Đơn vị:
Đơn vị SI của điện tích là Coulomb (ký hiệu là C), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Charles-Augustin de Coulomb. Một Coulomb được định nghĩa là lượng điện tích vận chuyển qua một tiết diện của dây dẫn trong một giây khi có dòng điện một ampe chạy qua. Một cách định nghĩa khác, chính xác hơn, dựa trên điện tích nguyên tố e. Theo đó, 1 C xấp xỉ bằng $6.242 \times 10^{18}$ lần điện tích nguyên tố e. Công thức tính lực tĩnh điện giữa hai điện tích điểm $q_1$ và $q_2$ cách nhau một khoảng $r$ trong chân không là:
$F = k \frac{|q_1q_2|}{r^2}$
trong đó $k$ là hằng số Coulomb ($k \approx 8.988 \times 10^9 N m^2/C^2$).
Điện tích cơ bản
Điện tích tồn tại dưới dạng các bội số nguyên của một giá trị nhỏ nhất, gọi là điện tích cơ bản (e). Giá trị này xấp xỉ:
$e = 1.602 \times 10^{-19} C$
Proton mang điện tích dương +e, còn electron mang điện tích âm -e. Neutron không mang điện tích. Mọi điện tích quan sát được trong tự nhiên đều là bội số nguyên của điện tích nguyên tố e. Đây là nguyên lý cơ bản được gọi là lượng tử hóa điện tích.
Định luật bảo toàn điện tích
Định luật bảo toàn điện tích phát biểu rằng điện tích không tự sinh ra hoặc mất đi mà chỉ chuyển từ vật này sang vật khác. Tổng điện tích của một hệ cô lập luôn không đổi. Điều này có nghĩa là trong một hệ kín, tổng đại số của các điện tích luôn là một hằng số.
Các cách vật thể tích điện
Có ba cách chính để vật thể tích điện:
- Cọ xát: Khi hai vật liệu khác nhau được cọ xát với nhau, electron có thể chuyển từ vật này sang vật khác, khiến một vật tích điện dương và vật kia tích điện âm. Vật nào mất electron sẽ tích điện dương và vật nào nhận electron sẽ tích điện âm. Ví dụ: cọ xát thanh thủy tinh với lụa khiến thanh thủy tinh tích điện dương (vì mất electron cho lụa).
- Tiếp xúc: Khi một vật tích điện tiếp xúc với một vật không tích điện, điện tích có thể chuyển từ vật tích điện sang vật không tích điện, khiến cả hai vật đều mang cùng loại điện tích. Quá trình này diễn ra cho đến khi điện thế của hai vật bằng nhau.
- Hưởng ứng: Khi một vật tích điện được đặt gần một vật dẫn điện, các điện tích trong vật dẫn điện sẽ bị phân bố lại. Mặt gần vật tích điện sẽ mang điện tích trái dấu, còn mặt xa vật tích điện sẽ mang điện tích cùng dấu. Hiện tượng này xảy ra do sự dịch chuyển của các điện tích tự do (thường là electron) bên trong vật dẫn.
Định luật Coulomb
Định luật Coulomb mô tả lực tương tác giữa hai điện tích điểm. Lực này tỉ lệ thuận với tích độ lớn của hai điện tích và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng.
$F = k \frac{|q_1q_2|}{r^2}$
Trong đó:
- $F$ là lực tương tác giữa hai điện tích (N)
- $k$ là hằng số Coulomb ($k \approx 8.988 \times 10^9 Nm^2/C^2$)
- $q_1$ và $q_2$ là độ lớn của hai điện tích (C)
- $r$ là khoảng cách giữa hai điện tích (m)
Lực này là lực hút nếu hai điện tích trái dấu và lực đẩy nếu hai điện tích cùng dấu. Định luật Coulomb chỉ áp dụng chính xác cho điện tích điểm, tức là các vật tích điện có kích thước rất nhỏ so với khoảng cách giữa chúng.
Ứng dụng của điện tích
Điện tích đóng vai trò quan trọng trong rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống, bao gồm:
- Dòng điện: Dòng điện là dòng chuyển dời có hướng của các điện tích, thường là electron trong kim loại.
- Điện tử: Hầu hết các thiết bị điện tử đều hoạt động dựa trên sự điều khiển dòng điện bằng các linh kiện bán dẫn.
- Y học: Điện tích được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim và máy điện não đồ.
- Công nghiệp: Điện tích được sử dụng trong các quy trình công nghiệp như sơn tĩnh điện và lọc bụi.
Điện trường (Electric Field)
Một điện tích tạo ra xung quanh nó một điện trường. Điện trường là một trường vector, có nghĩa là tại mỗi điểm trong không gian, nó có cả độ lớn và hướng. Độ lớn của điện trường tại một điểm được định nghĩa là lực tác dụng lên một điện tích thử dương đơn vị đặt tại điểm đó.
$E = \frac{F}{q_0}$
Trong đó:
- $E$ là cường độ điện trường (N/C)
- $F$ là lực tác dụng lên điện tích thử $q_0$ (N)
- $q_0$ là điện tích thử (C), thường được coi là rất nhỏ để không làm ảnh hưởng đến điện trường đang xét.
Đối với một điện tích điểm q, cường độ điện trường tại khoảng cách r được tính bởi:
$E = k \frac{|q|}{r^2}$
Thế điện (Electric Potential)
Thế điện tại một điểm trong điện trường là công cần thiết để di chuyển một điện tích thử dương đơn vị từ vô cùng đến điểm đó. Đơn vị của thế điện là Volt (V).
$V = \frac{W}{q_0}$
Trong đó:
- $V$ là thế điện (V)
- $W$ là công thực hiện (J)
- $q_0$ là điện tích thử (C)
Hiệu điện thế giữa hai điểm A và B là công cần thiết để di chuyển một điện tích thử dương đơn vị từ A đến B.
$V_{AB} = V_B – VA = \frac{W{AB}}{q_0}$
Năng lượng điện trường
Năng lượng được tích trữ trong điện trường. Đối với một tụ điện có điện dung C và hiệu điện thế V, năng lượng điện trường được tính bởi:
$U = \frac{1}{2}CV^2$
Dòng điện (Electric Current)
Dòng điện là dòng chuyển dời có hướng của các điện tích. Cường độ dòng điện được định nghĩa là lượng điện tích di chuyển qua một tiết diện trong một đơn vị thời gian.
$I = \frac{dq}{dt}$
Trong đó:
- $I$ là cường độ dòng điện (A)
- $dq$ là lượng điện tích di chuyển qua tiết diện (C)
- $dt$ là khoảng thời gian (s)
Điện trở (Electrical Resistance)
Điện trở là khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu. Đơn vị của điện trở là Ohm (Ω). Định luật Ohm mô tả mối quan hệ giữa hiệu điện thế, dòng điện và điện trở:
$V = IR$
Điện tích là một thuộc tính cơ bản của vật chất, tồn tại dưới hai dạng: dương và âm. Các điện tích cùng dấu đẩy nhau, trái dấu hút nhau. Lực tương tác giữa chúng được mô tả bởi định luật Coulomb: $F = k \frac{|q_1q_2|}{r^2}$. Điện tích được đo bằng đơn vị Coulomb (C) và luôn tồn tại dưới dạng bội số nguyên của điện tích nguyên tố $e = 1.602 \times 10^{-19} C$. Định luật bảo toàn điện tích khẳng định rằng điện tích không tự sinh ra hay mất đi, mà chỉ chuyển từ vật này sang vật khác.
Điện tích tạo ra điện trường, một trường vector mô tả lực tác dụng lên các điện tích khác đặt trong trường. Cường độ điện trường được định nghĩa là lực tác dụng lên một điện tích thử dương đơn vị: $E = \frac{F}{q_0}$. Liên quan đến điện trường là khái niệm thế điện, đại lượng vô hướng đo năng lượng cần thiết để di chuyển một điện tích thử dương đơn vị từ vô cùng đến một điểm trong điện trường. Hiệu điện thế giữa hai điểm là chênh lệch thế điện giữa chúng.
Sự chuyển động có hướng của các điện tích tạo thành dòng điện, được đo bằng Ampe (A). Dòng điện liên quan đến hiệu điện thế và điện trở của vật liệu thông qua định luật Ohm: $V = IR$. Điện trở là thước đo sự cản trở dòng điện của vật liệu. Năng lượng tích trữ trong điện trường, đặc biệt trong tụ điện, được tính bởi công thức $U = \frac{1}{2}CV^2$. Việc hiểu rõ về điện tích và các khái niệm liên quan là nền tảng cho việc nghiên cứu và ứng dụng điện từ học trong khoa học và kỹ thuật.
Tài liệu tham khảo:
- University Physics with Modern Physics, Young and Freedman
- Physics for Scientists and Engineers, Serway and Jewett
- Fundamentals of Physics, Halliday, Resnick, and Walker
- Sách giáo khoa Vật lý 11, Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao các vật tích điện cùng dấu lại đẩy nhau, còn các vật tích điện trái dấu lại hút nhau?
Trả lời: Đây là một tính chất cơ bản của tương tác điện từ. Hiện tượng này được giải thích bằng lý thuyết trường điện từ. Các điện tích tạo ra xung quanh chúng một điện trường. Điện trường của một điện tích dương hướng ra xa điện tích, còn điện trường của một điện tích âm hướng vào điện tích. Khi hai điện tích cùng dấu đến gần nhau, điện trường của chúng chồng chất lên nhau, tạo ra một lực đẩy. Ngược lại, khi hai điện tích trái dấu đến gần nhau, điện trường của chúng triệt tiêu nhau một phần, tạo ra một lực hút.
Ngoài cọ xát, tiếp xúc và hưởng ứng, còn cách nào khác để tích điện cho vật không?
Trả lời: Có, còn một số cách khác để tích điện cho vật, ví dụ như:
- Điện áp: Áp dụng một hiệu điện thế lớn giữa hai vật có thể khiến điện tích chuyển từ vật này sang vật khác. Đây là nguyên lý hoạt động của máy phát Van de Graaff.
- Hiệu ứng quang điện: Chiếu ánh sáng có tần số đủ lớn vào một kim loại có thể làm bật electron ra khỏi bề mặt kim loại, khiến kim loại tích điện dương.
- Phóng xạ: Một số chất phóng xạ phát ra các hạt mang điện, có thể làm ion hóa các vật chất xung quanh.
Làm thế nào để tính điện dung của một tụ điện phẳng?
Trả lời: Điện dung của một tụ điện phẳng được tính theo công thức:
$C = \frac{\epsilon A}{d}$
Trong đó:
- $C$ là điện dung (F)
- $\epsilon$ là hằng số điện môi của môi trường giữa hai bản tụ
- $A$ là diện tích của mỗi bản tụ ($m^2$)
- $d$ là khoảng cách giữa hai bản tụ (m)
Sự khác nhau giữa dòng điện một chiều (DC) và dòng điện xoay chiều (AC) là gì?
Trả lời: Dòng điện một chiều (DC) có chiều không đổi theo thời gian, ví dụ như dòng điện từ pin. Dòng điện xoay chiều (AC) có chiều thay đổi theo thời gian, thường theo dạng hình sin. Dòng điện gia dụng mà chúng ta sử dụng hàng ngày là dòng điện xoay chiều.
Tại sao điện trở của vật liệu lại phụ thuộc vào nhiệt độ?
Trả lời: Điện trở của hầu hết các vật liệu tăng khi nhiệt độ tăng. Điều này là do khi nhiệt độ tăng, các nguyên tử trong vật liệu dao động mạnh hơn, làm cản trở sự chuyển động của các electron, dẫn đến điện trở tăng. Tuy nhiên, một số vật liệu, gọi là chất siêu dẫn, lại có điện trở bằng không ở nhiệt độ rất thấp.
- Sét là một hiện tượng phóng điện tích khổng lồ: Một tia sét trung bình mang dòng điện khoảng 30.000 ampe và có hiệu điện thế hàng trăm triệu volt. Năng lượng này đủ để làm nóng không khí xung quanh lên đến 30.000 độ C, nóng hơn bề mặt Mặt Trời gấp 5 lần.
- Cơ thể con người cũng mang điện tích: Các quá trình sinh học trong cơ thể, như hoạt động của hệ thần kinh, liên quan mật thiết với sự di chuyển của các ion, tạo ra các dòng điện nhỏ. Điện não đồ (EEG) và điện tâm đồ (ECG) là những kỹ thuật y tế sử dụng các dòng điện nhỏ này để chẩn đoán bệnh.
- Không phải tất cả các vật chất đều dẫn điện tốt như nhau: Vật liệu dẫn điện tốt nhất là bạc, tiếp theo là đồng và vàng. Các chất cách điện như nhựa và cao su lại gần như không cho dòng điện chạy qua.
- Điện tích tĩnh điện có thể gây ra những hiện tượng bất ngờ: Bạn đã bao giờ bị giật điện khi chạm vào tay nắm cửa sau khi đi bộ trên thảm trải sàn? Đó là do cơ thể bạn tích điện do cọ xát với thảm và sau đó phóng điện khi chạm vào vật dẫn điện.
- Chim đậu trên dây điện cao thế mà không bị điện giật: Vì hai chân chim đậu trên cùng một dây điện nên hiệu điện thế giữa hai chân gần bằng không. Do đó, không có dòng điện chạy qua cơ thể chim. Tuy nhiên, nếu chim chạm vào một dây điện khác hoặc vào đất, nó sẽ bị điện giật.
- Pin và ắc quy lưu trữ năng lượng hóa học, không phải điện tích: Pin và ắc quy chứa các chất hóa học có khả năng phản ứng để tạo ra dòng điện khi được kết nối vào mạch điện. Chúng không “chứa” điện tích như một tụ điện.
- Máy photocopy hoạt động dựa trên nguyên lý tĩnh điện: Bột mực được tích điện và bị hút vào các vùng trên giấy đã được tích điện trái dấu, tạo thành hình ảnh của tài liệu cần sao chép.
- Nam châm và điện tích có liên quan mật thiết với nhau: Một điện tích chuyển động tạo ra từ trường, và một từ trường biến đổi có thể tạo ra dòng điện. Mối quan hệ này là cơ sở của nhiều ứng dụng quan trọng, như máy phát điện và động cơ điện.