Điểm cùng tinh (Eutectic point)

by tudienkhoahoc
Điểm cùng tinh (eutectic point) là điểm trên giản đồ pha của một hệ nhiều cấu tử, tại đó pha lỏng chuyển trực tiếp sang hai hoặc nhiều pha rắn cùng một lúc khi làm lạnh. Nó đại diện cho thành phần và nhiệt độ mà tại đó hỗn hợp có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất so với bất kỳ tỉ lệ trộn nào khác của cùng các thành phần. Tại điểm cùng tinh, hệ thống là bất biến, có nghĩa là có ba pha (lỏng và hai pha rắn) cùng tồn tại ở trạng thái cân bằng.

Giải thích:

Hãy tưởng tượng bạn trộn hai chất A và B với nhau. Mỗi chất có điểm nóng chảy riêng. Khi bạn trộn chúng, điểm nóng chảy của hỗn hợp thường khác với điểm nóng chảy của từng chất riêng lẻ. Điểm cùng tinh là một điểm đặc biệt trên giản đồ pha, nơi hỗn hợp A và B có điểm nóng chảy thấp nhất có thể. Tại điểm này, hỗn hợp nóng chảy như một chất tinh khiết, tức là ở một nhiệt độ cố định, chứ không phải trong một khoảng nhiệt độ như các thành phần khác của hỗn hợp. Sự thay đổi pha này xảy ra ở nhiệt độ không đổi, tương tự như chất tinh khiết, mặc dù hỗn hợp là một hệ nhiều cấu tử. Sự hiện diện của điểm cùng tinh có ý nghĩa quan trọng trong nhiều ứng dụng, bao gồm luyện kim, chế tạo vật liệu và sản xuất các hợp kim có tính chất mong muốn.

Thành Phần và Nhiệt Độ Cùng Tinh

Điểm cùng tinh được đặc trưng bởi hai giá trị:

  • Thành phần cùng tinh (Eutectic composition): Đây là tỉ lệ phần trăm cụ thể của các thành phần trong hỗn hợp tạo ra điểm nóng chảy thấp nhất.
  • Nhiệt độ cùng tinh (Eutectic temperature): Đây là nhiệt độ nóng chảy thấp nhất có thể đạt được cho hỗn hợp các thành phần đã cho.

Giản Đồ Pha

Giản đồ pha là một biểu đồ hiển thị các pha ổn định của một hệ ở các nhiệt độ và thành phần khác nhau. Điểm cùng tinh được biểu diễn như một điểm trên giản đồ pha, thường là điểm thấp nhất trên đường cong nóng chảy (liquidus). Đường cong này biểu diễn ranh giới giữa pha lỏng và pha rắn + lỏng. Dưới nhiệt độ cùng tinh, hỗn hợp tồn tại dưới dạng hỗn hợp hai pha rắn.

Ví Dụ

Hợp kim hàn chì-thiếc là một ví dụ phổ biến về hệ cùng tinh. Hợp kim này, với thành phần khoảng 63% thiếc và 37% chì (theo khối lượng), có nhiệt độ cùng tinh khoảng 183 $^\circ$C. Nhiệt độ này thấp hơn đáng kể so với điểm nóng chảy của thiếc tinh khiết (232 $^\circ$C) và chì tinh khiết (327 $^\circ$C). Chính vì nhiệt độ nóng chảy thấp này mà hợp kim chì-thiếc được sử dụng rộng rãi trong hàn điện tử.

Ứng Dụng

Điểm cùng tinh có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Luyện kim: Sản xuất hợp kim có điểm nóng chảy thấp, chẳng hạn như hợp kim hàn, giúp cho việc hàn dễ dàng hơn và tiêu tốn ít năng lượng hơn.
  • Khoa học vật liệu: Thiết kế vật liệu composite với các tính chất cụ thể. Điểm cùng tinh cho phép kiểm soát cấu trúc vi mô và do đó, các tính chất của vật liệu.
  • Đúc: Kiểm soát quá trình đông đặc của kim loại. Hiểu biết về điểm cùng tinh giúp tối ưu hóa quá trình đúc và đạt được các tính chất mong muốn.
  • Dược phẩm: Điều chế thuốc với các đặc tính giải phóng được kiểm soát. Hệ cùng tinh có thể được sử dụng để cải thiện khả năng hòa tan và sinh khả dụng của thuốc.

Sự Hình Thành Cấu Trúc Cùng Tinh

Khi một hỗn hợp có thành phần cùng tinh được làm lạnh đến nhiệt độ cùng tinh, cả hai pha rắn bắt đầu kết tinh đồng thời từ pha lỏng. Quá trình này dẫn đến sự hình thành một cấu trúc vi mô đặc trưng, thường là dạng phiến hoặc dạng kim, xen kẽ nhau của hai pha rắn. Cấu trúc vi mô này góp phần vào các tính chất cơ học và vật lý độc đáo của vật liệu cùng tinh.

Hệ Cùng Tinh so với Hệ Không Cùng Tinh

Không phải tất cả các hỗn hợp đều thể hiện hành vi cùng tinh. Một số hệ có giản đồ pha khác nhau, nơi pha lỏng chuyển đổi thành một pha rắn trước, sau đó chuyển đổi thành hỗn hợp hai pha rắn khi nhiệt độ giảm hơn nữa. Những hệ này được gọi là hệ không cùng tinh.

Ảnh Hưởng của Tạp Chất

Sự hiện diện của tạp chất có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm cùng tinh. Ngay cả một lượng nhỏ tạp chất cũng có thể làm thay đổi nhiệt độ và thành phần cùng tinh, đôi khi là đáng kể. Điều này là do tạp chất có thể thay đổi năng lượng tự do của các pha khác nhau trong hệ.

Phương Pháp Xác Định Điểm Cùng Tinh

Có một số phương pháp để xác định điểm cùng tinh của một hệ, bao gồm:

  • Phân tích nhiệt: Kỹ thuật này liên quan đến việc đo nhiệt độ của mẫu khi nó được làm nóng hoặc làm lạnh. Điểm cùng tinh được xác định bằng một đỉnh sắc nét trên đường cong làm mát.
  • Quan sát vi cấu trúc: Quan sát cấu trúc vi mô của vật liệu bằng kính hiển vi có thể tiết lộ sự hiện diện của các pha cùng tinh và giúp xác định thành phần của chúng.
  • Giản đồ pha tính toán: Các mô hình nhiệt động lực học có thể được sử dụng để dự đoán giản đồ pha và xác định điểm cùng tinh một cách lý thuyết.

Phân Biệt Điểm Cùng Tinh và Điểm Cùng Sinh

Điểm cùng tinh (eutectic) thường bị nhầm lẫn với điểm cùng sinh (peritectic). Trong khi cả hai đều liên quan đến phản ứng ba pha, chúng khác nhau về bản chất của sự chuyển đổi:

  • Cùng tinh: Lỏng $\rightarrow$ Rắn 1 + Rắn 2 (Pha lỏng chuyển thành hai pha rắn)
  • Cùng sinh: Lỏng + Rắn 1 $\rightarrow$ Rắn 2 (Pha lỏng và một pha rắn phản ứng để tạo thành một pha rắn khác)

Tóm tắt về Điểm cùng tinh

Điểm cùng tinh là một khái niệm quan trọng trong khoa học vật liệu và hóa học, mô tả một điểm đặc biệt trên giản đồ pha nơi một hỗn hợp lỏng chuyển đổi trực tiếp thành hai hoặc nhiều pha rắn khi làm lạnh. Nhiệt độ cùng tinh là nhiệt độ nóng chảy thấp nhất có thể có cho một hỗn hợp các thành phần nhất định, và thành phần cùng tinh là tỷ lệ cụ thể của các thành phần tạo ra nhiệt độ nóng chảy này.

Cấu trúc vi mô của vật liệu cùng tinh thường thể hiện sự xen kẽ của các pha rắn, góp phần vào các tính chất cơ học và vật lý riêng biệt của nó. Sự hiện diện của tạp chất có thể ảnh hưởng đáng kể đến nhiệt độ và thành phần cùng tinh, do đó việc kiểm soát độ tinh khiết là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng.

Phân biệt điểm cùng tinh với điểm cùng sinh là điều cần thiết. Điểm cùng tinh thể hiện sự chuyển đổi từ lỏng sang hai pha rắn, trong khi điểm cùng sinh liên quan đến phản ứng giữa lỏng và một pha rắn để tạo thành một pha rắn khác. Ứng dụng của điểm cùng tinh trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ luyện kim và đúc đến khoa học vật liệu và dược phẩm, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong việc thiết kế và chế tạo vật liệu. Việc hiểu rõ về điểm cùng tinh giúp kiểm soát các quá trình như đông đặc, nóng chảy và hình thành pha trong vật liệu.


Tài liệu tham khảo:

  • William D. Callister, Jr., and David G. Rethwisch. “Materials Science and Engineering: An Introduction.” 9th ed., John Wiley & Sons, Inc., 2014.
  • Donald R. Askeland, and Pradeep P. Fulay. “The Science and Engineering of Materials.” 7th ed., Cengage Learning, 2018.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào điểm cùng tinh ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu?

Trả lời: Cấu trúc vi mô được hình thành tại điểm cùng tinh, thường là sự xen kẽ mịn của các pha rắn, có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học của vật liệu. Ví dụ, độ bền, độ dẻo và độ cứng của vật liệu cùng tinh có thể khác với độ bền, độ dẻo và độ cứng của các thành phần riêng lẻ. Trong một số trường hợp, cấu trúc cùng tinh có thể làm cho vật liệu giòn hơn, trong khi ở những trường hợp khác, nó có thể làm tăng độ bền.

Có thể có nhiều hơn một điểm cùng tinh trong một hệ nhiều thành phần phức tạp không?

Trả lời: Có, một hệ gồm ba hoặc nhiều thành phần có thể có nhiều điểm cùng tinh. Mỗi điểm cùng tinh đại diện cho nhiệt độ nóng chảy thấp nhất cho một tập hợp con cụ thể của các pha. Giản đồ pha của các hệ phức tạp này có thể khá phức tạp, với nhiều vùng pha và các phản ứng ba pha khác nhau.

Sự khác biệt giữa hệ cùng tinh và hệ peritectic là gì ngoài định nghĩa về chuyển đổi pha?

Trả lời: Ngoài sự khác biệt trong phản ứng (Lỏng → Rắn1 + Rắn2 trong cùng tinh và Lỏng + Rắn1 → Rắn2 trong peritectic), điểm cùng tinh luôn nằm ở mức thấp nhất của đường liquidus, trong khi điểm peritectic xuất hiện trên đường liquidus nằm ngang giữa hai pha rắn. Về mặt vi cấu trúc, hệ cùng tinh thường tạo ra cấu trúc phiến hoặc dạng kim xen kẽ, trong khi peritectic thường tạo ra một pha rắn bao bọc pha rắn khác.

Làm thế nào áp suất ảnh hưởng đến điểm cùng tinh?

Trả lời: Áp suất có thể ảnh hưởng đến điểm cùng tinh, mặc dù ảnh hưởng thường ít rõ rệt hơn so với ảnh hưởng của thành phần. Sự thay đổi áp suất có thể làm dịch chuyển nhiệt độ và thành phần cùng tinh. Nguyên lý Le Chatelier có thể được sử dụng để dự đoán hướng của sự dịch chuyển này. Nếu sự nóng chảy kèm theo sự giảm thể tích, việc tăng áp suất sẽ làm tăng nhiệt độ nóng chảy và ngược lại.

Có những kỹ thuật hiện đại nào được sử dụng để nghiên cứu và mô tả các hệ cùng tinh?

Trả lời: Ngoài các kỹ thuật truyền thống như phân tích nhiệt và kính hiển vi quang học, các kỹ thuật hiện đại như nhiễu xạ tia X (XRD), kính hiển vi điện tử quét (SEM), kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM), và mô phỏng tính toán được sử dụng để nghiên cứu và mô tả các hệ cùng tinh. Những kỹ thuật này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc vi mô, thành phần pha, và động học của sự biến đổi pha trong các hệ cùng tinh.

Một số điều thú vị về Điểm cùng tinh

  • Nước muối đóng băng như thế nào?: Muối làm giảm điểm đóng băng của nước, tạo thành một hệ cùng tinh. Đó là lý do tại sao muối được rắc lên đường vào mùa đông để ngăn băng hình thành. Điểm cùng tinh của hỗn hợp nước-muối (NaCl) là -21.1°C với nồng độ muối khoảng 23.3% theo khối lượng. Ở nhiệt độ này, cả nước và muối đông đặc cùng lúc, tạo thành một hỗn hợp rắn.
  • Chocolate mịn màng: Bơ cacao trong chocolate thể hiện tính đa hình, có nghĩa là nó có thể kết tinh thành nhiều dạng tinh thể khác nhau. Dạng tinh thể ổn định nhất, được gọi là dạng V, có điểm nóng chảy cao hơn và mang lại cho chocolate một kết cấu mịn màng, bóng loáng và cảm giác tan chảy trong miệng. Các nhà sản xuất chocolate sử dụng quá trình tempering để đảm bảo bơ cacao kết tinh ở dạng V. Quá trình này liên quan đến việc làm nóng chảy chocolate, làm lạnh nó, rồi làm nóng lại đến một nhiệt độ cụ thể để thúc đẩy sự hình thành các tinh thể dạng V.
  • Hàn không chì: Do những lo ngại về sức khỏe liên quan đến chì, các hợp kim hàn không chì đã được phát triển. Những hợp kim này thường dựa trên thiếc, bạc, đồng và các kim loại khác. Việc tìm kiếm các hợp kim thay thế phù hợp là một thách thức vì chúng cần có điểm nóng chảy thấp, tính chất cơ học tốt và khả năng làm ướt bề mặt được hàn.
  • Đá magma: Magma, đá nóng chảy được tìm thấy bên dưới bề mặt Trái đất, là một hệ phức tạp thể hiện hành vi cùng tinh. Sự kết tinh của các khoáng chất khác nhau từ magma khi nó nguội đi được chi phối bởi các nguyên tắc cùng tinh. Thành phần của đá mácma hình thành phụ thuộc vào thành phần của magma ban đầu và tốc độ làm mát.
  • Thuốc: Trong lĩnh vực dược phẩm, điểm cùng tinh được sử dụng để tạo ra các hỗn hợp thuốc có điểm nóng chảy thấp hơn các thành phần riêng lẻ của chúng. Điều này có thể cải thiện khả năng hòa tan và sinh khả dụng của thuốc, làm cho chúng dễ dàng được cơ thể hấp thụ hơn. Ví dụ, ibuprofen, một loại thuốc giảm đau phổ biến, đôi khi được pha chế dưới dạng hỗn hợp cùng tinh để tăng tốc độ giải phóng của nó.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt