Di căn (Metastasis)

by tudienkhoahoc
Di căn là quá trình các tế bào ung thư lan rộng từ vị trí ban đầu (khối u nguyên phát) đến các bộ phận khác của cơ thể. Đây là một đặc điểm quan trọng phân biệt ung thư ác tính với ung thư lành tính, vẫn chỉ phát triển tại chỗ và không lan rộng. Quá trình di căn phức tạp và bao gồm nhiều bước.

1. Xâm lấn cục bộ:

Các tế bào ung thư từ khối u nguyên phát bắt đầu phá vỡ hàng rào mô xung quanh, xâm nhập vào các mô lân cận. Quá trình này liên quan đến sự thay đổi trong các phân tử kết dính tế bào và sự tiết ra các enzyme phân giải chất nền ngoại bào (ECM), chẳng hạn như metalloproteinase. Sự thay đổi này cho phép các tế bào ung thư thoát khỏi khối u nguyên phát và di chuyển vào các mô xung quanh. Việc giảm sự biểu hiện của E-cadherin, một protein kết dính tế bào quan trọng, thường được quan sát thấy trong quá trình xâm lấn cục bộ. Ngoài ra, các tế bào ung thư còn kích hoạt các yếu tố tăng trưởng và các cytokine, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xâm lấn và di chuyển.

2. Xâm nhập mạch:

Sau khi xâm lấn mô lân cận, các tế bào ung thư xâm nhập vào hệ tuần hoàn (mạch máu hoặc mạch bạch huyết). Đây là một bước quan trọng trong quá trình di căn, mở đường cho sự lan rộng của ung thư đến các cơ quan xa. Các tế bào ung thư có thể xâm nhập mạch máu hoặc mạch bạch huyết bằng cách tiết ra các yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) để kích thích sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) hoặc bằng cách tận dụng các mạch máu hiện có. Quá trình này còn được gọi là nội mạch hóa (intravasation). Các tế bào ung thư cũng sử dụng các enzyme như metalloproteinase để phá vỡ lớp nền ngoại bào của mạch máu và xâm nhập vào lòng mạch.

3. Lưu thông trong máu hoặc bạch huyết:

Các tế bào ung thư lưu thông trong máu hoặc bạch huyết, di chuyển đến các vị trí xa trong cơ thể. Trong quá trình này, hầu hết các tế bào ung thư bị hệ thống miễn dịch tiêu diệt hoặc chết do điều kiện không thuận lợi trong máu, chẳng hạn như lực cắt của dòng máu và sự thiếu hụt các yếu tố tăng trưởng. Chỉ một số ít tế bào ung thư sống sót và tiếp tục quá trình di căn. Các tế bào ung thư còn có thể tạo thành các cụm tế bào lưu thông (circulating tumor cells clusters – CTC clusters), giúp chúng chống lại sự tấn công của hệ miễn dịch và tăng khả năng sống sót trong máu.

4. Dừng lại và bám dính:

Các tế bào ung thư sống sót bám dính vào thành mạch máu hoặc mạch bạch huyết ở vị trí mới. Sự bám dính này được trung gian bởi các phân tử kết dính trên bề mặt tế bào ung thư và các thụ thể trên tế bào nội mô mạch máu. Ví dụ, các phân tử kết dính như selectin và integrin tương tác với các phối tử trên tế bào nội mô, cho phép tế bào ung thư bám dính và bắt đầu quá trình ngoại mạch hóa (extravasation), tức là di chuyển từ lòng mạch vào mô xung quanh. Vị trí dừng lại và bám dính của tế bào ung thư thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vi môi trường, chẳng hạn như sự biểu hiện của các chemokine và các thụ thể của chúng.

5. Thoát mạch:

Các tế bào ung thư di chuyển xuyên qua thành mạch máu hoặc mạch bạch huyết vào mô xung quanh. Quá trình này, được gọi là ngoại mạch hóa (extravasation), tương tự như quá trình xâm nhập mạch ban đầu, liên quan đến sự tương tác giữa các phân tử kết dính trên bề mặt tế bào ung thư và các thụ thể trên tế bào nội mô, cũng như sự tiết ra các enzyme phân giải ECM. Các tế bào ung thư có thể lợi dụng các lỗ hổng trong thành mạch hoặc tạo ra các lỗ hổng mới để thoát ra ngoài.

6. Tăng sinh tại vị trí mới:

Các tế bào ung thư bắt đầu phân chia và phát triển tại vị trí mới, hình thành các khối u thứ phát (di căn). Để có thể phát triển tại vị trí mới, các tế bào ung thư cần thích nghi với vi môi trường mới, bao gồm việc tiếp cận nguồn cung cấp máu và dinh dưỡng, cũng như trốn tránh hệ thống miễn dịch tại chỗ. Quá trình này tương tự như sự phát triển của khối u nguyên phát, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố đặc trưng của mô đích.

Các vị trí di căn phổ biến:

Tùy thuộc vào loại ung thư, các vị trí di căn phổ biến có thể bao gồm:

  • Phổi
  • Gan
  • Xương
  • Não
  • Hạch bạch huyết

Xu hướng di căn đến các cơ quan cụ thể có thể được giải thích bởi các yếu tố như kiểu tuần hoàn máu, vi môi trường của cơ quan đích và sự biểu hiện của các thụ thể đặc biệt trên bề mặt tế bào ung thư.

Ý nghĩa lâm sàng:

Di căn làm cho ung thư trở nên khó điều trị hơn và thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn. Việc phát hiện sớm và điều trị ung thư trước khi nó di căn là rất quan trọng để cải thiện khả năng sống sót.

Các yếu tố ảnh hưởng đến di căn:

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng di căn của ung thư, bao gồm:

  • Loại ung thư
  • Đặc điểm của khối u nguyên phát (kích thước, độ biệt hóa)
  • Trạng thái của hệ miễn dịch
  • Sự hiện diện của các đột biến gen cụ thể.

Việc hiểu rõ các yếu tố này có thể giúp dự đoán nguy cơ di căn và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt