Điểm Đẳng điện (Isoelectric Point)

by tudienkhoahoc
Điểm đẳng điện (pI hoặc IEP), của một phân tử là giá trị pH mà tại đó phân tử đó không mang điện tích thực. Nói cách khác, tổng điện tích của phân tử bằng không. Điều này không có nghĩa là phân tử không có nhóm mang điện tích, mà là các điện tích dương và âm trên phân tử triệt tiêu lẫn nhau.

Đối với các amino acid:

Amino acid là những phân tử lưỡng tính, nghĩa là chúng chứa cả nhóm chức axit (-COOH) và nhóm chức bazơ (-NH$_2$). Các nhóm này có thể bị ion hóa tùy thuộc vào pH của môi trường.

  • Ở pH thấp (môi trường axit), nhóm -COOH thường ở dạng không phân ly và nhóm -NH$_2$ bị proton hóa, tạo thành -NH$_3^+$. Do đó, phân tử mang điện tích dương.
  • Ở pH cao (môi trường bazơ), nhóm carboxyl bị mất proton, tạo thành -COO$^-$ và nhóm amin ở dạng -NH$_2$ không phân ly . Lúc này, phân tử mang điện tích âm.
  • Ở một giá trị pH trung gian, nhóm carboxyl bị mất proton (-COO$^-$) và nhóm amin bị proton hóa (-NH$_3^+$). Tại pH này, điện tích dương và âm triệt tiêu lẫn nhau, và amino acid tồn tại dưới dạng ion lưỡng cực (zwitterion) với điện tích thực bằng không. Giá trị pH này chính là điểm đẳng điện.

Cách Tính Điểm Đẳng Điện

Đối với amino acid đơn giản chỉ chứa một nhóm amin và một nhóm carboxyl, pI được tính bằng trung bình cộng của pK$_a$ của nhóm carboxyl và pK$_a$ của nhóm amin:

$pI = \frac{pK{a1} + pK{a2}}{2}$

Trong đó:

  • pK$_{a1}$ là hằng số phân ly axit của nhóm carboxyl.
  • pK$_{a2}$ là hằng số phân ly axit của nhóm amin.

Đối với amino acid có nhóm R (hay còn gọi là chuỗi bên) mang điện tích (ví dụ: lysine, arginine, glutamic acid, aspartic acid), việc tính toán pI sẽ phức tạp hơn. Cần phải xem xét pK$_a$ của nhóm R này. pI được tính bằng trung bình cộng của hai giá trị pK$_a$ mà “bao quanh” trạng thái trung hòa điện của phân tử. Nói cách khác, đó là hai giá trị pKa liên quan đến sự chuyển đổi của phân tử từ mang điện tích +1 sang điện tích 0 và từ điện tích 0 sang điện tích -1.

Ứng Dụng của Điểm Đẳng Điện

Điểm đẳng điện có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Tách protein: Điện di đẳng điện (IEF) là một kỹ thuật tách protein dựa trên điểm đẳng điện của chúng. Trong kỹ thuật này, protein được đặt trong một môi trường có gradient pH. Mỗi protein sẽ di chuyển đến vị trí có pH bằng với điểm đẳng điện của nó, tại đó nó sẽ không mang điện tích và dừng lại.
  • Tinh sạch protein: Biết được điểm đẳng điện của protein giúp thiết kế các phương pháp tinh sạch protein hiệu quả, chẳng hạn như sắc ký trao đổi ion.
  • Nghiên cứu protein: Giá trị pI cung cấp thông tin về tính chất hóa học và cấu trúc của protein, bao gồm tổng điện tích và sự phân bố điện tích trên bề mặt phân tử.
  • Công nghệ thực phẩm: Giá trị pI ảnh hưởng đến tính chất chức năng của protein trong thực phẩm, chẳng hạn như độ hòa tan, khả năng tạo gel, và độ ổn định của nhũ tương.
  • Dược phẩm: Trong công nghệ bào chế thuốc, pI có thể được sử dụng để cải thiện độ hòa tan và độ ổn định của các protein trị liệu.

Tóm lại, điểm đẳng điện là một thông số quan trọng đặc trưng cho các phân tử lưỡng tính, đặc biệt là amino acid và protein. Nó thể hiện giá trị pH mà tại đó phân tử không mang điện tích thực và có nhiều ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp.

Ảnh Hưởng của Điểm Đẳng Điện Đến Tính Chất của Protein

Điểm đẳng điện ảnh hưởng đáng kể đến một số tính chất quan trọng của protein, bao gồm:

  • Độ hòa tan: Độ hòa tan của protein thường thấp nhất tại điểm đẳng điện. Ở pI, protein không mang điện tích thực, do đó lực đẩy tĩnh điện giữa các phân tử protein giảm, dẫn đến sự kết tụ, kết tủa và giảm độ hòa tan.
  • Khả năng liên kết nước: Khả năng liên kết nước của protein cũng bị ảnh hưởng bởi pI. Tại điểm đẳng điện, khả năng liên kết nước thường giảm do sự giảm tương tác giữa protein và các phân tử nước, vì các nhóm tích điện trên protein ít hơn.
  • Tính chất tạo gel: pI ảnh hưởng đến khả năng tạo gel của một số protein. Sự thay đổi pH gần điểm đẳng điện có thể gây ra sự kết tụ protein và hình thành gel, do các protein trung hòa điện có xu hướng tương tác với nhau nhiều hơn.
  • Tính ổn định: Tính ổn định của protein có thể bị ảnh hưởng bởi pH. Ở pH xa điểm đẳng điện, protein mang điện tích thực lớn hơn, làm tăng lực đẩy tĩnh điện giữa các phân tử protein và có thể tăng tính ổn định, ngăn chặn sự biến tính và kết tụ. Tuy nhiên, pH quá cao hoặc quá thấp cũng có thể gây biến tính protein.

Xác Định Điểm Đẳng Điện

Có nhiều phương pháp để xác định điểm đẳng điện của một phân tử, bao gồm:

  • Điện di đẳng điện (IEF): Đây là phương pháp phổ biến nhất để xác định pI. Protein được di chuyển trong một gel có gradient pH dưới tác dụng của điện trường. Mỗi protein sẽ di chuyển đến vị trí có pH bằng với điểm đẳng điện của nó và dừng lại.
  • Chuẩn độ đẳng điện (Isoelectric Focusing Titration): Phương pháp này dựa trên việc đo pH của dung dịch protein khi thêm axit hoặc bazơ. pI được xác định là pH tại đó sự thay đổi pH là nhỏ nhất khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ, tương ứng với điểm đệm của protein.
  • Các phương pháp tính toán: Có nhiều phần mềm và công cụ trực tuyến có thể dự đoán pI của protein dựa trên trình tự amino acid của nó. Các thuật toán này thường dựa trên việc tính toán tổng điện tích của protein ở các giá trị pH khác nhau dựa vào giá trị pK$_a$ của các nhóm ion hóa.

Điểm Đẳng Điện của Một Số Amino Acid và Protein Phổ Biến

Bảng dưới đây cung cấp giá trị pI xấp xỉ của một số amino acid và protein thường gặp:

Amino acid/Protein pI (xấp xỉ)
Glycine (Gly) 5.97
Alanine (Ala) 6.00
Lysine (Lys) 9.74
Arginine (Arg) 10.76
Glutamic acid (Glu) 3.22
Aspartic acid (Asp) 2.77
Albumin (trứng) 4.7
Casein (sữa) 4.6

Hạn Chế

Cần lưu ý rằng giá trị pI tính toán hoặc đo được chỉ là giá trị xấp xỉ. pI thực tế của một protein có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ, lực ion của dung dịch, nồng độ protein, và sự hiện diện của các phân tử khác trong dung dịch (ví dụ: các ion kim loại, chất hoạt động bề mặt, các phân tử nhỏ liên kết với protein). Ngoài ra, sự biến đổi sau dịch mã (post-translational modification) của protein cũng có thể làm thay đổi giá trị pI.

Tóm tắt về Điểm Đẳng điện

Điểm đẳng điện (pI) là giá trị pH mà tại đó một phân tử, đặc biệt là protein hoặc amino acid, không mang điện tích thực. Điều này xảy ra khi tổng điện tích dương từ các nhóm bị proton hóa cân bằng với tổng điện tích âm từ các nhóm bị mất proton. pI không phải là giá trị pH mà tại đó phân tử không có điện tích, mà là giá trị pH mà tại đó các điện tích dương và âm triệt tiêu lẫn nhau.

Đối với amino acid đơn giản, pI được tính bằng trung bình cộng pK$_a$ của nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH$_2$). Tuy nhiên, đối với amino acid có nhóm bên mang điện, việc tính toán pI phức tạp hơn và liên quan đến các pK$_a$ của nhóm bên. pI của protein, được cấu tạo từ nhiều amino acid, phụ thuộc vào pI của các amino acid cấu thành và cấu trúc ba chiều của protein.

pI ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của protein, bao gồm độ hòa tan, khả năng liên kết nước, tính chất tạo gel và tính ổn định. Độ hòa tan của protein thường thấp nhất tại pI, do lực đẩy tĩnh điện giữa các phân tử protein bị giảm thiểu. Biết được pI của một protein là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như tách và tinh sạch protein bằng điện di đẳng điện (IEF).

Việc xác định pI có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp, bao gồm IEF, chuẩn độ đẳng điện và các phương pháp tính toán. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng. Cần lưu ý rằng các giá trị pI đo được hoặc tính toán chỉ là giá trị xấp xỉ và pI thực tế có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, lực ion và sự hiện diện của các phân tử khác.


Tài liệu tham khảo:

  • Nelson, D. L., & Cox, M. M. (2017). Lehninger principles of biochemistry. W. H. Freeman.
  • Voet, D., Voet, J. G., & Pratt, C. W. (2016). Fundamentals of biochemistry: Life at the molecular level. John Wiley & Sons.
  • Berg, J. M., Tymoczko, J. L., & Stryer, L. (2002). Biochemistry. W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Tại sao điểm đẳng điện lại quan trọng trong việc tách protein bằng điện di?

Trả lời: Điện di đẳng điện (IEF) hoạt động dựa trên nguyên lý rằng protein sẽ di chuyển trong một gradient pH cho đến khi đạt đến vị trí có pH bằng với điểm đẳng điện (pI) của nó. Tại pI, protein không mang điện tích thực, do đó nó sẽ ngừng di chuyển. Vì các protein khác nhau có pI khác nhau, nên chúng sẽ dừng lại ở các vị trí khác nhau trên gel, cho phép tách riêng từng loại protein.

Câu 2: Làm thế nào để tính toán điểm đẳng điện của một peptide có nhiều nhóm ion hóa được?

Trả lời: Đối với peptide có nhiều nhóm ion hóa được, pI được tính bằng cách xác định trung bình cộng của hai giá trị pK$_a$ nằm xung quanh điểm mà peptide chuyển từ điện tích dương sang điện tích âm. Cụ thể, ta cần xác định hai giá trị pK$_a$ tương ứng với hai trạng thái ion hóa liên tiếp mà tổng điện tích của peptide thay đổi từ +1 sang 0 và từ 0 sang -1. pI sẽ là trung bình cộng của hai giá trị pK$_a$ này.

Câu 3: Sự thay đổi nhiệt độ và lực ion ảnh hưởng đến điểm đẳng điện như thế nào?

Trả lời: Cả nhiệt độ và lực ion đều có thể ảnh hưởng đến pI. Nhiệt độ ảnh hưởng đến hằng số phân ly (pK$_a$) của các nhóm ion hóa được, do đó ảnh hưởng đến pI. Lực ion cao có thể làm giảm điện tích thực của protein, do đó làm thay đổi pI.

Câu 4: Ngoài điện di đẳng điện (IEF), còn phương pháp nào khác để xác định điểm đẳng điện?

Trả lời: Ngoài IEF, còn có một số phương pháp khác để xác định pI, bao gồm chuẩn độ đẳng điện (theo dõi sự thay đổi pH khi thêm axit hoặc bazơ vào dung dịch protein), sắc ký trao đổi ion và các phương pháp tính toán dựa trên trình tự amino acid.

Câu 5: Tại sao protein thường kém tan nhất tại điểm đẳng điện của nó?

Trả lời: Tại pI, protein không mang điện tích thực. Điều này làm giảm lực đẩy tĩnh điện giữa các phân tử protein, khiến chúng dễ dàng tương tác với nhau và kết tụ, dẫn đến giảm độ hòa tan. Khi pH xa pI, protein mang điện tích thực (dương hoặc âm), làm tăng lực đẩy tĩnh điện và tăng độ hòa tan.

Một số điều thú vị về Điểm Đẳng điện

  • Sữa chua và điểm đẳng điện: Quá trình làm sữa chua liên quan đến việc hạ pH của sữa, thường bằng vi khuẩn lactic. Khi pH giảm xuống gần điểm đẳng điện của casein (một protein chính trong sữa), casein bắt đầu kết tụ và tạo thành kết cấu đặc trưng của sữa chua. Đây là một ví dụ thực tế về ảnh hưởng của pI đến tính chất của protein trong thực phẩm.
  • Tách protein theo ý muốn: Kỹ thuật điện di đẳng điện (IEF) cho phép các nhà khoa học tách riêng từng loại protein từ một hỗn hợp phức tạp dựa trên sự khác biệt nhỏ về điểm đẳng điện của chúng. Hãy tưởng tượng, bạn có thể “kéo” ra một protein cụ thể từ một hỗn hợp chỉ bằng cách điều chỉnh gradient pH!
  • Không phải lúc nào cũng trung tính: Mặc dù được gọi là “điểm đẳng điện,” nhưng giá trị pI không nhất thiết phải bằng 7 (trung tính). Nó có thể là axit (pI < 7), trung tính (pI ≈ 7) hoặc bazơ (pI > 7) tùy thuộc vào cấu trúc và thành phần amino acid của phân tử.
  • Protein “biến hình” theo pH: Khi pH của môi trường thay đổi so với pI của protein, điện tích thực của protein cũng thay đổi. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi hình dạng và chức năng của protein, thậm chí là làm mất hoạt tính sinh học của nó.
  • Dự đoán pI: Ngày nay, các công cụ sinh học điện toán cho phép chúng ta dự đoán pI của một protein chỉ dựa trên trình tự amino acid của nó, mà không cần phải thực hiện các thí nghiệm tốn thời gian và công sức.
  • Ứng dụng trong y học: Hiểu biết về pI của các protein có vai trò quan trọng trong việc phát triển thuốc và liệu pháp điều trị. Ví dụ, việc thiết kế các thuốc nhắm mục tiêu đến các protein cụ thể có thể được tối ưu hóa bằng cách xem xét pI của protein mục tiêu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt