Điện di trên gel (Gel Electrophoresis)

by tudienkhoahoc
Điện di trên gel là một kỹ thuật phòng thí nghiệm phổ biến được sử dụng để phân tách các phân tử dựa trên kích thước và điện tích của chúng. Kỹ thuật này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh học phân tử, hóa sinh, di truyền học và pháp y.

Nguyên lý hoạt động

Điện di trên gel dựa trên nguyên lý di chuyển của các phân tử tích điện trong một điện trường. Một bản gel xốp, thường làm từ agarose hoặc polyacrylamide, hoạt động như một môi trường để phân tách. Khi một điện áp được đặt vào gel, các phân tử mang điện tích sẽ di chuyển qua gel về phía cực đối diện. Phân tử nhỏ hơn di chuyển nhanh hơn và xa hơn so với phân tử lớn hơn, do đó tạo ra sự phân tách các dải riêng biệt. Điện tích của phân tử cũng ảnh hưởng đến hướng di chuyển: phân tử mang điện tích âm sẽ di chuyển về phía cực dương (anode) và ngược lại. Cụ thể, lực kéo $F$ tác động lên phân tử được tính bằng $F = qE$, trong đó $q$ là điện tích của phân tử và $E$ là cường độ điện trường. Ngoài ra, ma trận gel đóng vai trò như một “rây phân tử”, cản trở sự di chuyển của các phân tử lớn hơn so với các phân tử nhỏ hơn. Sự kết hợp giữa điện tích và kích thước phân tử quyết định tốc độ di chuyển và do đó là vị trí cuối cùng của phân tử trên gel.

Các loại gel

Hai loại gel chính được sử dụng trong điện di là agarose và polyacrylamide:

  • Agarose: Thường được sử dụng để phân tách các phân tử lớn như DNA và RNA. Gel agarose có cấu trúc xốp lớn hơn so với polyacrylamide, phù hợp cho việc phân tách các phân tử có kích thước từ vài trăm base pairs đến hàng triệu base pairs. Nồng độ agarose ảnh hưởng đến kích thước lỗ xốp của gel, từ đó quyết định phạm vi kích thước của các phân tử có thể được phân tách hiệu quả.
  • Polyacrylamide: Thường được sử dụng để phân tách các phân tử nhỏ như protein và các đoạn DNA ngắn. Gel polyacrylamide có cấu trúc xốp nhỏ hơn, cho phép phân tách các phân tử có kích thước chênh lệch nhỏ. Gel polyacrylamide cũng có thể được sử dụng để phân tách các phân tử dựa trên cả kích thước và điện tích bằng cách sử dụng điện di trên gel polyacrylamide với sodium dodecyl sulfate (SDS-PAGE).

Các yếu tố ảnh hưởng đến điện di

Một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điện di và kết quả phân tách:

  • Nồng độ gel: Nồng độ gel ảnh hưởng đến kích thước lỗ xốp. Nồng độ cao hơn tạo ra lỗ xốp nhỏ hơn, phù hợp cho việc phân tách các phân tử nhỏ.
  • Cường độ điện trường: Cường độ điện trường càng cao, tốc độ di chuyển của các phân tử càng nhanh. Tuy nhiên, cường độ quá cao có thể gây ra hiện tượng quá nhiệt và làm hỏng gel.
  • Thời gian điện di: Thời gian điện di càng dài, sự phân tách càng rõ ràng. Tuy nhiên, thời gian quá dài có thể làm cho các phân tử di chuyển ra khỏi gel.
  • Dung dịch đệm: Dung dịch đệm duy trì pH ổn định trong quá trình điện di và cung cấp các ion cần thiết cho dòng điện. Thành phần và nồng độ của dung dịch đệm có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình điện di.
  • Bản chất của phân tử: Kích thước, hình dạng và điện tích của phân tử là yếu tố quyết định tốc độ di chuyển của chúng trong gel.

Ứng dụng

Điện di trên gel có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Phân tích DNA và RNA: Xác định kích thước, độ tinh khiết và số lượng của DNA và RNA. Ví dụ, điện di được sử dụng để phân tích các sản phẩm PCR, xác định các đoạn DNA cụ thể.
  • Phân tích protein: Phân tách và xác định protein dựa trên kích thước và điện tích.
  • Pháp y: Xác định DNA trong các mẫu vật sinh học để xác định danh tính cá nhân.
  • Nghiên cứu di truyền: Phân tích các đột biến gen và các biến thể di truyền khác.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm sinh học: Kiểm tra độ tinh khiết và tính đồng nhất của các sản phẩm sinh học như protein tái tổ hợp.

Công thức liên quan

Mối quan hệ giữa tốc độ di chuyển ($v$) của một phân tử trong gel và cường độ điện trường ($E$) được biểu diễn bằng công thức: $v = \mu E$, trong đó $\mu$ là độ linh động điện di, một hằng số phụ thuộc vào kích thước và điện tích của phân tử, cũng như các đặc tính của gel và dung dịch đệm. Độ linh động điện di $\mu$ tỉ lệ nghịch với hệ số ma sát $f$ của phân tử trong gel: $\mu = q/f$, trong đó $q$ là điện tích của phân tử.

Kết luận

Điện di trên gel là một kỹ thuật mạnh mẽ và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng. Sự đơn giản, hiệu quả và chi phí thấp của nó đã làm cho nó trở thành một công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm sinh học phân tử hiện đại.

Các bước thực hiện điện di trên gel

Mặc dù quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng, các bước cơ bản của điện di trên gel thường bao gồm:

  1. Chuẩn bị gel: Gel được chuẩn bị bằng cách hòa tan agarose hoặc polyacrylamide trong dung dịch đệm. Hỗn hợp được đun nóng để hòa tan hoàn toàn và sau đó đổ vào khuôn đúc gel. Một chiếc lược được đặt vào gel để tạo các giếng mẫu.
  2. Chuẩn bị mẫu: Mẫu được trộn với dung dịch tải mẫu, thường chứa glycerol để tăng mật độ và một chất nhuộm theo dõi để theo dõi quá trình di chuyển của mẫu trong gel.
  3. Nạp mẫu: Sau khi gel đông cứng, lược được tháo ra và mẫu được nạp vào các giếng.
  4. Chạy điện di: Điện áp được đặt vào gel và các phân tử bắt đầu di chuyển.
  5. Nhuộm và quan sát: Sau khi điện di hoàn tất, gel được nhuộm bằng một chất nhuộm thích hợp để hiển thị các dải DNA, RNA hoặc protein. Các dải có thể được quan sát dưới ánh sáng UV hoặc ánh sáng trắng tùy thuộc vào loại chất nhuộm được sử dụng. Kích thước của các phân tử được xác định bằng cách so sánh với thang chuẩn phân tử (marker) được chạy song song.

Ví dụ cụ thể về điện di trên gel agarose cho DNA

Để phân tách DNA, gel agarose được sử dụng phổ biến. DNA mang điện tích âm do nhóm phosphate trong cấu trúc của nó. Khi đặt trong điện trường, DNA sẽ di chuyển từ cực âm sang cực dương. Kích thước của các đoạn DNA được xác định bằng cách so sánh với thang DNA chuẩn, cho phép ước tính kích thước của các đoạn DNA chưa biết. Sau khi điện di, gel agarose thường được nhuộm bằng ethidium bromide, một chất nhuộm huỳnh quang liên kết với DNA và phát sáng dưới tia UV.

Một số lưu ý khi thực hiện điện di trên gel

  • Lựa chọn nồng độ gel phù hợp với kích thước phân tử cần phân tách.
  • Đảm bảo sử dụng dung dịch đệm chính xác.
  • Tránh quá tải mẫu vào giếng.
  • Theo dõi nhiệt độ trong quá trình điện di để tránh làm hỏng gel. Nhiệt độ cao có thể làm gel bị chảy hoặc làm biến tính các phân tử mẫu.

Tóm tắt về Điện di trên gel

Điện di trên gel là một kỹ thuật cốt lõi trong sinh học phân tử, cho phép phân tách các phân tử dựa trên kích thước và điện tích. Nguyên tắc cơ bản là sự di chuyển của các phân tử tích điện trong một điện trường, với các phân tử nhỏ hơn di chuyển nhanh hơn qua ma trận gel. Việc lựa chọn loại gel, agarose hoặc polyacrylamide, phụ thuộc vào kích thước của phân tử cần phân tích. Agarose thích hợp cho các phân tử lớn như DNA và RNA, trong khi polyacrylamide phù hợp hơn cho các phân tử nhỏ như protein.

Nồng độ gel là một yếu tố quan trọng cần xem xét, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước lỗ xốp và do đó ảnh hưởng đến khả năng phân tách. Nồng độ gel cao hơn tạo ra lỗ xốp nhỏ hơn, thích hợp cho việc phân tách các phân tử nhỏ hơn. Ngoài ra, cường độ điện trường và thời gian điện di cũng ảnh hưởng đến kết quả phân tách. Cường độ quá cao hoặc thời gian quá dài có thể dẫn đến quá nhiệt hoặc các phân tử di chuyển ra khỏi gel.

Việc chuẩn bị mẫu đúng cách cũng rất quan trọng. Dung dịch tải mẫu thường chứa glycerol để tăng mật độ và một chất nhuộm theo dõi để quan sát quá trình di chuyển. Sau khi điện di, gel được nhuộm để hiển thị các dải phân tử. Việc so sánh với thang chuẩn phân tử (marker) cho phép xác định kích thước của các phân tử chưa biết. $v = μE$ biểu thị mối quan hệ giữa tốc độ di chuyển (v), độ linh động điện di (μ) và cường độ điện trường (E). Hiểu rõ các yếu tố này và tối ưu hóa chúng cho từng ứng dụng cụ thể là chìa khóa để đạt được kết quả điện di trên gel thành công.


Tài liệu tham khảo:

  • Sambrook, J., & Russell, D. W. (2001). Molecular cloning: a laboratory manual (3rd ed.). Cold Spring Harbor Laboratory Press.
  • Alberts, B., Johnson, A., Lewis, J., Raff, M., Roberts, K., & Walter, P. (2002). Molecular biology of the cell (4th ed.). Garland Science.
  • Wilson, K., & Walker, J. (2018). Principles and techniques of biochemistry and molecular biology (8th ed.). Cambridge University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài agarose và polyacrylamide, còn loại gel nào khác được sử dụng trong điện di, và ưu nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Ngoài agarose và polyacrylamide, còn có các loại gel khác như gel tinh bột và gel agarose mật độ thấp (low melting point agarose). Gel tinh bột ít được sử dụng hơn do độ phân giải thấp hơn. Gel agarose mật độ thấp cho phép dễ dàng thu hồi DNA sau điện di do nó tan chảy ở nhiệt độ thấp hơn agarose thông thường. Tuy nhiên, nó đắt hơn và khó thao tác hơn.

Làm thế nào để xác định nồng độ gel tối ưu cho việc phân tách một hỗn hợp các phân tử có kích thước khác nhau?

Trả lời: Nồng độ gel tối ưu phụ thuộc vào phạm vi kích thước của các phân tử cần phân tách. Nồng độ gel cao hơn phù hợp cho các phân tử nhỏ, trong khi nồng độ gel thấp hơn phù hợp cho các phân tử lớn. Có thể tham khảo các bảng hướng dẫn hoặc thực hiện một số thử nghiệm với các nồng độ gel khác nhau để xác định nồng độ tối ưu cho hỗn hợp cụ thể.

Độ linh động điện di (μ) trong công thức $v = μE$ phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Trả lời: Độ linh động điện di (μ) phụ thuộc vào điện tích, kích thước và hình dạng của phân tử, cũng như vào các đặc tính của gel (nồng độ, thành phần) và dung dịch đệm (pH, thành phần ion).

Ngoài việc nhuộm bằng ethidium bromide, còn phương pháp nào khác để hiển thị các dải DNA trên gel agarose?

Trả lời: Có nhiều phương pháp khác để hiển thị DNA trên gel agarose, bao gồm nhuộm bằng SYBR Green, GelRed, methylene blue. Các phương pháp này có độ nhạy và độ an toàn khác nhau so với ethidium bromide. Một số phương pháp hiện đại sử dụng các đầu dò huỳnh quang đặc hiệu để phát hiện các đoạn DNA cụ thể.

Điện di 2 chiều (2D electrophoresis) là gì và nó được ứng dụng như thế nào?

Trả lời: Điện di 2 chiều là một kỹ thuật kết hợp hai phương pháp điện di khác nhau để phân tách protein dựa trên cả điểm đẳng điện (isoelectric point – pI) và khối lượng phân tử. Phương pháp đầu tiên thường là isoelectric focusing (IEF), phân tách protein theo pI. Phương pháp thứ hai là SDS-PAGE, phân tách protein theo khối lượng phân tử. Điện di 2 chiều được ứng dụng rộng rãi trong proteomics để phân tích các hỗn hợp protein phức tạp và xác định các protein khác biệt biểu hiện trong các điều kiện khác nhau.

Một số điều thú vị về Điện di trên gel

  • Tự làm gel: Mặc dù hiện nay có nhiều loại gel bán sẵn, nhưng trong quá khứ, các nhà nghiên cứu thường tự làm gel từ khoai tây! Tinh bột trong khoai tây có thể tạo thành một ma trận gel, mặc dù không hiệu quả bằng agarose hay polyacrylamide.
  • Điện di không chỉ cho sinh học: Mặc dù phổ biến nhất trong sinh học phân tử, điện di trên gel cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như hóa học và khoa học vật liệu để phân tách các hạt nano, polymer và các phân tử khác.
  • “Gel chạy” qua đêm: Đối với một số ứng dụng, cần chạy điện di trong thời gian dài, thậm chí qua đêm, để đạt được độ phân giải tốt nhất. Điều này đòi hỏi thiết lập cẩn thận để tránh quá nhiệt và đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
  • Màu sắc rực rỡ: Các chất nhuộm được sử dụng để hiển thị các dải trên gel thường có màu sắc rực rỡ, tạo ra hình ảnh ấn tượng dưới ánh sáng UV. Ethidium bromide, một chất nhuộm phổ biến cho DNA, phát ra ánh sáng màu hồng cam khi liên kết với DNA.
  • Từ gel đến dữ liệu: Hình ảnh của gel sau khi điện di có thể được phân tích bằng phần mềm chuyên dụng để định lượng và so sánh cường độ của các dải, cung cấp thông tin định lượng về lượng phân tử hiện diện.
  • Điện di mao quản: Một biến thể hiện đại của điện di trên gel là điện di mao quản, sử dụng các mao quản mỏng chứa đầy gel để phân tách các phân tử. Kỹ thuật này cho phép phân tách nhanh hơn và tự động hơn so với điện di trên gel truyền thống.
  • Phát hiện tội phạm: Điện di trên gel đóng vai trò quan trọng trong khoa học pháp y, được sử dụng để phân tích DNA từ hiện trường vụ án và xác định nghi phạm. Kỹ thuật này đã cách mạng hóa việc điều tra tội phạm và góp phần vào việc thực thi công lý.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt