Dãy phân rã (Decay chain)

by tudienkhoahoc
Dãy phân rã phóng xạ, hay còn gọi là chuỗi phân rã, là một chuỗi các phân rã phóng xạ của các hạt nhân nguyên tử không bền. Chuỗi này bắt đầu với một hạt nhân phóng xạ mẹ và kết thúc bằng một hạt nhân bền (thường là đồng vị của chì). Mỗi bước trong chuỗi liên quan đến việc một hạt nhân mẹ phân rã thành một hạt nhân con, cùng với việc phát ra một hoặc nhiều hạt (như hạt alpha, hạt beta, hoặc tia gamma).

Quá trình phân rã:

Một hạt nhân phóng xạ không bền có xu hướng phân rã thành một hạt nhân khác ổn định hơn. Quá trình này có thể diễn ra theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại phóng xạ:

  • Phân rã alpha (α): Hạt nhân mẹ phát ra một hạt alpha (gồm 2 proton và 2 neutron, tương đương với hạt nhân $^4_2\text{He}$). Số khối của hạt nhân con giảm đi 4, còn số hiệu nguyên tử giảm đi 2.
    Ví dụ: $^{238}_{92}\text{U} \rightarrow ^{234}_{90}\text{Th} + ^4_2\text{He}$
  • Phân rã beta trừ (β⁻): Một neutron trong hạt nhân mẹ biến đổi thành một proton, một electron (hạt beta) và một phản neutrino. Số khối của hạt nhân con không đổi, nhưng số hiệu nguyên tử tăng thêm 1.
    Ví dụ: $^{234}_{90}\text{Th} \rightarrow ^{234}_{91}\text{Pa} + e^- + \bar{\nu}_e$
  • Phân rã beta cộng (β⁺): Một proton trong hạt nhân mẹ biến đổi thành một neutron, một positron (phản hạt của electron) và một neutrino. Số khối của hạt nhân con không đổi, nhưng số hiệu nguyên tử giảm đi 1.
    Ví dụ: $^{22}_{11}\text{Na} \rightarrow ^{22}_{10}\text{Ne} + e^+ + \nu_e$
  • Bắt electron (EC): Một proton trong hạt nhân mẹ bắt giữ một electron từ lớp vỏ electron, biến đổi thành một neutron và một neutrino. Số khối của hạt nhân con không đổi, nhưng số hiệu nguyên tử giảm đi 1.
    Ví dụ: $^{55}_{26}\text{Fe} + e^- \rightarrow ^{55}_{25}\text{Mn} + \nu_e$
  • Phát xạ gamma (γ): Sau một phân rã alpha hoặc beta, hạt nhân con thường ở trạng thái kích thích. Nó sẽ chuyển về trạng thái năng lượng thấp hơn bằng cách phát ra tia gamma (photon năng lượng cao). Số khối và số hiệu nguyên tử không thay đổi.

Các dãy phân rã chính

Có ba dãy phân rã phóng xạ tự nhiên chính, bắt đầu từ các đồng vị có chu kỳ bán rã rất dài:

  • Dãy Thori: Bắt đầu bằng $^{232}\text{Th}$ và kết thúc bằng $^{208}\text{Pb}$.
  • Dãy Uranium: Bắt đầu bằng $^{238}\text{U}$ và kết thúc bằng $^{206}\text{Pb}$.
  • Dãy Actini: Bắt đầu bằng $^{235}\text{U}$ và kết thúc bằng $^{207}\text{Pb}$.

Ngoài ra, còn có một dãy phân rã thứ tư, dãy Neptuni, bắt đầu bằng $^{237}\text{Np}$. Dãy này không còn tồn tại trong tự nhiên do chu kỳ bán rã của $^{237}\text{Np}$ ngắn hơn nhiều so với tuổi của Trái Đất, nhưng nó có thể được tạo ra nhân tạo.

Ý nghĩa của dãy phân rã

Việc hiểu biết về dãy phân rã phóng xạ có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Xác định niên đại phóng xạ: Dựa vào tỷ lệ giữa đồng vị mẹ và đồng vị con trong mẫu vật, có thể xác định tuổi của mẫu vật đó.
  • Y học hạt nhân: Các đồng vị phóng xạ được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
  • Năng lượng hạt nhân: Phản ứng phân hạch hạt nhân được sử dụng để tạo ra năng lượng.
  • Địa chất học: Nghiên cứu dãy phân rã giúp hiểu rõ hơn về thành phần và lịch sử của Trái Đất.

Dãy phân rã phóng xạ là một quá trình quan trọng trong vật lý hạt nhân, có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ. Việc nghiên cứu và hiểu rõ về chuỗi phân rã giúp chúng ta khai thác và ứng dụng các đồng vị phóng xạ một cách hiệu quả và an toàn.

Tốc độ phân rã và chu kỳ bán rã

Tốc độ phân rã của một hạt nhân phóng xạ được đặc trưng bởi chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$), là thời gian cần thiết để một nửa số hạt nhân mẹ ban đầu phân rã. Chu kỳ bán rã là một hằng số đặc trưng cho từng đồng vị phóng xạ và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, áp suất hay trạng thái hóa học.

Công thức biểu diễn số lượng hạt nhân N(t) còn lại sau thời gian t được cho bởi:

$N(t) = N_0 e^{-\lambda t}$

Trong đó:

  • $N_0$ là số lượng hạt nhân ban đầu.
  • $\lambda$ là hằng số phân rã, liên hệ với chu kỳ bán rã theo công thức: $\lambda = \frac{\ln(2)}{T_{1/2}}$.

Năng lượng phân rã

Năng lượng được giải phóng trong quá trình phân rã phóng xạ thường ở dạng động năng của các hạt được phát ra (hạt alpha, beta) và năng lượng của tia gamma. Năng lượng này được tính theo công thức Einstein nổi tiếng:

$E = mc^2$

Trong đó:

  • E là năng lượng được giải phóng.
  • m là khối lượng bị mất đi trong quá trình phân rã (khối lượng này chuyển thành năng lượng).
  • c là tốc độ ánh sáng.

Dạng biểu diễn đồ thị

Dãy phân rã thường được biểu diễn bằng một sơ đồ, trong đó mỗi hạt nhân được biểu diễn bằng một ô vuông chứa số khối và số hiệu nguyên tử. Các mũi tên thể hiện chiều của phân rã, kèm theo loại hạt được phát ra. Ví dụ, một phân rã alpha được biểu diễn bằng một mũi tên kèm theo ký hiệu $\alpha$. Sơ đồ này cho thấy sự thay đổi số khối và số hiệu nguyên tử qua từng bước phân rã.

Ứng dụng trong việc xác định niên đại

Một ứng dụng quan trọng của dãy phân rã là xác định niên đại phóng xạ. Bằng cách đo tỷ lệ giữa đồng vị mẹ và đồng vị con trong mẫu, ta có thể tính được tuổi của mẫu. Ví dụ, phương pháp Uranium-Chì (U-Pb) được sử dụng để xác định tuổi của đá và khoáng vật. Phương pháp này dựa trên chu kỳ bán rã đã biết của $^{238}\text{U}$ và $^{235}\text{U}$ thành $^{206}\text{Pb}$ và $^{207}\text{Pb}$ tương ứng.

Ví dụ về dãy phân rã Uranium-238

$^{238}\text{U} \xrightarrow{\alpha} ^{234}\text{Th} \xrightarrow{\beta^-} ^{234}\text{Pa} \xrightarrow{\beta^-} ^{234}\text{U} \xrightarrow{\alpha} ^{230}\text{Th} … \xrightarrow{} ^{206}\text{Pb}$

Dãy này bao gồm nhiều bước phân rã alpha và beta, cuối cùng tạo thành đồng vị bền chì-206 ($^{206}\text{Pb}$).

Tóm tắt về Dãy phân rã

Dãy phân rã phóng xạ là một chuỗi các biến đổi hạt nhân, bắt đầu từ một hạt nhân không bền (hạt nhân mẹ) và kết thúc bằng một hạt nhân bền (thường là đồng vị của chì). Mỗi bước trong chuỗi liên quan đến một phân rã phóng xạ, có thể là phân rã alpha (phát ra hạt $\alpha$, tức $mathrm{^4_2He}$), beta trừ (phát ra electron $e^-$ và phản neutrino $\bar{\nu}_e$), beta cộng (phát ra positron $e^+$ và neutrino $\nu_e$), bắt electron, hoặc phát xạ gamma (phát ra photon $\gamma$). Mỗi loại phân rã đều làm thay đổi số khối và/hoặc số hiệu nguyên tử của hạt nhân.

Tốc độ phân rã được đặc trưng bởi chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$), là thời gian để một nửa số hạt nhân mẹ phân rã. Công thức $N(t) = N0 e^{-\lambda t}$, với $\lambda = \frac{ln(2)}{T{1/2}}$, mô tả số lượng hạt nhân còn lại sau thời gian t. Chu kỳ bán rã là một hằng số không phụ thuộc vào các điều kiện bên ngoài.

Dãy phân rã có nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt là trong xác định niên đại phóng xạ. Bằng cách đo tỉ lệ giữa đồng vị mẹ và đồng vị con, ta có thể xác định tuổi của mẫu vật. Các dãy phân rã tự nhiên quan trọng bao gồm dãy Thori, dãy Uranium, và dãy Actini.

Năng lượng được giải phóng trong quá trình phân rã được tính theo công thức $E = mc^2$. Năng lượng này thường ở dạng động năng của các hạt alpha, beta và năng lượng của tia gamma. Việc hiểu rõ về dãy phân rã phóng xạ là cần thiết cho nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghệ, từ y học hạt nhân đến năng lượng hạt nhân.


Tài liệu tham khảo:

  • Krane, K. S. (1988). Introductory Nuclear Physics. John Wiley & Sons.
  • Lilley, J. S. (2001). Nuclear Physics: Principles and Applications. John Wiley & Sons.
  • Shultis, J. K., & Faw, R. E. (2002). Fundamentals of Nuclear Science and Engineering. CRC Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao chu kỳ bán rã lại là một hằng số không phụ thuộc vào các điều kiện bên ngoài như nhiệt độ hay áp suất?

Trả lời: Chu kỳ bán rã phụ thuộc vào cấu trúc bên trong của hạt nhân nguyên tử, đặc biệt là lực hạt nhân mạnh liên kết các nucleon. Các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ và áp suất ảnh hưởng đến các electron ở lớp vỏ nguyên tử, chứ không tác động đáng kể lên lực hạt nhân mạnh trong hạt nhân. Do đó, chu kỳ bán rã không bị ảnh hưởng bởi các điều kiện này.

Làm thế nào để xác định niên đại của một mẫu vật bằng phương pháp phóng xạ? Cho một ví dụ cụ thể.

Trả lời: Phương pháp xác định niên đại bằng phóng xạ dựa trên việc đo tỉ lệ giữa đồng vị phóng xạ mẹ và đồng vị con ổn định trong mẫu. Biết được chu kỳ bán rã của đồng vị mẹ, ta có thể tính toán được thời gian đã trôi qua kể từ khi mẫu vật được hình thành. Ví dụ, phương pháp Uranium-Chì ($^{238}U – ^{206}Pb$) dùng để xác định tuổi của đá. Bằng cách đo tỉ lệ $^{238}U/^{206}Pb$ trong mẫu đá và biết chu kỳ bán rã của $^{238}U$ là 4,5 tỷ năm, ta có thể tính được tuổi của đá.

Phân rã gamma ($\gamma$) khác với phân rã alpha ($\alpha$) và beta ($\beta$) như thế nào?

Trả lời: Phân rã alpha và beta liên quan đến việc thay đổi cấu trúc hạt nhân, cụ thể là số proton và neutron. Phân rã alpha phát ra hạt alpha ($^4_2He$), phân rã beta phát ra electron ($e^-$) hoặc positron ($e^+$) và neutrino/phản neutrino. Trong khi đó, phân rã gamma chỉ liên quan đến việc hạt nhân chuyển từ trạng thái kích thích về trạng thái năng lượng thấp hơn, phát ra photon gamma ($\gamma$), không làm thay đổi số proton và neutron.

Ngoài ba dãy phân rã tự nhiên chính (Thori, Uranium, Actini), còn có những dãy phân rã nào khác?

Trả lời: Ngoài ba dãy phân rã tự nhiên chính, còn có dãy Neptuni, bắt đầu từ $^{237}Np$. Tuy nhiên, dãy này không còn tồn tại trong tự nhiên do $^{237}Np$ có chu kỳ bán rã ngắn (2,14 triệu năm), nhỏ hơn nhiều so với tuổi của Trái Đất. Ngày nay, dãy Neptuni chỉ có thể được tạo ra nhân tạo. Ngoài ra còn có các chuỗi phân rã nhân tạo khác, được tạo ra trong các lò phản ứng hạt nhân.

Ứng dụng của dãy phân rã phóng xạ trong y học là gì? Cho ví dụ.

Trả lời: Trong y học hạt nhân, các đồng vị phóng xạ được sử dụng trong cả chẩn đoán và điều trị. Ví dụ, Iốt-131 ($^{131}I$) được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp. Tia gamma phát ra từ $^{131}I$ tập trung vào tuyến giáp và tiêu diệt các tế bào ung thư. Một ví dụ khác là Techneti-99m ($^{99m}Tc$), được sử dụng rộng rãi trong các kỹ thuật chụp ảnh y tế để chẩn đoán nhiều bệnh lý khác nhau.

Một số điều thú vị về Dãy phân rã

  • Radon trong nhà: Radon ($^{222}Rn$) là một chất khí phóng xạ, không màu, không mùi, hình thành trong dãy phân rã của $^{238}U$. Nó có thể tích tụ trong nhà và là nguyên nhân gây ung thư phổi đứng hàng thứ hai sau thuốc lá.
  • Xác định niên đại vải liệm Turin: Phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14 ($^{14}C$) được sử dụng để xác định tuổi của vải liệm Turin, được cho là đã bọc thi thể của Chúa Giê-su. Kết quả cho thấy vải liệm có niên đại từ thời Trung Cổ, chứ không phải từ thời Chúa Giê-su.
  • Năng lượng của Mặt Trời: Năng lượng của Mặt Trời đến từ phản ứng tổng hợp hạt nhân, nhưng một phần nhỏ năng lượng này cũng đến từ phân rã phóng xạ của các nguyên tố nặng trong lõi Mặt Trời.
  • Chu kỳ bán rã cực ngắn và cực dài: Một số đồng vị phóng xạ có chu kỳ bán rã cực ngắn, chỉ vài phần triệu giây, trong khi những đồng vị khác có chu kỳ bán rã hàng tỷ năm, thậm chí lâu hơn cả tuổi của vũ trụ. Ví dụ, $^{215}Po$ có chu kỳ bán rã 1,78 mili giây, trong khi $^{238}U$ có chu kỳ bán rã 4,5 tỷ năm.
  • Ứng dụng trong khảo cổ học: Dãy phân rã phóng xạ, đặc biệt là phương pháp $^{14}C$, được sử dụng rộng rãi trong khảo cổ học để xác định niên đại của các di tích cổ đại, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về lịch sử loài người.
  • Phân rã phóng xạ và sự sống trên Trái Đất: Nhiệt lượng sinh ra từ phân rã phóng xạ trong lòng Trái Đất góp phần duy trì nhiệt độ lõi và tạo ra từ trường Trái Đất, bảo vệ sự sống khỏi bức xạ vũ trụ.
  • Chuỗi phân rã không phải lúc nào cũng tuyến tính: Một số hạt nhân có thể phân rã theo nhiều cách khác nhau, tạo ra các nhánh trong chuỗi phân rã. Điều này làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn nhưng cũng cung cấp thêm thông tin về cấu trúc hạt nhân.
  • Phát hiện ra các nguyên tố mới: Một số nguyên tố phóng xạ, như Neptuni ($Np$) và Plutoni ($Pu$), được phát hiện lần đầu tiên thông qua việc nghiên cứu các sản phẩm phân rã của Uranium.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt