tiếng này, được tiến hành từ năm 1932 đến năm 1972, là một ví dụ điển hình về sự vi phạm đạo đức nghiên cứu. Hàng trăm người đàn ông Mỹ gốc Phi mắc bệnh giang mai đã bị từ chối điều trị để các nhà nghiên cứu có thể quan sát diễn biến tự nhiên của bệnh. Vụ bê bối này đã góp phần vào sự phát triển của các quy định đạo đức nghiên cứu hiện đại.
  • Vụ Henrietta Lacks: Các tế bào của Henrietta Lacks, một phụ nữ Mỹ gốc Phi, đã được lấy mà không có sự đồng ý của cô vào năm 1951. Những tế bào này, được gọi là tế bào HeLa, đã trở thành dòng tế bào người bất tử đầu tiên và đã được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y học. Trường hợp này đặt ra những câu hỏi quan trọng về quyền riêng tư, quyền sở hữu mô và bồi thường trong nghiên cứu y sinh học.
  • Ủy ban Quốc gia về Bảo vệ Đối tượng Nghiên cứu Y sinh và Hành vi Con người (National Commission for the Protection of Human Subjects of Biomedical and Behavioral Research): Được thành lập vào năm 1974 để đối phó với các vụ bê bối nghiên cứu như Nghiên cứu Giang mai Tuskegee, ủy ban này đã phát triển Báo cáo Belmont, một tài liệu nền tảng trong đạo đức nghiên cứu phác thảo ba nguyên tắc đạo đức cốt lõi: tôn trọng con người, làm điều thiện và công bằng.
  • Tranh luận về cái chết nhân phẩm: Khái niệm về cái chết nhân phẩm, bao gồm hỗ trợ tự sát và an tử, tiếp tục là một chủ đề tranh luận sôi nổi trong đạo đức sinh học. Các lập luận khác nhau tập trung vào quyền tự chủ, giảm bớt đau khổ và sự thánh thiêng của sự sống.
  • Tác động của văn hóa đối với đạo đức sinh học: Các giá trị và niềm tin văn hóa có thể ảnh hưởng đáng kể đến quan điểm về các vấn đề đạo đức sinh học. Điều được coi là có đạo đức ở một nền văn hóa có thể không được coi là như vậy ở nền văn hóa khác. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc xem xét bối cảnh văn hóa khi giải quyết các tình huống đạo đức.
  • Sự phát triển liên tục của đạo đức sinh học: Do sự tiến bộ nhanh chóng của khoa học và công nghệ, đạo đức sinh học là một lĩnh vực không ngừng phát triển. Các vấn đề đạo đức mới liên tục xuất hiện, đòi hỏi sự suy ngẫm và thảo luận liên tục để đảm bảo việc sử dụng có trách nhiệm các khám phá mới.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt