Điện di hai chiều (2D electrophoresis/Two-dimensional gel electrophoresis)

by tudienkhoahoc
Điện di hai chiều (2D electrophoresis) là một kỹ thuật phòng thí nghiệm mạnh mẽ được sử dụng để phân tách các protein phức tạp trong mẫu sinh học. Nó kết hợp hai phương pháp điện di khác nhau để đạt được độ phân giải cao: điện di điểm đẳng điện (isoelectric focusing – IEF) ở chiều thứ nhất và điện di theo khối lượng phân tử (SDS-PAGE) ở chiều thứ hai. Kết quả là một bản đồ protein 2D, trong đó mỗi điểm đại diện cho một protein riêng biệt.

Nguyên lý

Điện di hai chiều (2D) tách các protein dựa trên hai tính chất độc lập: điểm đẳng điện (pI) và khối lượng phân tử. Việc kết hợp hai phương pháp điện di này cho phép phân tách hàng ngàn protein trong một lần chạy.

Chiều 1: Điện di điểm đẳng điện (IEF): Trong bước này, protein được phân tách dựa trên điểm đẳng điện (pI) của chúng. Mẫu được nạp lên một gel có gradient pH cố định. Khi đặt điện trường, protein sẽ di chuyển dọc theo gel cho đến khi đạt đến vị trí mà pH bằng với pI của chúng. Tại điểm này, điện tích thực của protein bằng không và chúng ngừng di chuyển. Gradient pH trong gel IEF được thiết lập bằng cách sử dụng các ampholyte, là các phân tử mang điện tích có pI khác nhau.

Chiều 2: Điện di theo khối lượng phân tử (SDS-PAGE): Gel IEF sau đó được đặt vuông góc trên một gel SDS-PAGE. SDS (sodium dodecyl sulfate) là một chất tẩy rửa anion giúp biến tính protein và tạo cho chúng một điện tích âm tỷ lệ với khối lượng phân tử. Việc xử lý bằng SDS đảm bảo rằng sự di chuyển của protein trong gel SDS-PAGE chỉ phụ thuộc vào kích thước của chúng. Khi đặt điện trường, protein di chuyển qua gel SDS-PAGE, protein nhỏ hơn di chuyển nhanh hơn protein lớn hơn. Kết quả là các protein được phân tách theo khối lượng phân tử, tạo thành các băng riêng biệt trên gel.

Quy trình

Quy trình điện di hai chiều (2D) bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị mẫu: Mẫu protein được chiết xuất và xử lý để loại bỏ các tạp chất có thể ảnh hưởng đến quá trình điện di. Việc chuẩn bị mẫu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo kết quả điện di 2D chất lượng cao. Các bước chuẩn bị mẫu thường bao gồm việc phá vỡ tế bào, ly tâm để loại bỏ các mảnh vụn tế bào và xử lý mẫu bằng các chất tẩy rửa và chất khử để hòa tan và biến tính protein.
  2. IEF: Mẫu được nạp lên gel IEF và tiến hành điện di cho đến khi protein đạt đến điểm đẳng điện của chúng. Thời gian và điện áp được sử dụng cho IEF phụ thuộc vào loại gel và hệ thống IEF được sử dụng.
  3. Cân bằng: Gel IEF được cân bằng trong dung dịch chứa SDS để chuẩn bị cho điện di SDS-PAGE. Bước cân bằng này giúp đảm bảo rằng các protein được phủ đều bằng SDS và sẵn sàng cho quá trình phân tách theo khối lượng phân tử.
  4. SDS-PAGE: Gel IEF được đặt lên gel SDS-PAGE và tiến hành điện di theo chiều vuông góc với chiều IEF. Kích thước lỗ của gel SDS-PAGE được chọn dựa trên phạm vi khối lượng phân tử của protein cần phân tích.
  5. Nhuộm và phân tích: Gel sau điện di được nhuộm bằng các thuốc nhuộm đặc hiệu protein như Coomassie Blue hoặc bạc để hiển thị các điểm protein. Các phương pháp nhuộm nhạy hơn, chẳng hạn như nhuộm huỳnh quang, cũng có thể được sử dụng. Các điểm protein sau đó được phân tích bằng phần mềm chuyên dụng để xác định danh tính và lượng protein. Việc phân tích hình ảnh gel cho phép định lượng và so sánh sự biểu hiện protein giữa các mẫu khác nhau.

Ưu điểm

  • Độ phân giải cao: 2DE có thể phân tách hàng ngàn protein trong một lần chạy, cho phép phân tích proteome toàn diện.
  • Thông tin toàn diện: Cung cấp thông tin về cả pI và khối lượng phân tử của protein, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác định protein.
  • Phát hiện sự thay đổi biểu hiện protein: Có thể được sử dụng để so sánh biểu hiện protein giữa các mẫu khác nhau, ví dụ như giữa các tế bào khỏe mạnh và tế bào bệnh, giúp xác định các protein biomarker.

Nhược điểm

  • Tốn thời gian và công sức: Quy trình 2DE tương đối phức tạp và tốn thời gian, yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm.
  • Giới hạn trong việc phát hiện protein có nồng độ thấp: Protein có nồng độ thấp có thể khó phát hiện bằng các phương pháp nhuộm thông thường.
  • Khó khăn trong việc phân tách protein kỵ nước và protein có khối lượng phân tử rất lớn hoặc rất nhỏ: Những protein này có thể khó phân tách hiệu quả bằng 2DE. Ngoài ra, protein màng cũng khó phân tích bằng 2DE do tính chất kỵ nước của chúng.

Ứng dụng

2DE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu sinh học, bao gồm:

  • Nghiên cứu proteomics: Xác định và định lượng protein trong các hệ thống sinh học phức tạp, giúp hiểu rõ hơn về chức năng của protein và các con đường trao đổi chất.
  • Khám phá biomarker: Tìm kiếm các protein có thể được sử dụng làm dấu ấn sinh học cho bệnh tật, hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng bệnh.
  • Nghiên cứu tương tác protein-protein: Phân tích các phức hợp protein và mạng lưới tương tác, giúp hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học phức tạp.
  • Nghiên cứu biến đổi sau dịch mã: Xác định các biến đổi hóa học của protein sau khi chúng được tổng hợp, chẳng hạn như phosphoryl hóa và glycosyl hóa, giúp hiểu rõ hơn về chức năng và điều hòa protein.

Tóm lại, điện di hai chiều là một kỹ thuật mạnh mẽ cho phép phân tách và phân tích protein phức tạp. Mặc dù có một số hạn chế, 2DE vẫn là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu proteomics và nhiều lĩnh vực khác của sinh học.

Các biến thể của 2DE

Bên cạnh phương pháp 2DE truyền thống, một số biến thể đã được phát triển để khắc phục những hạn chế và mở rộng ứng dụng của kỹ thuật này. Một số biến thể đáng chú ý bao gồm:

  • 2DE không gel (Gel-free 2DE): Kỹ thuật này sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thay cho gel để phân tách protein theo pI và khối lượng phân tử. Ưu điểm của phương pháp này là độ nhạy cao hơn, dải động rộng hơn và khả năng tự động hóa cao hơn. Một ví dụ phổ biến là sắc ký lỏng-khối phổ (LC-MS).
  • DIGE (Difference Gel Electrophoresis): DIGE sử dụng các chất nhuộm huỳnh quang khác nhau để đánh dấu protein từ các mẫu khác nhau trước khi chạy 2DE. Điều này cho phép so sánh trực tiếp biểu hiện protein giữa các mẫu trên cùng một gel, giúp tăng độ chính xác và giảm biến thiên.
  • 2DE kết hợp với khối phổ (2DE-MS): Sau khi phân tách protein bằng 2DE, các điểm protein quan tâm có thể được cắt ra khỏi gel và phân tích bằng khối phổ để xác định danh tính và đặc tính của protein. Sự kết hợp này cung cấp một phương pháp mạnh mẽ để xác định và phân tích protein.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả 2DE

Kết quả của 2DE có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Chất lượng mẫu: Mẫu protein phải được chuẩn bị cẩn thận để loại bỏ các tạp chất có thể ảnh hưởng đến quá trình điện di.
  • Lựa chọn gel: Loại gel và gradient pH được sử dụng trong IEF cần được lựa chọn phù hợp với dải pI của protein trong mẫu.
  • Điều kiện điện di: Các thông số điện di như điện áp, thời gian và nhiệt độ cần được tối ưu hóa để đạt được độ phân giải tốt nhất.
  • Phương pháp nhuộm: Lựa chọn thuốc nhuộm sẽ ảnh hưởng đến độ nhạy và dải động của phép đo.

Phân tích dữ liệu 2DE

Phân tích dữ liệu 2DE thường liên quan đến việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng để định lượng và so sánh cường độ của các điểm protein giữa các mẫu khác nhau. Phần mềm này có thể giúp xác định các protein có biểu hiện khác biệt và xây dựng các mạng lưới tương tác protein.

Hướng phát triển trong tương lai

Nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực 2DE đang tập trung vào việc cải thiện độ nhạy, độ phân giải và khả năng tự động hóa của kỹ thuật này. Sự kết hợp của 2DE với các kỹ thuật phân tích khác như khối phổ và kỹ thuật học máy cũng đang được nghiên cứu để nâng cao khả năng phân tích và giải thích dữ liệu proteomics.

Tóm tắt về Điện di hai chiều

Điện di hai chiều (2DE) là một kỹ thuật mạnh mẽ để phân tách protein dựa trên hai tính chất độc lập: điểm đẳng điện (pI) và khối lượng phân tử. Chiều thứ nhất, điện di điểm đẳng điện (IEF), phân tách protein theo pI của chúng bằng cách sử dụng gradient pH. Chiều thứ hai, điện di theo khối lượng phân tử (SDS-PAGE), phân tách protein dựa trên kích thước của chúng sau khi chúng bị biến tính và phủ bằng SDS mang điện tích âm. Kết quả là một bản đồ 2D với mỗi điểm đại diện cho một protein riêng biệt.

Một trong những ưu điểm chính của 2DE là khả năng phân giải cao, cho phép phân tách hàng nghìn protein trong một lần chạy. Kỹ thuật này cung cấp thông tin toàn diện về cả pI và khối lượng phân tử, cho phép xác định và đặc trưng protein một cách chính xác. 2DE cũng rất hữu ích trong việc phát hiện sự thay đổi biểu hiện protein giữa các mẫu khác nhau, chẳng hạn như giữa các tế bào khỏe mạnh và tế bào bệnh, giúp nghiên cứu proteomics và khám phá biomarker.

Tuy nhiên, 2DE cũng có những hạn chế. Kỹ thuật này tốn thời gian và công sức, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và thiết bị chuyên dụng. Nó cũng có thể gặp khó khăn trong việc phát hiện protein có nồng độ thấp và phân tách protein kỵ nước hoặc protein có khối lượng phân tử rất lớn hoặc rất nhỏ.

Mặc dù có những hạn chế, 2DE vẫn là một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu sinh học, bao gồm proteomics, khám phá biomarker, nghiên cứu tương tác protein-protein và nghiên cứu biến đổi sau dịch mã. Sự phát triển liên tục của các biến thể 2DE, chẳng hạn như 2DE không gel và DIGE, cũng như sự kết hợp với khối phổ, đang mở rộng ứng dụng và cải thiện hiệu suất của kỹ thuật này. Việc lựa chọn kỹ thuật và tối ưu hóa các thông số điện di là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất và diễn giải dữ liệu chính xác.


Tài liệu tham khảo:

  • Westermeier, R. (2005). Electrophoresis in practice. John Wiley & Sons.
  • Rabilloud, T. (2002). Two-dimensional gel electrophoresis of proteins: methods and protocols. Humana Press.
  • Görg, A., Weiss, W., & Dunn, M. J. (2004). Current two-dimensional electrophoresis technology for proteomics. Proteomics, 4(12), 3665-3685.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao SDS được sử dụng trong SDS-PAGE, và nó ảnh hưởng như thế nào đến quá trình phân tách protein?

Trả lời: SDS (Sodium Dodecyl Sulfate) là một chất tẩy rửa anion. Nó biến tính protein bằng cách phá vỡ cấu trúc bậc ba và bậc bốn của chúng, đồng thời phủ protein bằng điện tích âm tỷ lệ với khối lượng phân tử. Điều này đảm bảo rằng protein di chuyển trong gel SDS-PAGE chỉ dựa trên kích thước của chúng, loại bỏ ảnh hưởng của điện tích và hình dạng vốn có.

Làm thế nào để xác định điểm đẳng điện (pI) của một protein?

Trả lời: Điểm đẳng điện (pI) của một protein có thể được xác định bằng thực nghiệm thông qua IEF hoặc dự đoán bằng các công cụ tính toán dựa trên trình tự amino acid của protein. Trong IEF, protein di chuyển trong gradient pH cho đến khi đạt đến vị trí có pH bằng với pI của chúng, tại đó điện tích thực của chúng bằng 0.

So sánh ưu và nhược điểm của 2DE so với các kỹ thuật phân tách protein khác, chẳng hạn như sắc ký lỏng.

Trả lời: 2DE có ưu điểm là độ phân giải cao và khả năng hiển thị toàn bộ proteome trên một gel. Tuy nhiên, nó tốn thời gian, khó tự động hóa và kém hiệu quả trong việc phân tách protein kỵ nước hoặc có dải động rộng. Sắc ký lỏng, mặt khác, có thể tự động hóa, có độ nhạy cao hơn và dải động rộng hơn, nhưng độ phân giải của nó có thể thấp hơn 2DE.

DIGE (Difference Gel Electrophoresis) khác với 2DE truyền thống như thế nào, và lợi ích của việc sử dụng DIGE là gì?

Trả lời: DIGE sử dụng các chất nhuộm huỳnh quang khác nhau để đánh dấu protein từ các mẫu khác nhau trước khi chạy 2DE trên cùng một gel. Điều này cho phép so sánh trực tiếp biểu hiện protein giữa các mẫu, giảm biến thiên giữa các gel và tăng độ chính xác trong việc định lượng sự thay đổi biểu hiện protein.

Những ứng dụng tiềm năng nào của 2DE trong y học?

Trả lời: 2DE có nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học, bao gồm:

  • Khám phá biomarker: Xác định các protein có biểu hiện khác biệt giữa các mẫu bệnh và mẫu khỏe mạnh có thể được sử dụng làm biomarker để chẩn đoán và tiên lượng bệnh.
  • Phát triển thuốc: Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc và xác định các mục tiêu thuốc mới.
  • Y học cá thể hóa: Phân tích proteome của từng cá nhân để tối ưu hóa phương pháp điều trị.
Một số điều thú vị về Điện di hai chiều

  • Bức tranh tổng quan về proteome: Một gel 2DE có thể được coi như một “bức tranh” thể hiện toàn bộ proteome (tập hợp tất cả các protein) của một tế bào hoặc sinh vật tại một thời điểm cụ thể. Mỗi điểm trên gel là một mảnh ghép của bức tranh phức tạp này, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của thế giới protein.
  • Từ gel đến Nobel: Kỹ thuật điện di, tiền thân của 2DE, đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều khám phá khoa học đột phá. Ví dụ, việc sử dụng điện di để phân tách hemoglobin đã dẫn đến việc phát hiện ra bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm và giải Nobel Y học năm 1962.
  • Cuộc đua phân giải: Các nhà khoa học luôn tìm cách cải thiện độ phân giải của 2DE để có thể phân tách được nhiều protein hơn trên cùng một gel. Những tiến bộ trong công nghệ gel và thiết bị điện di đã cho phép phân tách hàng nghìn protein, nhưng cuộc đua này vẫn đang tiếp tục.
  • Thám tử protein: 2DE kết hợp với khối phổ (2DE-MS) hoạt động như một “thám tử protein” mạnh mẽ. Nó cho phép không chỉ phân tách và hiển thị protein mà còn xác định danh tính của chúng, giống như việc lấy dấu vân tay của từng protein để tìm ra “thủ phạm” trong các quá trình sinh học phức tạp.
  • Nghệ thuật và khoa học: Hình ảnh của gel 2DE, với hàng trăm, thậm chí hàng nghìn điểm protein, có thể được coi như một tác phẩm nghệ thuật trừu tượng. Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp hình ảnh này là một kho tàng thông tin khoa học quý giá về sự sống.
  • Thử thách của protein kỵ nước: Protein kỵ nước, “những kẻ nổi loạn” của thế giới protein, thường khó phân tách bằng 2DE do xu hướng kết tủa và khó tan trong dung dịch nước. Các nhà khoa học đã phát triển các chiến lược đặc biệt, như sử dụng chất tẩy rửa và dung môi hữu cơ, để “khuất phục” những protein này và đưa chúng vào tròng phân tích.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt