Dịch chuyển tức thời lượng tử (Quantum teleportation)

by tudienkhoahoc
Dịch chuyển tức thời lượng tử không phải là việc dịch chuyển vật chất hay năng lượng như trong khoa học viễn tưởng. Thay vào đó, nó là một quá trình truyền tải trạng thái lượng tử của một hạt (như photon hay electron) từ một vị trí đến vị trí khác, mà không cần di chuyển hạt đó về mặt vật lý. Thông tin lượng tử được “dịch chuyển”, chứ không phải bản thân hạt.

Nguyên lý hoạt động

Dịch chuyển tức thời lượng tử dựa trên một hiện tượng lượng tử quan trọng gọi là rối lượng tử (quantum entanglement). Hai hạt rối với nhau có trạng thái liên kết chặt chẽ, bất kể khoảng cách giữa chúng là bao xa. Thay đổi trạng thái của một hạt sẽ ngay lập tức ảnh hưởng đến trạng thái của hạt kia, mặc dù không có sự tương tác vật lý trực tiếp.

Quá trình dịch chuyển tức thời lượng tử thường được mô tả với ba hạt:

  • Hạt A: Hạt cần dịch chuyển trạng thái.
  • Hạt B: Hạt tại vị trí nhận, rối với hạt C.
  • Hạt C: Hạt trung gian, rối với hạt B và được đo cùng với hạt A.

Các bước thực hiện dịch chuyển tức thời lượng tử như sau:

  1. Tạo cặp rối: Tạo một cặp hạt rối (B và C). Ví dụ, có thể tạo ra hai photon rối sao cho sự phân cực của chúng liên kết với nhau.
  2. Đo đạc Bell: Thực hiện phép đo Bell trên hạt A (hạt cần dịch chuyển trạng thái) và hạt C (một trong hai hạt rối). Phép đo Bell là một phép đo đồng thời trên hai hạt, cho biết mối tương quan giữa các trạng thái của chúng. Kết quả phép đo này sẽ là một trong bốn trạng thái Bell có thể.
  3. Truyền thông tin cổ điển: Gửi kết quả của phép đo Bell (2 bit thông tin cổ điển) từ vị trí của A và C đến vị trí của B. Thông tin này cần thiết để tái tạo trạng thái ban đầu của A trên B.
  4. Biến đổi đơn nhất (Unitary Transformation): Dựa trên kết quả phép đo Bell nhận được, áp dụng một biến đổi đơn nhất tương ứng lên hạt B. Biến đổi này sẽ biến đổi trạng thái của hạt B thành trạng thái ban đầu của hạt A.

Công thức toán học (Đơn giản hóa)

Giả sử trạng thái của hạt A là $|\psi\rangle_A = \alpha|0\rangle_A + \beta|1\rangle_A$, với $\alpha$ và $\beta$ là các biên độ phức.

Sau khi thực hiện phép đo Bell và biến đổi đơn nhất, trạng thái của hạt B sẽ trở thành $|\psi\rangle_B = \alpha|0\rangle_B + \beta|1\rangle_B$, giống hệt trạng thái ban đầu của A.

Lưu ý quan trọng

  • Dịch chuyển tức thời lượng tử không vi phạm nguyên lý bất định của Heisenberg hay thuyết tương đối. Thông tin cổ điển vẫn cần được truyền đi với tốc độ không vượt quá tốc độ ánh sáng.
  • Dịch chuyển tức thời lượng tử không sao chép trạng thái lượng tử. Trạng thái ban đầu của hạt A bị phá hủy trong quá trình đo đạc Bell.
  • Hiện nay, dịch chuyển tức thời lượng tử mới chỉ được thực hiện thành công với các hạt đơn lẻ và ở khoảng cách hạn chế. Tuy nhiên, nó là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực tính toán lượng tử và truyền thông lượng tử.

Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về dịch chuyển tức thời lượng tử. Để hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn cần tìm hiểu thêm về cơ học lượng tử, rối lượng tử, phép đo Bell và biến đổi đơn nhất.

Mô tả chi tiết hơn về phép đo Bell và biến đổi đơn nhất

Phép đo Bell được thực hiện trên hai hạt A và C để xác định mối tương quan giữa các trạng thái của chúng. Có bốn trạng thái Bell có thể xảy ra, thường được ký hiệu là $|\Phi^+\rangle$, $|\Phi^-\rangle$, $|\Psi^+\rangle$, và $|\Psi^-\rangle$. Chúng được biểu diễn dưới dạng:

  • $|\Phi^+\rangle = \frac{1}{\sqrt{2}}(|00\rangle + |11\rangle)$
  • $|\Phi^-\rangle = \frac{1}{\sqrt{2}}(|00\rangle – |11\rangle)$
  • $|\Psi^+\rangle = \frac{1}{\sqrt{2}}(|01\rangle + |10\rangle)$
  • $|\Psi^-\rangle = \frac{1}{\sqrt{2}}(|01\rangle – |10\rangle)$

Ở đây, $|00\rangle$ biểu thị trạng thái khi cả hai hạt đều ở trạng thái $|0\rangle$, $|01\rangle$ biểu thị trạng thái khi hạt thứ nhất ở trạng thái $|0\rangle$ và hạt thứ hai ở trạng thái $|1\rangle$, v.v.

Kết quả của phép đo Bell sẽ cho biết hệ hai hạt A và C đang ở trạng thái Bell nào. Dựa vào kết quả này, ta sẽ thực hiện một biến đổi đơn nhất tương ứng lên hạt B. Bốn biến đổi đơn nhất tương ứng với bốn trạng thái Bell là:

  • $|\Phi^+\rangle$: Không cần biến đổi.
  • $|\Phi^-\rangle$: Biến đổi $Z$ (đảo dấu pha của trạng thái $|1\rangle$).
  • $|\Psi^+\rangle$: Biến đổi $X$ (đổi trạng thái $|0\rangle$ thành $|1\rangle$ và ngược lại).
  • $|\Psi^-\rangle$: Biến đổi $ZX$ (kết hợp cả hai biến đổi $Z$ và $X$).

Ví dụ, nếu kết quả phép đo Bell là $|\Psi^+\rangle$, ta sẽ áp dụng biến đổi $X$ lên hạt B. Nếu trạng thái ban đầu của B là $\alpha|0\rangle_B + \beta|1\rangle_B$, sau khi biến đổi, trạng thái của B sẽ trở thành $\beta|0\rangle_B + \alpha|1\rangle_B$. (Đã sửa lỗi biến đổi X ở ví dụ này)

Ứng dụng của dịch chuyển tức thời lượng tử

Dịch chuyển tức thời lượng tử có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Tính toán lượng tử: Cho phép di chuyển qubit (đơn vị thông tin lượng tử) giữa các bộ phận của máy tính lượng tử mà không cần kết nối vật lý trực tiếp. Điều này mở ra khả năng xây dựng các máy tính lượng tử modular, mạnh mẽ hơn và dễ mở rộng hơn.
  • Truyền thông lượng tử: Xây dựng mạng lưới truyền thông lượng tử an toàn, bảo mật thông tin tuyệt đối nhờ vào tính chất của rối lượng tử. Việc nghe lén sẽ làm thay đổi trạng thái của hệ lượng tử và dễ dàng bị phát hiện.
  • Cảm biến lượng tử: Nâng cao độ chính xác và độ nhạy của các cảm biến bằng cách sử dụng các trạng thái lượng tử được dịch chuyển. Ví dụ, có thể sử dụng để đo các đại lượng vật lý với độ chính xác cao hơn giới hạn cổ điển.
  • Đồng hồ lượng tử và đo lường chính xác: Dịch chuyển tức thời có thể được sử dụng để đồng bộ hóa các đồng hồ nguyên tử ở khoảng cách xa, cho phép đo lường thời gian và tần số chính xác hơn, điều này có ứng dụng trong các lĩnh vực như định vị vệ tinh và nghiên cứu khoa học cơ bản.

Tóm tắt về Dịch chuyển tức thời lượng tử

Dịch chuyển tức thời lượng tử, một khái niệm tưởng chừng như chỉ có trong khoa học viễn tưởng, thực chất là một hiện tượng khoa học đã được chứng minh bằng thực nghiệm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần ghi nhớ là nó không phải là sự dịch chuyển vật chất hay năng lượng. Thay vào đó, nó là quá trình truyền tải trạng thái lượng tử của một hạt từ vị trí này sang vị trí khác. Hãy tưởng tượng việc sao chép thông tin từ một ổ cứng sang ổ cứng khác, nhưng ở cấp độ lượng tử. Bản thân ổ cứng (hạt) không di chuyển, chỉ có thông tin được sao chép.

Rối lượng tử đóng vai trò then chốt trong dịch chuyển tức thời lượng tử. Hai hạt rối có trạng thái liên kết chặt chẽ, bất kể khoảng cách giữa chúng. Phép đo Bell trên một trong hai hạt rối và hạt cần dịch chuyển trạng thái sẽ tạo ra sự tương quan giữa chúng. Kết quả của phép đo này, cùng với biến đổi đơn nhất được áp dụng lên hạt thứ hai trong cặp rối, cho phép tái tạo trạng thái lượng tử ban đầu.

Thông tin cổ điển vẫn cần được truyền đi để hoàn thành quá trình dịch chuyển tức thời lượng tử. Kết quả của phép đo Bell, là thông tin cổ điển, cần được gửi từ nơi thực hiện phép đo đến nơi nhận. Điều này có nghĩa là dịch chuyển tức thời lượng tử không vi phạm thuyết tương đối, vì thông tin cổ điển không thể truyền nhanh hơn tốc độ ánh sáng.

Cuối cùng, một điểm quan trọng cần lưu ý là trạng thái lượng tử ban đầu bị phá hủy trong quá trình dịch chuyển. Đây là hệ quả của định lý không nhân bản trong cơ học lượng tử, nghĩa là không thể tạo ra một bản sao hoàn hảo của một trạng thái lượng tử chưa biết mà không phá hủy trạng thái gốc. Vì vậy, dịch chuyển tức thời lượng tử không phải là một quá trình sao chép, mà là một quá trình di chuyển trạng thái.


Tài liệu tham khảo:

  • Nielsen, M. A., & Chuang, I. L. (2010). Quantum computation and quantum information. Cambridge university press.
  • Bouwmeester, D., Pan, J. W., Mattle, K., Eibl, M., Weinfurter, H., & Zeilinger, A. (1997). Experimental quantum teleportation. Nature, 390(6660), 575-579.
  • Bennett, C. H., Brassard, G., Crépeau, C., Jozsa, R., Peres, A., & Wootters, W. K. (1993). Teleporting an unknown quantum state via dual classical and Einstein-Podolsky-Rosen channels. Physical review letters, 70(13), 1895.

Câu hỏi và Giải đáp

Nếu trạng thái ban đầu của hạt A là một sự chồng chập phức tạp, liệu dịch chuyển tức thời lượng tử có thể truyền tải chính xác trạng thái đó hay không?

Trả lời: Có. Dịch chuyển tức thời lượng tử có thể truyền tải bất kỳ trạng thái lượng tử nào của hạt A, bất kể trạng thái đó đơn giản hay phức tạp. Miễn là ta có thể thực hiện phép đo Bell và biến đổi đơn nhất tương ứng, trạng thái của A sẽ được tái tạo trên B.

Làm thế nào để tạo ra các cặp hạt rối lượng tử trong thực tế?

Trả lời: Có nhiều phương pháp để tạo ra các cặp hạt rối. Một phương pháp phổ biến là sử dụng các tinh thể phi tuyến. Khi chiếu một chùm tia laser vào tinh thể này, nó có thể tạo ra hai photon rối với nhau về phân cực hoặc động lượng. Các phương pháp khác bao gồm sử dụng các ion bị bẫy, chấm lượng tử, hay mạch siêu dẫn.

Tại sao việc truyền thông tin cổ điển là cần thiết trong dịch chuyển tức thời lượng tử? Nếu không có bước này, điều gì sẽ xảy ra?

Trả lời: Thông tin cổ điển (kết quả phép đo Bell) cho biết biến đổi đơn nhất nào cần được áp dụng lên hạt B để tái tạo trạng thái của A. Nếu không có thông tin này, trạng thái của B sau phép đo sẽ là một trạng thái ngẫu nhiên, không liên quan gì đến trạng thái ban đầu của A.

Liệu dịch chuyển tức thời lượng tử có thể được sử dụng để dịch chuyển con người trong tương lai hay không?

Trả lời: Dịch chuyển tức thời lượng tử hiện tại chỉ áp dụng cho các hạt đơn lẻ. Việc dịch chuyển một hệ phức tạp như con người, với số lượng hạt khổng lồ và các tương tác phức tạp, là một thách thức vượt xa khả năng công nghệ hiện tại, và có thể là bất khả thi về mặt lý thuyết.

Ngoài tính toán và truyền thông lượng tử, dịch chuyển tức thời lượng tử còn có ứng dụng tiềm năng nào khác?

Trả lời: Dịch chuyển tức thời lượng tử còn có tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực khác như đo lường chính xác, cảm biến lượng tử, và mật mã lượng tử. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để tạo ra các đồng hồ nguyên tử chính xác hơn hoặc các cảm biến có độ nhạy cao hơn. Trong mật mã lượng tử, nó có thể được sử dụng để phân phối khóa lượng tử một cách an toàn.

Một số điều thú vị về Dịch chuyển tức thời lượng tử

  • Tên gọi gây hiểu nhầm: Cái tên “dịch chuyển tức thời lượng tử” nghe có vẻ như dịch chuyển vật chất xuyên không gian, giống như trong phim khoa học viễn tưởng. Tuy nhiên, thực tế nó chỉ dịch chuyển thông tin lượng tử, chứ không phải bản thân vật chất. Điều này khiến nhiều người hiểu lầm về bản chất của hiện tượng này.
  • Không nhanh hơn ánh sáng: Mặc dù rối lượng tử cho phép hai hạt liên kết với nhau tức thời bất kể khoảng cách, nhưng dịch chuyển tức thời lượng tử vẫn bị giới hạn bởi tốc độ ánh sáng. Lý do là ta cần truyền thông tin cổ điển (kết quả phép đo Bell) để hoàn tất quá trình dịch chuyển, mà thông tin cổ điển không thể truyền nhanh hơn ánh sáng.
  • Dịch chuyển tức thời lượng tử đã được thực hiện trên các khoảng cách xa: Các nhà khoa học đã thành công trong việc dịch chuyển tức thời lượng tử qua khoảng cách hàng trăm km, thậm chí sử dụng cả vệ tinh để thực hiện việc này. Điều này mở ra tiềm năng cho việc xây dựng mạng lưới truyền thông lượng tử toàn cầu trong tương lai.
  • “Sao chép” lượng tử là bất khả thi: Định lý không nhân bản trong cơ học lượng tử ngăn cản việc tạo ra bản sao hoàn hảo của một trạng thái lượng tử chưa biết. Điều này có nghĩa là trong dịch chuyển tức thời lượng tử, trạng thái ban đầu của hạt bị phá hủy, chứ không phải được sao chép. Nó giống như “cắt” thông tin từ một nơi và “dán” nó vào một nơi khác, chứ không phải “sao chép” thông tin.
  • Ứng dụng trong máy tính lượng tử: Dịch chuyển tức thời lượng tử được coi là một công nghệ quan trọng trong việc xây dựng máy tính lượng tử. Nó cho phép di chuyển qubit giữa các bộ phận khác nhau của máy tính mà không cần kết nối vật lý trực tiếp, giúp tăng khả năng mở rộng và tính linh hoạt của máy tính lượng tử.
  • Vẫn còn nhiều thách thức: Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, dịch chuyển tức thời lượng tử vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, ví dụ như việc duy trì trạng thái rối lượng tử trong thời gian dài và dịch chuyển trạng thái của các hệ lượng tử phức tạp hơn. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của công nghệ, hy vọng rằng những thách thức này sẽ được vượt qua trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt