Cơ chế gây dị ứng
Khi một người bị côn trùng đốt hoặc động vật có nọc độc cắn, nọc độc được đưa vào cơ thể. Hệ miễn dịch của một số người nhận diện các protein trong nọc độc này là các chất lạ (kháng nguyên). Trong lần tiếp xúc đầu tiên, hệ miễn dịch tạo ra kháng thể IgE đặc hiệu chống lại dị nguyên nọc độc. Các kháng thể IgE này gắn vào bề mặt của tế bào mast và basophil. Khi tiếp xúc lại với cùng một dị nguyên nọc độc, dị nguyên sẽ liên kết với IgE đã gắn trên tế bào mast và basophil, kích hoạt chúng giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học khác. Chính những chất này gây ra các triệu chứng dị ứng. Ví dụ, trong nọc ong, phospholipase $A_2$ ($PLA_2$) và hyaluronidase là hai dị nguyên chính gây ra phản ứng dị ứng. Ở nọc rắn, các dị nguyên thường gặp bao gồm phosphodiesterase, metalloproteinase và serine proteinase.
Các loại dị nguyên nọc độc thường gặp
Dưới đây là một số dị nguyên nọc độc thường gặp, tùy thuộc vào loài động vật:
- Dị nguyên nọc ong: Phospholipase A2 (PLA2), hyaluronidase, melittin, apamin.
- Dị nguyên nọc ong bắp cày: Phospholipase A1 (PLA1), hyaluronidase, antigen 5.
- Dị nguyên nọc kiến lửa: Solenopsins.
- Dị nguyên nọc nhện: Thành phần dị nguyên thay đổi tùy thuộc vào loài nhện.
- Dị nguyên nọc rắn: Thành phần dị nguyên thay đổi tùy thuộc vào loài rắn.
Triệu chứng dị ứng nọc độc
Phản ứng dị ứng với nọc độc có thể biểu hiện từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Các triệu chứng có thể xuất hiện ngay sau khi bị đốt/cắn hoặc sau vài giờ.
- Phản ứng tại chỗ: sưng, đỏ, đau, ngứa tại vị trí bị đốt/cắn.
- Phản ứng toàn thân: nổi mề đay, ngứa toàn thân, khó thở, sưng mắt và cổ họng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, tụt huyết áp, sốc phản vệ (một tình trạng đe dọa tính mạng).
Chẩn đoán
Chẩn đoán dị ứng nọc độc dựa trên tiền sử tiếp xúc với động vật có nọc độc và các triệu chứng dị ứng sau đó. Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện và tiền sử dị ứng. Xét nghiệm da và xét nghiệm máu IgE đặc hiệu có thể giúp xác định dị nguyên cụ thể. Việc xác định dị nguyên cụ thể giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và tư vấn phòng tránh hiệu quả.
Điều trị
Việc điều trị dị ứng nọc độc phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của phản ứng:
- Phản ứng tại chỗ: Chườm lạnh lên vùng bị đốt/cắn để giảm sưng và đau. Có thể sử dụng thuốc kháng histamine đường uống hoặc kem bôi chứa corticosteroid để giảm ngứa và viêm.
- Phản ứng toàn thân: Epinephrine (adrenaline) tiêm bắp là điều trị đầu tay cho sốc phản vệ. Đây là một tình trạng cấp cứu y tế, cần phải đến bệnh viện ngay lập tức. Các biện pháp hỗ trợ khác bao gồm thở oxy, truyền dịch, và sử dụng thuốc kháng histamine và corticosteroid.
- Liệu pháp miễn dịch dị nguyên (AIT): Đây là phương pháp điều trị lâu dài hiệu quả cho dị ứng nọc độc. Bệnh nhân được tiêm liều lượng tăng dần của dị nguyên nọc độc đã được tinh chế để giúp hệ miễn dịch “làm quen” với dị nguyên và giảm phản ứng dị ứng trong tương lai.
Phòng ngừa
Phòng ngừa tiếp xúc với nọc độc là biện pháp quan trọng nhất:
- Tránh tiếp xúc với côn trùng và động vật có nọc độc. Khi đi vào vùng có nhiều côn trùng, nên mặc quần áo dài tay, đi giày kín và đội mũ.
- Không chọc phá tổ ong, tổ kiến. Cần cẩn thận khi làm vườn, dọn dẹp nhà cửa và đi bộ đường dài.
- Sử dụng thuốc chống côn trùng khi cần thiết.
- Những người đã từng bị dị ứng nọc độc nên mang theo bút tiêm epinephrine tự động và được hướng dẫn cách sử dụng. Cần thông báo cho người thân, bạn bè và đồng nghiệp về tình trạng dị ứng của mình.
Tóm lại
Dị nguyên nọc độc là những protein gây ra phản ứng dị ứng ở người khi tiếp xúc với nọc độc. Hiểu biết về dị nguyên nọc độc và các biện pháp phòng ngừa và điều trị là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng
Mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng với nọc độc có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Lượng nọc độc: Lượng nọc độc tiêm vào cơ thể càng nhiều thì phản ứng dị ứng càng nghiêm trọng.
- Vị trí bị đốt/cắn: Vị trí bị đốt/cắn ở vùng đầu, mặt, cổ nguy hiểm hơn so với ở tay chân.
- Độ nhạy cảm của từng cá thể: Một số người nhạy cảm với nọc độc hơn những người khác.
- Tình trạng sức khỏe: Những người có bệnh tim mạch, hô hấp hoặc đang sử dụng một số loại thuốc có thể có nguy cơ bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng hơn.
Các xét nghiệm chẩn đoán dị ứng nọc độc
- Xét nghiệm da (Skin prick test): Một lượng nhỏ dị nguyên nọc độc được nhỏ lên da và sau đó dùng kim chích nhẹ qua giọt dịch. Nếu có phản ứng dị ứng, vùng da đó sẽ sưng đỏ và ngứa.
- Xét nghiệm máu IgE đặc hiệu (Specific IgE blood test): Xét nghiệm này đo lượng kháng thể IgE đặc hiệu chống lại dị nguyên nọc độc trong máu.
Liệu pháp miễn dịch dị nguyên (AIT) chi tiết
AIT là phương pháp điều trị lâu dài hiệu quả cho dị ứng nọc độc. Quá trình điều trị bao gồm hai giai đoạn:
- Giai đoạn khởi đầu (build-up phase): Bệnh nhân được tiêm liều lượng tăng dần của dị nguyên nọc độc đã được tinh chế, thường là hàng tuần hoặc hai tuần một lần.
- Giai đoạn duy trì (maintenance phase): Sau khi đạt được liều duy trì, bệnh nhân tiếp tục tiêm định kỳ, thường là hàng tháng, trong khoảng 3-5 năm.
AIT giúp giảm độ nhạy cảm của hệ miễn dịch với dị nguyên nọc độc, làm giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng trong tương lai.