Điện di protein (Protein Electrophoresis)

by tudienkhoahoc
Điện di protein là một kỹ thuật phòng thí nghiệm mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi để phân tách và phân tích protein dựa trên kích thước, điện tích, và các đặc tính vật lý khác. Kỹ thuật này tận dụng nguyên lý di chuyển của các phân tử tích điện trong một điện trường. Protein, với các nhóm chức mang điện tích ($-COO^-$, $-NH_3^+$) sẽ di chuyển về phía cực có điện tích trái dấu khi đặt trong điện trường.

Nguyên lý

Protein được đặt trong một môi trường gel (thường là polyacrylamide hoặc agarose). Khi đặt điện áp vào hai đầu gel, protein sẽ di chuyển qua gel với tốc độ khác nhau phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Kích thước: Protein nhỏ hơn sẽ di chuyển nhanh hơn qua mạng lưới gel so với protein lớn hơn.
  • Điện tích: Protein mang điện tích dương sẽ di chuyển về phía cực âm (cathode), trong khi protein mang điện tích âm sẽ di chuyển về phía cực dương (anode). Điện tích của protein phụ thuộc vào pH của môi trường và điểm đẳng điện (pI) của protein. Nếu pH của môi trường nhỏ hơn pI của protein, protein sẽ mang điện tích dương. Ngược lại, nếu pH của môi trường lớn hơn pI, protein sẽ mang điện tích âm.
  • Hình dạng: Protein có hình dạng cầu sẽ di chuyển nhanh hơn protein có hình dạng dài hoặc bất thường.
  • Cường độ điện trường: Điện trường mạnh hơn sẽ làm protein di chuyển nhanh hơn.
  • Đặc tính của gel: Nồng độ và loại gel ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của protein. Nồng độ gel càng cao thì mạng lưới gel càng dày đặc, protein lớn sẽ di chuyển khó khăn hơn.

Các loại điện di protein phổ biến

  • Điện di SDS-PAGE (Sodium Dodecyl Sulfate Polyacrylamide Gel Electrophoresis): Đây là loại điện di phổ biến nhất. SDS là một chất tẩy rửa anion giúp biến tính protein và phủ lên chúng một điện tích âm tỷ lệ với khối lượng phân tử. Do đó, sự phân tách chủ yếu dựa trên kích thước.
  • Điện di đẳng phân tập trung (Isoelectric focusing – IEF): Kỹ thuật này phân tách protein dựa trên điểm đẳng điện (pI) của chúng. Gel có gradient pH, và protein sẽ di chuyển đến vị trí mà pH bằng với pI của chúng, tại đó điện tích ròng của protein bằng không.
  • Điện di 2 chiều (2D electrophoresis): Kỹ thuật này kết hợp IEF và SDS-PAGE để phân tách protein theo cả pI và kích thước, mang lại độ phân giải cao hơn. Protein đầu tiên được phân tách theo pI bằng IEF, sau đó gel IEF được đặt lên trên gel SDS-PAGE và protein được phân tách tiếp theo kích thước.
  • Điện di Native PAGE: Điện di này được thực hiện trong điều kiện không biến tính, cho phép phân tích protein ở trạng thái tự nhiên của chúng. Sự phân tách dựa trên cả kích thước, điện tích và hình dạng của protein.

Ứng dụng

Điện di protein được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng, bao gồm:

  • Xác định protein: So sánh mẫu protein với protein chuẩn để xác định protein chưa biết.
  • Phân tích độ tinh khiết của protein: Đánh giá độ tinh khiết của mẫu protein sau quá trình tinh sạch.
  • Ước lượng khối lượng phân tử: Xác định khối lượng phân tử tương đối của protein bằng cách so sánh với protein marker có khối lượng phân tử đã biết.
  • Nghiên cứu tương tác protein-protein: Phát hiện các phức hợp protein.
  • Chẩn đoán bệnh: Phát hiện các bất thường về protein trong các mẫu sinh học, ví dụ như trong máu hoặc nước tiểu.

Ưu điểm

  • Kỹ thuật tương đối đơn giản và dễ thực hiện.
  • Chi phí thấp.
  • Độ nhạy cao.

Nhược điểm

  • Khó phân tách protein có kích thước hoặc pI rất gần nhau.
  • Có thể xảy ra hiện tượng biến tính protein trong một số kỹ thuật.

Tóm lại

Điện di protein là một kỹ thuật mạnh mẽ và linh hoạt cho việc phân tích protein, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh học, y học và nhiều lĩnh vực khác.

Các bước thực hiện điện di protein (SDS-PAGE)

Mặc dù các loại điện di protein khác nhau về chi tiết, quy trình chung cho SDS-PAGE, loại phổ biến nhất, bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị mẫu: Protein được xử lý bằng SDS và một chất khử (ví dụ: β-mercaptoethanol) để biến tính protein và phá vỡ cầu disulfide, đảm bảo protein có hình dạng thẳng và mang điện tích âm tỷ lệ với khối lượng phân tử. Mẫu cũng được đun nóng để hỗ trợ quá trình biến tính.
  2. Chuẩn bị gel: Gel polyacrylamide được tạo ra bằng cách trùng hợp acrylamide và bis-acrylamide. Nồng độ polyacrylamide quyết định kích thước lỗ gel, ảnh hưởng đến khả năng phân tách các protein có kích thước khác nhau.
  3. Điện di: Mẫu protein được nạp vào các giếng trên gel. Một điện áp được đặt vào hai đầu gel, làm cho protein di chuyển qua gel về phía anode.
  4. Nhuộm: Sau khi điện di, gel được nhuộm bằng thuốc nhuộm (ví dụ: Coomassie Brilliant Blue) để hiển thị các dải protein. Các thuốc nhuộm khác như bạc cũng có thể được sử dụng để tăng độ nhạy.
  5. Phân tích: Kích thước của các dải protein được xác định bằng cách so sánh với protein marker có khối lượng phân tử đã biết. Cường độ của các dải thể hiện lượng protein tương đối. Kỹ thuật densitometry có thể được sử dụng để định lượng protein.

Các yếu tố ảnh hưởng đến điện di protein

  • pH của dung dịch đệm: ảnh hưởng đến điện tích của protein và do đó ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển.
  • Nồng độ gel: ảnh hưởng đến kích thước lỗ gel và do đó ảnh hưởng đến khả năng phân tách.
  • Cường độ điện trường: ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của protein.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm biến tính protein.

Các biến thể và kỹ thuật liên quan

Ngoài các loại điện di được đề cập ở trên, còn có một số biến thể và kỹ thuật liên quan khác, bao gồm:

  • Western Blotting: Kỹ thuật này kết hợp điện di với miễn dịch học để phát hiện protein cụ thể. Sau khi điện di, protein được chuyển sang một màng và sau đó được phát hiện bằng kháng thể đặc hiệu.
  • Điện di mao quản (Capillary Electrophoresis – CE): Kỹ thuật này sử dụng mao quản chứa đầy dung dịch đệm để phân tách protein dựa trên điện tích và kích thước. CE cho phép phân tách nhanh chóng và hiệu quả với lượng mẫu nhỏ.

Hạn chế của điện di protein

Mặc dù là một kỹ thuật mạnh mẽ, điện di protein cũng có một số hạn chế:

  • Khó khăn trong việc phân tách protein có khối lượng phân tử hoặc pI rất gần nhau.
  • Một số protein có thể bị biến tính trong quá trình điện di, ảnh hưởng đến kết quả.
  • Kỹ thuật này không cung cấp thông tin về cấu trúc hoặc chức năng của protein.

Tóm tắt về Điện di protein

Điện di protein là một kỹ thuật thiết yếu trong nghiên cứu sinh học và y sinh, cho phép phân tách và phân tích protein dựa trên các đặc tính vật lý của chúng, chủ yếu là kích thước và điện tích. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là sự di chuyển của các phân tử tích điện trong một điện trường. Protein, với các nhóm chức mang điện ($-COO^-$, $-NH_3^+$), sẽ di chuyển trong môi trường gel (thường là polyacrylamide hoặc agarose) về phía cực có điện tích trái dấu. Kích thước và điện tích ròng của protein là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của chúng trong gel.

SDS-PAGE là loại điện di protein được sử dụng rộng rãi nhất. Việc sử dụng Sodium Dodecyl Sulfate (SDS) giúp biến tính protein và cung cấp cho chúng một điện tích âm đồng đều, do đó sự phân tách chủ yếu dựa trên kích thước. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc xác định protein, đánh giá độ tinh khiết, và ước tính khối lượng phân tử. Điện di 2 chiều (2D electrophoresis), kết hợp Isoelectric focusing (IEF) và SDS-PAGE, cung cấp độ phân giải cao hơn bằng cách phân tách protein theo cả điểm đẳng điện (pI) và kích thước.

Việc lựa chọn loại điện di protein phù hợp phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu. Ví dụ, nếu cần phân tích protein ở trạng thái tự nhiên, không biến tính, thì Native PAGE là lựa chọn thích hợp. Cần lưu ý rằng điện di protein có một số hạn chế, chẳng hạn như khó phân tách protein có kích thước hoặc pI rất gần nhau, và khả năng biến tính protein trong một số kỹ thuật. Mặc dù vậy, với sự đa dạng về phương pháp và ứng dụng rộng rãi, điện di protein vẫn là một công cụ mạnh mẽ và không thể thiếu trong nghiên cứu protein. Việc hiểu rõ nguyên lý và các yếu tố ảnh hưởng đến điện di protein là rất quan trọng để có thể diễn giải kết quả một cách chính xác và hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Wilson, K., and Walker, J. (2018). Principles and Techniques of Biochemistry and Molecular Biology (8th ed.). Cambridge University Press.
  • Lodish, H., et al. (2000). Molecular Cell Biology (4th ed.). W. H. Freeman.
  • Sambrook, J., and Russell, D. W. (2001). Molecular Cloning: A Laboratory Manual (3rd ed.). Cold Spring Harbor Laboratory Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao SDS lại quan trọng trong điện di SDS-PAGE?

Trả lời: SDS (Sodium Dodecyl Sulfate) là một chất tẩy rửa anion giúp biến tính protein bằng cách phá vỡ cấu trúc bậc ba và bậc bốn của chúng. Quan trọng hơn, SDS phủ lên protein một điện tích âm tỷ lệ với khối lượng phân tử. Điều này giúp loại bỏ ảnh hưởng của điện tích tự nhiên của protein, đảm bảo rằng sự phân tách chủ yếu dựa trên kích thước.

Điểm đẳng điện (pI) của protein là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến điện di IEF?

Trả lời: Điểm đẳng điện (pI) là giá trị pH tại đó protein có điện tích ròng bằng không. Trong điện di IEF, gel có gradient pH. Protein sẽ di chuyển trong gel cho đến khi đạt đến vị trí có pH bằng với pI của nó. Tại điểm này, protein mất điện tích và ngừng di chuyển. Do đó, IEF phân tách protein dựa trên pI của chúng.

Làm thế nào để xác định khối lượng phân tử của protein bằng điện di SDS-PAGE?

Trả lời: Bằng cách chạy một hỗn hợp protein marker có khối lượng phân tử đã biết cùng với mẫu protein. Sau khi nhuộm, các dải protein marker tạo thành một “thước đo” khối lượng phân tử. Bằng cách so sánh vị trí của dải protein chưa biết với các dải marker, ta có thể ước tính khối lượng phân tử của protein đó. Một mối quan hệ logarit thường tồn tại giữa khối lượng phân tử và khoảng cách di chuyển.

Sự khác biệt chính giữa Native PAGE và SDS-PAGE là gì? Khi nào nên sử dụng từng loại?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng SDS. SDS-PAGE sử dụng SDS để biến tính protein và phủ lên chúng một điện tích âm đồng nhất, phân tách protein chủ yếu theo kích thước. Native PAGE không sử dụng SDS, protein duy trì cấu trúc tự nhiên và được phân tách dựa trên cả kích thước và điện tích. Native PAGE được sử dụng khi cần nghiên cứu protein ở trạng thái tự nhiên, ví dụ như khi phân tích hoạt tính enzyme hay tương tác protein-protein.

Ngoài Coomassie Blue, còn có những phương pháp nhuộm nào khác được sử dụng trong điện di protein? Ưu điểm và nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Một số phương pháp nhuộm khác bao gồm nhuộm bạc, nhuộm huỳnh quang và nhuộm phóng xạ. Nhuộm bạc có độ nhạy cao hơn Coomassie Blue, cho phép phát hiện lượng protein nhỏ hơn. Nhuộm huỳnh quang cho phép định lượng protein chính xác hơn. Nhuộm phóng xạ được sử dụng để phát hiện protein được đánh dấu phóng xạ. Tuy nhiên, nhuộm bạc phức tạp hơn và dễ bị nhiễu nền, trong khi nhuộm huỳnh quang và phóng xạ đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và có thể gây nguy hiểm.

Một số điều thú vị về Điện di protein

  • “Cuộc đua” của các phân tử: Điện di protein có thể được hình dung như một cuộc đua marathon của các phân tử protein, nơi các protein nhỏ hơn, gọn gàng hơn thường về đích trước. Tuy nhiên, điện tích cũng đóng vai trò quan trọng, một protein nhỏ nhưng mang điện tích ít có thể bị “bỏ lại” bởi một protein lớn hơn nhưng mang điện tích nhiều hơn.
  • “Ảo thuật” tàng hình: Protein ban đầu vô hình trên gel polyacrylamide trong suốt. Chỉ sau khi nhuộm bằng các thuốc nhuộm đặc biệt như Coomassie Blue hoặc bạc, các dải protein mới hiện ra, giống như một “màn ảo thuật” tiết lộ kết quả của cuộc đua phân tử.
  • Từ gel đến blot: Western Blotting, một kỹ thuật phát triển từ điện di protein, cho phép các nhà khoa học “săn lùng” một protein cụ thể trong một hỗn hợp phức tạp. Tương tự như việc tìm kiếm một khuôn mặt cụ thể trong đám đông, Western Blotting sử dụng kháng thể đặc hiệu để “nhận diện” và đánh dấu protein mục tiêu.
  • Protein cũng có “hộ chiếu”: Điểm đẳng điện (pI) của một protein có thể được coi như “hộ chiếu” của nó, xác định vị trí mà protein dừng lại trong điện di đồng phân tập trung (IEF). Tại điểm này, điện tích ròng của protein bằng 0, và nó không còn di chuyển trong điện trường nữa.
  • Kích thước không phải là tất cả: Trong điện di Native PAGE, nơi protein không bị biến tính, hình dạng của protein cũng ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển. Một protein dài và mảnh mai có thể di chuyển chậm hơn một protein hình cầu có cùng khối lượng phân tử, giống như việc một chiếc thuyền kayak dài di chuyển khó khăn hơn một quả bóng tròn trong nước.
  • Kỹ thuật “cổ điển” vẫn còn sức sống: Mặc dù đã được phát triển từ nhiều thập kỷ trước, điện di protein vẫn là một kỹ thuật quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trên toàn thế giới. Sự đơn giản, hiệu quả và chi phí thấp của nó khiến nó trở thành một công cụ không thể thay thế trong nghiên cứu protein.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt